Cách Hạch Toán Giảm Trừ Doanh Thu Chuẩn Xác Nhất 2024
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
Hạch Toán Giảm Trừ Doanh Thu: Cẩm Nang Chi Tiết 2024 Cho Doanh Nghiệp
Doanh thu là huyết mạch của mọi doanh nghiệp, nhưng không phải lúc nào dòng tiền cũng chảy suôn sẻ. Giảm trừ doanh thu, dù là do chiết khấu bán hàng, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại hay thuế tiêu thụ đặc biệt, đều ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và nghĩa vụ thuế của công ty. Hiểu rõ cách hạch toán giảm trừ doanh thu là chìa khóa để quản lý tài chính hiệu quả và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh của việc hạch toán giảm trừ doanh thu, giúp bạn nắm vững quy trình và áp dụng chính xác vào thực tế doanh nghiệp.
1. Giảm trừ doanh thu là gì?
Nói một cách dễ hiểu, giảm trừ doanh thu là những khoản tiền mà doanh nghiệp phải trừ đi từ tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ để có được doanh thu thuần. Doanh thu thuần mới là con số phản ánh chính xác nhất hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Giảm trừ doanh thu không phải là chi phí, mà là điều chỉnh giảm doanh thu đã ghi nhận.

2. Các khoản giảm trừ doanh thu phổ biến
Có khá nhiều “thủ phạm” gây ra giảm trừ doanh thu, nhưng phổ biến nhất phải kể đến:
- Chiết khấu thương mại: Khoản tiền doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn. Ví dụ, mua trên 100 sản phẩm được chiết khấu 5%.
- Giảm giá hàng bán: Khoản tiền doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng do hàng hóa kém phẩm chất, không đúng quy cách hoặc bị lỗi. Chẳng hạn, một lô hàng áo bị lỗi chỉ may, công ty quyết định giảm giá 10% cho khách.
- Hàng bán bị trả lại: Giá trị hàng hóa mà khách hàng trả lại do không đáp ứng yêu cầu hoặc không đúng như cam kết ban đầu. Cái này thì quá quen thuộc rồi, đúng không?
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): Nếu doanh nghiệp kinh doanh các mặt hàng chịu thuế TTĐB (như rượu, bia, thuốc lá...), thì số thuế này cũng được tính vào giảm trừ doanh thu.
- Thuế xuất khẩu: Tương tự như thuế TTĐB, thuế xuất khẩu cũng được tính vào giảm trừ doanh thu nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu.
3. Tài khoản sử dụng để hạch toán giảm trừ doanh thu
Theo chế độ kế toán hiện hành, chúng ta sử dụng các tài khoản sau để “xử lý” các khoản giảm trừ doanh thu:
- Tài khoản 521 - Các khoản giảm trừ doanh thu: Đây là tài khoản chung để theo dõi tất cả các khoản giảm trừ.
- Tài khoản 5211 - Chiết khấu thương mại: Dùng để hạch toán các khoản chiết khấu cho khách hàng.
- Tài khoản 5212 - Giảm giá hàng bán: Ghi nhận các khoản giảm giá do hàng hóa bị lỗi hoặc không đúng quy cách.
- Tài khoản 5213 - Hàng bán bị trả lại: Phản ánh giá trị hàng hóa bị khách hàng trả lại.
- Tài khoản 5218 - Các khoản giảm trừ doanh thu khác: Dùng cho các khoản giảm trừ ít gặp hơn, ví dụ như giảm trừ do chính sách khuyến mại đặc biệt.
Việc lựa chọn đúng tài khoản là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Nếu bạn chưa chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của kế toán trưởng hoặc chuyên gia tư vấn.
4. Cách hạch toán giảm trừ doanh thu chi tiết
Bây giờ chúng ta sẽ đi vào phần quan trọng nhất: cách hạch toán từng loại giảm trừ doanh thu. Tôi sẽ cố gắng diễn giải một cách đơn giản và dễ hiểu nhất, kèm theo ví dụ minh họa.
4.1. Hạch toán chiết khấu thương mại
Khi phát sinh chiết khấu thương mại, kế toán sẽ hạch toán như sau:
- Nợ TK 5211: Chiết khấu thương mại
- Có TK 131, 111, 112: Tổng giá trị chiết khấu (bao gồm cả thuế GTGT nếu có)
Ví dụ: Công ty A bán hàng cho khách hàng B với tổng giá trị 110 triệu đồng (bao gồm VAT 10%). Do khách hàng mua số lượng lớn, công ty chiết khấu 5% trên tổng giá trị. Kế toán công ty A sẽ hạch toán:
- Nợ TK 5211: 5.500.000 đồng
- Có TK 131: 5.500.000 đồng
4.2. Hạch toán giảm giá hàng bán
Tương tự như chiết khấu thương mại, khi giảm giá hàng bán, kế toán sẽ hạch toán:
- Nợ TK 5212: Giảm giá hàng bán
- Có TK 131, 111, 112: Tổng giá trị giảm giá (bao gồm cả thuế GTGT nếu có)
Ví dụ: Lô hàng quần áo của công ty C bị lỗi nhỏ, công ty quyết định giảm giá 8% cho khách hàng D. Tổng giá trị lô hàng (chưa VAT) là 50 triệu đồng. Kế toán công ty C sẽ hạch toán:
- Nợ TK 5212: 4.400.000 đồng
- Có TK 131: 4.400.000 đồng
4.3. Hạch toán hàng bán bị trả lại
Đây là nghiệp vụ phức tạp hơn một chút, vì liên quan đến việc hoàn lại hàng và điều chỉnh doanh thu đã ghi nhận.
- Khi nhận hàng trả lại:
- Nợ TK 156: Hàng hóa (giá trị hàng nhập kho)
- Nợ TK 3331: Thuế GTGT đầu ra (nếu có)
- Có TK 5213: Hàng bán bị trả lại
- Đồng thời, ghi giảm giá vốn hàng bán:
- Nợ TK 632: Giá vốn hàng bán
- Có TK 156: Hàng hóa
Ví dụ: Khách hàng E trả lại cho công ty F một lô hàng điện tử trị giá 22 triệu đồng (bao gồm VAT 10%). Giá vốn của lô hàng này là 15 triệu đồng. Kế toán công ty F sẽ hạch toán:
- Nợ TK 156: 20.000.000 đồng
- Nợ TK 3331: 2.000.000 đồng
- Có TK 5213: 22.000.000 đồng
- Nợ TK 632: 15.000.000 đồng
- Có TK 156: 15.000.000 đồng
4.4. Hạch toán thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế xuất khẩu
Các khoản thuế này được hạch toán trực tiếp vào giảm trừ doanh thu:
- Nợ TK 521: (5214 - Thuế TTĐB, 5215 - Thuế xuất khẩu)
- Có TK 333: (3332 - Thuế TTĐB, 3333 - Thuế xuất khẩu)
Ví dụ: Công ty G xuất khẩu một lô hàng rượu, phải nộp thuế xuất khẩu 5 triệu đồng. Kế toán công ty G sẽ hạch toán:
- Nợ TK 5215: 5.000.000 đồng
- Có TK 3333: 5.000.000 đồng

