Danh Mục Tài Khoản Theo TT 107: Hướng Dẫn Chi Tiết
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Chào bạn đến với thế giới kế toán!
Nếu bạn đang “vật lộn” với mớ tài khoản rối rắm, đặc biệt là khi áp dụng Thông tư 107, thì bạn không hề cô đơn đâu! Tôi cũng đã từng như vậy. Nhớ hồi mới ra trường, nhìn cái danh mục tài khoản mà thấy “choáng váng”, không biết bắt đầu từ đâu. Nhưng đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối tơ lòng, hiểu rõ hơn về danh mục tài khoản theo Thông tư 107, từ đó quản lý tài chính doanh nghiệp một cách hiệu quả. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ A đến Z, từ khái niệm cơ bản đến cách áp dụng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong công việc kế toán của mình. Và đừng quên, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tra cứu hóa đơn nhanh chóng và tiện lợi, hãy ghé thăm Phần mềm tra cứu hóa đơn của chúng tôi. Biết đâu, nó sẽ giúp ích cho bạn đấy!
- Danh mục tài khoản theo Thông tư 107 là gì?
- Tại sao cần nắm vững danh mục tài khoản?
- Nội dung chính của Thông tư 107 về danh mục tài khoản
- Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107
- Những lưu ý quan trọng khi sử dụng danh mục tài khoản
- Ứng dụng danh mục tài khoản trong thực tế
- Phần mềm tra cứu hóa đơn: Trợ thủ đắc lực cho kế toán
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Kết luận
Danh mục tài khoản theo Thông tư 107 là gì?
Hiểu một cách đơn giản, danh mục tài khoản theo Thông tư 107 là một bảng liệt kê đầy đủ các tài khoản kế toán được sử dụng trong doanh nghiệp, được sắp xếp theo một hệ thống nhất định. Mỗi tài khoản sẽ có một mã số riêng, giúp cho việc ghi chép, phân loại và tổng hợp thông tin kế toán trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Nó giống như một “bản đồ” giúp bạn định vị và quản lý các “nguồn lực” tài chính của doanh nghiệp.

Thông tư 107/2017/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành ngày 10/10/2017 hướng dẫn Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp. Thông tư này quy định chi tiết về hệ thống tài khoản, cách hạch toán kế toán, và các báo cáo tài chính mà các đơn vị hành chính sự nghiệp phải tuân thủ. Tìm hiểu thêm về Danh Mục Tài Khoản: Chìa Khóa Quản Lý Tài Chính Doanh Nghiệp để nắm vững hơn về vai trò của nó.
Tại sao cần nắm vững danh mục tài khoản?
Nắm vững danh mục tài khoản theo Thông tư 107 mang lại rất nhiều lợi ích, không chỉ cho kế toán viên mà còn cho cả nhà quản lý:
- Ghi chép chính xác: Giúp bạn ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh một cách chính xác, tránh sai sót.
- Phân loại dễ dàng: Giúp bạn phân loại các khoản mục chi phí, doanh thu, tài sản, nguồn vốn một cách rõ ràng.
- Tổng hợp thông tin hiệu quả: Giúp bạn tổng hợp thông tin kế toán một cách nhanh chóng và hiệu quả, phục vụ cho việc lập báo cáo tài chính.
- Ra quyết định sáng suốt: Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho nhà quản lý, giúp họ đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
- Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.
Nếu bạn đang sử dụng Thông tư 133, hãy tham khảo thêm Danh Mục Tài Khoản Kế Toán Theo TT 133 Mới Nhất để có cái nhìn tổng quan nhất.
Nội dung chính của Thông tư 107 về danh mục tài khoản
Thông tư 107 quy định chi tiết về hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp, bao gồm:
- Nguyên tắc kế toán: Xác định các nguyên tắc cơ bản trong việc ghi chép và hạch toán kế toán.
- Hệ thống tài khoản: Quy định chi tiết về các tài khoản kế toán, bao gồm mã số, tên gọi, và nội dung phản ánh.
- Hướng dẫn hạch toán: Hướng dẫn cụ thể cách hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào các tài khoản kế toán tương ứng.
- Báo cáo tài chính: Quy định về các loại báo cáo tài chính mà các đơn vị hành chính sự nghiệp phải lập, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về Thông tư 107 trên trang web của Bộ Tài chính hoặc các trang web chuyên về kế toán, tài chính.
Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107
Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107 được chia thành các loại chính sau:
- Loại 1: Tài sản (ví dụ: Tiền mặt, Tiền gửi ngân hàng, Hàng tồn kho, Tài sản cố định).
- Loại 2: Nợ phải trả (ví dụ: Vay ngắn hạn, Vay dài hạn, Phải trả người bán).
- Loại 3: Vốn chủ sở hữu (ví dụ: Vốn đầu tư của chủ sở hữu, Lợi nhuận chưa phân phối).
- Loại 4: Doanh thu (ví dụ: Doanh thu bán hàng, Doanh thu cung cấp dịch vụ).
- Loại 5: Chi phí (ví dụ: Chi phí nguyên vật liệu, Chi phí nhân công, Chi phí quản lý doanh nghiệp).
Mỗi loại tài khoản lại được chia thành các tài khoản cấp 2, cấp 3,... để phản ánh chi tiết hơn các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo Danh Mục Tài Khoản Kế Toán: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất!.

