Định Khoản Kế Toán Bán Hàng: Chi Tiết Từ A-Z

- Giới thiệu về định khoản kế toán bán hàng
- Các tài khoản kế toán sử dụng khi bán hàng
- Các định khoản kế toán bán hàng cơ bản
- Bán hàng chưa bao gồm thuế GTGT
- Bán hàng có thuế GTGT
- Chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
- Bán hàng xuất khẩu
- Sử dụng phần mềm để quản lý định khoản bán hàng
- Câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán bán hàng
Giới thiệu về định khoản kế toán bán hàng
Định khoản kế toán bán hàng là một phần không thể thiếu trong hoạt động kế toán của bất kỳ doanh nghiệp nào. Nó giúp ghi nhận chính xác và đầy đủ các giao dịch bán hàng, từ đó cung cấp thông tin quan trọng cho việc quản lý tài chính và ra quyết định kinh doanh. Nhiều khi, kế toán cứ rối tung cả lên vì mấy cái định khoản này, đặc biệt là với những bạn mới vào nghề. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các định khoản kế toán bán hàng một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Chúng ta sẽ đi từ những khái niệm cơ bản, đến các trường hợp cụ thể và phức tạp hơn, kèm theo ví dụ minh họa và cả những kinh nghiệm thực tế mà tôi đã rút ra trong quá trình làm việc.

Các tài khoản kế toán sử dụng khi bán hàng
Trước khi đi vào các định khoản cụ thể, chúng ta cần nắm vững các tài khoản kế toán thường được sử dụng khi bán hàng. Việc này giống như việc bạn cần thuộc bảng chữ cái trước khi học viết vậy. Theo kinh nghiệm của tôi, nắm chắc các tài khoản này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các nghiệp vụ bán hàng.
- Tài khoản 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Tài khoản 512: Doanh thu bán hàng nội bộ
- Tài khoản 515: Doanh thu hoạt động tài chính
- Tài khoản 632: Giá vốn hàng bán
- Tài khoản 131: Phải thu của khách hàng
- Tài khoản 111, 112: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
- Tài khoản 3331: Thuế GTGT phải nộp
- Tài khoản 155, 156: Hàng hóa, thành phẩm
Bạn có thể tham khảo thêm về Các Đầu Tài Khoản Kế Toán: Chi Tiết A-Z Cho DN! để nắm rõ hơn về các tài khoản kế toán này nhé.
Các định khoản kế toán bán hàng cơ bản
Khi bán hàng, chúng ta thường có các định khoản cơ bản sau:
- Ghi nhận doanh thu: Nợ TK 111, 112, 131/ Có TK 511, 512
- Ghi nhận giá vốn hàng bán: Nợ TK 632/ Có TK 155, 156
- Ghi nhận thuế GTGT đầu ra (nếu có): Nợ TK 111, 112, 131/ Có TK 3331
Đây là ba định khoản cốt lõi mà bạn cần nhớ như in. Tuy nhiên, trong thực tế, mọi thứ không phải lúc nào cũng đơn giản như vậy. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng trường hợp cụ thể để hiểu rõ hơn.
Bán hàng chưa bao gồm thuế GTGT
Trong trường hợp doanh nghiệp bạn bán hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT hoặc thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp, định khoản sẽ đơn giản hơn nhiều. Ví dụ, một cửa hàng bán đồ lưu niệm handmade (không thuộc diện chịu thuế GTGT) bán được 5 triệu đồng tiền hàng, thu bằng tiền mặt:
- Nợ TK 111: 5.000.000 VNĐ
- Có TK 511: 5.000.000 VNĐ
Giá vốn hàng bán (ví dụ là 3 triệu đồng) sẽ được định khoản:
- Nợ TK 632: 3.000.000 VNĐ
- Có TK 156: 3.000.000 VNĐ

Bán hàng có thuế GTGT
Đây là trường hợp phổ biến nhất. Khi bán hàng có thuế GTGT, chúng ta cần tách riêng phần doanh thu và phần thuế GTGT. Ví dụ, công ty A bán lô hàng trị giá 10 triệu đồng, thuế GTGT 10%, khách hàng thanh toán bằng chuyển khoản:
- Nợ TK 112: 11.000.000 VNĐ
- Có TK 511: 10.000.000 VNĐ
- Có TK 3331: 1.000.000 VNĐ
Giá vốn hàng bán (ví dụ là 7 triệu đồng) vẫn được định khoản như bình thường:
- Nợ TK 632: 7.000.000 VNĐ
- Có TK 156: 7.000.000 VNĐ
Chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán
Khi bán hàng, doanh nghiệp có thể áp dụng chiết khấu thương mại hoặc giảm giá hàng bán cho khách hàng. Trong trường hợp này, chúng ta cần điều chỉnh doanh thu cho phù hợp. Ví dụ, công ty B bán lô hàng trị giá 20 triệu đồng (chưa thuế), thuế GTGT 10%, chiết khấu thương mại 5% cho khách hàng, khách hàng thanh toán bằng tiền mặt:
Đầu tiên, chúng ta tính số tiền chiết khấu: 20.000.000 * 5% = 1.000.000 VNĐ
Doanh thu thuần sau chiết khấu: 20.000.000 - 1.000.000 = 19.000.000 VNĐ
Thuế GTGT: 19.000.000 * 10% = 1.900.000 VNĐ
Tổng số tiền khách hàng phải trả: 19.000.000 + 1.900.000 = 20.900.000 VNĐ
Định khoản:
- Nợ TK 111: 20.900.000 VNĐ
- Có TK 511: 19.000.000 VNĐ
- Có TK 3331: 1.900.000 VNĐ
Chiết khấu thương mại thường được hạch toán giảm trừ trực tiếp vào doanh thu. Bạn có thể xem thêm Các Tài Khoản Thuộc Bảng Cân Đối Kế Toán: Chi Tiết A-Z để hiểu rõ hơn về cách hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu.
Hàng bán bị trả lại
Trường hợp hàng bán bị trả lại cũng khá phổ biến. Khi đó, chúng ta cần hạch toán giảm doanh thu và giảm giá vốn. Ví dụ, khách hàng trả lại lô hàng trị giá 5 triệu đồng (chưa thuế), thuế GTGT 10%, công ty đã trả lại tiền cho khách hàng bằng chuyển khoản:
- Nợ TK 511: 5.000.000 VNĐ
- Nợ TK 3331: 500.000 VNĐ
- Có TK 112: 5.500.000 VNĐ
Đồng thời, chúng ta cũng cần hạch toán giảm giá vốn:
- Nợ TK 156: Giá vốn của hàng trả lại
- Có TK 632: Giá vốn của hàng trả lại

