Hạch Toán TK 632: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Cho Doanh Nghiệp
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Nếu bạn là chủ doanh nghiệp hay kế toán, chắc hẳn đã không ít lần đau đầu với việc xác định chi phí bán hàng, tính giá vốn và làm sao để hạch toán cho đúng. Trong đó, hạch toán tài khoản 632 – tài khoản “Giá vốn hàng bán” – là một trong những nghiệp vụ quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Tôi còn nhớ hồi mới vào nghề, cứ mỗi cuối kỳ là lại vật lộn với đống chứng từ, sổ sách liên quan đến giá vốn, sợ nhất là sai sót dẫn đến lãi lỗ báo cáo không chính xác.
Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn một cách chi tiết, dễ hiểu nhất về tài khoản 632, từ khái niệm, nguyên tắc đến các nghiệp vụ hạch toán cụ thể, kèm theo những lưu ý “xương máu” từ kinh nghiệm thực tế. Chúng ta sẽ cùng làm rõ mọi vấn đề xoay quanh việc hạch toán tài khoản 632 sao cho chuẩn chỉnh và hiệu quả.
Mục lục bài viết
- Tài khoản 632 là gì? Vai trò then chốt trong doanh nghiệp
- Nguyên tắc chung khi hạch toán tài khoản 632
- Kết cấu và phương pháp hạch toán tài khoản 632
- Các nghiệp vụ hạch toán tài khoản 632 cụ thể (Có ví dụ)
- So sánh các phương pháp tính giá vốn hàng bán
- Những sai lầm thường gặp và cách khắc phục
- Mối liên hệ giữa TK 632 với các tài khoản khác
- Hỏi đáp thường gặp về hạch toán TK 632
- Kết luận & Lời khuyên từ chuyên gia

Tài khoản 632 là gì? Vai trò then chốt trong doanh nghiệp
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản 632 – “Giá vốn hàng bán” dùng để phản ánh giá trị thực tế (giá gốc) của hàng hóa, thành phẩm, dịch vụ đã bán trong kỳ. Nói nôm na cho dễ hiểu, đây là toàn bộ chi phí bạn bỏ ra để có được sản phẩm/dịch vụ mà bạn đã bán cho khách hàng. Nó không bao gồm các chi phí bán hàng hay quản lý doanh nghiệp phát sinh sau đó.
Tại sao việc hạch toán tài khoản 632 lại quan trọng đến vậy? Thứ nhất, nó là yếu tố quyết định trực tiếp đến chỉ tiêu lợi nhuận gộp (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán). Một sai số nhỏ ở đây có thể kéo theo cả một hệ thống báo cáo lãi lỗ bị sai lệch. Thứ hai, giá vốn chính xác giúp bạn định giá sản phẩm hợp lý, đánh giá hiệu quả kinh doanh và đưa ra các quyết định chiến lược như nhập hàng, thanh lý hay khuyến mãi. Tôi từng chứng kiến một cửa hàng nhỏ vì hạch toán giá vốn không chính xác (không tính cả chi phí vận chuyển nhập hàng) nên bán giá thấp hơn cả giá gốc, cứ tưởng lãi nhưng thực chất là lỗ mà không hay.
Nguyên tắc chung khi hạch toán tài khoản 632
Để tránh những sai sót đáng tiếc, bạn cần nắm vững mấy nguyên tắc “bất di bất dịch” sau:
- Nguyên tắc phù hợp: Chi phí giá vốn phải được ghi nhận phù hợp với doanh thu của kỳ đó. Khi bạn xuất bán hàng và ghi nhận doanh thu, bạn phải đồng thời ghi nhận giá vốn tương ứng. Không được ghi nhận doanh thu rồi để giá vốn “treo” lại kỳ sau.
- Nguyên tắc giá gốc: Giá vốn được tính theo giá thực tế xuất kho (giá nhập), bao gồm tất cả chi phí liên quan trực tiếp đến việc hình thành sản phẩm (giá mua, thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển, bốc xếp…).
- Nguyên tắc nhất quán: Doanh nghiệp phải lựa chọn và áp dụng thống nhất một phương pháp tính giá xuất kho (FIFO, Bình quân gia quyền, Đích danh) trong suốt niên độ kế toán. Muốn thay đổi phải có lý do chính đáng và giải trình rõ ràng.
Nếu bạn còn mơ hồ về khái niệm hạch toán tài khoản nói chung, tôi khuyên bạn nên đọc bài viết tổng quan Hạch Toán Tài Khoản Là Gì để có cái nhìn hệ thống trước khi đi vào chi tiết từng tài khoản.
Kết cấu và phương pháp hạch toán tài khoản 632
Tài khoản 632 không có số dư cuối kỳ. Toàn bộ số phát sinh bên Nợ trong kỳ sẽ được kết chuyển sang bên Có để đưa vào xác định kết quả kinh doanh.
- Bên Nợ: Tập hợp giá vốn của hàng hóa, thành phẩm, dịch vụ đã bán trong kỳ.
- Bên Có:
- Kết chuyển giá vốn sang TK 911 (Xác định kết quả kinh doanh).
- Trường hợp hàng bán bị trả lại, giá vốn của số hàng này được ghi giảm (ghi âm bên Nợ hoặc ghi bên Có).

Đối tượng áp dụng của TK 632
TK 632 không chỉ dành cho doanh nghiệp thương mại bán hàng hóa. Nó áp dụng cho:
- Doanh nghiệp sản xuất: Giá vốn thành phẩm xuất bán (bao gồm CP NVL, CP nhân công, CP SXC).
- Doanh nghiệp xây lắp: Giá trị công trình, hạng mục công trình đã bàn giao.
- Doanh nghiệp dịch vụ: Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp (thường là chi phí nhân công trực tiếp, vật liệu, chi phí trực tiếp khác).
Các nghiệp vụ hạch toán tài khoản 632 cụ thể (Có ví dụ)
Phần này là “thực chiến”. Chúng ta sẽ đi vào từng tình huống cụ thể mà bạn sẽ gặp hàng ngày.
1. Đối với doanh nghiệp thương mại (Bán hàng hóa)
Ví dụ: Công ty bạn nhập 100 chiếc áo với giá 100.000đ/chiếc (đã bao gồm thuế GTGT). Trong kỳ, bạn xuất bán 80 chiếc cho khách hàng.
Hạch toán:
Khi xuất kho ghi nhận giá vốn:
Nợ TK 632: 8.000.000đ (80 chiếc x 100.000đ)
Có TK 156: 8.000.000đ
Cuối kỳ, kết chuyển toàn bộ giá vốn:
Nợ TK 911: 8.000.000đ
Có TK 632: 8.000.000đ
2. Đối với doanh nghiệp sản xuất (Bán thành phẩm)
Giá vốn lúc này là giá thành sản xuất thực tế của thành phẩm xuất bán. Giá thành này đã bao gồm Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (Nợ 621), Chi phí nhân công trực tiếp (Nợ 622) và Chi phí sản xuất chung (Nợ 627) được tập hợp và tính toán kỹ lưỡng.
Hạch toán:
Khi xuất kho thành phẩm đi bán:
Nợ TK 632: (Giá thành sản xuất thực tế)
Có TK 155: (Thành phẩm)
3. Trường hợp hàng bán bị trả lại
Đây là tình huống khá phổ biến. Khi khách hàng trả lại hàng, bạn không chỉ hạch toán giảm doanh thu (TK 511) mà còn phải hạch toán giảm giá vốn đã ghi nhận trước đó.
Hạch toán:
Nợ TK 156/155: (Nhập lại kho hàng bị trả với giá cũ)
Có TK 632: (Ghi giảm giá vốn)
Việc này đảm bảo số liệu giá vốn phản ánh đúng giá trị hàng thực sự đã bán được.

