Hạch Toán Đầu Tư Vào Công Ty Liên Kết: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Mục lục
- Công ty liên kết là gì? Tại sao cần hạch toán riêng?
- Các phương pháp hạch toán đầu tư vào công ty liên kết
- So sánh chi tiết: Phương pháp vốn chủ sở hữu vs Giá gốc
- Trình tự hạch toán đầu tư vào công ty liên kết theo từng bước
- Ví dụ thực tế minh họa cụ thể
- Những thách thức và lưu ý quan trọng khi hạch toán
- Hỏi đáp thường gặp về hạch toán đầu tư vào công ty liên kết
Công ty liên kết là gì? Tại sao cần hạch toán riêng?
Chắc hẳn nhiều bạn làm kế toán, đặc biệt là trong các tập đoàn, đã từng nghe qua cụm từ "công ty liên kết". Nhưng thực sự hiểu rõ và hạch toán đúng thì không phải ai cũng nắm vững. Tôi nhớ có lần kiểm tra sổ sách cho một khách hàng, họ ghi nhận khoản đầu tư vào một công ty khác đơn giản như một tài sản tài chính thông thường, trong khi thực chất đó là công ty liên kết. Hậu quả là báo cáo tài chính bị sai lệch nghiêm trọng.
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 07) và quốc tế (IAS 28), một công ty được coi là công ty liên kết khi nhà đầu tư có ảnh hưởng đáng kể, nhưng không kiểm soát, đối với các chính sách tài chính và hoạt động của công ty đó. Thông thường, ảnh hưởng đáng kể này xuất hiện khi sở hữu từ 20% đến dưới 50% quyền biểu quyết. Tại sao lại phải hạch toán riêng? Bởi vì khoản đầu tư này không đơn thuần là mua bán để kiếm lời ngắn hạn. Nó phản ánh phần lợi ích lâu dài của nhà đầu tư trong kết quả kinh doanh của công ty liên kết. Việc hạch toán đúng sẽ giúp báo cáo tài chính của bạn trung thực và minh bạch hơn rất nhiều.

Các phương pháp hạch toán đầu tư vào công ty liên kết
Về cơ bản, có hai phương pháp chính được áp dụng, và việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng của nhà đầu tư.
Phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method)
Đây là phương pháp bắt buộc áp dụng khi nhà đầu tư có ảnh hưởng đáng kể (thường là sở hữu từ 20% trở lên). Thay vì chỉ ghi nhận giá gốc, phương pháp này yêu cầu điều chỉnh giá trị khoản đầu tư trên Bảng cân đối kế toán theo sự thay đổi của vốn chủ sở hữu tại công ty liên kết. Nói đơn giản, nếu công ty liên kết lãi, bạn ghi nhận thêm vào giá trị khoản đầu tư và ghi nhận thu nhập. Nếu công ty liên kết lỗ, bạn phải ghi giảm. Phương pháp này phản ánh đúng bản chất kinh tế của mối quan hệ.
Phương pháp giá gốc (Cost Method)
Phương pháp này thường được áp dụng khi nhà đầu tư không có ảnh hưởng đáng kể (sở hữu dưới 20%). Khoản đầu tư được ghi nhận ban đầu theo giá gốc (giá mua). Sau đó, giá trị này chỉ được điều chỉnh khi có dấu hiệu suy giảm giá trị cần lập dự phòng, hoặc khi nhận được cổ tức bằng tiền. Cổ tức nhận được sẽ ghi nhận thẳng vào doanh thu tài chính. Phương pháp này đơn giản hơn nhưng không phản ánh được sự thay đổi giá trị thực của khoản đầu tư theo thời gian.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các khoản đầu tư tài chính khác, có thể tham khảo bài viết chi tiết về hạch toán đầu tư tài chính của chúng tôi.

So sánh chi tiết: Phương pháp vốn chủ sở hữu vs Giá gốc
Để bạn dễ hình dung hơn, tôi đã tổng hợp sự khác biệt cốt lõi giữa hai phương pháp này trong bảng dưới đây. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có.
| Tiêu chí | Phương pháp Vốn chủ sở hữu | Phương pháp Giá gốc |
|---|---|---|
| Điều kiện áp dụng | Có ảnh hưởng đáng kể (thường ≥20% quyền biểu quyết). | Không có ảnh hưởng đáng kể (thường <20%). |
| Ghi nhận ban đầu | Theo giá gốc (giá mua). | Theo giá gốc (giá mua). |
| Ghi nhận sau ghi nhận ban đầu | Điều chỉnh tăng/giảm theo phần lãi/lỗ được phân bổ của công ty liên kết. | Giữ nguyên giá gốc, trừ khi có suy giảm giá trị. |
| Xử lý cổ tức | Ghi giảm giá trị khoản đầu tư (coi như đã nhận trước lợi nhuận). | Ghi nhận thẳng vào doanh thu tài chính khi nhận được. |
| Ảnh hưởng đến lợi nhuận | Lợi nhuận thay đổi theo kết quả kinh doanh của công ty liên kết (dù chưa nhận cổ tức). | Lợi nhuận chỉ bị ảnh hưởng khi nhận cổ tức hoặc lập dự phòng. |
| Độ phức tạp | Cao, đòi hỏi theo dõi sát sao BCTC công ty liên kết. | Thấp, đơn giản, dễ thực hiện. |
Trình tự hạch toán đầu tư vào công ty liên kết theo từng bước
Giả sử công ty bạn áp dụng phương pháp vốn chủ sữ hữu, đây là quy trình tôi thường hướng dẫn các kế toán trưởng thực hiện:
- Ghi nhận ban đầu: Khi bỏ tiền ra mua cổ phần, bạn ghi Nợ TK 221 - Đầu tư vào công ty liên kết / Có TK tiền hoặc tài sản khác.
- Theo dõi kết quả kinh doanh hàng kỳ: Cuối mỗi quý/năm, bạn cần lấy Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đã được kiểm toán (nếu có) của công ty liên kết.
- Nếu lãi: Ghi Nợ TK 221 / Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính (phần lãi được phân bổ).
- Nếu lỗ: Ghi Nợ TK 635 - Chi phí tài chính / Có TK 221.
- Xử lý cổ tức nhận được: Khi công ty liên kết chi trả cổ tức bằng tiền, bạn ghi Nợ TK tiền / Có TK 221. Lưu ý, không ghi vào doanh thu vì lợi nhuận đã được ghi nhận trước đó ở bước 2.
- Điều chỉnh chênh lệch đánh giá lại tài sản: Nếu công ty liên kết đánh giá lại tài sản cố định làm tăng vốn chủ sở hữu, bạn cũng phải ghi nhận phần lợi ích của mình vào TK 221 và TK 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
Nghe có vẻ rườm rà, nhưng một khi đã quen và có quy trình rõ ràng, mọi thứ sẽ trơn tru. Công cụ hỗ trợ như phần mềm tra cứu hóa đơn và hệ thống kế toán tích hợp sẽ giúp bạn quản lý chứng từ và số liệu liên quan đến các giao dịch này hiệu quả hơn.

Ví dụ thực tế minh họa cụ thể
Chúng ta cùng xem một tình huống giả định để dễ hình dung nhé. Ngày 01/01/2024, Công ty A mua 30% cổ phần có quyền biểu quyết của Công ty B với giá 10 tỷ đồng, trở thành công ty liên kết. Năm 2024, Công ty B báo lãi sau thuế là 5 tỷ đồng. Tháng 3/2025, Công ty B chi trả cổ tức năm 2024 tổng cộng 2 tỷ đồng.
- Ngày 01/01/2024: Công ty A ghi Nợ TK 221: 10 tỷ / Có TK 112: 10 tỷ.
- Cuối năm 2024: Công ty A được phân bổ 30% lợi nhuận = 1.5 tỷ. Ghi Nợ TK 221: 1.5 tỷ / Có TK 515: 1.5 tỷ. Giá trị TK 221 lúc này là 11.5 tỷ.
- Tháng 3/2025 (nhận cổ tức): Công ty A nhận 30% cổ tức = 600 triệu. Ghi Nợ TK 112: 600 triệu / Có TK 221: 600 triệu. Giá trị TK 221 sau đó còn 10.9 tỷ.
Bạn thấy đấy, dù chỉ nhận 600 triệu tiền mặt, nhưng lợi nhuận năm 2024 của Công ty A đã tăng 1.5 tỷ nhờ phương pháp vốn chủ sở hữu. Điều này khác hoàn toàn với việc hạch toán các khoản chi phí xây dựng, nơi bạn cần theo dõi chi tiết từng hạng mục như trong bài hạch toán xây dựng cơ bản.
Những thách thức và lưu ý quan trọng khi hạch toán
Từ kinh nghiệm của tôi, đây là những vấn đề hay gặp phải nhất:
- Xác định sai mối quan hệ: Đôi khi, dù sở hữu dưới 20% nhưng nếu có ghế trong HĐQT, có thỏa thuận đặc biệt về chi phối chính sách thì vẫn có thể bị coi là có ảnh hưởng đáng kể. Bạn cần xem xét bản chất hơn là con số phần trăm.
- Khó khăn trong việc thu thập thông tin: Không phải lúc nào công ty liên kết cũng cung cấp BCTC kịp thời hoặc đủ độ tin cậy. Điều này đòi hỏi kế toán phải chủ động và có các thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu.
- Xử lý lỗ lũy kế: Khi giá trị ghi sổ của khoản đầu tư (TK 221) giảm về 0 do công ty liên kết thua lỗ, bạn ngừng ghi nhận thêm lỗ. Chỉ ghi nhận lại khi công ty liên kết có lãi trong tương lai.
- Ảnh hưởng của giao dịch nội bộ: Nếu có giao dịch mua bán giữa công ty mẹ và công ty liên kết, lợi nhuận chưa thực hiện phải được loại trừ. Ví dụ, nếu công ty mẹ bán hàng tồn kho cho công ty liên kết với giá cao hơn giá vốn, phần lãi này chỉ được ghi nhận khi công ty liên kết bán ra cho bên thứ ba.
- Cần sự hỗ trợ của công nghệ: Việc theo dõi, tổng hợp và hạch toán thủ công rất dễ sai sót. Sử dụng phần mềm kế toán chuyên nghiệp, có thể tích hợp với phần mềm tra cứu hóa đơn để quản lý chứng từ giao dịch, là một giải pháp tối ưu. Nó cũng giúp ích cho việc kiểm soát các nghiệp vụ phức tạp khác như hạch toán xuất kho.
Bạn có thể tham khảo thêm các hướng dẫn chi tiết từ Bộ Tài chính Việt Nam hoặc các tài liệu của IFRS Foundation để cập nhật các quy định mới nhất.
Hỏi đáp thường gặp về hạch toán đầu tư vào công ty liên kết
Công ty liên kết khác gì với công ty con?
Công ty con là khi nhà đầu tư nắm quyền kiểm soát (thường là sở hữu trên 50% quyền biểu quyết). Khi đó, bắt buộc phải lập Báo cáo tài chính hợp nhất. Còn với công ty liên kết (ảnh hưởng đáng kể, từ 20-50%), chỉ cần áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu trên BCTC riêng của nhà đầu tư, không bắt buộc hợp nhất toàn bộ.
Khi nào thì chuyển từ phương pháp giá gốc sang phương pháp vốn chủ sở hữu?
Khi có sự thay đổi về mức độ ảnh hưởng. Ví dụ, bạn mua thêm cổ phần, nâng tỷ lệ sở hữu từ 15% lên 25%. Khi đó, bạn phải điều chỉnh hồi tố, tính toán lại khoản đầu tư như thể đã áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu từ đầu. Số chênh lệch sẽ được ghi nhận vào lợi nhuận giữ lại của kỳ trước.
Cổ tức bằng cổ phiếu từ công ty liên kết được hạch toán thế nào?
Cổ tức bằng cổ phiếu (stock dividend) thực chất là việc công ty liên kết chuyển lợi nhuận giữ lại thành vốn cổ phần. Bạn không ghi nhận doanh thu. Thay vào đó, bạn chỉ ghi tăng số lượng cổ phiếu nắm giữ và điều chỉnh giá trị ghi sổ trên mỗi cổ phiếu giảm xuống sao cho tổng giá trị khoản đầu tư (TK 221) không thay đổi.
Làm sao để kiểm soát chứng từ liên quan đến giao dịch với công ty liên kết?
Đây là vấn đề thực tế. Các hóa đơn, hợp đồng, biên bản giao nhận với công ty liên kết cần được lưu trữ và quản lý riêng biệt, rõ ràng. Sử dụng một hệ thống phần mềm tra cứu hóa đơn điện tử sẽ giúp bạn lưu trữ an toàn, tra cứu nhanh chóng và dễ dàng đối chiếu khi cần kiểm toán hoặc lập báo cáo. Nó cũng giúp việc tải hóa đơn và quản lý hóa đơn đỏ trở nên hiệu quả hơn nhiều.
Tóm lại, hạch toán đầu tư vào công ty liên kết là một nghiệp vụ quan trọng và tương đối phức tạp, đòi hỏi kế toán phải hiểu rõ bản chất mối quan hệ và tuân thủ đúng chuẩn mực. Việc áp dụng đúng phương pháp vốn chủ sở hữu không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn giúp bức tranh tài chính của doanh nghiệp bạn trở nên chính xác và đáng tin cậy hơn trong mắt các nhà đầu tư và đối tác. Nếu còn băn khoăn, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc đầu tư vào các giải pháp công nghệ hỗ trợ như phần mềm kế toán và phần mềm tra cứu hóa đơn để công việc của bạn trở nên nhẹ nhàng và chính xác hơn.
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


