Hạch Toán Chi Phí Ăn Uống Tiếp Khách: Thủ Thuật Chi Tiết
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Giới thiệu
Bạn là dân kế toán hoặc chủ doanh nghiệp và đang đau đầu với việc hạch toán chi phí ăn uống tiếp khách? Đây là một khoản chi phí không hề nhỏ và cũng khá phức tạp, đòi hỏi bạn phải nắm vững các quy định của pháp luật để tránh những rắc rối không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về cách hạch toán loại chi phí này, giúp bạn tự tin hơn trong công việc kế toán của mình. Từ quy định, chứng từ, đến cách định khoản, chúng tôi sẽ giải đáp tất tần tật. Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ cố gắng diễn giải một cách đơn giản nhất, như đang nói chuyện với một người bạn.
Quy định về chi phí ăn uống tiếp khách
Đầu tiên, chúng ta cần nắm rõ các quy định pháp luật liên quan đến chi phí ăn uống tiếp khách. Theo quy định hiện hành, chi phí này được xem là chi phí hợp lý và được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
- Phải có quy chế chi tiêu nội bộ của công ty quy định rõ về mức chi phí tiếp khách.
- Chi phí này phải liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Nói nôm na, nếu bạn muốn được trừ chi phí này khi tính thuế, bạn phải chứng minh được rằng việc ăn uống, tiếp khách đó có lợi cho công việc kinh doanh của công ty. Ví dụ, tiếp khách hàng để ký hợp đồng, gặp gỡ đối tác để bàn bạc hợp tác, hoặc tổ chức tiệc tất niên cho nhân viên... đều được xem là hợp lý.

Và nhớ nhé, quy chế chi tiêu nội bộ rất quan trọng. Nó giống như một "luật chơi" riêng của công ty bạn, quy định rõ ai được quyền duyệt chi, mức chi tối đa là bao nhiêu, các trường hợp nào được chi... Nếu không có quy chế này, hoặc quy chế quá chung chung, khi bị kiểm tra, bạn có thể bị loại chi phí này đấy.
Thế nào là chi phí hợp lý?
Đây là câu hỏi mà rất nhiều người thắc mắc. Chi phí hợp lý là chi phí đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại Luật Thuế TNDN và các văn bản hướng dẫn thi hành. Cụ thể, chi phí ăn uống tiếp khách được coi là hợp lý khi:
- Có hóa đơn, chứng từ hợp lệ: Hóa đơn phải ghi rõ tên, địa chỉ, mã số thuế của người bán và người mua, nội dung hàng hóa, dịch vụ, giá trị hàng hóa, dịch vụ, thuế GTGT (nếu có).
- Liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh: Phải chứng minh được rằng việc chi tiền cho ăn uống tiếp khách có liên quan đến việc tạo ra doanh thu cho công ty.
- Không vượt quá mức quy định: Mức chi phí này phải phù hợp với quy chế chi tiêu nội bộ của công ty và không vượt quá mức quy định của pháp luật (nếu có).
Một điểm quan trọng nữa là bạn cần lưu ý đến vấn đề "tính hợp lý" về mặt số lượng. Ví dụ, nếu bạn tiếp một đoàn khách 2 người mà hóa đơn ăn uống lên đến vài chục triệu đồng, thì rất có thể cơ quan thuế sẽ đặt câu hỏi đấy. Họ sẽ nghi ngờ rằng bạn đang "lách luật" để trốn thuế. Do đó, hãy chi tiêu một cách hợp lý và minh bạch.
Sử dụng tài khoản kế toán nào?
Để hạch toán chi phí ăn uống tiếp khách, chúng ta thường sử dụng các tài khoản sau:
- Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng: Dùng để phản ánh các chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng, trong đó có chi phí tiếp khách phục vụ bán hàng.
- Tài khoản 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp: Dùng để phản ánh các chi phí quản lý chung của doanh nghiệp, bao gồm cả chi phí tiếp khách phục vụ quản lý.
- Tài khoản 811 - Chi phí khác: Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu chi phí ăn uống tiếp khách không liên quan trực tiếp đến hoạt động bán hàng hoặc quản lý, bạn có thể hạch toán vào tài khoản này.
Việc lựa chọn tài khoản nào phụ thuộc vào mục đích của việc tiếp khách. Nếu tiếp khách để bán hàng thì dùng tài khoản 641, nếu tiếp khách để quản lý thì dùng tài khoản 642. Đơn giản vậy thôi!
Định khoản chi phí ăn uống tiếp khách
Đây là phần quan trọng nhất, quyết định xem bạn hạch toán đúng hay sai. Dưới đây là một số định khoản phổ biến:
- Khi phát sinh chi phí ăn uống tiếp khách bằng tiền mặt:
- Nợ TK 641, 642, 811 (tùy trường hợp)
- Nợ TK 133 (nếu có thuế GTGT)
- Có TK 111 - Tiền mặt
- Khi phát sinh chi phí ăn uống tiếp khách bằng tiền gửi ngân hàng:
- Nợ TK 641, 642, 811 (tùy trường hợp)
- Nợ TK 133 (nếu có thuế GTGT)
- Có TK 112 - Tiền gửi ngân hàng
Ví dụ, công ty bạn chi tiền mặt để tiếp khách hàng với số tiền là 5.500.000 VNĐ (bao gồm VAT 10%). Định khoản sẽ là:
- Nợ TK 641: 5.000.000 VNĐ
- Nợ TK 133: 500.000 VNĐ
- Có TK 111: 5.500.000 VNĐ
Bạn có thể tham khảo thêm về Định Khoản Theo Thông Tư 200: Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z để hiểu rõ hơn về cách định khoản kế toán theo thông tư này.

