Định Khoản Kế Toán Bán Hàng: Hướng Dẫn Chi Tiết 2024
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
- Giới thiệu về định khoản kế toán bán hàng
- Các tài khoản sử dụng trong kế toán bán hàng
- Định khoản doanh thu bán hàng
- Định khoản giá vốn hàng bán
- Định khoản các khoản giảm trừ doanh thu
- Định khoản thuế GTGT trong bán hàng
- Định khoản chi phí bán hàng
- Ví dụ minh họa các định khoản trong kế toán bán hàng
- Những lưu ý quan trọng khi định khoản kế toán bán hàng
- Câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán bán hàng
Giới thiệu về định khoản kế toán bán hàng
Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là những doanh nghiệp sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn, bán hàng là một hoạt động cốt lõi. Và để quản lý tài chính hiệu quả, việc hiểu rõ các định khoản trong kế toán bán hàng là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn theo dõi dòng tiền, mà còn cung cấp thông tin để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các định khoản kế toán bán hàng phổ biến nhất, từ doanh thu, giá vốn đến các chi phí liên quan. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách hạch toán các nghiệp vụ bán hàng một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Các tài khoản sử dụng trong kế toán bán hàng
Để định khoản các nghiệp vụ bán hàng, chúng ta cần làm quen với một số tài khoản kế toán quan trọng. Đây là những "công cụ" giúp bạn ghi chép và theo dõi mọi hoạt động mua bán một cách chi tiết. Một số tài khoản thường được sử dụng bao gồm:
- Tài khoản 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Tài khoản 632: Giá vốn hàng bán
- Tài khoản 521: Các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại)
- Tài khoản 3331: Thuế GTGT phải nộp
- Tài khoản 641: Chi phí bán hàng
- Tài khoản 131: Phải thu của khách hàng
- Tài khoản 111, 112: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo bài viết Tài Khoản Kế Toán: Nguyên Lý & Ứng Dụng [2024] để hiểu rõ hơn về nguyên lý và cách sử dụng các tài khoản này nhé!
Định khoản doanh thu bán hàng
Doanh thu là "máu" của mọi doanh nghiệp. Việc định khoản doanh thu chính xác là bước đầu tiên để ghi nhận thành quả kinh doanh. Khi bán hàng thu tiền ngay, định khoản sẽ như sau:
- Nợ TK 111, 112: Số tiền thu được
- Có TK 511: Doanh thu bán hàng
- Có TK 3331: Thuế GTGT phải nộp (nếu có)
Nếu bán hàng nhưng chưa thu được tiền (bán chịu), định khoản sẽ thay đổi một chút:
- Nợ TK 131: Phải thu của khách hàng
- Có TK 511: Doanh thu bán hàng
- Có TK 3331: Thuế GTGT phải nộp (nếu có)
Ví dụ: Công ty A bán lô hàng trị giá 100 triệu đồng, thuế GTGT 10%, khách hàng thanh toán bằng tiền mặt. Định khoản:
- Nợ TK 111: 110.000.000 VNĐ
- Có TK 511: 100.000.000 VNĐ
- Có TK 3331: 10.000.000 VNĐ

Định khoản giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán (COGS) là chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa đã bán. Định khoản giá vốn là bước quan trọng để xác định lợi nhuận gộp. Khi xuất kho hàng hóa để bán, định khoản:
- Nợ TK 632: Giá vốn hàng bán
- Có TK 155, 156: Giá trị hàng xuất kho
Ví dụ: Lô hàng trên của công ty A có giá vốn là 70 triệu đồng. Định khoản:
- Nợ TK 632: 70.000.000 VNĐ
- Có TK 156: 70.000.000 VNĐ
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách định khoản các nghiệp vụ liên quan đến kho, đừng bỏ qua bài viết Định Khoản Kế Toán Kho: Chi Tiết & Dễ Hiểu Nhất! nhé. Nó sẽ giúp bạn quản lý kho hàng hiệu quả hơn đấy!
Định khoản các khoản giảm trừ doanh thu
Đôi khi, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán hoặc hàng bán bị trả lại. Việc định khoản chính xác các khoản này giúp phản ánh đúng doanh thu thuần.
1. Chiết khấu thương mại:
- Nợ TK 5211: Chiết khấu thương mại
- Nợ TK 3331: Thuế GTGT (nếu có)
- Có TK 131, 111, 112: Giảm trừ vào khoản phải thu hoặc tiền
2. Giảm giá hàng bán:
- Nợ TK 5212: Giảm giá hàng bán
- Nợ TK 3331: Thuế GTGT (nếu có)
- Có TK 131, 111, 112: Giảm trừ vào khoản phải thu hoặc tiền
3. Hàng bán bị trả lại:
- Nợ TK 5213: Hàng bán bị trả lại
- Nợ TK 3331: Thuế GTGT (nếu có)
- Có TK 131, 111, 112: Giảm trừ vào khoản phải thu hoặc tiền
- Đồng thời, ghi nhận giá vốn hàng bán bị trả lại:
- Nợ TK 155, 156: Giá trị hàng nhập kho
- Có TK 632: Giảm giá vốn hàng bán
Ví dụ: Công ty A chiết khấu thương mại 5% cho khách hàng mua lô hàng trên. Giá trị chiết khấu là 5 triệu đồng, thuế GTGT 10%. Định khoản:
- Nợ TK 5211: 5.000.000 VNĐ
- Nợ TK 3331: 500.000 VNĐ
- Có TK 111: 5.500.000 VNĐ

Định khoản thuế GTGT trong bán hàng
Thuế GTGT là một phần không thể thiếu trong kế toán bán hàng. Việc định khoản thuế GTGT chính xác giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro về thuế.
