Danh Mục Tài Khoản Kế Toán Theo TT133 Mới Nhất 2024
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
- Giới thiệu về danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133
- Tổng quan về Thông tư 133 và đối tượng áp dụng
- Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133: Chi tiết và dễ hiểu
- Phân loại tài khoản trong Thông tư 133
- So sánh danh mục tài khoản kế toán theo TT133 và TT200
- Ứng dụng thực tế danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133
- Lưu ý quan trọng khi sử dụng danh mục tài khoản kế toán theo TT133
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Kết luận
Giới thiệu về danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133
Chào bạn, nếu bạn đang làm kế toán cho một doanh nghiệp vừa và nhỏ, chắc chắn bạn đã quá quen thuộc với Thông tư 133/2016/TT-BTC rồi đúng không? Đây là “kim chỉ nam” hướng dẫn chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp này. Và một trong những phần quan trọng nhất của Thông tư 133 chính là danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133. Vậy danh mục này có gì đặc biệt, khác biệt so với các thông tư khác ra sao, và làm thế nào để áp dụng nó một cách hiệu quả nhất? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết về danh mục tài khoản theo Thông tư 133, từ tổng quan đến cách phân loại, ứng dụng thực tế, và những lưu ý quan trọng. Đặc biệt, mình sẽ so sánh danh mục này với danh mục tài khoản theo Thông tư 200 để bạn thấy rõ sự khác biệt và lựa chọn phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong công việc kế toán hàng ngày.
Tổng quan về Thông tư 133 và đối tượng áp dụng
Thông tư 133/2016/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành, có hiệu lực từ ngày 01/01/2017, hướng dẫn chế độ kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Mục tiêu chính của Thông tư này là đơn giản hóa công tác kế toán, giúp các DNNVV dễ dàng thực hiện và tuân thủ các quy định của pháp luật. Khác với Thông tư 200 áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, Thông tư 133 có nhiều điểm điều chỉnh để phù hợp với quy mô và đặc thù của DNNVV.
Đối tượng áp dụng Thông tư 133 bao gồm:
- Các doanh nghiệp vừa và nhỏ theo quy định của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Các doanh nghiệp siêu nhỏ (có thể áp dụng Thông tư 132/2018/TT-BTC).
Điều quan trọng cần lưu ý là, doanh nghiệp có thể tự nguyện áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200 nếu thấy phù hợp với đặc điểm kinh doanh của mình. Tuy nhiên, khi đã lựa chọn áp dụng Thông tư nào, doanh nghiệp phải tuân thủ nhất quán trong suốt năm tài chính.

Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133: Chi tiết và dễ hiểu
Vậy danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133 bao gồm những gì? Về cơ bản, danh mục này bao gồm các tài khoản kế toán được sử dụng để ghi nhận và phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Mỗi tài khoản có một số hiệu (ví dụ: 111 – Tiền mặt) và một tên gọi cụ thể (ví dụ: Tiền mặt). Danh mục này được sắp xếp theo một trật tự nhất định, giúp người sử dụng dễ dàng tìm kiếm và tra cứu.
Bạn có thể xem Danh Mục Tài Khoản Kế Toán: Chi Tiết A-Z Cho DN để hiểu rõ hơn về hệ thống tài khoản này nhé!
Ví dụ: Khi doanh nghiệp mua hàng hóa về nhập kho, kế toán sẽ sử dụng các tài khoản như “156 – Hàng hóa” (tăng lên) và “331 – Phải trả người bán” (tăng lên) để ghi nhận nghiệp vụ này.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là một số tài khoản kế toán phổ biến theo Thông tư 133:
- Loại 1: Tài sản ngắn hạn
- 111 – Tiền mặt
- 112 – Tiền gửi ngân hàng
- 131 – Phải thu của khách hàng
- 152 – Nguyên vật liệu
- 156 – Hàng hóa
- Loại 2: Tài sản dài hạn
- 211 – Tài sản cố định hữu hình
- 214 – Hao mòn tài sản cố định
- 241 – Xây dựng cơ bản dở dang
- Loại 3: Nợ phải trả
- 331 – Phải trả người bán
- 333 – Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
- 341 – Vay và nợ thuê tài chính
- Loại 4: Vốn chủ sở hữu
- 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Đây chỉ là một phần nhỏ trong danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133. Để nắm vững toàn bộ hệ thống, bạn nên tham khảo trực tiếp Thông tư và các tài liệu hướng dẫn liên quan.

Phân loại tài khoản trong Thông tư 133
Theo Thông tư 133, tài khoản kế toán được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp việc quản lý và sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
- Theo tính chất kinh tế: Tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí.
- Theo mục đích sử dụng: Tài khoản phản ánh tài sản, tài khoản phản ánh nguồn vốn, tài khoản phản ánh kết quả kinh doanh.
- Theo thời gian: Tài khoản ngắn hạn, tài khoản dài hạn.
Việc hiểu rõ cách phân loại tài khoản sẽ giúp bạn dễ dàng xác định tài khoản phù hợp để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Ví dụ, khi doanh nghiệp mua một chiếc máy tính để bàn sử dụng cho văn phòng, bạn sẽ biết rằng đây là một tài sản cố định và cần được ghi nhận vào tài khoản “211 – Tài sản cố định hữu hình”.
