Hạch Toán Chi Phí Dịch Vụ Bảo Vệ: A-Z Cho DN
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
Hướng Dẫn Hạch Toán Chi Phí Dịch Vụ Bảo Vệ Chi Tiết Nhất
Chi phí dịch vụ bảo vệ là một phần không thể thiếu trong hoạt động của nhiều doanh nghiệp. Việc hạch toán chi phí dịch vụ bảo vệ một cách chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính hiệu quả mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế. Vậy, làm thế nào để hạch toán khoản chi phí này một cách chuẩn chỉnh nhất? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết từ A đến Z, giúp bạn nắm vững các nguyên tắc và phương pháp hạch toán, đồng thời giải đáp những thắc mắc thường gặp.
Tổng quan về chi phí dịch vụ bảo vệ
Trước khi đi sâu vào cách hạch toán, chúng ta cần hiểu rõ về bản chất của chi phí dịch vụ bảo vệ. Đây là khoản tiền mà doanh nghiệp trả cho các công ty cung cấp dịch vụ bảo vệ để đảm bảo an ninh, trật tự tại trụ sở, nhà máy, kho bãi hoặc các địa điểm kinh doanh khác. Chi phí này có thể bao gồm lương nhân viên bảo vệ, chi phí trang thiết bị, chi phí quản lý và các khoản chi khác liên quan.
Việc hạch toán chi phí dịch vụ bảo vệ đúng cách rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Nếu hạch toán sai, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với các vấn đề pháp lý hoặc bị phạt do kê khai thuế không chính xác.

Các chứng từ cần thiết khi hạch toán
Để hạch toán chi phí dịch vụ bảo vệ, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ sau:
- Hợp đồng dịch vụ bảo vệ: Đây là căn cứ pháp lý quan trọng nhất, quy định rõ các điều khoản về phạm vi công việc, thời gian thực hiện, giá cả và phương thức thanh toán.
- Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT): Do công ty bảo vệ xuất cho doanh nghiệp. Hóa đơn này phải hợp lệ, có đầy đủ thông tin về người bán, người mua, hàng hóa/dịch vụ, giá cả, thuế VAT,... Bạn có thể tham khảo thêm về phần mềm Phần mềm tra cứu hóa đơn để kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn một cách nhanh chóng và chính xác.
- Biên bản nghiệm thu dịch vụ (nếu có): Xác nhận việc công ty bảo vệ đã hoàn thành công việc theo đúng hợp đồng.
- Chứng từ thanh toán: Phiếu chi, ủy nhiệm chi, sao kê ngân hàng,... chứng minh doanh nghiệp đã thanh toán tiền cho công ty bảo vệ.
- Các chứng từ khác (nếu có): Ví dụ như báo cáo tuần/tháng của nhân viên bảo vệ, biên bản xử lý sự cố,...
Việc thu thập và lưu trữ đầy đủ các chứng từ này không chỉ giúp việc hạch toán trở nên dễ dàng hơn mà còn là bằng chứng quan trọng để giải trình với cơ quan thuế khi cần thiết.
Sử dụng tài khoản kế toán nào?
Theo quy định hiện hành, chi phí dịch vụ bảo vệ thường được hạch toán vào một trong các tài khoản sau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng dịch vụ:
- Tài khoản 627 (Chi phí sản xuất chung): Nếu dịch vụ bảo vệ được sử dụng cho hoạt động sản xuất tại nhà máy, xưởng sản xuất.
- Tài khoản 641 (Chi phí bán hàng): Nếu dịch vụ bảo vệ được sử dụng cho hoạt động bán hàng, ví dụ như bảo vệ cửa hàng, showroom.
- Tài khoản 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): Nếu dịch vụ bảo vệ được sử dụng cho hoạt động quản lý chung của doanh nghiệp, ví dụ như bảo vệ trụ sở văn phòng.
Ngoài ra, một số doanh nghiệp có thể sử dụng các tài khoản chi tiết hơn để theo dõi chi phí dịch vụ bảo vệ một cách cụ thể, ví dụ như:
- 6274: Chi phí dịch vụ thuê ngoài
- 6418: Chi phí dịch vụ mua ngoài
- 6428: Chi phí dịch vụ mua ngoài
Việc lựa chọn tài khoản nào phụ thuộc vào đặc điểm hoạt động và hệ thống kế toán của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng việc hạch toán phải nhất quán và tuân thủ theo các quy định của pháp luật.

Định khoản kế toán chi phí bảo vệ
Sau khi đã xác định được tài khoản sử dụng, chúng ta sẽ tiến hành định khoản kế toán. Dưới đây là các bút toán thường gặp:
- Khi nhận hóa đơn dịch vụ bảo vệ:
- Nợ TK 627/641/642 (tùy vào mục đích sử dụng)
- Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ)
- Có TK 331/111/112 (Phải trả người bán/Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng)
- Khi thanh toán tiền cho công ty bảo vệ:
- Nợ TK 331 (Phải trả người bán)
- Có TK 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng)
Ví dụ: Công ty A thuê dịch vụ bảo vệ cho văn phòng quản lý với chi phí 11.000.000 VNĐ (bao gồm VAT 10%). Định khoản như sau:
- Nợ TK 642: 10.000.000 VNĐ
- Nợ TK 133: 1.000.000 VNĐ
- Có TK 331: 11.000.000 VNĐ
Sau đó, khi thanh toán tiền cho công ty bảo vệ, định khoản:
- Nợ TK 331: 11.000.000 VNĐ
- Có TK 112: 11.000.000 VNĐ
Nếu bạn còn băn khoăn về các định khoản kế toán khác, đừng quên tham khảo Hướng Dẫn Định Khoản Kế Toán Chi Tiết Nhất 2024 để nắm vững kiến thức một cách bài bản.
Hạch toán thuế GTGT đầu vào
Chi phí dịch vụ bảo vệ thường chịu thuế GTGT 10%. Do đó, khi nhận hóa đơn, doanh nghiệp được khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Để được khấu trừ, hóa đơn phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Hóa đơn hợp lệ, có đầy đủ thông tin theo quy định.
- Có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt (nếu giá trị hóa đơn từ 20 triệu đồng trở lên).
- Dịch vụ bảo vệ được sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh chịu thuế GTGT.
Nếu đáp ứng đủ các điều kiện trên, doanh nghiệp sẽ hạch toán thuế GTGT đầu vào vào tài khoản 133 (Thuế GTGT được khấu trừ) như đã trình bày ở phần định khoản kế toán.
Điều kiện để chi phí được xem là hợp lý
Để chi phí dịch vụ bảo vệ được xem là chi phí hợp lý khi tính thuế TNDN, cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
- Dịch vụ bảo vệ liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- Chi phí không vượt quá mức chi phí hợp lý theo quy định của pháp luật (nếu có).
Theo Điều 4 Thông tư 96/2015/TT-BTC, các khoản chi được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN phải đáp ứng đủ các điều kiện sau:
- Khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
- Khoản chi có đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Khoản chi nếu có hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ từng lần có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên (giá đã bao gồm thuế GTGT) khi thanh toán phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
Nếu không đáp ứng các điều kiện trên, chi phí dịch vụ bảo vệ có thể bị loại trừ khi tính thuế TNDN, làm tăng số thuế mà doanh nghiệp phải nộp.

Ví dụ minh họa
Công ty TNHH ABC ký hợp đồng dịch vụ bảo vệ với công ty XYZ với giá trị hợp đồng là 55.000.000 VNĐ/năm (đã bao gồm VAT 10%). Dịch vụ bảo vệ được sử dụng cho nhà máy sản xuất.
Hạch toán như sau:
- Hàng tháng, khi nhận hóa đơn:
- Nợ TK 627: 4.166.667 VNĐ
- Nợ TK 133: 416.667 VNĐ
- Có TK 331: 4.583.334 VNĐ
- Khi thanh toán tiền cho công ty bảo vệ:
- Nợ TK 331: 4.583.334 VNĐ
- Có TK 112: 4.583.334 VNĐ
Lưu ý: Do giá trị hợp đồng trên 20 triệu đồng, công ty ABC phải thanh toán cho công ty XYZ bằng hình thức chuyển khoản để đảm bảo tính hợp lệ của chi phí.
Những lưu ý quan trọng khi hạch toán
Để tránh sai sót và đảm bảo tuân thủ đúng quy định, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau khi hạch toán chi phí dịch vụ bảo vệ:
- Kiểm tra kỹ tính hợp lệ của hóa đơn: Đảm bảo hóa đơn có đầy đủ thông tin, không bị tẩy xóa, sửa chữa.
- Thanh toán bằng hình thức không dùng tiền mặt: Đối với các hóa đơn có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên.
- Lưu trữ đầy đủ chứng từ: Hợp đồng, hóa đơn, biên bản nghiệm thu, chứng từ thanh toán,...
- Theo dõi chi tiết chi phí theo từng mục đích sử dụng: Để hạch toán chính xác vào các tài khoản phù hợp.
- Cập nhật thường xuyên các quy định mới của pháp luật: Về thuế, kế toán để đảm bảo tuân thủ.
Ngoài ra, nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ bảo vệ cho nhiều mục đích khác nhau (ví dụ: vừa cho văn phòng, vừa cho nhà máy), cần phân bổ chi phí một cách hợp lý để hạch toán vào các tài khoản tương ứng.
Câu hỏi thường gặp
- Chi phí dịch vụ bảo vệ có được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN không?
Có, nếu đáp ứng đủ các điều kiện về hóa đơn, chứng từ hợp lệ và liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- Có bắt buộc phải thanh toán bằng hình thức chuyển khoản đối với chi phí dịch vụ bảo vệ không?
Chỉ bắt buộc đối với các hóa đơn có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên.
- Nếu hóa đơn dịch vụ bảo vệ bị sai sót thì phải xử lý như thế nào?
Liên hệ với công ty bảo vệ để yêu cầu xuất hóa đơn điều chỉnh hoặc hóa đơn thay thế.
- Nên sử dụng tài khoản nào để hạch toán chi phí dịch vụ bảo vệ cho cửa hàng bán lẻ?
Thường sử dụng tài khoản 641 (Chi phí bán hàng).
- Làm thế nào để kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn dịch vụ bảo vệ?
Bạn có thể sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn hoặc tra cứu trực tiếp trên website của Tổng cục Thuế.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hạch toán chi phí dịch vụ bảo vệ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết. Việc nắm vững kiến thức về hạch toán không chỉ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả mà còn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có. Bên cạnh đó, việc lập Hướng Dẫn Làm Bảng Cân Đối Tài Khoản: A-Z Cho DN cũng vô cùng quan trọng để bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Lưu ý quan trọng: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến tư vấn của chuyên gia. Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật, bạn nên tham khảo ý kiến của kế toán viên hoặc luật sư có kinh nghiệm.