Hướng Dẫn Cách Định Khoản Kế Toán Chuẩn Nhất!
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
Hướng Dẫn Cách Định Khoản Kế Toán Chi Tiết Nhất 2024
Định khoản kế toán là một trong những nghiệp vụ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong kế toán. Nếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu, hoặc muốn ôn lại kiến thức, thì bài viết hướng dẫn cách định khoản kế toán này chính là dành cho bạn! Chúng ta sẽ đi từ những khái niệm nền tảng nhất, sau đó đi sâu vào các ví dụ cụ thể và cả những mẹo hay để bạn định khoản một cách chính xác và hiệu quả. À, mà bạn nào đang dùng Phần mềm tra cứu hóa đơn thì càng nên đọc nhé, vì nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dữ liệu mình đang làm việc đó!
- 1. Định khoản kế toán là gì?
- 2. Nguyên tắc cơ bản khi định khoản
- 3. Hệ thống tài khoản kế toán cần biết
- 4. Hướng dẫn các bước định khoản kế toán
- 5. Ví dụ minh họa định khoản kế toán
- 6. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
- 7. Sử dụng phần mềm hỗ trợ định khoản
- 8. Câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán (FAQ)
1. Định khoản kế toán là gì?
Hiểu một cách đơn giản, định khoản kế toán là việc xác định tài khoản nào tăng, tài khoản nào giảm khi một nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Nó giống như việc bạn ghi lại "nhật ký" các giao dịch của doanh nghiệp, nhưng bằng ngôn ngữ kế toán. Ví dụ, khi bạn mua hàng hóa bằng tiền mặt, bạn sẽ ghi nhận tăng hàng tồn kho và giảm tiền mặt. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng nếu không nắm vững nguyên tắc, bạn rất dễ bị "tẩu hỏa nhập ma" đó nha!

2. Nguyên tắc cơ bản khi định khoản
Để định khoản đúng, bạn cần nắm vững 5 nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc cân đối: Tổng giá trị các tài khoản Nợ phải bằng tổng giá trị các tài khoản Có. Cái này quan trọng lắm đó, không cân là sai "banh chành" luôn!
- Nguyên tắc nhất quán: Phương pháp định khoản phải được áp dụng thống nhất trong suốt kỳ kế toán.
- Nguyên tắc thận trọng: Không đánh giá cao hơn giá trị thực tế của tài sản và không đánh giá thấp hơn giá trị thực tế của nợ phải trả.
- Nguyên tắc cơ sở dồn tích: Mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính của doanh nghiệp liên quan đến tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí phải được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.
- Nguyên tắc phù hợp: Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với nhau. Chi phí được ghi nhận khi doanh thu liên quan đến chi phí đó được ghi nhận.
3. Hệ thống tài khoản kế toán cần biết
Để định khoản được, bạn cần "thuộc lòng" hệ thống tài khoản kế toán. Hiện nay, có hai hệ thống tài khoản phổ biến là Thông tư 200/2014/TT-BTC (TT200) và Thông tư 133/2016/TT-BTC (TT133). Hệ Thống TK TT200: Giải Pháp Kế Toán Toàn Diện thường được sử dụng cho các doanh nghiệp lớn, còn Hệ Thống TK TT133: Giải Pháp Kế Toán Cho Doanh Nghiệp Nhỏ thì phù hợp hơn với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Dưới đây là một số tài khoản kế toán thường dùng:
- Loại 1 - Tài sản:
- 111: Tiền mặt
- 112: Tiền gửi ngân hàng
- 131: Phải thu của khách hàng
- 152: Nguyên vật liệu
- 156: Hàng hóa
- Loại 2 - Nợ phải trả:
- 331: Phải trả người bán
- 333: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
- 341: Vay và nợ thuê tài chính
- Loại 4 - Vốn chủ sở hữu:
- 411: Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- 421: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Loại 5 - Doanh thu:
- 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Loại 6 - Chi phí:
- 621: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
- 627: Chi phí sản xuất chung
- 641: Chi phí bán hàng
- 642: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Nói chung là nhiều lắm, nhưng bạn không cần phải học thuộc hết đâu. Cứ làm nhiều rồi quen thôi! Quan trọng là bạn phải hiểu bản chất của từng tài khoản.
4. Hướng dẫn các bước định khoản kế toán
Đây là quy trình "chuẩn chỉnh" để bạn định khoản kế toán:
- Xác định nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ nghiệp vụ đó là gì. Ví dụ: mua hàng, bán hàng, trả lương,...
- Xác định các đối tượng kế toán bị ảnh hưởng: Nghiệp vụ này tác động đến tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu hay chi phí?
- Xác định tài khoản kế toán liên quan: Chọn các tài khoản phù hợp để ghi nhận nghiệp vụ.
- Xác định tài khoản nào tăng, tài khoản nào giảm: Dựa vào bản chất của nghiệp vụ và quy tắc ghi Nợ/Có để xác định.
- Ghi bút toán định khoản: Ghi Nợ tài khoản tăng (hoặc giảm) và Có tài khoản giảm (hoặc tăng), đảm bảo nguyên tắc cân đối.

