Cách Lập Định Khoản Kế Toán: Chuẩn Nhất Cho DN!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
- Giới thiệu: Tại sao định khoản kế toán lại quan trọng đến vậy?
- Định khoản kế toán là gì? Khái niệm cơ bản cần nắm
- Nguyên tắc vàng trong cách lập định khoản kế toán
- Hệ thống tài khoản kế toán: Hiểu để định khoản đúng
- Hướng dẫn chi tiết cách lập định khoản kế toán qua ví dụ
- Mẹo và lưu ý giúp bạn định khoản kế toán chuẩn như dân chuyên
- Phần mềm hỗ trợ định khoản: Giải pháp cho doanh nghiệp hiện đại
- FAQ: Giải đáp thắc mắc về định khoản kế toán
- Kết luận: Nắm vững định khoản, quản trị tài chính hiệu quả
Giới thiệu: Tại sao định khoản kế toán lại quan trọng đến vậy?
Bạn đang loay hoay với mớ giấy tờ sổ sách, đau đầu vì không biết cách lập định khoản kế toán cho đúng? Đừng lo lắng, tôi hiểu mà! Rất nhiều chủ doanh nghiệp, đặc biệt là các bạn mới khởi nghiệp, gặp phải tình trạng này. Định khoản kế toán không chỉ là một nghiệp vụ khô khan, mà nó còn là nền tảng để bạn hiểu rõ tình hình tài chính của công ty, đưa ra các quyết định sáng suốt và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Nếu không nắm vững cái này thì coi như mù tịt về tài chính luôn đó. Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ tất tần tật những gì bạn cần biết về cách định khoản, từ khái niệm cơ bản đến những mẹo hay ho, đảm bảo bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:
- Định khoản kế toán là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?
- Các nguyên tắc vàng cần tuân thủ khi lập định khoản.
- Hệ thống tài khoản kế toán – “bảng chữ cái” của kế toán.
- Hướng dẫn chi tiết cách lập định khoản qua các ví dụ thực tế.
- Mẹo và lưu ý giúp bạn tránh sai sót khi định khoản.
- Các công cụ và phần mềm hỗ trợ định khoản hiệu quả.
Vậy nên, hãy cùng tôi bắt đầu hành trình chinh phục thế giới định khoản kế toán nhé!
Định khoản kế toán là gì? Khái niệm cơ bản cần nắm
Nói một cách đơn giản, định khoản kế toán là việc xác định và ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào tài khoản kế toán phù hợp. Nghe có vẻ hơi “hack não” đúng không? Thử tưởng tượng thế này: mỗi khi công ty bạn có một giao dịch, ví dụ như mua hàng, bán hàng, trả lương, thì kế toán viên sẽ phải “dịch” giao dịch đó sang ngôn ngữ kế toán và ghi vào sổ sách. Cái “ngôn ngữ” đó chính là định khoản, và các “chữ cái” trong ngôn ngữ đó là các tài khoản kế toán.
Ví dụ, khi bạn mua một chiếc máy tính để bàn làm việc, nghiệp vụ kinh tế này sẽ được định khoản như sau:
- Nợ: Tài khoản 211 – Tài sản cố định (tăng)
- Có: Tài khoản 111 – Tiền mặt (giảm)
Như vậy, định khoản cho ta biết tài sản nào tăng, tài sản nào giảm, nguồn vốn nào thay đổi, và ảnh hưởng của nghiệp vụ đó đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Tầm quan trọng của định khoản kế toán
Định khoản kế toán đóng vai trò then chốt trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, bởi vì:
- Cung cấp thông tin chính xác: Định khoản đúng giúp ghi nhận chính xác các nghiệp vụ kinh tế, tạo cơ sở cho việc lập báo cáo tài chính đáng tin cậy.
- Đảm bảo tính minh bạch: Định khoản rõ ràng giúp theo dõi và kiểm soát dòng tiền, tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ ra quyết định: Thông tin từ định khoản giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động, đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
- Tuân thủ pháp luật: Định khoản đúng giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về kế toán và thuế, tránh bị phạt.

Nguyên tắc vàng trong cách lập định khoản kế toán
Để định khoản kế toán đúng và chính xác, bạn cần nắm vững các nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc cơ sở dồn tích: Ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền. Ví dụ, bạn bán hàng cho khách vào tháng 12 nhưng đến tháng 1 năm sau mới nhận được tiền, thì doanh thu vẫn phải được ghi nhận vào tháng 12.
- Nguyên tắc phù hợp: Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với nhau. Ví dụ, chi phí giá vốn hàng bán phải được ghi nhận cùng với doanh thu bán hàng tương ứng.
- Nguyên tắc nhất quán: Áp dụng một phương pháp kế toán nhất quán qua các kỳ kế toán. Nếu bạn đã chọn phương pháp khấu hao đường thẳng, thì phải sử dụng phương pháp đó trong suốt thời gian sử dụng của tài sản.
- Nguyên tắc thận trọng: Không ghi nhận doanh thu và tài sản cao hơn giá trị thực tế, và ghi nhận chi phí và nợ phải trả khi có khả năng phát sinh.
- Nguyên tắc giá gốc: Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc (giá mua ban đầu).
- Nguyên tắc trọng yếu: Chỉ ghi nhận các thông tin có ảnh hưởng trọng yếu đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính. Những thông tin nhỏ nhặt, không quan trọng thì có thể bỏ qua.
Ngoài ra, bạn cũng cần nắm vững bản chất của các tài khoản kế toán và mối quan hệ giữa chúng. Chẳng hạn như khi mua hàng tồn kho, tài khoản hàng tồn kho sẽ tăng lên (ghi Nợ) và tài khoản tiền mặt hoặc phải trả người bán sẽ giảm đi (ghi Có). Để hiểu rõ hơn về các tài khoản, hãy cùng tôi tìm hiểu phần tiếp theo.
Hệ thống tài khoản kế toán: Hiểu để định khoản đúng
Hệ thống tài khoản kế toán là một danh mục các tài khoản được sử dụng để ghi chép và phân loại các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Mỗi tài khoản có một tên gọi và một số hiệu riêng, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý thông tin tài chính.
Hiện nay, doanh nghiệp Việt Nam thường sử dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC. Theo đó, các tài khoản được chia thành các loại chính sau:
- Loại 1: Tài sản ngắn hạn: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản phải thu, hàng tồn kho…
- Loại 2: Tài sản dài hạn: Tài sản cố định, đầu tư tài chính dài hạn…
- Loại 3: Nợ phải trả: Các khoản vay, phải trả người bán, thuế phải nộp…
- Loại 4: Vốn chủ sở hữu: Vốn góp, lợi nhuận giữ lại…
- Loại 5, 6, 7: Doanh thu và chi phí: Doanh thu bán hàng, giá vốn hàng bán, chi phí quản lý doanh nghiệp…
Mỗi loại tài khoản lại được chia thành các tài khoản cấp 2, cấp 3 chi tiết hơn. Ví dụ, tài khoản 111 – Tiền mặt, được chia thành 1111 – Tiền Việt Nam, 1112 – Ngoại tệ, 1113 – Vàng tiền tệ.
Để định khoản đúng, bạn cần hiểu rõ bản chất của từng tài khoản, biết tài khoản nào thuộc loại nào, và khi nào thì tài khoản đó tăng, khi nào thì giảm. Đây là một quá trình tích lũy kiến thức và kinh nghiệm, không thể học thuộc lòng mà cần phải thực hành thường xuyên.
Nếu bạn mới bắt đầu, tôi khuyên bạn nên tham khảo bài viết Cách Hạch Toán Tài Khoản: A-Z Cho Doanh Nghiệp Mới! để có cái nhìn tổng quan và chi tiết về hệ thống tài khoản kế toán.

Hướng dẫn chi tiết cách lập định khoản kế toán qua ví dụ
Lý thuyết suông thì khó mà “ngấm” được, nên bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một vài ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách lập định khoản kế toán nhé!
Ví dụ 1: Mua hàng tồn kho nhập kho, chưa thanh toán cho nhà cung cấp
Công ty A mua 100 sản phẩm X với giá 100.000 đồng/sản phẩm, tổng giá trị là 10.000.000 đồng. Hàng đã nhập kho nhưng chưa thanh toán cho nhà cung cấp.
Định khoản:
- Nợ: Tài khoản 156 – Hàng hóa (tăng) 10.000.000 đồng
- Có: Tài khoản 331 – Phải trả người bán (tăng) 10.000.000 đồng
Giải thích: Hàng tồn kho tăng lên nên ghi Nợ tài khoản 156. Do chưa thanh toán tiền cho nhà cung cấp nên số tiền phải trả tăng lên, ghi Có tài khoản 331.
Ví dụ 2: Thanh toán tiền lương cho nhân viên
Công ty B thanh toán tiền lương cho nhân viên bằng tiền mặt, tổng số tiền là 20.000.000 đồng.
Định khoản:
- Nợ: Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp (tăng) 20.000.000 đồng
- Có: Tài khoản 111 – Tiền mặt (giảm) 20.000.000 đồng
Giải thích: Chi phí tiền lương là một khoản chi phí của doanh nghiệp, nên ghi Nợ tài khoản 642. Tiền mặt giảm xuống do chi trả lương, nên ghi Có tài khoản 111.
Ví dụ 3: Khấu hao tài sản cố định
Công ty C trích khấu hao một chiếc máy móc sản xuất, giá trị khấu hao trong kỳ là 5.000.000 đồng.
Định khoản:
- Nợ: Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung (tăng) 5.000.000 đồng
- Có: Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định (tăng) 5.000.000 đồng
Giải thích: Chi phí khấu hao là một khoản chi phí của doanh nghiệp, nên ghi Nợ tài khoản 627 (nếu máy móc dùng cho sản xuất) hoặc tài khoản 642 (nếu máy móc dùng cho quản lý). Hao mòn lũy kế của tài sản cố định tăng lên, nên ghi Có tài khoản 214.
Bạn thấy đấy, định khoản kế toán không hề khó như bạn nghĩ. Quan trọng là bạn phải nắm vững bản chất của các giao dịch và các tài khoản kế toán. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về cách hạch toán theo Thông tư 133, bạn có thể tham khảo bài viết Cách Hạch Toán Theo Thông Tư 133: Chuẩn & Chi Tiết 2024.
Bảng so sánh: Cách định khoản theo Thông tư 200 và Thông tư 133
| Tiêu chí | Thông tư 200/2014/TT-BTC | Thông tư 133/2016/TT-BTC |
|---|---|---|
| Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp lớn, có vốn điều lệ từ 100 tỷ đồng trở lên | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (trừ doanh nghiệp siêu nhỏ) |
| Hệ thống tài khoản | Chi tiết, nhiều tài khoản hơn | Đơn giản, ít tài khoản hơn |
| Báo cáo tài chính | Yêu cầu nhiều báo cáo hơn | Yêu cầu ít báo cáo hơn |
| Mục tiêu | Phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, phức tạp | Phù hợp với doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, đơn giản |

Mẹo và lưu ý giúp bạn định khoản kế toán chuẩn như dân chuyên
Trong quá trình định khoản kế toán, sẽ có những lúc bạn cảm thấy bối rối và không chắc chắn. Đừng lo lắng, đây là một vài mẹo và lưu ý giúp bạn tránh sai sót và định khoản chuẩn hơn:
- Luôn đặt câu hỏi “Tại sao?”: Trước khi định khoản một nghiệp vụ, hãy tự hỏi mình “Tại sao nghiệp vụ này lại phát sinh?”, “Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến tài sản, nợ phải trả hay vốn chủ sở hữu?”, “Tài khoản nào tăng, tài khoản nào giảm?”.
- Sử dụng sơ đồ chữ T: Vẽ sơ đồ chữ T để hình dung rõ hơn ảnh hưởng của nghiệp vụ đến các tài khoản. Bên trái chữ T là Nợ, bên phải là Có.
- Kiểm tra tính cân đối: Tổng số tiền ghi Nợ phải luôn bằng tổng số tiền ghi Có. Nếu không cân đối, chắc chắn bạn đã sai ở đâu đó.
- Tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm: Nếu bạn không chắc chắn về cách định khoản một nghiệp vụ, đừng ngại hỏi ý kiến của kế toán trưởng, kiểm toán viên hoặc những người có kinh nghiệm khác.
