Hạch Toán TK 811: Toàn Tập Từ A-Z Cho DN!
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu: Hạch toán TK 811 là gì và tại sao lại quan trọng?
- TK 811 là gì? Đặc điểm và phạm vi áp dụng
- Nguyên tắc hạch toán TK 811 bạn cần nắm vững
- Nội dung phản ánh của TK 811: Những gì được ghi nhận?
- Kết cấu và nội dung phản ánh của TK 811
- Phương pháp hạch toán TK 811 chi tiết, dễ hiểu
- Ví dụ minh họa hạch toán TK 811 thực tế
- Phần mềm tra cứu hóa đơn – Trợ thủ đắc lực cho kế toán
- Những lưu ý quan trọng khi hạch toán TK 811
- FAQ – Giải đáp các câu hỏi thường gặp về hạch toán TK 811
- Kết luận
Giới thiệu: Hạch toán TK 811 là gì và tại sao lại quan trọng?
Bạn có bao giờ tự hỏi, những khoản chi phí “từ trên trời rơi xuống” trong doanh nghiệp, ví dụ như thanh lý tài sản, bị phạt hợp đồng, hay đơn giản là… bị mất cắp thì hạch toán vào đâu? Câu trả lời chính là hạch toán TK 811 – “Chi phí khác”. Đây là một tài khoản quan trọng, giúp doanh nghiệp phản ánh đầy đủ và chính xác các khoản chi không thường xuyên, không dự kiến trước, nhưng lại ảnh hưởng không nhỏ đến lợi nhuận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” TK 811, từ khái niệm cơ bản đến phương pháp hạch toán chi tiết, kèm theo cả ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung nhé!
TK 811 là gì? Đặc điểm và phạm vi áp dụng
TK 811, hay còn gọi là “Chi phí khác”, là tài khoản dùng để tập hợp các khoản chi phí phát sinh do các sự kiện hay nghiệp vụ không mang tính chất thường xuyên của doanh nghiệp. Hiểu nôm na, đây là “thùng rác” chứa các chi phí mà bạn không thể “nhét” vào các tài khoản chi phí thông thường khác. Vậy, khi nào thì “lôi” TK 811 ra dùng? Phạm vi áp dụng của nó khá rộng, bao gồm:
- Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản cố định (TSCĐ): Bao gồm chi phí bốc dỡ, vận chuyển, tháo dỡ, chi phí thuê tư vấn định giá, chi phí hoa hồng (nếu có),...
- Giá trị còn lại của TSCĐ thanh lý, nhượng bán: Phần giá trị còn lại chưa khấu hao hết của TSCĐ.
- Các khoản bị phạt do vi phạm hợp đồng kinh tế: Ví dụ, phạt do giao hàng chậm trễ, chất lượng hàng hóa không đảm bảo,...
- Các khoản chi phí do nhượng bán, góp vốn liên doanh, đầu tư vào đơn vị khác: Các chi phí liên quan đến quá trình chuyển nhượng, góp vốn.
- Các khoản lỗ do đánh giá lại tài sản: Khi thị trường biến động, doanh nghiệp phải đánh giá lại giá trị tài sản, và nếu phát sinh lỗ thì hạch toán vào TK 811.
- Các khoản chi phí khác: Tiền bồi thường do gây thiệt hại cho người khác, chi phí xử lý các sự cố bất khả kháng (thiên tai, hỏa hoạn), chi phí do tài sản bị mất mát, hư hỏng (sau khi trừ đi phần bồi thường nếu có),...
Đặc điểm chung của các khoản chi phí này là tính bất thường và khó dự đoán. Vì vậy, việc hạch toán chính xác vào TK 811 sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh thực tế.

Nguyên tắc hạch toán TK 811 bạn cần nắm vững
Để hạch toán TK 811 một cách chính xác, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
- Tính đầy đủ: Phải ghi nhận tất cả các khoản chi phí phát sinh thuộc phạm vi của TK 811, không bỏ sót bất kỳ khoản nào.
- Tính kịp thời: Ghi nhận chi phí ngay khi phát sinh, không để dồn vào cuối kỳ.
- Tính chính xác: Xác định đúng bản chất của chi phí, tránh nhầm lẫn với các loại chi phí khác.
- Có chứng từ hợp lệ: Mọi khoản chi phí đều phải có chứng từ gốc hợp lệ (hóa đơn, biên bản thanh lý, biên bản phạt vi phạm hợp đồng,...).
- Tuân thủ theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, một văn bản quan trọng hướng dẫn chi tiết về chế độ kế toán doanh nghiệp. Bạn có thể tìm hiểu thêm về Danh Mục Tài Khoản Thông Tư 200: Giải Mã Chi Tiết để hiểu rõ hơn về cách áp dụng nó trong thực tế.
Nội dung phản ánh của TK 811: Những gì được ghi nhận?
Như đã đề cập ở trên, TK 811 phản ánh các khoản chi phí “khác”, không thuộc hoạt động sản xuất kinh doanh chính của doanh nghiệp. Cụ thể, nó ghi nhận:
- Giá trị còn lại của tài sản cố định (TSCĐ), bất động sản đầu tư (BĐSĐT) khi thanh lý, nhượng bán.
- Chi phí thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT.
- Các khoản tiền phạt phải nộp do vi phạm hợp đồng kinh tế, vi phạm hành chính.
- Các khoản lỗ do đánh giá lại tài sản (ví dụ: đánh giá lại tỷ giá ngoại tệ).
- Chi phí do ngừng hoạt động sản xuất, kinh doanh (ví dụ: chi phí trả lương cho công nhân trong thời gian ngừng việc).
- Các khoản chi phí khác không mang tính chất thường xuyên.
Điều quan trọng là, các khoản chi phí này phải có đầy đủ chứng từ hợp lệ và được phê duyệt bởi người có thẩm quyền.
Kết cấu và nội dung phản ánh của TK 811
TK 811 có kết cấu như sau:
- Bên Nợ: Ghi tăng các khoản chi phí khác phát sinh trong kỳ.
- Bên Có: Kết chuyển các khoản chi phí khác vào tài khoản xác định kết quả kinh doanh (TK 911).
- Số dư Nợ: Phản ánh tổng chi phí khác phát sinh trong kỳ (nếu có).
Nói một cách dễ hiểu, bên Nợ là nơi bạn “nhập” các khoản chi phí vào, còn bên Có là nơi bạn “xuất” chúng ra để tính toán lãi lỗ cuối kỳ. Số dư Nợ cho biết tổng cộng bạn đã “tiêu” bao nhiêu tiền cho các khoản chi phí “khác” này.
Phương pháp hạch toán TK 811 chi tiết, dễ hiểu
Để hạch toán TK 811, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Xác định bản chất của nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Đây là khoản chi phí gì? Có thuộc phạm vi của TK 811 hay không?
- Thu thập chứng từ hợp lệ: Hóa đơn, biên bản, hợp đồng,...
- Xác định tài khoản đối ứng: Khoản chi phí này ảnh hưởng đến tài khoản nào khác? (Ví dụ: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, phải trả người bán,...).
- Ghi nhận nghiệp vụ vào sổ sách kế toán: Định khoản và ghi vào sổ Nhật ký chung, sau đó chuyển vào Sổ Cái TK 811.
- Cuối kỳ, kết chuyển số dư TK 811 vào TK 911: Để xác định kết quả kinh doanh.
Ví dụ, bạn thanh lý một chiếc máy tính văn phòng đã cũ. Giá trị còn lại của máy là 5 triệu đồng, chi phí tháo dỡ và vận chuyển là 500 nghìn đồng. Định khoản sẽ là:
- Nợ TK 811: 5.500.000 đồng
- Có TK 214 (Hao mòn TSCĐ): 5.000.000 đồng
- Có TK 111/112: 500.000 đồng
Cuối kỳ, bạn kết chuyển số dư TK 811 sang TK 911:
- Nợ TK 911: 5.500.000 đồng
- Có TK 811: 5.500.000 đồng

Ví dụ minh họa hạch toán TK 811 thực tế
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ cùng xem một ví dụ thực tế:
Công ty A bị phạt 10 triệu đồng do giao hàng chậm trễ cho đối tác. Số tiền phạt này được thanh toán bằng tiền mặt. Kế toán công ty A sẽ hạch toán như sau:
- Nợ TK 811: 10.000.000 đồng
- Có TK 111: 10.000.000 đồng
Giải thích: Khoản tiền phạt do vi phạm hợp đồng kinh tế được ghi nhận vào TK 811. Tài khoản đối ứng là TK 111 (Tiền mặt) vì công ty đã thanh toán bằng tiền mặt.
Một ví dụ khác: Công ty B thanh lý một chiếc xe tải. Giá trị còn lại của xe là 100 triệu đồng, chi phí thanh lý là 5 triệu đồng. Kế toán công ty B sẽ hạch toán:
- Nợ TK 811: 105.000.000 đồng
- Có TK 214: 100.000.000 đồng
- Có TK 111/112: 5.000.000 đồng
Giải thích: Giá trị còn lại của xe và chi phí thanh lý được ghi nhận vào TK 811. Tài khoản đối ứng là TK 214 (Hao mòn TSCĐ) và TK 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng).
Bạn thấy đấy, việc hạch toán TK 811 không hề khó, chỉ cần bạn nắm vững nguyên tắc và thực hành thường xuyên là sẽ quen thôi!
Phần mềm tra cứu hóa đơn – Trợ thủ đắc lực cho kế toán
Trong thời đại số, việc sử dụng phần mềm kế toán là điều không thể thiếu đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Đặc biệt, với sự phát triển của phần mềm tra cứu hóa đơn, công việc của kế toán trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Nhờ phần mềm, bạn có thể:
- Dễ dàng tra cứu và quản lý hóa đơn điện tử.
- Tự động đối chiếu dữ liệu hóa đơn với ngân hàng.
- Giảm thiểu rủi ro sai sót trong quá trình nhập liệu.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí.
Việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn không chỉ giúp bạn quản lý hóa đơn một cách hiệu quả mà còn hỗ trợ đắc lực cho công tác hạch toán, đặc biệt là các khoản chi phí phát sinh không thường xuyên như hạch toán TK 811. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm về Hạch Toán Chi Phí In Catalogue: A-Z Từ Chuyên Gia để nắm vững hơn các nghiệp vụ kế toán khác nhé.
Những lưu ý quan trọng khi hạch toán TK 811
Khi hạch toán TK 811, bạn cần đặc biệt lưu ý những điều sau:
- Xác định rõ bản chất của chi phí: Đảm bảo rằng khoản chi phí đó thực sự thuộc phạm vi của TK 811, tránh nhầm lẫn với các loại chi phí khác (ví dụ: chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí bán hàng,...).
- Kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ: Chứng từ phải đầy đủ, hợp pháp, hợp lệ theo quy định của pháp luật.
- Phân bổ chi phí hợp lý (nếu cần): Trong một số trường hợp, chi phí có thể liên quan đến nhiều kỳ kế toán, bạn cần phân bổ chi phí một cách hợp lý.
- Tuân thủ theo chuẩn mực kế toán và các quy định pháp luật liên quan: Đảm bảo rằng việc hạch toán của bạn tuân thủ theo đúng quy định.
- Thường xuyên cập nhật kiến thức: Luật pháp và các quy định kế toán liên tục thay đổi, bạn cần thường xuyên cập nhật kiến thức để tránh sai sót. Nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy tìm hiểu Bảng Tài Khoản Nguyên Lý Kế Toán: A-Z Cho Người Mới để nắm vững hơn các khái niệm cơ bản.
Lời khuyên từ chuyên gia: Theo kinh nghiệm của tôi, một trong những sai sót thường gặp nhất khi hạch toán TK 811 là nhầm lẫn giữa chi phí thanh lý TSCĐ và chi phí sửa chữa TSCĐ. Chi phí thanh lý TSCĐ (ví dụ: chi phí tháo dỡ, vận chuyển) được hạch toán vào TK 811, còn chi phí sửa chữa TSCĐ (để duy trì hoạt động) được hạch toán vào TK 241 (Xây dựng cơ bản dở dang) hoặc TK 627 (Chi phí sản xuất chung) tùy thuộc vào giá trị và mục đích sửa chữa.

FAQ – Giải đáp các câu hỏi thường gặp về hạch toán TK 811
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về hạch toán TK 811:
- Hỏi: Chi phí thuê luật sư để giải quyết tranh chấp hợp đồng có được hạch toán vào TK 811 không?
- Đáp: Có, chi phí thuê luật sư để giải quyết tranh chấp hợp đồng có thể được hạch toán vào TK 811, vì đây là một khoản chi phí phát sinh không thường xuyên và liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Hỏi: Làm thế nào để phân biệt chi phí khác (TK 811) với chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642)?
- Đáp: Chi phí quản lý doanh nghiệp là các khoản chi phí liên quan đến hoạt động quản lý chung của doanh nghiệp (ví dụ: lương nhân viên quản lý, chi phí văn phòng phẩm,...), mang tính chất thường xuyên. Còn chi phí khác là các khoản chi phí phát sinh không thường xuyên, không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh chính của doanh nghiệp (ví dụ: chi phí thanh lý TSCĐ, tiền phạt vi phạm hợp đồng,...).
- Hỏi: Chứng từ nào là hợp lệ để hạch toán TK 811?
- Đáp: Chứng từ hợp lệ để hạch toán TK 811 bao gồm hóa đơn, biên bản thanh lý, biên bản phạt vi phạm hợp đồng, quyết định xử phạt hành chính, các chứng từ thanh toán (phiếu chi, ủy nhiệm chi),... Các chứng từ này phải có đầy đủ thông tin, chữ ký và con dấu theo quy định của pháp luật.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về hạch toán TK 811 và cách áp dụng nó vào thực tế. Mặc dù đây là một tài khoản “đặc biệt”, nhưng nếu bạn nắm vững nguyên tắc và thực hành thường xuyên, việc hạch toán sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Đừng quên sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm tra cứu hóa đơn để công việc kế toán của bạn được hiệu quả và chính xác hơn nhé!