Bảng Hệ Thống TK Thông Tư 133: Giải Mã Chi Tiết 2024
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
- Giới thiệu về Thông tư 133 và Bảng Hệ Thống TK
- Tổng quan về Bảng Hệ Thống Tài Khoản theo Thông tư 133
- Các tài khoản liên quan đến tiền
- Các tài khoản hàng tồn kho
- Các tài khoản phải thu, phải trả
- Các tài khoản tài sản cố định
- Các tài khoản doanh thu, chi phí
- Lưu ý khi áp dụng Bảng Hệ Thống TK theo Thông tư 133
- FAQ - Câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Chào bạn, nếu bạn đang làm kế toán cho một doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thì chắc chắn không còn lạ gì với Thông tư 133/2016/TT-BTC rồi đúng không? Nó giống như cuốn cẩm nang gối đầu giường vậy. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau mổ xẻ chi tiết về bảng hệ thống TK Thông tư 133, một phần quan trọng giúp bạn hạch toán kế toán một cách chính xác và hiệu quả. Nào, mình cùng bắt đầu nhé!
Giới thiệu về Thông tư 133 và Bảng Hệ Thống TK
Thông tư 133/2016/TT-BTC (gọi tắt là Thông tư 133) do Bộ Tài chính ban hành, hướng dẫn Chế độ kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Thông tư này quy định chi tiết về hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách, báo cáo tài chính... nhằm giúp DNNVV thực hiện công tác kế toán một cách đơn giản và phù hợp với quy mô hoạt động. Bảng hệ thống TK Thông tư 133 là danh mục các tài khoản kế toán được sử dụng để ghi chép, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Nó là xương sống của hệ thống kế toán, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Tổng quan về Bảng Hệ Thống Tài Khoản theo Thông tư 133
Bảng hệ thống TK theo Thông tư 133 được xây dựng theo nguyên tắc nhất quán, rõ ràng và dễ sử dụng. Các tài khoản được mã hóa và phân loại theo các nhóm khác nhau, ví dụ như: Tài sản, Nợ phải trả, Vốn chủ sở hữu, Doanh thu, Chi phí,... Mỗi tài khoản có một số hiệu riêng biệt và tên gọi cụ thể, giúp kế toán viên dễ dàng xác định và sử dụng đúng mục đích.
Để hiểu rõ hơn về các loại tài khoản, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm chính:
Các tài khoản liên quan đến tiền
Nhóm tài khoản này phản ánh tình hình tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng và các khoản tương đương tiền khác của doanh nghiệp. Một số tài khoản phổ biến bao gồm:
- TK 111 - Tiền mặt: Phản ánh số tiền mặt hiện có tại quỹ của doanh nghiệp.
- TK 112 - Tiền gửi ngân hàng: Phản ánh số tiền gửi tại các tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp.
- TK 113 - Tiền đang chuyển: Phản ánh số tiền đang trong quá trình chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ, khi bạn nộp tiền mặt vào ngân hàng, nghiệp vụ này sẽ được ghi Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng) và Có TK 111 (Tiền mặt).
Các tài khoản hàng tồn kho
Hàng tồn kho là một phần quan trọng của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất và thương mại. Nhóm tài khoản này phản ánh giá trị của hàng tồn kho, bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang và thành phẩm. Ví dụ:
- TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu: Phản ánh giá trị của nguyên vật liệu, vật liệu chính, vật liệu phụ dùng cho sản xuất.
- TK 155 - Thành phẩm: Phản ánh giá trị của thành phẩm đã hoàn thành và sẵn sàng để bán.
- TK 156 - Hàng hóa: Phản ánh giá trị của hàng hóa mua về để bán.
Một ví dụ khác, giả sử công ty bạn mua nguyên vật liệu nhập kho. Bạn sẽ ghi Nợ TK 152 (Nguyên liệu, vật liệu) và Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 331 (Phải trả người bán) tùy thuộc vào hình thức thanh toán.

Các tài khoản phải thu, phải trả
Nhóm tài khoản này phản ánh các khoản nợ phải thu từ khách hàng và các khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp, người lao động, ngân sách nhà nước... Các tài khoản quan trọng bao gồm:
- TK 131 - Phải thu của khách hàng: Phản ánh số tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp do mua hàng hóa, dịch vụ. Tìm hiểu thêm về Hạch Toán TK 131: Từ A-Z Cho Doanh Nghiệp 2024 để hiểu rõ hơn về cách hạch toán tài khoản này.
- TK 331 - Phải trả người bán: Phản ánh số tiền mà doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp do mua hàng hóa, dịch vụ.
- TK 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước: Phản ánh các khoản thuế mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước.
Ví dụ, khi bạn bán hàng cho khách hàng và cho họ nợ, bạn sẽ ghi Nợ TK 131 (Phải thu của khách hàng) và Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ).