So sánh các phương pháp tính giá vốn hàng bán
Việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho ảnh hưởng trực tiếp đến số liệu trên TK 632. Dưới đây là bảng so sánh nhanh 3 phương pháp phổ biến nhất:
| Phương pháp | Nguyên tắc | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp với |
|---|---|---|---|---|
| FIFO (Nhập trước, xuất trước) | Hàng nhập trước được xuất trước. Giá vốn tính theo giá của lô hàng nhập đầu tiên. | - Giá vốn phản ánh sát giá thị trường lúc nhập. - Dễ quản lý, phù hợp với hàng có hạn sử dụng. | - Trong thời gian lạm phát, lợi nhuận có thể bị “ảo” do giá vốn thấp. - Phức tạp nếu có nhiều lần nhập với giá khác nhau. | Hàng hóa có hạn dùng (thực phẩm, mỹ phẩm), giá cả ổn định. |
| Bình quân gia quyền | Tính giá xuất kho bình quân của toàn bộ hàng tồn đầu kỳ và nhập trong kỳ. | - Đơn giản, dễ tính toán, đặc biệt khi dùng phần mềm tra cứu hóa đơn tự động. - Làm mịn biến động giá, số liệu ổn định. | - Không phản ánh chính xác giá thực tế của từng lô hàng xuất. - Trong kỳ, giá vốn có thể không sát với giá thị trường. | Hầu hết các doanh nghiệp thương mại, hàng hóa nhiều chủng loại, giá biến động. |
| Đích danh | Xác định chính xác lô hàng nào xuất và tính theo giá nhập của lô đó. | - Chính xác tuyệt đối, phù hợp nguyên tắc thực tế phát sinh. - Dễ dàng kiểm soát từng lô hàng. | - Đòi hỏi quản lý kho chặt chẽ, mã hóa từng lô. - Tốn nhiều công sức, khó áp dụng với hàng hóa đồng nhất, số lượng lớn. | Hàng hóa có giá trị cao, dễ phân biệt (ô tô, bất động sản, máy móc). |
Theo quan điểm cá nhân tôi, với sự phát triển của công nghệ, phương pháp Bình quân gia quyền được áp dụng rộng rãi nhất vì tính đơn giản và phù hợp với việc xử lý tự động hóa bằng các phần mềm tra cứu hóa đơn và kế toán hiện đại.
Những sai lầm thường gặp và cách khắc phục
Từ kinh nghiệm tư vấn cho nhiều doanh nghiệp, tôi thấy có mấy lỗi “kinh điển”:
- Không hạch toán đồng thời giá vốn khi ghi nhận doanh thu: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất, làm lệch hoàn toàn kết quả kinh doanh. Cách khắc phục: Thiết lập quy trình kế toán rõ ràng, khi lập hóa đơn bán hàng phải tự động hoặc thủ công xuất ngay bút toán giá vốn.
- Tính thiếu chi phí vào giá vốn: Chỉ tính mỗi giá mua, quên mất chi phí vận chuyển, bốc xếp, bảo hiểm… khi nhập hàng. Cách khắc phục: Tập hợp đầy đủ tất cả chi phí phát sinh trước khi hàng nhập kho và cộng dồn vào giá gốc.
- Nhầm lẫn giữa giá vốn và chi phí bán hàng: Ví dụ, tính lương nhân viên bán hàng hay chi phí quảng cáo vào TK 632. Các chi phí này thuộc TK 641 (Chi phí bán hàng) hoặc TK 642 (Chi phí QLDN). Bạn có thể tham khảo thêm về cách hạch toán chi phí trả trước tại TK 242 để phân biệt rõ hơn.
- Áp dụng không nhất quán phương pháp tính giá xuất kho: Lúc dùng FIFO, lúc dùng Bình quân. Cách khắc phục: Quyết định phương pháp ngay từ đầu và ghi rõ trong chính sách kế toán của doanh nghiệp.
Mối liên hệ giữa TK 632 với các tài khoản khác
TK 632 không hoạt động độc lập. Nó có mối quan hệ mật thiết với nhiều tài khoản khác trên Báo cáo kết quả kinh doanh:
- TK 511 – Doanh thu bán hàng: Tạo nên chỉ tiêu Lợi nhuận gộp (511 – 632).
- TK 156 – Hàng hóa, TK 155 – Thành phẩm: Là nguồn cung cấp số liệu giá vốn khi xuất bán.
- TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh: Là nơi kết chuyển toàn bộ giá vốn cuối kỳ để tính lợi nhuận thuần.
- TK 641, 642: Cùng là chi phí nhưng cần tách bạch rõ ràng. Giá vốn (632) là chi phí trực tiếp tạo ra sản phẩm/dịch vụ đã bán. Chi phí bán hàng (641) và quản lý (642) là chi phí phát sinh sau để đưa sản phẩm đến tay khách hàng và vận hành doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ mối liên hệ này giúp bạn có cái nhìn tổng thể về dòng tiền và kết quả kinh doanh. Chẳng hạn, bạn cũng nên biết cách hạch toán các khoản phải trả người lao động tại TK 334, vì đây cũng là một phần chi phí quan trọng cấu thành nên giá thành sản phẩm.
Hỏi đáp thường gặp về hạch toán TK 632
1. Hạch toán giá vốn hàng bán có bắt buộc phải khớp với hóa đơn bán ra không?
Về mặt nguyên tắc, không có sự khớp nối 1-1 giữa từng hóa đơn bán ra và một bút toán giá vốn cụ thể. Tuy nhiên, tổng giá vốn hạch toán trong kỳ phải tương ứng với tổng giá trị hàng hóa/thành phẩm đã xuất bán trong kỳ đó. Việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn tích hợp với kế toán kho có thể giúp tự động hóa việc này, đảm bảo tính chính xác và kịp thời.
2. Doanh nghiệp dịch vụ có dùng TK 632 không?
Có. Đối với doanh nghiệp dịch vụ (như công ty IT, tư vấn, logistics), TK 632 dùng để phản ánh “giá vốn dịch vụ”. Giá vốn này thường bao gồm chi phí nhân công trực tiếp thực hiện dịch vụ, chi phí nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ trực tiếp và các chi phí trực tiếp khác phát sinh để hoàn thành dịch vụ đó.
3. Khi nào thì giá vốn hàng bán được ghi nhận?
Giá vốn được ghi nhận cùng thời điểm ghi nhận doanh thu bán hàng. Theo chuẩn mực kế toán VAS 14, doanh thu và chi phí tương ứng (trong đó có giá vốn) phải được ghi nhận đồng thời, theo nguyên tắc phù hợp.
4. Làm thế nào để kiểm tra số liệu TK 632 có chính xác?
Bạn có thể đối chiếu theo công thức cơ bản: Giá vốn hàng bán = Tồn đầu kỳ + Nhập trong kỳ – Tồn cuối kỳ (tính theo giá gốc). Số liệu tồn kho cần được kiểm kê thực tế định kỳ để đảm bảo khớp với sổ sách. Nguồn tham khảo uy tín về các chuẩn mực kiểm toán và kế toán bạn có thể tìm đọc trên website của Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VACPA).
Kết luận & Lời khuyên từ chuyên gia
Như vậy, có thể thấy việc hạch toán tài khoản 632 tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết sâu sắc. Nó không chỉ là công việc ghi chép mà là công cụ quan trọng để bạn thực sự hiểu về “sức khỏe” tài chính và hiệu quả kinh doanh của mình.
Lời khuyên chân thành của tôi dành cho bạn:
- Hiểu rõ bản chất: Đừng học thuộc lòng định khoản. Hãy hiểu tại sao lại ghi Nợ, ghi Có như vậy. Khi đã hiểu bản chất, bạn sẽ tự tin xử lý mọi nghiệp vụ phát sinh.
- Áp dụng công nghệ: Đừng ngần ngại đầu tư vào một phần mềm tra cứu hóa đơn và kế toán tốt. Nó sẽ giúp bạn tự động hóa việc tính giá vốn, kết chuyển, giảm thiểu sai sót thủ công và tiết kiệm rất nhiều thời gian. Bạn có thể khám phá các giải pháp phù hợp tại danh mục Phần mềm tra cứu hóa đơn của chúng tôi.
- Kiểm tra, đối chiếu thường xuyên: Hãy đối chiếu số liệu TK 632 với báo cáo nhập xuất tồn kho định kỳ (tháng/quý). Phát hiện sai lệch sớm thì việc điều chỉnh sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Hy vọng với những chia sẻ chi tiết và thực tế trên đây, bạn đã có được cái nhìn toàn diện và tự tin hơn trong việc thực hiện hạch toán tài khoản 632 cho doanh nghiệp của mình. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để lại câu hỏi phía dưới nhé!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