Hóa đơn, chứng từ cần thiết
Để được chấp nhận là chi phí hợp lý, bạn cần phải có đầy đủ các loại hóa đơn, chứng từ sau:
- Hóa đơn giá trị gia tăng (GTGT): Đây là chứng từ quan trọng nhất, thể hiện giá trị hàng hóa, dịch vụ và thuế GTGT (nếu có).
- Phiếu chi (nếu chi bằng tiền mặt): Chứng minh rằng bạn đã thực sự chi tiền cho việc ăn uống tiếp khách.
- Giấy báo nợ (nếu chi bằng tiền gửi ngân hàng): Chứng minh rằng tiền đã được chuyển từ tài khoản của công ty sang tài khoản của nhà cung cấp dịch vụ.
- Quy chế chi tiêu nội bộ: Như đã nói ở trên, quy chế này rất quan trọng, quy định rõ về mức chi phí tiếp khách của công ty.
- Các chứng từ khác (nếu có): Ví dụ, thư mời khách hàng, biên bản họp, hợp đồng... để chứng minh mục đích của việc tiếp khách.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu giữ các tài liệu liên quan khác như danh sách khách mời, chương trình tiếp khách... để khi cần có thể giải trình với cơ quan thuế.
Lưu ý khi hạch toán
Khi hạch toán chi phí ăn uống tiếp khách, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Thời điểm ghi nhận chi phí: Chi phí được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, tức là khi bạn thực sự chi tiền cho việc ăn uống tiếp khách.
- Nguyên tắc phù hợp: Chi phí phải phù hợp với doanh thu, tức là phải liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
- Tính trung thực, khách quan: Chi phí phải được phản ánh một cách trung thực, khách quan, không được khai khống, khai man.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật: Luôn cập nhật và tuân thủ các quy định mới nhất của pháp luật về thuế, kế toán.
Một số trường hợp chi phí ăn uống tiếp khách sẽ không được trừ khi tính thuế TNDN:
- Chi phí không có hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
- Chi phí không liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Chi phí vượt quá mức quy định của pháp luật.
- Chi phí cho các hoạt động mang tính chất cá nhân, không liên quan đến công việc.
Để tránh những sai sót không đáng có, bạn nên sử dụng các Phần mềm tra cứu hóa đơn uy tín để quản lý hóa đơn, chứng từ một cách khoa học và hiệu quả. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và giảm thiểu rủi ro sai sót.

Ví dụ minh họa
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ cụ thể:
Công ty A tổ chức tiệc tất niên cho nhân viên với tổng chi phí là 22.000.000 VNĐ (bao gồm VAT 10%). Trong đó, chi phí ăn uống là 15.000.000 VNĐ, chi phí thuê địa điểm là 5.000.000 VNĐ, chi phí văn nghệ là 2.000.000 VNĐ.
Trong trường hợp này, chi phí ăn uống (15.000.000 VNĐ) sẽ được hạch toán vào tài khoản 642 (chi phí quản lý doanh nghiệp), vì đây là chi phí phục vụ cho hoạt động quản lý chung của công ty. Chi phí thuê địa điểm và văn nghệ cũng sẽ được hạch toán tương tự.
Định khoản sẽ là:
- Nợ TK 642: 20.000.000 VNĐ
- Nợ TK 133: 2.000.000 VNĐ
- Có TK 111: 22.000.000 VNĐ
Bạn có thể tham khảo thêm về Bảng Hệ Thống Tài Khoản TT200: Giải Thích Chi Tiết để hiểu rõ hơn về các tài khoản kế toán và cách sử dụng chúng.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về hạch toán chi phí ăn uống tiếp khách:
- Chi phí ăn uống tiếp khách có được trừ hết khi tính thuế TNDN không?
Không, chi phí này chỉ được trừ khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định của pháp luật. - Mức chi phí tiếp khách tối đa được trừ là bao nhiêu?
Hiện nay, pháp luật không quy định mức chi phí tiếp khách tối đa được trừ khi tính thuế TNDN. Mức chi phí này phụ thuộc vào quy chế chi tiêu nội bộ của công ty và phải đảm bảo tính hợp lý. - Hóa đơn ăn uống không có mã số thuế của người bán có được chấp nhận không?
Không, hóa đơn phải có đầy đủ thông tin, bao gồm cả mã số thuế của người bán và người mua. - Có thể sử dụng hóa đơn photo để hạch toán chi phí ăn uống tiếp khách không?
Không, bạn phải sử dụng hóa đơn gốc hoặc hóa đơn điện tử có đầy đủ chữ ký số của người bán. - Chi phí ăn uống tiếp khách cho nhân viên nội bộ có được trừ không?
Nếu chi phí này liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty thì vẫn được trừ, ví dụ như tổ chức tiệc tất niên, liên hoan cuối năm.
Kết luận
Như vậy, việc hạch toán chi phí ăn uống tiếp khách không quá khó khăn nếu bạn nắm vững các quy định của pháp luật và thực hiện đúng các bước. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong công việc kế toán của mình. Đừng quên cập nhật thường xuyên các quy định mới nhất của pháp luật để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ. Chúc bạn thành công!
Tiêu chí | Chi phí được trừ | Chi phí không được trừ |
---|---|---|
Hóa đơn, chứng từ | Đầy đủ, hợp lệ | Thiếu hoặc không hợp lệ |
Liên quan đến SXKD | Có liên quan trực tiếp | Không liên quan hoặc mang tính cá nhân |
Mức chi | Hợp lý, theo quy chế | Vượt quá quy định hoặc bất hợp lý |
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí