Cách Hạch Toán Giảm Trừ Doanh Thu Chuẩn Nhất 2024

1. Giảm trừ doanh thu là gì?
Trong quá trình kinh doanh, không phải lúc nào mọi thứ cũng suôn sẻ. Đôi khi, chúng ta cần phải giảm giá để kích cầu, hoặc gặp phải tình huống khách trả lại hàng. Những điều này ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và được gọi chung là giảm trừ doanh thu. Vậy, cách hạch toán giảm trừ doanh thu như thế nào cho đúng chuẩn? Bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối!
Hiểu một cách đơn giản, giảm trừ doanh thu là khoản tiền mà doanh nghiệp phải trừ đi khỏi tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ để tính ra doanh thu thuần. Doanh thu thuần này mới là con số thực tế mà doanh nghiệp thu về sau khi đã điều chỉnh các yếu tố phát sinh.

Việc hạch toán chính xác các khoản giảm trừ này vô cùng quan trọng. Nó không chỉ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, mà còn giúp doanh nghiệp đánh giá đúng hiệu quả kinh doanh và đưa ra các quyết định phù hợp. Đặc biệt, với các doanh nghiệp sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn, việc nhập liệu và quản lý các khoản giảm trừ cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
2. Các khoản giảm trừ doanh thu phổ biến
Có khá nhiều khoản giảm trừ doanh thu, nhưng dưới đây là những loại phổ biến nhất mà bạn cần nắm rõ:
2.1. Giảm giá hàng bán
Đây là khoản tiền mà doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng do hàng hóa kém phẩm chất, không đúng quy cách, hoặc do bán hàng với số lượng lớn. Ví dụ, cửa hàng thời trang giảm giá 20% cho khách hàng mua từ 3 sản phẩm trở lên.
Bạn có thể tham khảo thêm về Cách Hạch Toán Giảm Giá Hàng Bán Trên MISA: Chi Tiết 2024 để hiểu rõ hơn về cách hạch toán giảm giá trong phần mềm kế toán phổ biến này.
2.2. Hàng bán bị trả lại
Khi khách hàng trả lại hàng do không đúng mẫu mã, chất lượng không đảm bảo, hoặc do các lý do khác, doanh nghiệp cần hạch toán khoản này vào giảm trừ doanh thu. Ví dụ, khách hàng mua phải áo bị lỗi và trả lại cho cửa hàng.
2.3. Chiết khấu thương mại
Đây là khoản chiết khấu mà doanh nghiệp dành cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn hoặc là đối tác lâu năm. Chiết khấu này thường được ghi rõ trên hóa đơn.
2.4. Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp
Các loại thuế này, nếu có, cũng được tính vào giảm trừ doanh thu. Lưu ý rằng, thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ không được tính vào giảm trừ.
3. Tài khoản kế toán sử dụng
Để hạch toán giảm trừ doanh thu, chúng ta sử dụng các tài khoản sau:
- Tài khoản 521: Các khoản giảm trừ doanh thu (tài khoản này có 4 tài khoản cấp 2: 5211, 5212, 5213, 5214 tương ứng với chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại, thuế xuất khẩu)
- Tài khoản 333: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước (sử dụng khi hạch toán các loại thuế)
- Tài khoản 111, 112, 131: Tùy thuộc vào hình thức thanh toán (tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hoặc công nợ phải thu)