Như đã thấy ở các ví dụ trên, khi bán hàng, chúng ta ghi nhận thuế GTGT phải nộp vào Có TK 3331. Khi nộp thuế GTGT, định khoản:
- Nợ TK 3331: Số tiền thuế đã nộp
- Có TK 111, 112: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể được khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tìm hiểu kỹ các quy định về thuế GTGT hiện hành.
Định khoản chi phí bán hàng
Chi phí bán hàng bao gồm các chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng như chi phí vận chuyển, chi phí quảng cáo, chi phí hoa hồng cho nhân viên bán hàng… Định khoản:
- Nợ TK 641: Chi phí bán hàng
- Nợ TK 133: Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
- Có TK 111, 112, 331…: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, phải trả người bán…
Ví dụ: Công ty A chi 2 triệu đồng cho quảng cáo sản phẩm, thanh toán bằng tiền mặt. Định khoản:
- Nợ TK 641: 2.000.000 VNĐ
- Có TK 111: 2.000.000 VNĐ
Ví dụ minh họa các định khoản trong kế toán bán hàng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ tổng hợp. Giả sử, công ty B bán một lô hàng cho công ty C với các thông tin sau:
- Doanh thu: 200 triệu đồng
- Thuế GTGT: 10%
- Giá vốn: 140 triệu đồng
- Chi phí vận chuyển: 5 triệu đồng (chưa VAT)
Các định khoản sẽ là:
- Ghi nhận doanh thu:
- Nợ TK 131: 220.000.000 VNĐ
- Có TK 511: 200.000.000 VNĐ
- Có TK 3331: 20.000.000 VNĐ
- Ghi nhận giá vốn:
- Nợ TK 632: 140.000.000 VNĐ
- Có TK 156: 140.000.000 VNĐ
- Ghi nhận chi phí vận chuyển:
- Nợ TK 641: 5.000.000 VNĐ
- Nợ TK 133: 500.000 VNĐ
- Có TK 111: 5.500.000 VNĐ
Những lưu ý quan trọng khi định khoản kế toán bán hàng
Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Chứng từ đầy đủ: Mọi nghiệp vụ bán hàng đều phải có chứng từ gốc hợp lệ (hóa đơn, phiếu xuất kho, biên bản giao nhận…). Sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn sẽ giúp bạn quản lý chứng từ dễ dàng hơn.
- Định khoản đúng tài khoản: Chọn đúng tài khoản kế toán cho từng nghiệp vụ.
- Tuân thủ các quy định về thuế: Nắm vững các quy định về thuế GTGT, thuế thu nhập doanh nghiệp…
- Kiểm tra, đối chiếu thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra, đối chiếu số liệu giữa sổ sách kế toán và các chứng từ gốc.
Ngoài ra, hãy tham khảo thêm bài viết Tài Khoản Định Khoản Kế Toán: Chi Tiết A-Z để nắm vững hơn nữa các nguyên tắc định khoản kế toán nhé!
Bảng so sánh các loại định khoản bán hàng:
| Loại định khoản | Nợ | Có | Mô tả |
|---|---|---|---|
| Doanh thu bán hàng (tiền mặt) | TK 111, 112 | TK 511, 3331 | Ghi nhận doanh thu và thuế GTGT khi thu tiền ngay |
| Doanh thu bán hàng (bán chịu) | TK 131 | TK 511, 3331 | Ghi nhận doanh thu và thuế GTGT khi bán chịu |
| Giá vốn hàng bán | TK 632 | TK 155, 156 | Ghi nhận giá vốn hàng hóa xuất kho |
| Chiết khấu thương mại | TK 5211, 3331 | TK 131, 111, 112 | Ghi nhận chiết khấu cho khách hàng |
| Giảm giá hàng bán | TK 5212, 3331 | TK 131, 111, 112 | Ghi nhận giảm giá cho khách hàng |
| Hàng bán bị trả lại | TK 5213, 3331 | TK 131, 111, 112 | Ghi nhận hàng bị trả lại và thuế GTGT |
| Chi phí bán hàng | TK 641, 133 | TK 111, 112, 331 | Ghi nhận các chi phí liên quan đến bán hàng |
Câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán bán hàng
- Tại sao cần định khoản kế toán bán hàng chính xác?
Định khoản chính xác giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, tuân thủ pháp luật và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. - Tài khoản 511 là gì?
Tài khoản 511 là tài khoản doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ. - Khi nào thì sử dụng tài khoản 521?
Tài khoản 521 được sử dụng để ghi nhận các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại. - Làm thế nào để hạn chế sai sót trong định khoản?
Cần có chứng từ đầy đủ, định khoản đúng tài khoản, tuân thủ các quy định về thuế và kiểm tra, đối chiếu thường xuyên.
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


