Hạch Toán Kế Toán Vật Tư: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Cho Doanh Nghiệp
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Mục lục
- Hạch toán vật tư là gì? Tại sao nó quan trọng đến thế?
- Các loại vật tư cần hạch toán trong doanh nghiệp
- Nguyên tắc và phương pháp hạch toán kế toán vật tư cơ bản
- Quy trình hạch toán chi tiết từ nhập kho đến xuất dùng
- So sánh các phương pháp tính giá xuất kho vật tư
- Thực tế và những khó khăn thường gặp khi hạch toán vật tư
- Giải pháp công nghệ: Vai trò của phần mềm tra cứu hóa đơn
- Câu hỏi thường gặp về hạch toán kế toán vật tư
Hạch toán vật tư là gì? Tại sao nó quan trọng đến thế?
Nói một cách dễ hiểu, hạch toán kế toán vật tư chính là việc ghi chép, phản ánh một cách có hệ thống tình hình nhập - xuất - tồn của tất cả các loại nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ trong doanh nghiệp. Nghe có vẻ khô khan, nhưng tôi đảm bảo với bạn, đây là mạch máu của bất kỳ doanh nghiệp sản xuất hay thương mại nào. Tại sao ư? Vì vật tư chính là tiền, là chi phí trực tiếp ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
Tôi còn nhớ có lần tư vấn cho một xưởng sản xuất đồ gỗ nhỏ, họ than phiền mãi về việc lãi ít. Khi kiểm tra sổ sách, tôi phát hiện việc hạch toán vật tư gỗ, sơn, đinh vít của họ rất lộn xộn. Gỗ nhập về không ghi đủ chủng loại, xuất cho xưởng thì ghi đại khái, dẫn đến thất thoát không biết bao nhiêu mà kể. Sau khi thiết lập lại quy trình hạch toán bài bản, chỉ sau một quý, họ đã kiểm soát được chi phí nguyên vật liệu tốt hơn hẳn và lợi nhuận tăng lên thấy rõ. Bài học ở đây là, quản lý tốt vật tư chính là quản lý tốt dòng tiền.

Các loại vật tư cần hạch toán trong doanh nghiệp
Không phải cứ thứ gì trong kho cũng gom chung vào một mục “vật tư” là xong. Để hạch toán chính xác, bạn cần phân loại rõ ràng. Thông thường, chúng ta có 3 nhóm chính:
- Nguyên vật liệu chính: Là thứ cấu thành nên thực thể chính của sản phẩm. Ví dụ: Vải may áo sơ mi, thép xây dựng, gỗ đóng bàn ghế, linh kiện điện tử lắp ráp máy tính.
- Nguyên vật liệu phụ: Có tác dụng hỗ trợ, hoàn thiện sản phẩm, giá trị thấp hơn. Ví dụ: Chỉ may, keo dán, sơn phủ, bulong ốc vít.
- Nhiên liệu & Vật liệu khác: Dùng để phục vụ quá trình sản xuất hoặc vận hành. Ví dụ: Xăng, dầu, than, khí đốt, phụ tùng thay thế máy móc.
- Công cụ, dụng cụ: Đây là tài sản có giá trị nhỏ, thời gian sử dụng ngắn. Ví dụ: Búa, kìm, tuốc nơ vít, bàn chải sơn, thùng đựng hàng.
Việc phân loại này không chỉ giúp hạch toán rõ ràng mà còn là cơ sở để tính giá thành và quản trị chi phí hiệu quả. Bạn không thể đánh đồng giá trị một tấm vải thô với một lọ keo dán được.
Nguyên tắc và phương pháp hạch toán kế toán vật tư cơ bản
Làm kế toán vật tư, bạn phải nắm vững mấy nguyên tắc “bất di bất dịch” này. Thứ nhất là nguyên tắc giá gốc. Tất cả vật tư đều phải được ghi nhận theo giá trị thực tế tại thời điểm nhập kho, bao gồm cả chi phí mua, vận chuyển, bốc xếp… chứ không phải chỉ mỗi giá trên hóa đơn. Thứ hai là nguyên tắc nhất quán. Bạn đã chọn phương pháp tính giá xuất kho nào (FIFO, LIFO, Bình quân…) thì phải áp dụng xuyên suốt niên độ kế toán, tránh nhảy số liệu lung tung.
Về tài khoản sử dụng, chủ yếu sẽ xoay quanh các TK 152 (Nguyên liệu, vật liệu), TK 153 (Công cụ, dụng cụ), TK 154 (Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang) và TK 155 (Thành phẩm). Bạn có thể tham khảo thêm bài viết chi tiết về hạch toán theo Thông tư 200 để hiểu rõ hơn về hệ thống tài khoản chuẩn hiện nay.

Quy trình hạch toán chi tiết từ nhập kho đến xuất dùng
Để bạn dễ hình dung, tôi sẽ mô tả một vòng đời của một lô vật tư trong doanh nghiệp và cách hạch toán nó.