- Cập nhật kiến thức thường xuyên: Các quy định về kế toán và thuế luôn thay đổi, vì vậy bạn cần phải cập nhật kiến thức thường xuyên để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Phần mềm kế toán sẽ giúp bạn tự động hóa quá trình định khoản, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc hạch toán tài khoản tiền mặt, bạn có thể tham khảo bài viết Cách Hạch Toán Tài Khoản 111: Chi Tiết A-Z cho 2024 để được hướng dẫn chi tiết.
Phần mềm hỗ trợ định khoản: Giải pháp cho doanh nghiệp hiện đại
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm kế toán không còn là điều xa lạ với các doanh nghiệp. Phần mềm kế toán không chỉ giúp bạn tự động hóa các nghiệp vụ kế toán, mà còn hỗ trợ bạn trong việc định khoản, lập báo cáo tài chính và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Lợi ích của việc sử dụng phần mềm kế toán:
- Tiết kiệm thời gian: Phần mềm kế toán giúp bạn tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, giải phóng thời gian cho bạn tập trung vào các hoạt động kinh doanh quan trọng hơn.
- Giảm thiểu sai sót: Phần mềm kế toán được thiết kế để giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập liệu và tính toán.
- Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời: Phần mềm kế toán cung cấp cho bạn thông tin tài chính chính xác và kịp thời, giúp bạn đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
- Tuân thủ pháp luật: Phần mềm kế toán được cập nhật thường xuyên để đáp ứng các thay đổi trong quy định về kế toán và thuế.
- Dễ dàng sử dụng: Các phần mềm kế toán hiện nay thường có giao diện thân thiện, dễ sử dụng, phù hợp với cả những người không có chuyên môn về kế toán.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều phần mềm kế toán khác nhau, với các tính năng và mức giá khác nhau. Bạn nên tìm hiểu kỹ và lựa chọn phần mềm phù hợp với nhu cầu và quy mô của doanh nghiệp mình.
Ngoài ra, việc sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn cũng giúp ích rất nhiều cho quá trình hạch toán, đặc biệt là khi xử lý các nghiệp vụ liên quan đến hóa đơn đầu vào, đầu ra. Với phần mềm này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn, tải hóa đơn về máy, và tự động nhập liệu vào phần mềm kế toán, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
FAQ: Giải đáp thắc mắc về định khoản kế toán
Câu hỏi 1: Định khoản Nợ – Có là gì?
Trả lời: Định khoản Nợ – Có là nguyên tắc cơ bản trong kế toán kép, theo đó mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh sẽ được ghi đồng thời vào ít nhất hai tài khoản, một tài khoản ghi Nợ và một tài khoản ghi Có. Tổng số tiền ghi Nợ phải luôn bằng tổng số tiền ghi Có.
Câu hỏi 2: Khi nào thì ghi Nợ, khi nào thì ghi Có?
Trả lời: Việc ghi Nợ hay ghi Có phụ thuộc vào loại tài khoản và sự thay đổi của tài khoản đó:
- Tài sản: Tăng ghi Nợ, giảm ghi Có
- Nợ phải trả: Tăng ghi Có, giảm ghi Nợ
- Vốn chủ sở hữu: Tăng ghi Có, giảm ghi Nợ
- Doanh thu: Tăng ghi Có, giảm ghi Nợ (trong một số trường hợp đặc biệt)
- Chi phí: Tăng ghi Nợ, giảm ghi Có (trong một số trường hợp đặc biệt)
Câu hỏi 3: Tôi có thể tìm hiểu thêm về định khoản kế toán ở đâu?
Trả lời: Bạn có thể tìm hiểu thêm về định khoản kế toán trên các trang web về kế toán – kiểm toán uy tín, sách giáo trình kế toán, hoặc tham gia các khóa học kế toán ngắn hạn. Hoặc đơn giản là theo dõi blog của HuviSoft, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật kiến thức hữu ích cho bạn.
Kết luận: Nắm vững định khoản, quản trị tài chính hiệu quả
Định khoản kế toán là một kỹ năng quan trọng mà bất kỳ ai làm trong lĩnh vực tài chính – kế toán đều cần phải nắm vững. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách lập định khoản kế toán, các nguyên tắc cần tuân thủ và các công cụ hỗ trợ. Hãy nhớ rằng, việc thực hành thường xuyên và không ngừng học hỏi là chìa khóa để bạn trở thành một chuyên gia định khoản thực thụ.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp và hỗ trợ bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục thế giới kế toán!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