Bán hàng xuất khẩu
Bán hàng xuất khẩu có một số đặc thù riêng, liên quan đến thuế suất thuế GTGT (thường là 0%) và tỷ giá hối đoái. Ví dụ, công ty C xuất khẩu lô hàng trị giá 10.000 USD, tỷ giá tại thời điểm xuất khẩu là 23.000 VNĐ/USD, khách hàng thanh toán bằng chuyển khoản:
Doanh thu tính bằng VNĐ: 10.000 * 23.000 = 230.000.000 VNĐ
Định khoản:
- Nợ TK 112: 230.000.000 VNĐ
- Có TK 511: 230.000.000 VNĐ
Lưu ý rằng, doanh thu xuất khẩu thường được ghi nhận theo tỷ giá tại thời điểm giao dịch phát sinh. Nếu có chênh lệch tỷ giá, chúng ta cần hạch toán vào tài khoản 515 (Doanh thu hoạt động tài chính) hoặc 635 (Chi phí hoạt động tài chính).
Sử dụng phần mềm để quản lý định khoản bán hàng
Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng phần mềm kế toán là vô cùng quan trọng. Các phần mềm kế toán hiện nay, ví dụ như Phần mềm tra cứu hóa đơn của Huvisoft, có thể giúp bạn tự động hóa các nghiệp vụ định khoản bán hàng, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Thay vì phải ngồi hạch toán thủ công từng bút toán, bạn chỉ cần nhập liệu các thông tin cơ bản, phần mềm sẽ tự động sinh ra các định khoản chính xác. Quá tiện lợi phải không nào?
Phần mềm còn hỗ trợ tra cứu hóa đơn, quản lý công nợ, lập báo cáo tài chính và nhiều tính năng hữu ích khác. Theo kinh nghiệm của tôi, việc đầu tư vào một phần mềm kế toán tốt là một khoản đầu tư xứng đáng, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.
Tính năng | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Tự động định khoản | Giảm sai sót, tiết kiệm thời gian | Cần thiết lập ban đầu |
Quản lý hóa đơn điện tử | Tiện lợi, dễ dàng tra cứu | Phụ thuộc vào kết nối internet |
Lập báo cáo tài chính | Nhanh chóng, chính xác | Cần kiểm tra lại số liệu |
Câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán bán hàng
Câu hỏi 1: Khi nào cần hạch toán chiết khấu thương mại?
Trả lời: Chiết khấu thương mại thường được hạch toán khi doanh nghiệp áp dụng chính sách chiết khấu cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc là khách hàng thân thiết.
Câu hỏi 2: Cách hạch toán hàng bán bị trả lại như thế nào?
Trả lời: Hàng bán bị trả lại được hạch toán giảm doanh thu, giảm giá vốn và hoàn trả tiền cho khách hàng (nếu đã thu tiền).
Câu hỏi 3: Thuế suất thuế GTGT cho hàng xuất khẩu là bao nhiêu?
Trả lời: Thông thường, thuế suất thuế GTGT cho hàng xuất khẩu là 0%.
Câu hỏi 4: Tài khoản nào dùng để hạch toán doanh thu bán hàng?
Trả lời: Tài khoản 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) được sử dụng để hạch toán doanh thu bán hàng.
Câu hỏi 5: Làm sao để giảm thiểu sai sót trong định khoản kế toán?
Trả lời: Sử dụng phần mềm kế toán, kiểm tra kỹ lưỡng chứng từ gốc, đào tạo nhân viên kế toán thường xuyên là những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu sai sót.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về các định khoản kế toán bán hàng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Và đừng quên tham khảo thêm Các Tài Khoản Trong Bảng Cân Đối Kế Toán: A-Z Cho Bạn! để có cái nhìn tổng quan hơn về hệ thống tài khoản kế toán.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin từ Tổng cục Thống kê Việt Nam (https://www.gso.gov.vn/) để cập nhật các số liệu thống kê mới nhất về tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp.