Hạch Toán Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp: Chi Tiết A-Z
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
Giới thiệu
Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, việc quản lý tài chính hiệu quả đóng vai trò sống còn. Và một trong những khía cạnh quan trọng nhất của quản lý tài chính chính là hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp. Nếu bạn đang điều hành một doanh nghiệp, chắc hẳn bạn hiểu rõ việc theo dõi và kiểm soát các chi phí này quan trọng đến mức nào. Việc nắm bắt và hạch toán chính xác sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo sự bền vững của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về hạch toán chi phí quản lý, từ định nghĩa cơ bản đến các phương pháp hạch toán chi tiết, cùng những lưu ý quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Nói thật, hồi mới ra trường, tôi cũng từng "toát mồ hôi" khi nghe đến mấy thuật ngữ kế toán này. Nhưng đừng lo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chủ đề này một cách dễ hiểu nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?
Chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) là toàn bộ các khoản chi phí liên quan đến việc điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Các chi phí này không trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động sản xuất kinh doanh, duy trì bộ máy vận hành. Hiểu một cách đơn giản, đó là những khoản tiền mà doanh nghiệp phải chi trả để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ, từ việc thuê văn phòng đến trả lương cho nhân viên quản lý.
Ví dụ, một công ty sản xuất đồ gỗ sẽ có chi phí nguyên vật liệu trực tiếp để sản xuất bàn ghế, đây không phải là chi phí quản lý. Nhưng tiền thuê văn phòng, tiền điện nước cho phòng kế toán, hay lương của giám đốc thì lại là chi phí quản lý.

Tóm lại, chi phí quản lý là "xương sống" của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp hoạt động trơn tru và hiệu quả. Vậy, cụ thể những chi phí nào được coi là chi phí quản lý?
Nội dung chi phí quản lý doanh nghiệp
CPQLDN bao gồm nhiều khoản mục khác nhau, có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí. Tuy nhiên, dưới đây là một số khoản mục chính thường gặp:
- Chi phí nhân viên quản lý: Lương, thưởng, các khoản phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các chi phí khác liên quan đến đội ngũ nhân viên quản lý doanh nghiệp.
- Chi phí văn phòng: Tiền thuê văn phòng, chi phí điện, nước, internet, điện thoại, chi phí mua sắm và sửa chữa trang thiết bị văn phòng.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định: Khấu hao tài sản cố định sử dụng cho mục đích quản lý doanh nghiệp (ví dụ: khấu hao máy tính, ô tô, nhà xưởng dùng cho quản lý).
- Chi phí dịch vụ mua ngoài: Chi phí thuê dịch vụ kế toán, kiểm toán, tư vấn pháp lý, bảo vệ, vệ sinh...
- Chi phí tiếp khách, hội nghị: Chi phí tiếp khách, tổ chức hội nghị, hội thảo phục vụ hoạt động quản lý.
- Chi phí quản lý khác: Chi phí công tác, chi phí in ấn, photo, chi phí quảng cáo, chi phí đào tạo nhân viên quản lý, chi phí bảo hiểm tài sản...
Để dễ hình dung hơn, chúng ta có thể so sánh các loại chi phí này trong bảng sau:
Loại chi phí | Ví dụ cụ thể |
---|---|
Chi phí nhân viên quản lý | Lương kế toán trưởng, thưởng cho giám đốc kinh doanh, bảo hiểm xã hội cho nhân viên hành chính |
Chi phí văn phòng | Tiền thuê văn phòng, hóa đơn tiền điện hàng tháng, chi phí mua máy in mới |
Chi phí khấu hao TSCĐ | Khấu hao xe ô tô dùng cho việc đi công tác của ban giám đốc, khấu hao máy tính của nhân viên kế toán |
Chi phí dịch vụ mua ngoài | Phí dịch vụ kiểm toán hàng năm, phí thuê luật sư tư vấn hợp đồng |
Việc phân loại chi phí một cách chính xác là rất quan trọng để hạch toán đúng và có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Đặc biệt, với sự hỗ trợ của phần mềm tra cứu hóa đơn, việc quản lý và đối chiếu các hóa đơn đầu vào trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp
Hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp là quá trình ghi nhận, phân loại và tổng hợp các chi phí này vào sổ sách kế toán. Có hai phương pháp hạch toán phổ biến:
- Phương pháp trực tiếp: Chi phí được ghi nhận trực tiếp vào tài khoản chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642). Phương pháp này thường được sử dụng cho các chi phí phát sinh rõ ràng, dễ xác định.
- Phương pháp phân bổ: Chi phí ban đầu được ghi nhận vào một tài khoản chi phí chung, sau đó được phân bổ cho các bộ phận hoặc hoạt động khác nhau, bao gồm cả bộ phận quản lý. Phương pháp này thường được sử dụng cho các chi phí liên quan đến nhiều bộ phận (ví dụ: chi phí điện nước cho toàn bộ tòa nhà).
Việc lựa chọn phương pháp hạch toán nào phụ thuộc vào đặc điểm hoạt động và quy mô của doanh nghiệp. Tuy nhiên, dù sử dụng phương pháp nào, bạn cũng cần đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong quá trình hạch toán.

Ví dụ:
- Phương pháp trực tiếp: Khi trả lương cho nhân viên quản lý, kế toán sẽ ghi trực tiếp vào TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp).
- Phương pháp phân bổ: Nếu doanh nghiệp thuê một tòa nhà văn phòng và sử dụng cho cả bộ phận bán hàng và bộ phận quản lý, chi phí thuê nhà sẽ được phân bổ cho cả hai bộ phận dựa trên tỷ lệ diện tích sử dụng.
Việc hạch toán chi phí tiền lương là một nghiệp vụ quan trọng, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Hạch Toán Chi Lương Chuẩn: A-Z Cho Doanh Nghiệp 2024 để hiểu rõ hơn về các bước thực hiện.
Sử dụng tài khoản nào để hạch toán?
Theo chế độ kế toán hiện hành, tài khoản 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) được sử dụng để hạch toán các chi phí quản lý. Tài khoản này có các tài khoản cấp 2 chi tiết hơn để theo dõi từng loại chi phí:
- TK 6421: Chi phí nhân viên quản lý
- TK 6422: Chi phí vật liệu quản lý
- TK 6423: Chi phí đồ dùng văn phòng
- TK 6424: Chi phí khấu hao TSCĐ
- TK 6425: Thuế, phí và lệ phí
- TK 6426: Chi phí dự phòng
- TK 6427: Chi phí dịch vụ mua ngoài
- TK 6428: Chi phí bằng tiền khác
Khi hạch toán, bạn cần xác định rõ loại chi phí nào phát sinh để ghi vào tài khoản cấp 2 phù hợp. Điều này giúp bạn có thể theo dõi và phân tích chi phí một cách chi tiết hơn.
Ví dụ minh họa về hạch toán chi phí quản lý
Để bạn dễ hình dung hơn, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1: Công ty ABC trả lương cho nhân viên kế toán là 10.000.000 VNĐ. Kế toán sẽ hạch toán như sau:
- Nợ TK 6421: 10.000.000 VNĐ
- Có TK 334: 10.000.000 VNĐ
Ví dụ 2: Công ty XYZ thanh toán tiền điện cho văn phòng là 2.000.000 VNĐ. Kế toán sẽ hạch toán:
- Nợ TK 6428: 2.000.000 VNĐ
- Có TK 111/112: 2.000.000 VNĐ
Ví dụ 3: Công ty MNP thuê dịch vụ tư vấn luật với chi phí 5.000.000 VNĐ. Kế toán hạch toán:
- Nợ TK 6427: 5.000.000 VNĐ
- Có TK 111/112: 5.000.000 VNĐ
Những ví dụ này chỉ là một phần nhỏ trong rất nhiều nghiệp vụ hạch toán chi phí quản lý. Tuy nhiên, chúng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hạch toán các chi phí này trong thực tế.
Lưu ý quan trọng khi hạch toán
Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình hạch toán CPQLDN, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Chứng từ đầy đủ: Mọi chi phí phát sinh cần phải có chứng từ gốc hợp lệ (hóa đơn, phiếu chi, hợp đồng...). Sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn để kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn, tránh các rủi ro về sau.
- Phân loại chính xác: Phân loại chi phí vào đúng tài khoản cấp 2 phù hợp để theo dõi và quản lý chi phí hiệu quả.
- Thời gian ghi nhận: Ghi nhận chi phí vào đúng kỳ kế toán phát sinh.
- Tính nhất quán: Áp dụng nhất quán các phương pháp hạch toán đã chọn trong suốt kỳ kế toán.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra và đối chiếu số liệu thường xuyên để phát hiện và xử lý sai sót kịp thời.
Ngoài ra, bạn cũng cần cập nhật thường xuyên các quy định mới nhất của pháp luật về kế toán và thuế để đảm bảo tuân thủ đúng quy định. Ví dụ, việc hạch toán chi phí làm biển quảng cáo cũng có những quy định riêng, bạn có thể tham khảo bài viết Hạch Toán Chi Phí Làm Biển Quảng Cáo: A-Z Cho DN để biết thêm chi tiết.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Chi phí nào được coi là chi phí quản lý doanh nghiệp?
Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm các chi phí liên quan đến việc điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, ví dụ như lương nhân viên quản lý, chi phí văn phòng, chi phí khấu hao tài sản cố định.
- Hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp có quan trọng không?
Rất quan trọng. Hạch toán chính xác giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
- Có những phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp nào?
Có hai phương pháp chính: phương pháp trực tiếp và phương pháp phân bổ.
- Tôi có thể tìm hiểu thêm thông tin về hạch toán chi phí nhân công thuê ngoài ở đâu?
Bạn có thể tham khảo bài viết Hạch Toán Chi Phí Nhân Công Thuê Ngoài: A-Z Cho DN để biết thêm chi tiết.
Kết luận
Hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp là một phần không thể thiếu trong hoạt động kế toán của mọi doanh nghiệp. Việc nắm vững các kiến thức và kỹ năng liên quan sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn, đưa ra quyết định sáng suốt và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Và đừng quên, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm tra cứu hóa đơn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình quản lý tài chính.