Hạch Toán Tiền Lương Theo Thông Tư 133: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Mục Lục Bài Viết
- Tổng quan về Thông tư 133 và tầm quan trọng
- Các khoản tiền lương phải hạch toán theo Thông tư 133
- Tài khoản sử dụng để hạch toán tiền lương
- Quy trình hạch toán chi tiết từng bước
- So sánh hạch toán lương Thông tư 133 và Thông tư 200
- Các lưu ý quan trọng và sai sót thường gặp
- Hỗ trợ từ phần mềm tra cứu hóa đơn và kế toán
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Nếu bạn là chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa, hay kế toán mới vào nghề, chắc hẳn cụm từ "hạch toán tiền lương theo thông tư 133" đã khiến bạn đau đầu không ít lần. Tôi còn nhớ những ngày đầu tự mày mò làm sổ sách, mỗi lần đến kỳ tính lương là lại loay hoay không biết ghi nợ, ghi có vào đâu cho đúng. Thông tư 133/2016/TT-BTC áp dụng cho doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa, nên cách hạch toán có phần đơn giản hơn Thông tư 200, nhưng không phải vì thế mà dễ dàng đâu. Bài viết này, tôi sẽ chia sẻ với bạn mọi thứ tôi biết, từ lý thuyết đến kinh nghiệm thực tế, để bạn có thể tự tin xử lý nghiệp vụ này.

Tổng quan về Thông tư 133 và tầm quan trọng
Thông tư 133/2016/TT-BTC ra đời như một làn gió mới, giúp đơn giản hóa chế độ kế toán cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đối với khoản chi phí lớn và thường xuyên như tiền lương, việc hạch toán đúng không chỉ giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác chi phí, tính đúng lợi nhuận mà còn tránh được những rủi ro về thuế. Tôi từng chứng kiến một công ty bạn phải nộp phạt vì hạch toán nhầm các khoản phụ cấp vào chi phí không được trừ, thiệt hại cả trăm triệu. Vì vậy, hiểu rõ quy định là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Các khoản tiền lương phải hạch toán theo Thông tư 133
Không phải cứ chi tiền cho người lao động là bạn có thể đưa hết vào chi phí lương đâu. Theo Thông tư 133, chi phí tiền lương, tiền công phải bao gồm:
- Lương chính: Theo thỏa thuận hợp đồng, tính theo thời gian hoặc sản phẩm.
- Lương phụ: Lương trả cho ngày lễ, phép, ngừng việc…
- Các khoản phụ cấp: Phụ cấp chức vụ, phụ cấp độc hại, phụ cấp ăn trưa (nếu có chính sách rõ ràng). Lưu ý phụ cấp ăn trưa phải có hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
- Tiền thưởng: Thưởng sáng kiến, thưởng quý, thưởng năm, thưởng hiệu quả công việc. Cái này phải có quy chế thưởng rõ ràng kèm theo.
Ngoài ra, các khoản đóng góp bảo hiểm (BHXH, BHYT, BHTN) và kinh phí công đoàn tính trên tiền lương cũng là một phần chi phí liên quan trực tiếp. Bạn cần phân biệt rõ đâu là chi phí được trừ và không được trừ khi tính thuế TNDN. Ví dụ, tiền thưởng không có quy chế rõ ràng có thể bị loại ra khỏi chi phí hợp lý đó.

Tài khoản sử dụng để hạch toán tiền lương
Thông tư 133 quy định sử dụng hệ thống tài khoản kế toán riêng. Đối với tiền lương, chúng ta chủ yếu làm việc với các tài khoản sau:
- Tài khoản 334 – Phải trả người lao động: Tài khoản này dùng để phản ánh các khoản phải trả cho người lao động như lương, thưởng, BHXH và các khoản khác. Nó như một cái "két" ghi nhận chúng ta còn nợ nhân viên bao nhiêu tiền.
- Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp: Phần lớn tiền lương bộ phận quản lý (giám đốc, hành chính nhân sự, kế toán) sẽ được tập hợp vào đây, cụ thể là TK 6421 – Chi phí nhân viên quản lý.
Tuy nhiên, lương của bộ phận bán hàng hay sản xuất trực tiếp sẽ được hạch toán vào các tài khoản chi phí khác như 641 (Chi phí bán hàng) hoặc 154 (Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang). Việc phân bổ này rất quan trọng để tính giá thành và giá vốn chính xác. Nó cũng tương tự như tinh thần khi bạn thực hiện hạch toán thu chi nội bộ, cần rõ ràng từng khoản mục.
Bảng hướng dẫn tài khoản theo bộ phận
| Bộ Phận | Tài Khoản Ghi Nợ | Tài Khoản Ghi Có | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Quản lý doanh nghiệp (Giám đốc, Kế toán, HCNS) | 6421 – Chi phí nhân viên quản lý | 334 – Phải trả NLĐ | Tập hợp vào chi phí QLDN |
| Bộ phận bán hàng | 6411 – Chi phí nhân viên bán hàng | 334 – Phải trả NLĐ | Tập hợp vào chi phí bán hàng |
| Bộ phận sản xuất trực tiếp | 154 – Chi phí SXKD dở dang | 334 – Phải trả NLĐ | Tính vào giá thành sản phẩm |
Quy trình hạch toán chi tiết từng bước
Để dễ hình dung, tôi sẽ dẫn bạn đi qua từng bước cụ thể trong một kỳ tính lương tháng, giống như cách tôi vẫn làm cho công ty mình.
Bước 1: Tính tổng tiền lương, thưởng phải trả
Cuối tháng, căn cứ vào bảng chấm công và hợp đồng lao động, bạn tính ra tổng số tiền lương, phụ cấp, thưởng phải trả cho người lao động. Khoản này bạn tạm tính vào chi phí.
Định khoản: Nợ TK 6421, 6411, 154 / Có TK 334.
Ví dụ: Tổng lương tháng 10 bộ phận quản lý là 100 triệu: Nợ 6421: 100,000,000 / Có 334: 100,000,000.
Bước 2: Tính và trích các khoản bảo hiểm, công đoàn
Từ tổng quỹ lương, bạn tính các khoản BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ mà doanh nghiệp phải đóng (theo tỷ lệ quy định). Phần này cũng là chi phí của doanh nghiệp.
Định khoản: Nợ TK 6421, 6411, 154 / Có TK 338 (3382, 3383, 3384, 3389).
Lưu ý: Khoản BHXH, BHYT, BHTN trừ vào lương của người lao động (tính vào thu nhập trước thuế của họ) thì bạn ghi: Nợ TK 334 / Có TK 338 (3382, 3383, 3384).

Bước 3: Thanh toán tiền lương thực lĩnh
Sau khi trừ đi các khoản người lao động phải đóng (BH, tạm ứng...), bạn chi tiền mặt hoặc chuyển khoản thanh toán.
Định khoản: Nợ TK 334 / Có TK 111 (Tiền mặt), 112 (Tiền gửi ngân hàng).
Đến đây, tài khoản 334 về cơ bản sẽ hết số dư (trừ trường hợp còn nợ thưởng chưa trả).
Bước 4: Nộp các khoản bảo hiểm và công đoàn
Khi nộp tiền cho cơ quan bảo hiểm và công đoàn, bạn hạch toán:
Định khoản: Nợ TK 338 (3382, 3383, 3384, 3389) / Có TK 111, 112.
Quy trình này đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Một sai sót nhỏ ở bước nào cũng có thể kéo theo sai cả hệ thống, giống như khi bạn thực hiện hạch toán thanh lý tài sản, mọi chi tiết đều cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
So sánh hạch toán lương Thông tư 133 và Thông tư 200
Nhiều người hay nhầm lẫn giữa hai thông tư này. Về cơ bản, cách hạch toán tiền lương theo thông tư 133 và thông tư 200/2014/TT-BTC là tương đồng về bản chất. Cả hai đều sử dụng TK 334 và TK 642/641/154. Tuy nhiên, điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất nằm ở số hiệu tài khoản chi tiết.
- Thông tư 133 (cho DN vừa và nhỏ): Sử dụng TK 6421 "Chi phí nhân viên quản lý" để tập hợp toàn bộ lương bộ phận quản lý.
- Thông tư 200 (cho DN lớn): Chi tiết hơn, sử dụng TK 6421 "Chi phí lương nhân viên" và TK 6422 "Chi phí BHXH, BHYT, KPCĐ" để tách bạch riêng tiền lương và các khoản trích trên lương.
Nói nôm na, Thông tư 133 gộp chung cho đơn giản, còn Thông tư 200 tách ra cho chi tiết, phù hợp với quy mô và yêu cầu quản trị phức tạp hơn. Sự khác biệt này cũng tương tự như việc hạch toán thanh lý công cụ dụng cụ giữa một xưởng sản xuất nhỏ và một nhà máy lớn.
Các lưu ý quan trọng và sai sót thường gặp
Từ kinh nghiệm bản thân và trao đổi với nhiều kế toán khác, tôi thấy có mấy lỗi hay gặp sau:
- Hạch toán sai tài khoản chi phí: Nhầm lẫn giữa lương bộ phận bán hàng (641) và quản lý (642). Lỗi này làm sai lệch chỉ tiêu trên báo cáo tài chính.
- Không tách riêng các khoản phụ cấp, thưởng: Nên có sổ chi tiết theo dõi riêng để dễ đối chiếu và giải trình khi cơ quan thuế kiểm tra.
- Quên hạch toán chi phí BHXH, BHYT, BHTN của doanh nghiệp: Nhiều người chỉ nhớ trích từ lương nhân viên mà quên phần công ty phải đóng cũng là chi phí được trừ.
- Chứng từ không đầy đủ: Bảng lương không có chữ ký xác nhận, quy chế thưởng không rõ ràng, hóa đơn phụ cấp ăn trưa không hợp lệ. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến loại trừ chi phí khi quyết toán thuế.
Lời khuyên của tôi là hãy lập một quy trình nội bộ thật rõ ràng, từ khâu chấm công, tính lương đến khi hạch toán và lưu trữ chứng từ. Làm vậy vừa chuyên nghiệp, vừa an toàn.
Hỗ trợ từ phần mềm tra cứu hóa đơn và kế toán
Ngày nay, việc hạch toán tiền lương theo thông tư 133 đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nhờ công nghệ. Các phần mềm kế toán chuyên nghiệp có thể tự động:
- Tính lương, bảo hiểm dựa trên dữ liệu chấm công và hợp đồng.
- Tự sinh các bút toán hạch toán vào đúng tài khoản theo cài đặt.
- In các báo cáo liên quan như bảng lương, bảng thanh toán lương, tờ khai bảo hiểm.
Hơn thế nữa, việc quản lý chứng từ chi phí lương (như hóa đơn điện tử phụ cấp ăn trưa) cũng hiệu quả hơn với các phần mềm tra cứu hóa đơn. Bạn có thể dễ dàng tra cứu hóa đơn, xác thực tính hợp lệ, và lưu trữ tập trung, phục vụ cho việc hạch toán và quyết toán thuế sau này. Việc tải hóa đơn và quản lý chứng từ điện tử trở nên gọn nhẹ, giảm thiểu rủi ro thất lạc giấy tờ. Đây là xu hướng tất yếu mà doanh nghiệp nào cũng nên áp dụng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hạch toán tiền lương theo thông tư 133 có khác nhiều so với 200 không?
Về nguyên tắc cơ bản thì giống nhau, đều phản ánh chi phí tiền lương vào các tài khoản chi phí và tài khoản phải trả 334. Điểm khác chính là ở số hiệu tài khoản chi tiết (như đã phân tích ở trên), Thông tư 133 gộp chung đơn giản hơn cho phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
Tiền thưởng Tết, thưởng sáng kiến hạch toán thế nào?
Tiền thưởng vẫn được hạch toán vào chi phí (TK 642, 641, 154) và có TK 334. Tuy nhiên, để được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế TNDN, khoản thưởng này phải có quy chế thưởng rõ ràng, được người lao động biết và có căn cứ tính thưởng cụ thể. Nếu không, cơ quan thuế có quyền loại trừ.
Phụ cấp ăn trưa bằng tiền mặt có được tính vào chi phí không?
Được, nhưng phải đảm bảo điều kiện: Có quy định nội bộ về mức phụ cấp, và khoản chi này phải có hóa đơn điện tử hợp lệ (hóa đơn mua suất ăn từ nhà cung cấp dịch vụ ăn uống) hoặc chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt nếu chi trả trực tiếp cho nhân viên theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân. Nếu chỉ chi tiền mặt không có hóa đơn, rất dễ bị loại khỏi chi phí được trừ.
Khi nào thì nên chuyển từ áp dụng Thông tư 133 sang Thông tư 200?
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển vượt qua ngưỡng "doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa" theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoặc khi nhu cầu quản trị nội bộ đòi hỏi hệ thống kế toán chi tiết, chuyên sâu hơn. Việc chuyển đổi cần có quyết định và thông báo áp dụng hệ thống tài khoản mới.
---
Tóm lại, hạch toán tiền lương theo thông tư 133 không quá phức tạp nếu bạn nắm vững nguyên tắc và quy trình. Điều quan trọng là sự cẩn thận, chính xác và đầy đủ chứng từ. Hy vọng những chia sẻ thực tế này có thể giúp ích cho bạn, dù bạn là chủ doanh nghiệp đang tự quản lý sổ sách hay một kế toán viên mới vào nghề. Nếu có điều kiện, hãy tìm hiểu và sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm kế toán và phần mềm tra cứu hóa đơn để công việc trở nên nhẹ nhàng và chính xác hơn. Chúc bạn thành công!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