5. Lưu ý quan trọng khi hạch toán giảm trừ doanh thu
Để tránh sai sót và đảm bảo tính chính xác, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Chứng từ đầy đủ: Tất cả các khoản giảm trừ doanh thu phải có chứng từ hợp lệ (hóa đơn, biên bản trả hàng, thỏa thuận chiết khấu...). Thiếu chứng từ là "chết dở" đấy nhé!
- Thời điểm ghi nhận: Ghi nhận giảm trừ doanh thu vào đúng thời điểm phát sinh nghiệp vụ. Không được ghi nhận trước hoặc sau.
- Tuân thủ quy định: Luôn cập nhật và tuân thủ các quy định mới nhất của pháp luật về kế toán và thuế.
- Kiểm tra thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra, đối chiếu số liệu giữa sổ sách kế toán và chứng từ gốc để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót.
Ngoài ra, việc lựa chọn và sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn uy tín cũng giúp ích rất nhiều trong việc quản lý và hạch toán doanh thu một cách chính xác.
6. Kết hợp phần mềm tra cứu hóa đơn trong hạch toán
Trong thời đại số, việc áp dụng công nghệ vào quản lý tài chính là điều tất yếu. Một phần mềm tra cứu hóa đơn tốt không chỉ giúp bạn kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn, mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu. Ví dụ:
- Tự động nhập liệu: Phần mềm có thể tự động đọc thông tin từ hóa đơn và nhập liệu vào sổ sách kế toán, giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công.
- Theo dõi chi tiết: Phần mềm giúp bạn theo dõi chi tiết các khoản giảm trừ theo từng hóa đơn, từng khách hàng, từng loại hàng hóa.
- Báo cáo nhanh chóng: Phần mềm cung cấp các báo cáo tổng hợp về giảm trừ doanh thu một cách nhanh chóng và chính xác, giúp bạn đưa ra các quyết định kinh doanh kịp thời.
Bạn có thể tham khảo thêm Cách Hạch Toán Tài Khoản Theo Thông Tư 200 Mới Nhất để nắm rõ hơn về các quy định hiện hành và áp dụng vào phần mềm một cách hiệu quả.

7. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách hạch toán giảm trừ doanh thu, kèm theo câu trả lời chi tiết:
Giảm trừ doanh thu có phải là chi phí không?
Không, giảm trừ doanh thu không phải là chi phí. Nó là khoản điều chỉnh giảm doanh thu đã ghi nhận, khác với chi phí là khoản làm giảm lợi nhuận trong kỳ.
Khi nào thì ghi nhận giảm trừ doanh thu?
Ghi nhận giảm trừ doanh thu khi phát sinh nghiệp vụ, ví dụ khi hàng bán bị trả lại, khi chiết khấu cho khách hàng, hoặc khi giảm giá hàng bán.
Có cần phải có chứng từ cho tất cả các khoản giảm trừ doanh thu không?
Có, tất cả các khoản giảm trừ doanh thu đều phải có chứng từ hợp lệ để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.
Sử dụng tài khoản nào để hạch toán hàng bán bị trả lại?
Sử dụng tài khoản 5213 - Hàng bán bị trả lại.
Thuế GTGT có được tính vào giảm trừ doanh thu không?
Thuế GTGT đầu ra phát sinh từ hàng bán bị trả lại được hạch toán giảm trừ doanh thu.
Để có cái nhìn toàn diện hơn về hạch toán trong các loại hình doanh nghiệp khác nhau, bạn có thể tham khảo bài viết Cách Hạch Toán Công Ty Sản Xuất: Chuẩn Nhất 2024. Hiểu rõ quy trình hạch toán đặc thù của từng ngành sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Kết luận
Cách hạch toán giảm trừ doanh thu có vẻ phức tạp, nhưng nếu nắm vững nguyên tắc và thực hiện cẩn thận, bạn hoàn toàn có thể quản lý hiệu quả dòng tiền của doanh nghiệp. Đừng quên áp dụng công nghệ, ví dụ như sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn, để tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót. Cuối cùng, hãy luôn cập nhật kiến thức và tuân thủ pháp luật để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách hạch toán doanh thu nói chung, hãy đọc bài viết Cách Hạch Toán Doanh Thu Chuẩn Nhất 2024: A-Z Cho DN. Nó sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về vấn đề này.
Mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công!