Hạch Toán Giảm Trừ Doanh Thu Theo TT133: Cẩm Nang 2024
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 5,000 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 299đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 299k | 999k | 3.999k | 4.999k |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Sử dụng trọn đời, vô hạn mã số thuế
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Sự dụng trọn đời, vô hạn mã số thuế
Chào bạn đến với cẩm nang hạch toán giảm trừ doanh thu theo Thông tư 133!
Bạn đang loay hoay với việc hạch toán giảm trừ doanh thu theo thông tư 133? Đừng lo, đây là vấn đề mà không ít doanh nghiệp gặp phải, đặc biệt là những bạn mới làm quen với kế toán hoặc chưa cập nhật các quy định mới. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ tất tần tật những gì bạn cần biết để xử lý vấn đề này một cách gọn gàng, chính xác, đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Nói thật, hồi mới vào nghề, tôi cũng từng "toát mồ hôi" với mấy khoản giảm trừ này, nhưng giờ thì tự tin "cân" tất!
- 1. Giảm trừ doanh thu là gì?
- 2. Quy định về hạch toán giảm trừ doanh thu theo Thông tư 133
- 3. Các khoản giảm trừ doanh thu phổ biến
- 4. Tài khoản sử dụng khi hạch toán giảm trừ doanh thu
- 5. Ví dụ minh họa cụ thể
- 6. Những lưu ý quan trọng khi hạch toán
- 7. Phần mềm hỗ trợ hạch toán giảm trừ doanh thu
- 8. FAQ - Câu hỏi thường gặp
1. Giảm trừ doanh thu là gì?
Nói một cách đơn giản, giảm trừ doanh thu là các khoản làm giảm doanh thu thuần của doanh nghiệp. Doanh thu thuần là gì? Là doanh thu sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ này. Hiểu nôm na là, số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu về sau khi bán hàng, cung cấp dịch vụ, chứ không phải con số "ảo" trước khi trừ các khoản chiết khấu, giảm giá...
Ví dụ, bạn bán một chiếc áo với giá niêm yết 500.000 VNĐ, nhưng vì khách hàng mua nhiều nên bạn chiết khấu cho họ 50.000 VNĐ. Vậy doanh thu thuần của bạn là 450.000 VNĐ (500.000 - 50.000).

2. Quy định về hạch toán giảm trừ doanh thu theo Thông tư 133
Thông tư 133/2016/TT-BTC là "kim chỉ nam" cho chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thông tư này quy định chi tiết về cách hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu, giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong báo cáo tài chính. Để nắm vững các quy định này, bạn cần đọc kỹ các điều khoản liên quan trong Thông tư 133, đặc biệt là các quy định về tài khoản sử dụng, chứng từ kế toán, và cách ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Nếu bạn mới bắt đầu, có thể tham khảo thêm các bài viết hướng dẫn chi tiết, ví dụ như bài viết Hạch Toán Giảm Doanh Thu: Chi Tiết & Cách Xử Lý 2024 để hiểu rõ hơn về bản chất và cách xử lý các khoản giảm trừ này.
3. Các khoản giảm trừ doanh thu phổ biến
Có khá nhiều khoản có thể được coi là giảm trừ doanh thu, nhưng đây là những khoản phổ biến nhất:
3.1 Chiết khấu thương mại
Chiết khấu thương mại là khoản tiền mà doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng khi họ mua hàng với số lượng lớn, hoặc là khách hàng thân thiết. Khoản này thường được thỏa thuận trước giữa bên bán và bên mua.
Ví dụ: Mua từ 10 sản phẩm trở lên được chiết khấu 5%, mua từ 20 sản phẩm trở lên được chiết khấu 10%.
3.2 Giảm giá hàng bán
Giảm giá hàng bán là khoản tiền mà doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng do hàng hóa kém phẩm chất, không đúng quy cách, hoặc bị lỗi. Mục đích của việc này là để khuyến khích khách hàng mua hàng, tránh tình trạng trả lại hàng.
Ví dụ: Hàng bị trầy xước nhẹ được giảm giá 10%, hàng hết date gần được giảm giá 20%.
3.3 Hàng bán bị trả lại
Đây là giá trị của số hàng hóa mà khách hàng trả lại cho doanh nghiệp do không đúng yêu cầu, chất lượng kém, hoặc không phù hợp với mục đích sử dụng. Hàng bán bị trả lại làm giảm trực tiếp doanh thu của doanh nghiệp.
Ví dụ: Khách hàng trả lại hàng do không đúng mẫu mã, kích thước, hoặc bị lỗi kỹ thuật.
3.4 Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp
Các loại thuế này cũng được coi là giảm trừ doanh thu vì chúng không thuộc về doanh nghiệp, mà phải nộp cho nhà nước. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ có thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp mới được coi là giảm trừ doanh thu, còn thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thì không.
Để hiểu rõ hơn về các loại thuế này, bạn có thể tìm hiểu thêm trên các trang web của Tổng cục Thuế hoặc các văn bản pháp luật liên quan.

4. Tài khoản sử dụng khi hạch toán giảm trừ doanh thu
Theo Thông tư 133, các tài khoản thường được sử dụng để hạch toán giảm trừ doanh thu bao gồm:
- Tài khoản 521: Các khoản giảm trừ doanh thu (bao gồm chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại)
- Tài khoản 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Tài khoản 333: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước (đối với thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp)
Việc sử dụng đúng tài khoản là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Nếu bạn không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của kế toán trưởng hoặc các chuyên gia tư vấn kế toán.
5. Ví dụ minh họa cụ thể
Để bạn dễ hình dung hơn, tôi sẽ đưa ra một ví dụ cụ thể:
Công ty ABC bán 100 sản phẩm với giá 100.000 VNĐ/sản phẩm. Tổng doanh thu là 10.000.000 VNĐ. Tuy nhiên, công ty áp dụng các khoản giảm trừ sau:
- Chiết khấu thương mại: 5% cho khách hàng mua trên 50 sản phẩm (tương đương 500.000 VNĐ)
- Giảm giá hàng bán: 2% do một số sản phẩm bị lỗi nhỏ (tương đương 200.000 VNĐ)
Hạch toán:
- Nợ TK 521 (Chiết khấu thương mại): 500.000 VNĐ
- Nợ TK 521 (Giảm giá hàng bán): 200.000 VNĐ
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng): 700.000 VNĐ
Doanh thu thuần của công ty ABC là: 10.000.000 - 700.000 = 9.300.000 VNĐ.
Qua ví dụ này, bạn có thể thấy rõ cách các khoản giảm trừ ảnh hưởng đến doanh thu thuần của doanh nghiệp.

6. Những lưu ý quan trọng khi hạch toán
Khi hạch toán giảm trừ doanh thu, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Chứng từ đầy đủ: Phải có đầy đủ hóa đơn, biên bản chiết khấu, biên bản giảm giá, biên bản trả lại hàng... để chứng minh tính hợp lệ của các khoản giảm trừ.
- Hạch toán đúng thời điểm: Ghi nhận các khoản giảm trừ vào đúng kỳ kế toán phát sinh.
- Phân biệt rõ các khoản giảm trừ: Tránh nhầm lẫn giữa các khoản chiết khấu, giảm giá, trả lại hàng...
- Tuân thủ đúng quy định của Thông tư 133: Đảm bảo hạch toán đúng tài khoản, đúng phương pháp theo quy định.
Một sai sót nhỏ trong hạch toán cũng có thể dẫn đến những hậu quả lớn về sau, vì vậy hãy cẩn thận trong từng nghiệp vụ nhé!
7. Phần mềm hỗ trợ hạch toán giảm trừ doanh thu
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm kế toán là vô cùng cần thiết để giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và giảm thiểu sai sót trong công việc. Hiện nay có rất nhiều phần mềm kế toán trên thị trường, trong đó có cả Phần mềm tra cứu hóa đơn của HuviSoft, giúp bạn quản lý hóa đơn, tra cứu thông tin, và hạch toán các nghiệp vụ kế toán một cách dễ dàng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về Hạch Toán Dịch Vụ Vận Chuyển: A-Z Cho Doanh Nghiệp hoặc Hạch Toán Dịch Vụ: Chi Tiết Từ A-Z Cho DN 2024 để biết thêm thông tin chi tiết về cách hạch toán các loại dịch vụ.
Khi lựa chọn phần mềm, bạn nên cân nhắc các yếu tố như tính năng, giao diện, giá cả, và khả năng hỗ trợ khách hàng.
Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn cũng giúp doanh nghiệp quản lý và đối chiếu hóa đơn một cách hiệu quả, đặc biệt là trong việc xác định các khoản giảm trừ doanh thu liên quan đến hóa đơn.
8. FAQ - Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Hạch toán giảm trừ doanh thu có ảnh hưởng đến thuế TNDN không?
Trả lời: Có. Giảm trừ doanh thu làm giảm doanh thu tính thuế TNDN, do đó làm giảm số thuế TNDN phải nộp.
Câu hỏi 2: Có được hạch toán giảm trừ doanh thu khi không có hóa đơn không?
Trả lời: Không. Phải có hóa đơn hoặc các chứng từ hợp lệ khác để chứng minh tính hợp lệ của khoản giảm trừ.
Câu hỏi 3: Doanh nghiệp có được tự ý quy định tỷ lệ chiết khấu thương mại không?
Trả lời: Có. Doanh nghiệp có quyền tự quy định tỷ lệ chiết khấu thương mại, nhưng phải công khai và minh bạch với khách hàng.
Tóm lại...
Hạch toán giảm trừ doanh thu là một phần quan trọng trong công tác kế toán của doanh nghiệp. Việc nắm vững các quy định của Thông tư 133, sử dụng đúng tài khoản, và có đầy đủ chứng từ sẽ giúp bạn hạch toán chính xác, minh bạch, và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công!