Hạch Toán Doanh Thu Cho Thuê Mặt Bằng: Từ A-Z
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
- 1. Doanh thu cho thuê mặt bằng là gì?
- 2. Nguyên tắc hạch toán doanh thu cho thuê mặt bằng
- 3. Sử dụng tài khoản nào để hạch toán?
- 4. Các bút toán hạch toán doanh thu cho thuê mặt bằng chi tiết
- 5. Xử lý hóa đơn khi cho thuê mặt bằng
- 6. Thuế GTGT và Thuế TNDN
- 7. Lưu ý quan trọng khi hạch toán
- 8. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 9. Kết luận
Chào bạn, nếu bạn đang đau đầu với việc hạch toán doanh thu cho thuê mặt bằng, thì bài viết này chính là “phao cứu sinh” dành cho bạn đó! Mình hiểu mà, cái vụ giấy tờ sổ sách, đặc biệt là liên quan đến tiền nong, lúc nào cũng khiến người ta thấy phức tạp và dễ sai sót. Bài viết này sẽ giúp bạn “gỡ rối” từng bước một, từ những khái niệm cơ bản nhất đến các bút toán chi tiết, đảm bảo bạn có thể tự tin “xử lý” mọi tình huống.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:
- Doanh thu cho thuê mặt bằng là gì và được ghi nhận như thế nào.
- Nguyên tắc hạch toán theo quy định của pháp luật hiện hành.
- Tài khoản nào được sử dụng để hạch toán các khoản doanh thu và chi phí liên quan.
- Các bút toán cụ thể cho từng trường hợp phát sinh.
- Cách xử lý hóa đơn và các vấn đề về thuế GTGT, thuế TNDN.
- Những lưu ý quan trọng để tránh sai sót trong quá trình hạch toán.
1. Doanh thu cho thuê mặt bằng là gì?
Đầu tiên, mình cần phải làm rõ một chút về khái niệm đã nhé. Doanh thu cho thuê mặt bằng, đơn giản là khoản tiền mà bạn (hoặc công ty bạn) nhận được từ việc cho người khác thuê không gian để họ kinh doanh hoặc sử dụng vào mục đích khác. Khoản tiền này được coi là một nguồn thu nhập của doanh nghiệp và cần được hạch toán một cách chính xác theo quy định.
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 14), doanh thu từ cho thuê mặt bằng được ghi nhận khi đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:
- Doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu mặt bằng cho bên thuê.
- Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý mặt bằng như người sở hữu.
- Doanh thu được xác định một cách đáng tin cậy.
- Doanh nghiệp chắc chắn thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch cho thuê.
- Xác định được các chi phí liên quan đến giao dịch cho thuê.

2. Nguyên tắc hạch toán doanh thu cho thuê mặt bằng
Nguyên tắc hạch toán doanh thu từ cho thuê mặt bằng phải tuân thủ theo các quy định của Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và các văn bản pháp luật liên quan. Một số nguyên tắc chính bao gồm:
- Nguyên tắc phù hợp: Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với nhau. Ví dụ, nếu doanh thu cho thuê được ghi nhận trong tháng nào thì các chi phí phát sinh liên quan đến việc cho thuê (như chi phí bảo trì, sửa chữa) cũng phải được ghi nhận trong tháng đó.
- Nguyên tắc thận trọng: Không được ghi nhận doanh thu khi chưa chắc chắn thu được lợi ích kinh tế.
- Nguyên tắc nhất quán: Phương pháp hạch toán doanh thu phải được áp dụng nhất quán trong các kỳ kế toán.
- Nguyên tắc giá gốc: Doanh thu được ghi nhận theo giá trị hợp lý tại thời điểm phát sinh giao dịch.
Ví dụ, công ty A cho công ty B thuê một văn phòng. Giá thuê mỗi tháng là 20 triệu đồng. Theo nguyên tắc phù hợp, nếu công ty A ghi nhận doanh thu 20 triệu đồng trong tháng 1, thì các chi phí liên quan đến việc cho thuê văn phòng (như chi phí điện nước, chi phí bảo trì) phát sinh trong tháng 1 cũng phải được ghi nhận. Tìm hiểu thêm về Hạch Toán Doanh Nghiệp Sản Xuất: A-Z Từ Chuyên Gia để hiểu rõ hơn về các nguyên tắc hạch toán trong doanh nghiệp.
3. Sử dụng tài khoản nào để hạch toán?
Để hạch toán doanh thu và các chi phí liên quan đến hoạt động cho thuê mặt bằng, bạn cần sử dụng các tài khoản sau:
- Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Tài khoản này dùng để phản ánh tổng doanh thu thực tế từ việc cho thuê mặt bằng. Bạn có thể mở chi tiết tài khoản này để theo dõi doanh thu cho thuê theo từng hợp đồng, từng địa điểm, hoặc từng đối tượng khách hàng.
- Tài khoản 5113 - Doanh thu cho thuê bất động sản đầu tư: (Nếu doanh nghiệp của bạn là doanh nghiệp bất động sản đầu tư)
- Tài khoản 131 - Phải thu của khách hàng: Phản ánh số tiền bên thuê còn nợ doanh nghiệp.
- Tài khoản 111, 112 - Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng: Phản ánh số tiền doanh nghiệp đã thu được từ bên thuê.
- Tài khoản 3331 - Thuế GTGT phải nộp: Phản ánh số thuế GTGT phải nộp cho nhà nước từ hoạt động cho thuê mặt bằng.
- Tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung: Dùng để tập hợp các chi phí liên quan đến việc cho thuê mặt bằng, như chi phí bảo trì, sửa chữa, khấu hao…
- Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng: (Nếu có phát sinh chi phí liên quan đến bán hàng, ví dụ chi phí quảng cáo mặt bằng cho thuê).
- Tài khoản 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp: (Nếu có phát sinh chi phí quản lý liên quan đến việc cho thuê mặt bằng).
Ví dụ, khi nhận tiền thuê nhà, bạn sẽ ghi Nợ TK 111/112 và Có TK 511. Để hiểu rõ hơn về cách hạch toán doanh thu trong các hoạt động kinh doanh khác, bạn có thể tham khảo bài viết Hạch Toán Doanh Thu Bán Hàng: Chi Tiết Từ A-Z.

4. Các bút toán hạch toán doanh thu cho thuê mặt bằng chi tiết
Dưới đây là một số bút toán điển hình khi hạch toán doanh thu từ cho thuê mặt bằng:
- Khi phát sinh doanh thu cho thuê mặt bằng:
Nợ TK 131 - Phải thu của khách hàng (Tổng giá thanh toán)
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Giá chưa có thuế GTGT)
Có TK 3331 - Thuế GTGT phải nộp (Thuế GTGT đầu ra)
- Khi nhận tiền thuê mặt bằng từ khách hàng:
Nợ TK 111, 112 - Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
Có TK 131 - Phải thu của khách hàng
- Khi phát sinh các chi phí liên quan đến việc cho thuê mặt bằng (ví dụ: chi phí sửa chữa, bảo trì):
Nợ TK 627, 641, 642 (Tùy thuộc vào loại chi phí)
Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ (Nếu có)
Có TK 111, 112, 331… (Tùy thuộc vào hình thức thanh toán)
- Cuối kỳ, kết chuyển doanh thu để xác định kết quả kinh doanh:
Nợ TK 911 - Xác định kết quả kinh doanh
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Ví dụ cụ thể:
Công ty XYZ cho công ty ABC thuê văn phòng với giá 30 triệu đồng/tháng (chưa bao gồm thuế GTGT 10%). Trong tháng 5, công ty XYZ đã xuất hóa đơn và thu đủ tiền thuê của công ty ABC. Các bút toán sẽ là:
- Khi phát sinh doanh thu:
Nợ TK 131: 33.000.000 VNĐ
Có TK 511: 30.000.000 VNĐ
Có TK 3331: 3.000.000 VNĐ
- Khi nhận tiền:
Nợ TK 112: 33.000.000 VNĐ
Có TK 131: 33.000.000 VNĐ
5. Xử lý hóa đơn khi cho thuê mặt bằng
Việc xuất hóa đơn khi cho thuê mặt bằng là bắt buộc theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp cho thuê phải xuất hóa đơn GTGT cho bên thuê khi phát sinh doanh thu. Nội dung trên hóa đơn phải đầy đủ, chính xác theo quy định, bao gồm:
- Tên, địa chỉ, mã số thuế của bên cho thuê và bên thuê.
- Tên dịch vụ (cho thuê mặt bằng).
- Đơn vị tính (tháng, năm…).
- Số lượng (số tháng thuê).
- Đơn giá (giá thuê/tháng).
- Thành tiền (giá thuê chưa có thuế GTGT).
- Thuế suất thuế GTGT.
- Tiền thuế GTGT.
- Tổng giá thanh toán (giá thuê đã bao gồm thuế GTGT).
Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn điện tử để phát hành và quản lý hóa đơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định của pháp luật. Bạn nên chọn một phần mềm uy tín để việc quản lý hóa đơn được dễ dàng. Hơn nữa, phần mềm này còn giúp bạn dễ dàng tra cứu hóa đơn khi cần thiết.

6. Thuế GTGT và Thuế TNDN
Thuế GTGT:
Hoạt động cho thuê mặt bằng thuộc đối tượng chịu thuế GTGT. Theo quy định hiện hành, thuế suất thuế GTGT đối với hoạt động này là 10%.
Thuế TNDN:
Doanh thu từ cho thuê mặt bằng là một phần trong tổng doanh thu của doanh nghiệp và phải chịu thuế TNDN theo quy định. Thuế suất thuế TNDN hiện hành là 20% (trừ một số trường hợp được hưởng ưu đãi thuế).
Để tính thuế TNDN phải nộp, doanh nghiệp cần xác định thu nhập chịu thuế từ hoạt động cho thuê mặt bằng, bằng cách lấy doanh thu trừ đi các chi phí được trừ theo quy định.
Việc hạch toán đúng và đủ các khoản chi phí được trừ sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu số thuế TNDN phải nộp. Tìm hiểu thêm về Hạch Toán Công Ty Vận Tải: A-Z Cho Dân Kế Toán! để biết thêm thông tin về các khoản chi phí được trừ khi tính thuế TNDN.
7. Lưu ý quan trọng khi hạch toán
Để đảm bảo việc hạch toán doanh thu cho thuê mặt bằng được chính xác và tuân thủ quy định, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Hợp đồng cho thuê: Phải có hợp đồng cho thuê rõ ràng, chi tiết, quy định đầy đủ các điều khoản về giá thuê, thời gian thuê, phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Hóa đơn: Phải xuất hóa đơn đầy đủ, đúng thời điểm, đúng nội dung theo quy định.
- Chứng từ: Phải có đầy đủ chứng từ gốc (hợp đồng, hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi, giấy báo có, giấy báo nợ…) để chứng minh các giao dịch phát sinh.
- Thời điểm ghi nhận doanh thu: Doanh thu chỉ được ghi nhận khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của chuẩn mực kế toán.
- Chi phí được trừ: Phải xác định rõ các khoản chi phí được trừ khi tính thuế TNDN và có đầy đủ chứng từ chứng minh.
- Kê khai thuế: Phải kê khai thuế GTGT và thuế TNDN đầy đủ, chính xác, đúng thời hạn.
- Theo dõi công nợ: Phải theo dõi chặt chẽ tình hình công nợ với bên thuê để đảm bảo thu hồi đủ và đúng hạn.
Bên cạnh đó, việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn cũng giúp bạn quản lý hóa đơn một cách hiệu quả hơn, tránh thất lạc và dễ dàng đối chiếu khi cần thiết.
Bảng so sánh các phần mềm kế toán hỗ trợ hạch toán cho thuê mặt bằng:
| Phần mềm | Ưu điểm | Nhược điểm | Giá tham khảo |
|---|---|---|---|
| MISA SME.NET | Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, nhiều tính năng. | Giá thành cao hơn so với các phần mềm khác. | Từ 2.950.000 VNĐ/năm |
| FAST ACCOUNTING | Tính năng đầy đủ, đáp ứng được nhu cầu của nhiều loại hình doanh nghiệp. | Giao diện có phần phức tạp, cần thời gian để làm quen. | Từ 2.500.000 VNĐ/năm |
| BRAVO | Khả năng tùy biến cao, phù hợp với các doanh nghiệp có quy trình đặc thù. | Đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên sâu về kế toán. | Liên hệ để được báo giá |
8. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: Doanh nghiệp có phải nộp thuế môn bài khi cho thuê mặt bằng không?
Trả lời: Có. Doanh nghiệp có hoạt động cho thuê mặt bằng phải nộp thuế môn bài theo quy định.
Câu hỏi 2: Có được tính chi phí khấu hao tài sản cố định là mặt bằng cho thuê vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN không?
Trả lời: Có. Chi phí khấu hao tài sản cố định là mặt bằng cho thuê được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN, với điều kiện tài sản này đáp ứng các tiêu chuẩn về tài sản cố định theo quy định.
Câu hỏi 3: Khi nào thì doanh nghiệp phải xuất hóa đơn cho bên thuê?
Trả lời: Doanh nghiệp phải xuất hóa đơn cho bên thuê khi phát sinh doanh thu, tức là khi bên thuê đã thanh toán tiền thuê hoặc khi đến kỳ thanh toán theo hợp đồng.
Câu hỏi 4: Nếu bên thuê trả tiền thuê trước nhiều kỳ thì doanh nghiệp có phải xuất hóa đơn cho toàn bộ số tiền đó không?
Trả lời: Theo quy định, doanh nghiệp chỉ phải xuất hóa đơn cho số tiền thuê tương ứng với kỳ thanh toán đó. Số tiền thuê trả trước cho các kỳ sau sẽ được ghi nhận là doanh thu chưa thực hiện và sẽ được ghi nhận dần vào doanh thu khi đến từng kỳ.
Câu hỏi 5: Chi phí sửa chữa mặt bằng cho thuê có được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN không?
Trả lời: Có. Chi phí sửa chữa mặt bằng cho thuê được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN, với điều kiện chi phí này phục vụ trực tiếp cho hoạt động cho thuê và có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
9. Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về việc hạch toán doanh thu cho thuê mặt bằng. Đây là một nghiệp vụ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Việc nắm vững các nguyên tắc, quy định và thực hiện đúng các bút toán sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Mình và đội ngũ HuviSoft luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


