Bảng Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 200: Chi Tiết & Cách Dùng
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
- Giới thiệu: Tại sao cần nắm vững bảng tài khoản theo Thông tư 200?
- Tổng quan về Thông tư 200 và bảng tài khoản kế toán
- Cấu trúc của bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200
- Các tài khoản kế toán chủ yếu theo Thông tư 200 (Phân tích chi tiết)
- Lưu ý quan trọng khi áp dụng bảng tài khoản kế toán
- Sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn để quản lý kế toán hiệu quả
- Ví dụ minh họa cách sử dụng bảng tài khoản kế toán trong thực tế
- FAQ: Các câu hỏi thường gặp về bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200
- Kết luận
Giới thiệu: Tại sao cần nắm vững bảng tài khoản theo Thông tư 200?
Ê, dân kế toán mình ơi! Ai mà chả biết Thông tư 200, đúng không? Nhưng mà nắm vững nó, đặc biệt là cái bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200 ấy, thì không phải ai cũng làm được đâu à nha. Mà không nắm vững thì dễ đi tong lắm đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về cái bảng này, để khỏi phải bối rối mỗi khi lập báo cáo.
Mình sẽ đi từ khái niệm cơ bản đến cách áp dụng thực tế, rồi cả những lưu ý quan trọng nữa. Nói chung là đọc xong bài này, bạn sẽ tự tin “cân” mọi nghiệp vụ kế toán luôn. Và bật mí là, mình còn chia sẻ cả cách sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn để mọi việc nhẹ nhàng hơn nữa đó!

Tổng quan về Thông tư 200 và bảng tài khoản kế toán
Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính, ban hành ngày 22/12/2014, là kim chỉ nam cho chế độ kế toán doanh nghiệp ở Việt Nam. Nó quy định rõ ràng về nguyên tắc, phương pháp kế toán áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp (trừ các doanh nghiệp nhà nước có quy định riêng). Cái quan trọng nhất với chúng ta ở đây chính là bảng tài khoản kế toán.
Bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200 là một danh mục liệt kê tất cả các tài khoản mà doanh nghiệp có thể sử dụng để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Mỗi tài khoản sẽ có một mã số riêng, giúp chúng ta dễ dàng phân loại và tổng hợp thông tin. Ví dụ, tài khoản 111 là Tiền mặt, tài khoản 131 là Phải thu của khách hàng, v.v...
Việc sử dụng đúng bảng tài khoản này là bắt buộc, giúp đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong công tác kế toán của doanh nghiệp. Nó cũng là cơ sở để lập các báo cáo tài chính theo chuẩn mực quy định.
Mà nói thiệt, nhiều lúc em cũng thấy oải với cái vụ nhớ mã tài khoản này lắm. Nhưng mà không nhớ thì làm sao mà làm ăn được, đúng không?
Cấu trúc của bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200
Bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200 được chia thành nhiều loại khác nhau, dựa trên tính chất và mục đích sử dụng. Chúng ta có thể phân loại như sau:
- Loại 1: Tài sản ngắn hạn (ví dụ: Tiền mặt, Tiền gửi ngân hàng, Hàng tồn kho...)
- Loại 2: Tài sản dài hạn (ví dụ: Tài sản cố định, Đầu tư tài chính dài hạn...)
- Loại 3: Nợ phải trả (ví dụ: Vay ngắn hạn, Phải trả người bán...)
- Loại 4: Vốn chủ sở hữu (ví dụ: Vốn góp, Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối...)
- Loại 5: Doanh thu (ví dụ: Doanh thu bán hàng, Doanh thu cung cấp dịch vụ...)
- Loại 6: Chi phí sản xuất kinh doanh (ví dụ: Giá vốn hàng bán, Chi phí quản lý doanh nghiệp...)
- Loại 7: Thu nhập khác (ví dụ: Thu nhập từ thanh lý tài sản...)
- Loại 8: Chi phí khác (ví dụ: Chi phí thanh lý tài sản...)
Mỗi loại tài khoản lại được chia thành các tài khoản cấp 1, cấp 2, cấp 3... để chi tiết hóa hơn nữa. Ví dụ, tài khoản 111 (Tiền mặt) có thể được chia thành 1111 (Tiền Việt Nam), 1112 (Ngoại tệ), 1113 (Vàng tiền tệ)...
Hiểu được cấu trúc này giúp mình dễ dàng tìm kiếm và sử dụng đúng tài khoản cần thiết khi hạch toán các nghiệp vụ. Chứ không thì lạc vào mê cung luôn đó.