So sánh danh mục tài khoản kế toán theo TT133 và TT200
Một câu hỏi mà nhiều bạn kế toán viên thường đặt ra là: Danh mục tài khoản theo Thông tư 133 khác gì so với Thông tư 200? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết một số điểm khác biệt chính:
| Tiêu chí | Thông tư 133 | Thông tư 200 |
|---|---|---|
| Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp nhỏ và vừa | Doanh nghiệp lớn |
| Số lượng tài khoản | Ít hơn | Nhiều hơn |
| Chi tiết tài khoản | Đơn giản hơn | Chi tiết hơn |
| Mục đích | Đơn giản hóa công tác kế toán cho DNNVV | Phù hợp với quy mô và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp lớn |
| Tính linh hoạt | Ít linh hoạt hơn | Linh hoạt hơn, cho phép doanh nghiệp tự xây dựng hệ thống tài khoản chi tiết |
Như bạn thấy, Thông tư 133 tập trung vào sự đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp với quy mô và nguồn lực của DNNVV. Trong khi đó, Thông tư 200 cung cấp một hệ thống tài khoản chi tiết và linh hoạt hơn, đáp ứng nhu cầu quản lý phức tạp của các doanh nghiệp lớn.
Ví dụ, tài khoản “133 – Thuế GTGT được khấu trừ” theo Thông tư 200 được chia thành nhiều tài khoản cấp 2 (1331, 1332, 1333), trong khi Thông tư 133 chỉ có một tài khoản duy nhất. Điều này giúp DNNVV giảm bớt gánh nặng về công tác kế toán và tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.
Để hiểu rõ hơn về cách định khoản các nghiệp vụ kế toán, bạn có thể tham khảo bài viết Cách Định Khoản Nghiệp Vụ Kế Toán: Dễ Hiểu Nhất!.
Ứng dụng thực tế danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133 trong thực tế, chúng ta hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:
- Mua hàng hóa nhập kho:
- Nợ TK 156 – Hàng hóa
- Có TK 331 – Phải trả người bán
- Có TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
- Bán hàng hóa thu tiền mặt:
- Nợ TK 111 – Tiền mặt
- Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Có TK 333 – Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (nếu có)
- Trả lương cho nhân viên:
- Nợ TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Có TK 334 – Phải trả người lao động
Những ví dụ này chỉ là một phần nhỏ trong vô vàn các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Để áp dụng thành thạo danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133, bạn cần nắm vững bản chất của từng nghiệp vụ và lựa chọn tài khoản phù hợp để ghi nhận.
Ngoài ra, việc sử dụng các Phần mềm tra cứu hóa đơn cũng giúp ích rất nhiều trong việc quản lý các hóa đơn đầu vào, đầu ra, giúp cho công việc kế toán trở nên chính xác và hiệu quả hơn.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng danh mục tài khoản kế toán theo TT133
Trong quá trình sử dụng danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ:
- Tuân thủ đúng hướng dẫn của Thông tư: Đọc kỹ và hiểu rõ nội dung của Thông tư 133, đặc biệt là phần hướng dẫn về danh mục tài khoản.
- Lựa chọn tài khoản phù hợp: Xác định đúng bản chất của nghiệp vụ kinh tế phát sinh để lựa chọn tài khoản phù hợp.
- Ghi chép đầy đủ và chính xác: Ghi nhận đầy đủ các thông tin cần thiết về nghiệp vụ kinh tế phát sinh, đảm bảo tính chính xác và trung thực của số liệu kế toán.
- Kiểm tra và đối chiếu thường xuyên: Kiểm tra và đối chiếu số liệu kế toán thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót.
- Cập nhật các thay đổi của pháp luật: Theo dõi và cập nhật các thay đổi của pháp luật về kế toán để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Một số sai sót thường gặp khi sử dụng danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133 bao gồm:
- Ghi nhầm tài khoản (ví dụ: ghi nhầm chi phí bán hàng vào chi phí quản lý doanh nghiệp).
- Bỏ sót nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- Ghi sai số tiền.
- Không đối chiếu số liệu giữa các sổ sách kế toán.
Để tránh những sai sót này, bạn nên xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ và đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên kế toán.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Thông tư 133 áp dụng cho những loại hình doanh nghiệp nào?
Thông tư 133 áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa theo quy định của pháp luật. - Doanh nghiệp có thể tự nguyện áp dụng Thông tư 200 thay vì Thông tư 133 không?
Có, doanh nghiệp có thể tự nguyện áp dụng Thông tư 200 nếu thấy phù hợp với đặc điểm kinh doanh của mình. - Làm thế nào để tra cứu danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133?
Bạn có thể tra cứu trực tiếp trong Thông tư 133 hoặc sử dụng các phần mềm kế toán có tích hợp sẵn danh mục này. - Nếu có sai sót trong quá trình ghi nhận kế toán, cần xử lý như thế nào?
Bạn cần kiểm tra lại các chứng từ gốc, xác định nguyên nhân sai sót và điều chỉnh lại số liệu kế toán theo đúng quy định.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn sẽ có thể áp dụng một cách hiệu quả vào công việc kế toán của mình. Đừng quên rằng, việc nắm vững danh mục tài khoản chỉ là một phần trong công tác kế toán. Điều quan trọng hơn là bạn cần hiểu rõ bản chất của từng nghiệp vụ kinh tế phát sinh và lựa chọn tài khoản phù hợp để ghi nhận.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chủ đề này, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Và nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp phần mềm để hỗ trợ công tác kế toán và quản lý hóa đơn, đừng quên tham khảo các sản phẩm của Phần mềm tra cứu hóa đơn. Chúc bạn thành công!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