Ví dụ, tài khoản 111 - Tiền mặt, sẽ có các tài khoản cấp 2 như: 1111 - Tiền Việt Nam, 1112 - Ngoại tệ, 1113 - Vàng tiền tệ.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng danh mục tài khoản
Khi sử dụng danh mục tài khoản theo Thông tư 107, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Hiểu rõ bản chất của từng tài khoản: Trước khi ghi chép bất kỳ nghiệp vụ nào, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ bản chất của tài khoản đó.
- Tuân thủ nguyên tắc kế toán: Luôn tuân thủ các nguyên tắc kế toán khi ghi chép và hạch toán.
- Sử dụng đúng mã số tài khoản: Sử dụng đúng mã số tài khoản cho từng nghiệp vụ, tránh nhầm lẫn.
- Cập nhật thường xuyên: Cập nhật danh mục tài khoản khi có sự thay đổi về chính sách kế toán.
Một sai sót nhỏ trong việc sử dụng danh mục tài khoản có thể dẫn đến sai lệch lớn trong báo cáo tài chính, vì vậy hãy cẩn thận!
Ứng dụng danh mục tài khoản trong thực tế
Để minh họa rõ hơn, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ về ứng dụng danh mục tài khoản theo Thông tư 107 trong thực tế:
- Ví dụ 1: Khi doanh nghiệp mua hàng hóa, kế toán sẽ ghi Nợ tài khoản 156 - Hàng hóa, Có tài khoản 111 - Tiền mặt (nếu thanh toán bằng tiền mặt) hoặc Có tài khoản 331 - Phải trả người bán (nếu chưa thanh toán).
- Ví dụ 2: Khi doanh nghiệp bán hàng hóa, kế toán sẽ ghi Nợ tài khoản 111 - Tiền mặt hoặc Nợ tài khoản 131 - Phải thu khách hàng, Có tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng.
- Ví dụ 3: Khi doanh nghiệp trả lương cho nhân viên, kế toán sẽ ghi Nợ tài khoản 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp, Có tài khoản 334 - Phải trả người lao động.
Việc áp dụng đúng danh mục tài khoản theo Thông tư 107 giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát chi tiết từng khoản mục, từ đó đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả hơn.
Phần mềm tra cứu hóa đơn: Trợ thủ đắc lực cho kế toán

Trong thời đại số, việc sử dụng phần mềm kế toán đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, đôi khi bạn vẫn cần phải tra cứu hóa đơn, đặc biệt là hóa đơn điện tử. Đó là lúc Phần mềm tra cứu hóa đơn trở thành trợ thủ đắc lực của bạn. Với phần mềm này, bạn có thể:
- Tra cứu hóa đơn nhanh chóng và dễ dàng.
- Tải hóa đơn về máy tính.
- Kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn.
- Lưu trữ hóa đơn một cách an toàn và khoa học.
Việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời giảm thiểu rủi ro sai sót trong quá trình quản lý hóa đơn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về danh mục tài khoản theo Thông tư 107:
- Thông tư 107 áp dụng cho đối tượng nào?
Thông tư 107 áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp. - Danh mục tài khoản theo Thông tư 107 có gì khác so với Thông tư 200?
Thông tư 107 áp dụng cho đơn vị hành chính sự nghiệp, còn Thông tư 200 áp dụng cho doanh nghiệp. - Làm thế nào để cập nhật danh mục tài khoản khi có thay đổi?
Bạn cần theo dõi các văn bản pháp luật mới nhất của Bộ Tài chính và cập nhật danh mục tài khoản theo hướng dẫn.
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về danh mục tài khoản theo Thông tư 107. Việc nắm vững danh mục tài khoản là một yếu tố quan trọng để quản lý tài chính doanh nghiệp một cách hiệu quả. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực tế và sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn để hỗ trợ công việc của bạn. Chúc bạn thành công!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