1. Khi nhập kho vật tư
Khi mua vật tư về, thủ kho sẽ kiểm nhận số lượng, chất lượng và lập Phiếu nhập kho. Kế toán căn cứ vào hóa đơn mua hàng (hóa đơn điện tử bây giờ là chủ yếu) và phiếu nhập kho để định khoản. Giá trị vật tư nhập kho bao gồm giá mua chưa thuế, thuế GTGT (nếu có) và các chi phí liên quan trực tiếp như vận chuyển, bốc dỡ.
Nợ TK 152, 153 (theo giá thực tế nhập)
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ – nếu có)
Có TK 111, 112, 331 (Tiền mặt, tiền ngân hàng, phải trả người bán)
Việc có được hóa đơn điện tử hợp lệ, hợp pháp lúc này là cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ là chứng từ gốc để hạch toán, mà còn là căn cứ để khấu trừ thuế. Nếu bạn đang tìm cách quản lý hóa đơn hiệu quả, có thể tham khảo các giải pháp phần mềm tra cứu hóa đơn chuyên nghiệp.
2. Khi xuất kho vật tư để sử dụng
Khi phân xưởng hoặc bộ phận cần dùng vật tư, họ phải lập Phiếu xuất kho. Kế toán căn cứ vào phiếu này và phương pháp tính giá đã chọn để xác định giá vốn thực tế xuất kho.
Nợ TK 154 (nếu xuất cho sản xuất), TK 642 (nếu xuất cho quản lý doanh nghiệp), TK 641 (nếu xuất cho bán hàng)
Có TK 152, 153 (theo giá thực tế xuất)
Đây là khâu dễ phát sinh sai sót nhất, vì giá xuất kho phải tính toán chính xác. Nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn tính “ước chừng”, dẫn đến giá thành sản phẩm bị sai lệch, ảnh hưởng đến quyết định giá bán và lợi nhuận.
3. Hạch toán vật tư thừa, thiếu, hỏng
Cuối kỳ, khi kiểm kê kho, nếu phát hiện chênh lệch giữa sổ sách và thực tế, cần xử lý ngay. Nếu thừa, ghi tăng giá trị vật tư (Nợ 152/Có 338). Nếu thiếu do hao hụt tự nhiên trong định mức, tính vào chi phí (Nợ 632/Có 152). Nếu thiếu do mất mát, cần xác định rõ nguyên nhân và người chịu trách nhiệm bồi thường (Nợ 1388/Có 152).
So sánh các phương pháp tính giá xuất kho vật tư
Việc chọn phương pháp tính giá nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận kỳ đó. Dưới đây là bảng so sánh nhanh 3 phương pháp phổ biến nhất:
| Phương pháp | Cách tính | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp với |
|---|---|---|---|---|
| Bình quân gia quyền | Giá xuất = Tổng giá trị tồn + nhập / Tổng số lượng tồn + nhập | Đơn giản, dễ tính, số liệu ổn định, được sử dụng phổ biến nhất. | Không phản ánh sát biến động giá thị trường từng thời điểm. | Hầu hết các doanh nghiệp, đặc biệt là DN vừa và nhỏ. |
| Nhập trước, xuất trước (FIFO) | Ưu tiên xuất những lô hàng nhập trước đó. | Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ sát với giá thị trường hiện tại. | Giá vốn hàng bán có thể thấp hơn thực tế nếu giá cả tăng, dẫn đến lợi nhuận ảo cao. | Mặt hàng dễ hư hỏng, có hạn sử dụng (thực phẩm, dược phẩm). |
| Nhập sau, xuất trước (LIFO) | Ưu tiên xuất những lô hàng nhập sau cùng. | Giá vốn hàng bán sát với giá thị trường hiện tại, lợi nhuận phản ánh chân thực hơn trong thời kỳ lạm phát. | Giá trị hàng tồn kho trên BCTC có thể bị lạc hậu. Lưu ý: Phương pháp này hiện không được chấp nhận theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS). | Không còn phù hợp với khuôn khổ kế toán Việt Nam. |
Như bạn thấy, phương pháp bình quân gia quyền vẫn là lựa chọn an toàn và phổ biến. Việc áp dụng phương pháp nào cũng cần được ghi rõ trong chính sách kế toán của doanh nghiệp.

Thực tế và những khó khăn thường gặp khi hạch toán vật tư
Lý thuyết là vậy, nhưng thực tế triển khai mới là chuyện khác. Qua kinh nghiệm làm việc với nhiều doanh nghiệp, tôi thấy họ thường vướng vào mấy vấn đề này:
- Chứng từ không đầy đủ hoặc chậm trễ: Phiếu nhập/xuất kho viết tay, ghi thiếu thông tin, chuyển lên kế toán trễ khiến số liệu bị tồn đọng. Hóa đơn mua hàng bị thất lạc hoặc không hợp lệ, gây khó khăn cho việc hạch toán thuế.
- Định mức tiêu hao không chính xác: Không xây dựng được định mức tiêu hao nguyên vật liệu hợp lý, dẫn đến xuất kho tùy tiện, gây lãng phí hoặc thiếu hụt bất ngờ.
- Sai sót trong tính giá và ghi sổ: Tính nhầm giá xuất kho, ghi sai tài khoản đối ứng, đặc biệt là với các nghiệp vụ phức tạp như vật tư thuê ngoài gia công.
- Khó khăn trong kiểm kê và đối chiếu: Kho hàng lộn xộn, không có mã số riêng cho từng loại vật tư, dẫn đến kiểm kê mất thời gian và số liệu tồn kho trên sổ sách khác xa thực tế.
Những vấn đề này không chỉ làm công việc của kế toán nặng nề hơn mà còn khiến nhà quản lý không có được bức tranh tài chính chính xác để ra quyết định.
Giải pháp công nghệ: Vai trò của phần mềm tra cứu hóa đơn
Trong thời đại số hóa, việc tiếp tục làm thủ công nhiều khâu trong hạch toán vật tư là một sự lãng phí thời gian và tiềm ẩn rủi ro sai sót. Đây là lúc các giải pháp công nghệ phát huy tác dụng.
Một hệ thống phần mềm kế toán tích hợp quản lý kho sẽ giúp bạn:
- Tự động hóa quy trình: Từ việc tạo phiếu nhập/xuất kho, cập nhật số lượng tồn thực tế ngay lập tức, đến việc tính giá xuất kho tự động theo phương pháp đã cài đặt.
- Quản lý chứng từ tập trung: Toàn bộ hóa đơn điện tử nhập về có thể được đưa thẳng vào hệ thống, lưu trữ an toàn và tra cứu tức thì. Bạn không còn phải lo lắng về việc mất hóa đơn giấy. Việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn chuyên biệt sẽ tối ưu hóa khâu này, giúp kế toán dễ dàng tải hóa đơn, xác thực tính hợp lệ và đưa vào hạch toán chỉ với vài cú click.
- Cảnh báo thông minh: Hệ thống có thể cảnh báo khi mức tồn kho xuống thấp, giúp bạn chủ động đặt hàng, hoặc cảnh báo khi có giao dịch bất thường.
- Báo cáo thời gian thực: Báo cáo nhập xuất tồn, báo cáo giá thành, báo cáo vật tư tồn kho lâu ngày… có thể được xuất ra bất kỳ lúc nào, cung cấp thông tin kịp thời cho nhà quản lý.
Khi hạch toán vật tư được số hóa, nó sẽ kết nối liền mạch với các phân hệ khác như hạch toán thanh toán cho nhà cung cấp, hay tính giá thành sản phẩm, tạo thành một vòng tròn khép kín cho công tác tài chính - kế toán.
Câu hỏi thường gặp về hạch toán kế toán vật tư
Hạch toán vật tư mua về nhưng chưa nhập kho (còn trên đường vận chuyển) như thế nào?
Vật tư đã mua, đã chuyển quyền sở hữu nhưng chưa về đến kho của doanh nghiệp thì vẫn được ghi nhận là hàng mua đang đi đường. Bạn hạch toán vào TK 151 “Hàng mua đang đi đường”. Khi hàng về nhập kho, mới chuyển từ TK 151 sang TK 152, 153.
Vật tư xuất dùng không hết, nhập lại kho thì hạch toán ra sao?
Khi xuất kho sử dụng không hết, phải lập phiếu nhập kho lại số thừa. Kế toán sẽ ghi giảm chi phí đã ghi nhận trước đó và tăng giá trị vật tư tồn kho. Cụ thể: Nợ TK 152/Có TK 154, 642, 641 (tùy vào bộ phận đã xuất dùng).
Có bắt buộc phải kiểm kê vật tư định kỳ không?
Theo Luật Kế toán, doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê tài sản ít nhất mỗi năm một lần vào cuối kỳ kế toán năm. Tuy nhiên, với vật tư có giá trị lớn, biến động nhiều, nhiều doanh nghiệp thực hiện kiểm kê định kỳ hàng quý hoặc thậm chí hàng tháng để kịp thời phát hiện chênh lệch.
Xử lý thế nào với vật tư tồn kho lâu ngày, không còn giá trị sử dụng?
Khi kiểm kê phát hiện vật tư hư hỏng, lỗi thời, cần lập biên bản đánh giá và xử lý. Nếu có thể bán thanh lý, số tiền thu được ghi nhận vào thu nhập khác. Phần giá trị còn lại không thu hồi được, sau khi trừ đi phần bồi thường (nếu có), sẽ được ghi nhận vào chi phí khác. Việc này cần có đầy đủ hồ sơ, biên bản để giải trình với cơ quan thuế.
---
Tóm lại, hạch toán kế toán vật tư tưởng chừng là công việc ghi chép đơn giản, nhưng thực chất lại là nền tảng quan trọng cho việc kiểm soát chi phí, tính giá thành và ra quyết định kinh doanh. Làm tốt khâu này, bạn không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp. Nếu bạn đang gặp khó khăn với đống chứng từ vật tư lộn xộn hay số liệu tồn kho không khớp, có lẽ đã đến lúc xem xét việc chuẩn hóa quy trình và ứng dụng công nghệ, đặc biệt là các công cụ hỗ trợ trong lĩnh vực phần mềm tra cứu hóa đơn, để công việc trở nên nhẹ nhàng và chính xác hơn.
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