Các tài khoản kế toán chủ yếu theo Thông tư 200 (Phân tích chi tiết)
Okay, giờ mình sẽ đi vào chi tiết một số tài khoản quan trọng mà dân kế toán hay dùng nhất nha:
- 111, 112: Tiền mặt và Tiền gửi ngân hàng: Cái này thì khỏi nói rồi, ai làm kế toán mà chả đụng. Nhớ phân biệt rõ tiền mặt và tiền gửi, tiền Việt và ngoại tệ để hạch toán cho đúng.
- 131: Phải thu của khách hàng: Theo dõi công nợ phải thu của khách hàng. Cái này mà không quản lý chặt là coi như mất tiền đó.
- 152, 153, 156: Hàng tồn kho: Nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, hàng hóa. Phải kiểm kê thường xuyên để tránh thất thoát.
- 211: Tài sản cố định hữu hình: Nhà cửa, máy móc thiết bị... Phải trích khấu hao đầy đủ nha.
- 331: Phải trả người bán: Theo dõi công nợ phải trả cho nhà cung cấp. Giữ mối quan hệ tốt với họ là rất quan trọng đó.
- 411: Vốn đầu tư của chủ sở hữu: Cái này thì liên quan đến vốn góp của các thành viên.
- 414: Quỹ đầu tư phát triển: Quỹ này dùng để đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh.
- 421: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: Lợi nhuận còn lại sau khi đã nộp thuế và chia cổ tức.
Đây chỉ là một vài ví dụ thôi. Để nắm vững hơn, bạn nên tải bảng tài khoản kế toán PDF về để tra cứu khi cần thiết nhé.
Lưu ý quan trọng khi áp dụng bảng tài khoản kế toán
Áp dụng bảng tài khoản kế toán không phải là cứ thấy nghiệp vụ nào thì chọn đại một tài khoản rồi ghi thôi đâu nha. Phải có nguyên tắc đàng hoàng:
- Tuân thủ đúng quy định của Thông tư 200: Cái này là đương nhiên rồi.
- Sử dụng tài khoản phù hợp với bản chất của nghiệp vụ: Ví dụ, mua hàng về để bán thì phải hạch toán vào tài khoản hàng hóa (156), chứ không thể hạch toán vào nguyên vật liệu (152) được.
- Ghi chép đầy đủ, chính xác: Số liệu phải khớp với chứng từ gốc.
- Thường xuyên kiểm tra, đối chiếu: Để phát hiện sai sót và điều chỉnh kịp thời.
À, mà em thấy nhiều bạn hay nhầm lẫn giữa tài khoản chi phí trả trước (242) và chi phí phải trả (335) lắm đó. Phải cẩn thận nha!
Sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn để quản lý kế toán hiệu quả
Trong thời đại công nghệ 4.0 này, mà còn ngồi hạch toán bằng tay với Excel thì… hơi bị “tối cổ” đó nha. Các bạn nên sử dụng phần mềm kế toán để tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, nếu sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn tích hợp tính năng kế toán thì càng tiện lợi. Bạn có thể dễ dàng:
- Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử.
- Hạch toán các nghiệp vụ phát sinh liên quan đến hóa đơn.
- Lập báo cáo thuế một cách nhanh chóng và chính xác.
- Quản lý công nợ phải thu, phải trả.
Mình thấy nhiều doanh nghiệp đang dùng các phần mềm như MISA, FAST, BRAVO... Các bạn có thể tham khảo và chọn cái nào phù hợp với nhu cầu của mình nhé.

Ví dụ minh họa cách sử dụng bảng tài khoản kế toán trong thực tế
Để các bạn dễ hình dung hơn, mình sẽ đưa ra một vài ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1: Mua hàng hóa trị giá 10 triệu đồng, chưa thanh toán cho nhà cung cấp.
- Nợ TK 156 (Hàng hóa): 10.000.000 VNĐ
- Có TK 331 (Phải trả người bán): 10.000.000 VNĐ
Ví dụ 2: Thanh toán tiền điện thoại tháng trước bằng tiền mặt, số tiền 500.000 VNĐ.
- Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): 500.000 VNĐ
- Có TK 111 (Tiền mặt): 500.000 VNĐ
Ví dụ 3: Khách hàng thanh toán tiền hàng còn nợ bằng chuyển khoản, số tiền 2 triệu đồng.
- Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): 2.000.000 VNĐ
- Có TK 131 (Phải thu của khách hàng): 2.000.000 VNĐ
Nhìn chung, việc hạch toán kế toán cũng không quá khó, quan trọng là bạn phải hiểu rõ bản chất của nghiệp vụ và chọn đúng tài khoản.
FAQ: Các câu hỏi thường gặp về bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200
- Thông tư 200 áp dụng cho những loại hình doanh nghiệp nào?
Thông tư 200 áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp (trừ các doanh nghiệp nhà nước có quy định riêng). - Tôi có thể tìm thấy bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200 ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200 trên website của Bộ Tài chính hoặc tải tại đây. - Làm thế nào để chọn đúng tài khoản kế toán cho một nghiệp vụ?
Bạn cần hiểu rõ bản chất của nghiệp vụ và đối chiếu với quy định của Thông tư 200. Nếu không chắc chắn, bạn nên tham khảo ý kiến của kế toán trưởng hoặc chuyên gia kế toán. - Sử dụng phần mềm kế toán có giúp ích gì cho việc áp dụng bảng tài khoản kế toán?
Có. Phần mềm kế toán giúp tự động hóa nhiều công đoạn, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. - Nếu tôi không tuân thủ đúng bảng tài khoản kế toán thì sao?
Bạn có thể bị xử phạt vi phạm hành chính và báo cáo tài chính của bạn sẽ không được chấp nhận.
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200. Việc nắm vững cái này là cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ ai làm kế toán, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và tránh được những sai sót không đáng có. Đừng quên sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn để hỗ trợ công việc của mình nữa nhé. Chúc các bạn thành công!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