4. Cách hạch toán giảm trừ doanh thu chi tiết
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào phần quan trọng nhất: cách hạch toán cụ thể cho từng khoản giảm trừ doanh thu.
4.1. Hạch toán giảm giá hàng bán (tham khảo MISA)
Khi giảm giá hàng bán, bạn cần căn cứ vào hóa đơn giảm giá (nếu có) hoặc các chứng từ liên quan để hạch toán:
- Nợ TK 5212: Giảm giá hàng bán
- Có TK 111, 112, 131: (Tổng giá trị giảm giá)
Ví dụ: Công ty A giảm giá 1.000.000 VNĐ cho khách hàng do hàng bị lỗi. Hạch toán:
- Nợ TK 5212: 1.000.000 VNĐ
- Có TK 111: 1.000.000 VNĐ (nếu trả bằng tiền mặt)
4.2. Hạch toán hàng bán bị trả lại
Khi khách hàng trả lại hàng, bạn cần lập phiếu nhập kho hàng trả lại và hạch toán:
- Nợ TK 156: (Giá trị hàng nhập kho)
- Có TK 5213: Hàng bán bị trả lại (Giá chưa có thuế GTGT)
- Có TK 3331: Thuế GTGT phải nộp (nếu có)
Đồng thời, ghi giảm giá vốn hàng bán:
- Nợ TK 632: Giá vốn hàng bán
- Có TK 156: Hàng hóa
Ví dụ: Khách hàng trả lại lô hàng trị giá 5.000.000 VNĐ (chưa VAT 10%). Giá vốn của lô hàng là 3.000.000 VNĐ.
- Nợ TK 156: 5.000.000 VNĐ
- Có TK 5213: 4.545.455 VNĐ
- Có TK 3331: 454.545 VNĐ
- Nợ TK 632: 3.000.000 VNĐ
- Có TK 156: 3.000.000 VNĐ
4.3. Hạch toán chiết khấu thương mại
Chiết khấu thương mại thường được ghi trực tiếp trên hóa đơn. Khi đó, bạn hạch toán:
- Nợ TK 5211: Chiết khấu thương mại
- Có TK 111, 112, 131: (Giá trị chiết khấu)
Ví dụ: Bán hàng cho khách với giá 10.000.000 VNĐ, chiết khấu 5%. Giá trị chiết khấu là 500.000 VNĐ.
- Nợ TK 5211: 500.000 VNĐ
- Có TK 111: 500.000 VNĐ
4.4. Hạch toán các loại thuế
Các loại thuế như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu (nếu có) được hạch toán vào giảm trừ doanh thu:
- Nợ TK 5214: Thuế xuất khẩu (hoặc thuế tiêu thụ đặc biệt)
- Có TK 333: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Những lưu ý quan trọng khi hạch toán
Để đảm bảo hạch toán chính xác, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Chứng từ đầy đủ: Luôn có đầy đủ hóa đơn, phiếu nhập kho, biên bản trả hàng, và các chứng từ liên quan.
- Thời điểm ghi nhận: Ghi nhận giảm trừ doanh thu vào đúng thời điểm phát sinh.
- Phân biệt rõ các khoản giảm trừ: Tránh nhầm lẫn giữa giảm giá hàng bán, chiết khấu thương mại và hàng bán bị trả lại.
- Tuân thủ chế độ kế toán: Thực hiện theo đúng hướng dẫn của chế độ kế toán hiện hành.

6. Ví dụ thực tế
Công ty TNHH ABC bán lô hàng trị giá 50.000.000 VNĐ (chưa VAT 10%) cho khách hàng. Khách hàng thanh toán bằng chuyển khoản.
Sau đó, khách hàng phát hiện hàng bị lỗi và trả lại một phần hàng trị giá 10.000.000 VNĐ (chưa VAT 10%). Giá vốn của phần hàng trả lại là 6.000.000 VNĐ.
Đồng thời, công ty quyết định giảm giá 5% trên tổng giá trị lô hàng ban đầu (50.000.000 VNĐ) cho khách hàng.
Hạch toán:
- Hạch toán bán hàng:
- Nợ TK 112: 55.000.000 VNĐ
- Có TK 511: 50.000.000 VNĐ
- Có TK 3331: 5.000.000 VNĐ
- Hạch toán hàng bán bị trả lại:
- Nợ TK 156: 10.000.000 VNĐ
- Có TK 5213: 9.090.909 VNĐ
- Có TK 3331: 909.091 VNĐ
- Nợ TK 632: 6.000.000 VNĐ
- Có TK 156: 6.000.000 VNĐ
- Hạch toán giảm giá hàng bán:
- Nợ TK 5212: 2.500.000 VNĐ (5% x 50.000.000 VNĐ)
- Có TK 112: 2.500.000 VNĐ
Như vậy, doanh thu thuần của công ty ABC trong trường hợp này là: 50.000.000 - 9.090.909 - 2.500.000 = 38.409.091 VNĐ.
Việc hạch toán trong các công ty sản xuất có thể phức tạp hơn một chút, bạn có thể tìm hiểu thêm về Cách Hạch Toán Công Ty Sản Xuất: Chi Tiết A-Z để có cái nhìn tổng quan hơn.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Giảm trừ doanh thu có ảnh hưởng đến lợi nhuận không?
Có, giảm trừ doanh thu làm giảm doanh thu thuần, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Có cần hóa đơn cho các khoản giảm trừ doanh thu không?
Có, cần có hóa đơn hoặc các chứng từ hợp lệ khác để chứng minh các khoản giảm trừ này.
- Hạch toán giảm trừ doanh thu có khác nhau giữa các loại hình doanh nghiệp không?
Về cơ bản là giống nhau, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ tùy thuộc vào đặc thù kinh doanh của từng loại hình doanh nghiệp.
- Nếu khách hàng chỉ trả lại một phần hàng, hạch toán như thế nào?
Bạn chỉ hạch toán phần hàng bị trả lại vào tài khoản 5213 và giảm giá vốn tương ứng.
8. Kết luận
Hiểu rõ và thực hiện đúng cách hạch toán giảm trừ doanh thu là một phần quan trọng của công tác kế toán. Nó giúp doanh nghiệp có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Đừng quên, sự hỗ trợ của các phần mềm tra cứu hóa đơn và các phần mềm kế toán như MISA sẽ giúp bạn quản lý và hạch toán các khoản giảm trừ này một cách hiệu quả hơn. Việc theo dõi doanh thu chưa thực hiện cũng rất quan trọng, bạn có thể tham khảo Cách Hạch Toán Doanh Thu Chưa Thực Hiện: A-Z Từ Chuyên Gia để biết thêm chi tiết.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công!