Các tài khoản tài sản cố định
Tài sản cố định (TSCĐ) là những tài sản có giá trị lớn và thời gian sử dụng trên 1 năm. Nhóm tài khoản này phản ánh giá trị của TSCĐ hữu hình (nhà cửa, máy móc, thiết bị...) và TSCĐ vô hình (bằng sáng chế, quyền sử dụng đất...).
- TK 211 - Tài sản cố định hữu hình: Phản ánh giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình.
- TK 214 - Hao mòn tài sản cố định: Phản ánh giá trị hao mòn lũy kế của TSCĐ.
Ví dụ, khi bạn mua một chiếc máy móc sản xuất, bạn sẽ ghi Nợ TK 211 (Tài sản cố định hữu hình) và Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 331 (Phải trả người bán).

Các tài khoản doanh thu, chi phí
Nhóm tài khoản này phản ánh doanh thu và chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Nó giúp bạn đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Phản ánh tổng doanh thu từ việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
- TK 632 - Giá vốn hàng bán: Phản ánh giá vốn của hàng hóa đã bán.
- TK 641 - Chi phí bán hàng: Phản ánh các chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng.
- TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp: Phản ánh các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý doanh nghiệp.
Ví dụ, khi bạn bán hàng và thu tiền ngay, bạn sẽ ghi Nợ TK 111 (Tiền mặt) và Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ). Để hiểu rõ hơn về định khoản, bạn có thể tham khảo bài viết Định Khoản Kế Toán Thanh Toán: Hướng Dẫn Chi Tiết 2024.
Lưu ý khi áp dụng Bảng Hệ Thống TK theo Thông tư 133
Khi áp dụng bảng hệ thống TK Thông tư 133, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Hiểu rõ bản chất của từng tài khoản: Điều này giúp bạn hạch toán đúng bản chất nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- Sử dụng tài khoản phù hợp với quy mô và loại hình doanh nghiệp: Thông tư 133 cho phép doanh nghiệp được lựa chọn áp dụng một số tài khoản phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình.
- Tuân thủ các quy định về chứng từ, sổ sách kế toán: Đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin kế toán.
- Cập nhật các thay đổi của Thông tư 133: Các quy định có thể được sửa đổi, bổ sung theo thời gian.
Nếu bạn đang sử dụng phần mềm kế toán, hãy đảm bảo rằng phần mềm của bạn đã được cập nhật theo đúng bảng hệ thống TK Thông tư 133 mới nhất. Nhiều doanh nghiệp hiện nay tìm đến các giải pháp Phần mềm tra cứu hóa đơn để giúp quản lý hóa đơn điện tử và các vấn đề kế toán một cách hiệu quả. Việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh sai sót trong quá trình hạch toán.
So sánh Thông tư 133 và Thông tư 200
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Thông tư 133 và Thông tư 200. Để bạn dễ hình dung hơn, mình làm một bảng so sánh nhỏ:
Tiêu chí | Thông tư 133/2016/TT-BTC | Thông tư 200/2014/TT-BTC |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) | Doanh nghiệp lớn, các tổ chức tín dụng |
Mức độ chi tiết | Đơn giản, phù hợp với quy mô nhỏ | Chi tiết, phức tạp hơn |
Số lượng tài khoản | Ít hơn | Nhiều hơn |
Mục tiêu | Đơn giản hóa công tác kế toán cho DNNVV | Chuẩn hóa công tác kế toán theo chuẩn mực quốc tế |
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về Thông tư 200, bạn có thể đọc thêm bài viết Tất Tần Tật Về Tài Khoản Thông Tư 200 Cho Doanh Nghiệp.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
- Thông tư 133 áp dụng cho những loại hình doanh nghiệp nào?Trả lời: Thông tư 133 áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) theo quy định của pháp luật.
- Doanh nghiệp có bắt buộc phải áp dụng đúng theo bảng hệ thống tài khoản trong Thông tư 133 không?Trả lời: Doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng một số tài khoản phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình, nhưng phải đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc chung của Thông tư 133.
- Có thể tìm thấy bảng hệ thống tài khoản đầy đủ của Thông tư 133 ở đâu?Trả lời: Bạn có thể tìm thấy bảng hệ thống tài khoản đầy đủ trong Phụ lục 1 của Thông tư 133/2016/TT-BTC. Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web chính thức của Bộ Tài chính hoặc các trang web về kế toán uy tín.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng hệ thống TK Thông tư 133 và cách áp dụng nó vào công tác kế toán của doanh nghiệp. Việc nắm vững hệ thống tài khoản này là rất quan trọng để bạn có thể hạch toán chính xác, lập báo cáo tài chính đầy đủ và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Chúc bạn thành công!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí