Danh Mục Tài Khoản Theo Thông Tư 133: Giải Mã Chi Tiết
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Chào bạn đến với thế giới kế toán!
Bạn đang loay hoay với danh mục tài khoản theo Thông tư 133? Đừng lo, tôi hiểu mà! Ngày xưa tôi mới vào nghề, nhìn cái danh mục này cũng hoa cả mắt. Nhưng rồi cũng quen thôi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tường tận, từ A đến Z, về danh mục tài khoản “khó nhằn” này. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều cần biết, cách áp dụng vào thực tế, và những mẹo nhỏ để sử dụng hiệu quả nhất. Yên tâm đi, đọc xong bài này, bạn sẽ tự tin “xử lý” danh mục tài khoản một cách dễ dàng!
- Tổng quan về Thông tư 133 và Danh mục tài khoản
- Tài khoản loại 1: Tiền và các khoản tương đương tiền
- Tài khoản loại 2: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Tài khoản loại 3: Các khoản phải thu
- Tài khoản loại 4: Hàng tồn kho
- Tài khoản loại 5: Tài sản cố định
- Tài khoản loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu
- Tài khoản loại 7: Doanh thu
- Tài khoản loại 8: Chi phí sản xuất kinh doanh
- Tài khoản loại 9: Xác định kết quả kinh doanh
- FAQ: Các câu hỏi thường gặp về danh mục tài khoản theo Thông tư 133
- Kết luận
Tổng quan về Thông tư 133 và Danh mục tài khoản
Thông tư 133/2016/TT-BTC (hay còn gọi tắt là Thông tư 133) là một văn bản pháp luật quan trọng hướng dẫn chế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Nó thay thế cho Quyết định 48/2006/QĐ-BTC trước đây. Một trong những nội dung then chốt của Thông tư 133 chính là danh mục tài khoản, một bảng mã hóa các loại tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí, và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về danh mục tài khoản, bạn có thể tham khảo bài viết Danh Mục Tài Khoản Kế Toán: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất! trên website của chúng tôi.
Nói nôm na, nó giống như một cái "ngân hàng" mà mỗi tài khoản là một "ngăn tủ" để chứa các thông tin kế toán. Việc phân loại và ghi chép đúng vào các tài khoản này là cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính và việc ra quyết định của doanh nghiệp. Mà bạn biết đấy, làm sai cái này là "mệt mỏi" lắm đó nha!

Tài khoản loại 1: Tiền và các khoản tương đương tiền
Tài khoản loại 1 bao gồm các tài khoản phản ánh tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển, và các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn có tính thanh khoản cao (tương đương tiền). Đây là những tài sản "máu thịt" của doanh nghiệp, cần được quản lý và theo dõi chặt chẽ. Ví dụ như:
- 111 - Tiền mặt: Tiền mặt tại quỹ (tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng tiền tệ).
- 112 - Tiền gửi ngân hàng: Tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn ngắn (dưới 3 tháng).
- 113 - Tiền đang chuyển: Tiền mặt hoặc séc đã nộp vào ngân hàng nhưng chưa được báo có.
Tài khoản loại 2: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Loại này phức tạp hơn một chút, bao gồm các khoản đầu tư có thời hạn thu hồi dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường. Ví dụ:
- 121 - Đầu tư chứng khoán ngắn hạn: Cổ phiếu, trái phiếu niêm yết, chứng chỉ quỹ.
- 128 - Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn: Tiền gửi có kỳ hạn trên 3 tháng, tín phiếu, kỳ phiếu.
Bạn nên tham khảo thêm Danh Mục Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp: Chi Tiết A-Z để nắm rõ hơn về cách hạch toán các khoản đầu tư này nhé. Nó không hề đơn giản như bạn nghĩ đâu!
Tài khoản loại 3: Các khoản phải thu
Đây là những khoản tiền mà doanh nghiệp đang "nợ" từ khách hàng, đối tác, hoặc nhân viên. Việc quản lý các khoản phải thu tốt sẽ giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định.
- 131 - Phải thu của khách hàng: Tiền bán hàng, cung cấp dịch vụ chưa thu được.
- 133 - Thuế GTGT được khấu trừ: Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ.
- 138 - Phải thu khác: Các khoản phải thu không thuộc các tài khoản trên, ví dụ như phải thu về bồi thường, phạt, tiền cho vay, ký cược, ký quỹ.
Tài khoản loại 4: Hàng tồn kho
Hàng tồn kho là một phần quan trọng trong tài sản của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất và thương mại. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí lưu kho và tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
- 151 - Hàng mua đang đi trên đường: Giá trị hàng hóa đã mua nhưng chưa về nhập kho.
- 152 - Nguyên liệu, vật liệu: Giá trị nguyên liệu, vật liệu chính, vật liệu phụ dùng cho sản xuất.
- 155 - Thành phẩm: Giá trị thành phẩm đã hoàn thành nhập kho.

Tài khoản loại 5: Tài sản cố định
Tài sản cố định (TSCĐ) là những tài sản có giá trị lớn và thời gian sử dụng trên 1 năm. TSCĐ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- 211 - Tài sản cố định hữu hình: Nhà cửa, vật kiến trúc, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải.
- 213 - Tài sản cố định vô hình: Quyền sử dụng đất, bằng sáng chế, nhãn hiệu hàng hóa, phần mềm máy tính.
- 214 - Hao mòn tài sản cố định: Giá trị hao mòn lũy kế của TSCĐ.
Tài khoản loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu
Nguồn vốn chủ sở hữu phản ánh số vốn do chủ sở hữu đóng góp và lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp.
- 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu: Số vốn do các chủ sở hữu góp vào.
- 414 - Quỹ đầu tư phát triển: Quỹ được trích lập từ lợi nhuận sau thuế để đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh.
- 421 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: Số lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi đã trích lập các quỹ.
Tài khoản loại 7: Doanh thu
Doanh thu phản ánh tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán.
- 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Doanh thu từ hoạt động bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
- 515 - Doanh thu hoạt động tài chính: Doanh thu từ cổ tức, lợi nhuận được chia, lãi tiền gửi, lãi cho vay.
Tài khoản loại 8: Chi phí sản xuất kinh doanh
Chi phí sản xuất kinh doanh phản ánh tổng giá trị các khoản chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh.
- 621 - Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp: Chi phí nguyên liệu, vật liệu dùng trực tiếp cho sản xuất sản phẩm.
- 627 - Chi phí sản xuất chung: Chi phí quản lý phân xưởng, chi phí khấu hao máy móc thiết bị sản xuất.
- 641 - Chi phí bán hàng: Chi phí quảng cáo, khuyến mại, hoa hồng bán hàng.
- 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp: Chi phí lương nhân viên quản lý, chi phí thuê văn phòng.
Tài khoản loại 9: Xác định kết quả kinh doanh
Loại tài khoản này dùng để xác định lãi lỗ của doanh nghiệp trong kỳ kế toán.
- 911 - Xác định kết quả kinh doanh: Tài khoản này tổng hợp các khoản doanh thu, chi phí để xác định lợi nhuận hoặc lỗ.
Nếu bạn đang sử dụng Thông tư 200, hãy xem thêm bài viết Danh Mục Tài Khoản Kế Toán TT200: Chi Tiết A-Z để có cái nhìn so sánh nhé. Biết đâu bạn sẽ thấy cái nào phù hợp hơn với mình đấy!

So sánh Thông tư 133 và Quyết định 48
| Tiêu chí | Thông tư 133/2016/TT-BTC | Quyết định 48/2006/QĐ-BTC |
|---|---|---|
| Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) | Doanh nghiệp nhỏ |
| Danh mục tài khoản | Đơn giản, dễ sử dụng hơn | Phức tạp hơn |
| Báo cáo tài chính | Số lượng báo cáo ít hơn | Số lượng báo cáo nhiều hơn |
| Tính linh hoạt | Linh hoạt hơn, cho phép doanh nghiệp tự xây dựng hệ thống tài khoản chi tiết | Ít linh hoạt hơn |
FAQ: Các câu hỏi thường gặp về danh mục tài khoản theo Thông tư 133
- Thông tư 133 áp dụng cho những loại hình doanh nghiệp nào?
Thông tư 133 áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, trừ doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, và các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực đặc thù (ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán...). - Có thể tự sửa đổi danh mục tài khoản theo Thông tư 133 không?
Có, doanh nghiệp có thể chi tiết hóa các tài khoản cấp 1, cấp 2 theo nhu cầu quản lý của mình, miễn là không trái với quy định của Thông tư. - Phần mềm tra cứu hóa đơn có giúp ích gì trong việc quản lý danh mục tài khoản?
Phần mềm tra cứu hóa đơn, ví dụ như Phần mềm tra cứu hóa đơn của chúng tôi, giúp bạn quản lý hóa đơn điện tử một cách dễ dàng, từ đó giảm thiểu sai sót trong việc hạch toán các khoản doanh thu, chi phí. Việc tra cứu hóa đơn nhanh chóng cũng giúp bạn đối chiếu số liệu và lập báo cáo tài chính chính xác hơn. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tải hóa đơn về để lưu trữ, phần mềm cũng hỗ trợ bạn thực hiện việc này. - Làm thế nào để tránh sai sót khi sử dụng danh mục tài khoản?
Bạn nên nắm vững nguyên tắc kế toán, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng danh mục tài khoản, và thường xuyên đối chiếu số liệu. Sử dụng phần mềm kế toán cũng là một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu sai sót.
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về danh mục tài khoản theo Thông tư 133. Việc nắm vững kiến thức về danh mục tài khoản là cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ kế toán viên nào. Đừng ngại tìm hiểu và áp dụng vào thực tế, dần dần bạn sẽ trở nên thành thạo thôi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp kế toán của mình!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


