Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 133: Hướng Dẫn Áp Dụng Cho Doanh Nghiệp
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Nếu bạn đang làm kế toán cho một doanh nghiệp vừa và nhỏ, chắc hẳn cái tên "Thông tư 133" đã quá quen thuộc, nhưng đôi khi cũng gây không ít đau đầu. Tôi còn nhớ những ngày đầu mới tiếp cận, cứ loay hoay mãi với việc phân loại tài khoản, không biết chi phí nào nên để vào đâu cho đúng. Bài viết này, tôi muốn chia sẻ lại những gì mình đã tìm hiểu và trải nghiệm thực tế về hệ thống tài khoản theo thông tư 133, hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và dễ áp dụng hơn.
Nói một cách dễ hiểu, đây là bộ "luật chơi" về kế toán dành riêng cho các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP). Nó ra đời để đơn giản hóa công tác kế toán, giảm tải chi phí hành chính, giúp các doanh nghiệp này tập trung nguồn lực vào kinh doanh. Tuy nhiên, "đơn giản" không có nghĩa là có thể làm qua loa. Hiểu rõ và áp dụng đúng hệ thống tài khoản này là chìa khóa để có báo cáo tài chính minh bạch, phục vụ tốt cho công tác quản trị và tuân thủ pháp luật.
Mục lục bài viết
- Doanh Nghiệp Nào Áp Dụng Hệ Thống Tài Khoản Theo TT 133?
- Đặc Điểm Nổi Bật Của Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 133
- So Sánh Hệ Thống Tài Khoản TT 133 Với TT 107 Và QĐ 48
- Hướng Dẫn Chi Tiết Các Nhóm Tài Khoản Chính
- Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Áp Dụng Trong Thực Tế
- Tài Liệu Tham Khảo Và Công Cụ Hỗ Trợ
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Hệ Thống Tài Khoản Theo TT 133

Doanh Nghiệp Nào Áp Dụng Hệ Thống Tài Khoản Theo TT 133?
Không phải doanh nghiệp nào cũng bắt buộc dùng hệ thống này đâu nhé. Thông tư 133/2016/TT-BTC áp dụng cho các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa, nhưng có một số ngoại lệ. Cụ thể, nếu doanh nghiệp bạn thuộc một trong các trường hợp sau thì không được áp dụng:
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- Doanh nghiệp đăng ký kinh doanh theo luật chuyên ngành như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán...
- Các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
- Doanh nghiệp nhà nước (trừ những DNNN đã cổ phần hóa và đủ điều kiện).
- Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.
Vậy làm sao để biết mình là doanh nghiệp vừa và nhỏ? Bạn căn cứ vào Nghị định 39/2018/NĐ-CP, dựa trên số lao động bình quân năm và tổng doanh thu năm hoặc tổng nguồn vốn. Nói chung, nếu quy mô công ty bạn không quá lớn, khả năng cao là sẽ dùng TT133. Khi không chắc chắn, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của kế toán trưởng hoặc chuyên gia tư vấn để tránh sai sót.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 133
So với các hệ thống tài khoản trước đây như Quyết định 48 hay Thông tư 107, hệ thống tài khoản theo thông tư 133 có những điểm khác biệt rõ rệt, hướng tới sự đơn giản và linh hoạt.
- Giảm số lượng tài khoản: Hệ thống chỉ còn 6 loại tài khoản (Từ loại 1 đến loại 9, bỏ loại 8), với số lượng tài khoản cấp 1 và cấp 2 ít hơn đáng kể. Điều này giúp việc ghi chép, theo dõi đỡ phức tạp hơn nhiều.
- Linh hoạt trong mở tài khoản chi tiết: Doanh nghiệp được chủ động mở thêm các tài khoản cấp 3, cấp 4... phù hợp với đặc thù quản lý nội bộ của mình, miễn là không trùng với số hiệu tài khoản cấp 1, cấp 2 đã quy định. Đây là điểm tôi thấy rất thiết thực.
- Gộp một số tài khoản: Nhiều tài khoản chi phí, doanh thu được gộp chung lại. Ví dụ, thay vì tách riêng Chi phí bán hàng và Chi phí quản lý doanh nghiệp như trước, TT133 cho phép ghi chung vào tài khoản 642 - "Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp".
- Đơn giản hóa phương pháp tính giá xuất kho: Cho phép áp dụng phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ, giảm khối lượng công việc tính toán hàng ngày.

So Sánh Hệ Thống Tài Khoản TT 133 Với TT 107 Và QĐ 48
Để bạn dễ hình dung hơn, tôi lập một bảng so sánh nho nhỏ giữa ba hệ thống tài khoản phổ biến này. Việc này giúp bạn, đặc biệt là những ai đang chuyển đổi từ hệ thống cũ sang, nắm bắt được sự khác biệt cốt lõi.
| Tiêu chí | Hệ thống tài khoản theo TT 133 | Hệ thống tài khoản theo TT 107 | Hệ thống tài khoản theo QĐ 48 |
|---|---|---|---|
| Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (theo NĐ 39/2018). | Doanh nghiệp thuộc mọi loại hình, quy mô (trừ một số trường hợp đặc thù). | Doanh nghiệp thuộc mọi loại hình, quy mô (là hệ thống cũ, nay được thay thế bởi TT107/133). |
| Số loại tài khoản | 6 loại (1,2,3,4,5,6,7,9 - bỏ loại 8). | 9 loại đầy đủ. | 9 loại đầy đủ. |
| Tính phức tạp | Đơn giản hóa, ít tài khoản cấp 1,2 hơn. | Chi tiết và đầy đủ hơn. | Chi tiết, là cơ sở để phát triển TT107. |
| Linh hoạt mở tài khoản con | Rất linh hoạt, được chủ động mở tài khoản cấp 3,4... | Có quy định chi tiết hơn, ít linh hoạt hơn TT133. | Quy định chi tiết. |
| Phương pháp tính giá xuất kho | Cho phép dùng phương pháp bình quân cuối kỳ. | Yêu cầu chi tiết hơn, thường dùng bình quân liên hoàn hoặc nhập trước xuất trước. | Tương tự TT107. |
Như bạn có thể thấy, Thông tư 107 thường phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn, hoạt động phức tạp và yêu cầu báo cáo chi tiết. Còn TT133 thực sự là "cứu cánh" cho các doanh nghiệp nhỏ muốn tiết kiệm thời gian, chi phí cho công tác kế toán mà vẫn đảm bảo tuân thủ.
Hướng Dẫn Chi Tiết Các Nhóm Tài Khoản Chính
Giờ chúng ta đi vào phần cụ thể hơn một chút. Tôi sẽ điểm qua các nhóm tài khoản chính trong hệ thống tài khoản theo thông tư 133 và một vài ví dụ thực tế tôi hay gặp.
Tài khoản Loại 1 - Tài sản ngắn hạn (Từ TK 111 đến TK 159)
Nhóm này phản ánh giá trị các tài sản có thời gian thu hồi hoặc sử dụng dưới 12 tháng. Mấy ông bạn làm kinh doanh hay hỏi tôi: "Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hàng tồn kho để tài khoản nào?" - thì câu trả lời nằm cả ở đây.
- TK 111 - Tiền mặt: Tất cả tiền Việt Nam, ngoại tệ đang được quản lý tại quỹ.
- TK 112 - Tiền gửi ngân hàng: Số tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng.
- TK 156 - Hàng hóa: Giá trị hàng hóa mua về để bán. Lưu ý, bạn có thể mở thêm TK 1561, 1562... để theo dõi từng mặt hàng, rất tiện cho việc quản lý tồn kho.
Tài khoản Loại 3 - Nợ phải trả (Từ TK 331 đến TK 356)
Phản ánh các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán.
- TK 331 - Phải trả cho người bán: Khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp nguyên vật liệu, hàng hóa, dịch vụ. Mỗi nhà cung cấp nên được mở một tài khoản chi tiết riêng (ví dụ: 331_Công ty A).
- TK 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước: Quan trọng bậc nhất! Bao gồm thuế GTGT phải nộp (3331), thuế TNDN (3334), thuế TNCN (3335)... Việc hạch toán đúng ở đây liên quan trực tiếp đến nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.
Tài khoản Loại 6 - Chi phí sản xuất, kinh doanh (Từ TK 621 đến TK 642)
Đây là nhóm tài khoản thể hiện rõ nhất sự đơn giản hóa của TT133.
- TK 642 - Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp: Thay vì tách TK 641 và TK 642 như trước, giờ gộp chung vào một tài khoản. Tuy nhiên, trong nội bộ, bạn vẫn NÊN mở các tài khoản cấp 3 như 6421 (Chi phí nhân viên), 6422 (Chi phí vật liệu, bao bì), 6425 (Chi phí dịch vụ mua ngoài)... để dễ dàng kiểm soát và lập báo cáo. Đây là kinh nghiệm xương máu giúp tôi quản lý chi phí hiệu quả hơn.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Áp Dụng Trong Thực Tế
Áp dụng hệ thống tài khoản theo thông tư 133 không chỉ là việc chọn đúng số tài khoản. Dưới đây là vài điều tôi rút ra từ sai sót của chính mình và đồng nghiệp:
- Lập Danh mục Hệ thống tài khoản nội bộ: Đừng bao giờ bắt tay vào làm mà không có danh mục này. Bạn phải dựa trên hệ thống tài khoản theo thông tư 133 để xây dựng một danh mục chi tiết, phù hợp với ngành nghề và nhu cầu quản lý của công ty. Ghi rõ từng tài khoản cấp 1, 2, 3 và nội dung phản ánh cụ thể. Danh mục này cần được thống nhất và phổ biến đến toàn bộ nhân viên kế toán.
- Phân biệt rõ Chi phí trả trước và Tài sản cố định: Nhiều người hay nhầm lẫn. Một cái máy tính trị giá 15 triệu, thời gian sử dụng trên 1 năm -> là Tài sản cố định (TK 211), phải trích khấu hao. Còn tiền thuê văn phòng trả trước 6 tháng -> là Chi phí trả trước ngắn hạn (TK 242), phân bổ dần vào chi phí.
- Cẩn thận với TK 142 và TK 242 (Chi phí trả trước): Hạch toán đúng thời điểm phân bổ. Nếu phân bổ sai kỳ sẽ làm lệch lãi/lỗ giữa các tháng, gây khó khăn cho việc đánh giá hiệu quả kinh doanh.
- Gắn với công tác quản trị: Hệ thống tài khoản không chỉ để lên báo cáo tài chính cuối năm. Hãy thiết kế nó để có thể dễ dàng tổng hợp số liệu phục vụ cho báo cáo quản trị nội bộ hàng tháng/quý: doanh thu theo nhóm hàng, chi phí theo bộ phận, hiệu quả từng dự án...
Tài Liệu Tham Khảo Và Công Cụ Hỗ Trợ
Để tìm hiểu chính thống, bạn nên tải văn bản gốc Thông tư 133/2016/TT-BTC từ website của Bộ Tài chính: mof.gov.vn. Ngoài ra, có rất nhiều diễn đàn kế toán, các trang tin chuyên ngành cập nhật các bài viết phân tích rất sâu về từng tình huống cụ thể.
Một công cụ hỗ trợ đắc lực khác mà tôi nghĩ doanh nghiệp nào cũng nên cân nhắc là phần mềm tra cứu hóa đơn và phần mềm kế toán. Các phần mềm kế toán hiện đại đều đã tích hợp sẵn hệ thống tài khoản theo thông tư 133. Nó không chỉ giúp bạn hạch toán nhanh chóng, chính xác, tự động tổng hợp số liệu, mà còn hỗ trợ kết nối với cơ quan thuế, đặc biệt trong việc kê khai thuế và quản lý hóa đơn điện tử. Việc tra cứu hóa đơn đầu vào, đối chiếu số liệu trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giảm thiểu rủi ro sai sót. Thực tế, việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn chuyên nghiệp đã giúp tôi tiết kiệm hàng giờ công đối chiếu mỗi tháng.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Hệ Thống Tài Khoản Theo TT 133
Doanh nghiệp tôi đang dùng hệ thống tài khoản cũ, có bắt buộc phải chuyển sang TT 133 không?
Nếu doanh nghiệp bạn thuộc đối tượng áp dụng TT133 (DN vừa và nhỏ) thì nên chuyển đổi để được hưởng các chính sách đơn giản hóa. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn đang dùng hệ thống cũ (QĐ 48) và thấy phù hợp, về mặt kỹ thuật vẫn có thể tiếp tục, nhưng cần đảm bảo báo cáo tài chính đúng quy định. Tôi khuyên nên chuyển để đồng bộ và tận dụng sự đơn giản.
Tôi có được tự đặt tên cho các tài khoản cấp 3, cấp 4 không?
Được! Đây là điểm linh hoạt của TT133. Bạn hoàn toàn có quyền đặt tên cho các tài khoản chi tiết (cấp 3,4...) sao cho dễ nhớ, dễ quản lý, miễn là không trùng số hiệu với tài khoản cấp 1,2 đã quy định. Ví dụ: TK 1561 - "Hàng hóa A", TK 1562 - "Hàng hóa B".
Chi phí mua phần mềm kế toán hoặc phần mềm tra cứu hóa đơn hạch toán vào đâu?
Tùy vào giá trị và thời gian sử dụng dự kiến. Nếu giá trị lớn và thời gian sử dụng trên 1 năm, bạn có thể ghi nhận là Tài sản cố định vô hình (TK 213) và trích khấu hao. Nếu giá trị nhỏ hoặc là phí bản quyền hàng năm, có thể hạch toán trực tiếp vào TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp (mở chi tiết TK 6427 - Chi phí dịch vụ mua ngoài hoặc tương tự).
Khi nào thì nên tham khảo ý kiến chuyên gia về hệ thống tài khoản này?
Khi doanh nghiệp bạn có nghiệp vụ kinh tế phát sinh phức tạp, mới thành lập và chưa có kinh nghiệm thiết lập hệ thống kế toán, hoặc khi có sự thay đổi lớn về quy mô, ngành nghề kinh doanh. Một chuyên gia giỏi sẽ giúp bạn thiết kế hệ thống tài khoản tối ưu ngay từ đầu, tránh phải điều chỉnh nhiều về sau, vừa mất thời gian vừa dễ sai sót số liệu.
Tóm lại, hệ thống tài khoản theo thông tư 133 là một công cụ hữu ích, được thiết kế để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hiểu rõ và vận dụng linh hoạt nó không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật một cách nhẹ nhàng hơn, mà còn biến bộ phận kế toán từ chỗ chỉ ghi chép thành một công cụ đắc lực cho công tác quản trị, phân tích tài chính. Hãy bắt đầu bằng việc xây dựng một danh mục tài khoản nội bộ thật rõ ràng, và đừng ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ công nghệ như các phần mềm tra cứu hóa đơn và phần mềm kế toán để công việc trở nên hiệu quả hơn.
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