5. Ví dụ minh họa định khoản kế toán
Để dễ hình dung hơn, chúng ta cùng xem một vài ví dụ:
Ví dụ 1: Mua hàng hóa nhập kho trị giá 10 triệu đồng, thanh toán bằng tiền mặt.
- Nghiệp vụ: Mua hàng hóa
- Đối tượng: Tài sản (hàng hóa, tiền mặt)
- Tài khoản: 156 (Hàng hóa), 111 (Tiền mặt)
- Tăng/Giảm: Hàng hóa tăng, Tiền mặt giảm
- Định khoản:
- Nợ TK 156: 10.000.000
- Có TK 111: 10.000.000
Ví dụ 2: Chi trả lương cho nhân viên bộ phận bán hàng 5 triệu đồng bằng tiền mặt.
- Nghiệp vụ: Trả lương
- Đối tượng: Chi phí (chi phí bán hàng), Tài sản (tiền mặt)
- Tài khoản: 641 (Chi phí bán hàng), 111 (Tiền mặt)
- Tăng/Giảm: Chi phí bán hàng tăng, Tiền mặt giảm
- Định khoản:
- Nợ TK 641: 5.000.000
- Có TK 111: 5.000.000
Ví dụ 3: Khách hàng thanh toán tiền hàng còn nợ bằng chuyển khoản ngân hàng 20 triệu đồng.
- Nghiệp vụ: Khách hàng thanh toán tiền
- Đối tượng: Tài sản (tiền gửi ngân hàng, phải thu khách hàng)
- Tài khoản: 112 (Tiền gửi ngân hàng), 131 (Phải thu khách hàng)
- Tăng/Giảm: Tiền gửi ngân hàng tăng, Phải thu khách hàng giảm
- Định khoản:
- Nợ TK 112: 20.000.000
- Có TK 131: 20.000.000
Mấy ví dụ này chỉ là cơ bản thôi, còn nhiều nghiệp vụ phức tạp hơn nữa. Nhưng cứ nắm chắc cái này là bạn đã có nền tảng vững chắc rồi đó!
6. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
Trong quá trình định khoản, bạn có thể mắc phải một số lỗi sau:
- Nhầm lẫn giữa tài khoản Nợ và Có: Cái này là "căn bệnh" kinh niên của nhiều bạn mới vào nghề. Cứ nhớ là Nợ là "vào", Có là "ra" (đối với tài sản), hoặc Nợ là "tăng", Có là "giảm" (đối với nợ phải trả và vốn chủ sở hữu).
- Chọn sai tài khoản: Cái này thì do chưa nắm vững bản chất của tài khoản. Cứ chịu khó đọc kỹ lại hệ thống tài khoản là sẽ ổn thôi.
- Không đảm bảo nguyên tắc cân đối: Cái này thì do tính toán sai. Cứ kiểm tra lại kỹ càng trước khi ghi bút toán là được.
- Bỏ sót nghiệp vụ: Cái này thì do cẩu thả. Cứ tập trung cao độ khi làm việc là sẽ hạn chế được.
Nếu lỡ mắc lỗi thì cũng đừng quá lo lắng. Quan trọng là bạn phải phát hiện ra và sửa chữa kịp thời. Bạn có thể tham khảo thêm Hướng Dẫn Định Khoản Kế Toán Chi Tiết Nhất 2024 để có thêm nhiều kinh nghiệm xử lý các tình huống cụ thể nhé!
7. Sử dụng phần mềm hỗ trợ định khoản
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm kế toán để hỗ trợ định khoản là điều vô cùng cần thiết. Các phần mềm này sẽ giúp bạn tự động hóa nhiều công đoạn, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Ví dụ, các phần mềm tra cứu hóa đơn hiện nay cũng tích hợp luôn chức năng hạch toán tự động, rất tiện lợi cho các doanh nghiệp.
Dưới đây là một bảng so sánh một số phần mềm kế toán phổ biến:
Phần mềm | Ưu điểm | Nhược điểm | Chi phí |
---|---|---|---|
MISA SME.NET | Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, nhiều tính năng | Chi phí cao hơn so với các phần mềm khác | Từ 3.990.000 VNĐ/năm |
FAST Accounting | Tính năng mạnh mẽ, phù hợp với doanh nghiệp lớn | Giao diện phức tạp, khó sử dụng đối với người mới | Từ 4.500.000 VNĐ/năm |
BRAVO | Tùy biến cao, đáp ứng được nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp | Đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên môn sâu | Liên hệ để báo giá |
ACMan | Giá cả phải chăng, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ | Tính năng còn hạn chế so với các phần mềm khác | Từ 1.990.000 VNĐ/năm |
Khi chọn phần mềm, bạn nên cân nhắc kỹ nhu cầu và khả năng tài chính của doanh nghiệp mình nhé!

8. Câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán:
- Định khoản kế toán có quan trọng không?
- Cực kỳ quan trọng! Định khoản đúng thì sổ sách mới chính xác, báo cáo tài chính mới đáng tin cậy, và bạn mới có thể đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.
- Làm sao để định khoản nhanh và chính xác?
- Không có cách nào khác ngoài việc học tập và thực hành thường xuyên. Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng phần mềm kế toán để hỗ trợ.
- Có quy định nào về việc định khoản kế toán không?
- Có chứ! Bạn phải tuân thủ theo các chuẩn mực kế toán và các văn bản pháp luật liên quan.
- Học kế toán ở đâu thì tốt?
- Bạn có thể học ở các trường đại học, cao đẳng, trung cấp nghề, hoặc tham gia các khóa học ngắn hạn. Quan trọng là bạn phải tìm được một nơi có chương trình đào tạo chất lượng và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Hy vọng những giải đáp này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định khoản kế toán.
Kết luận:
Định khoản kế toán là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai làm kế toán. Mặc dù có thể hơi "khó nhằn" lúc ban đầu, nhưng nếu bạn chịu khó học hỏi và thực hành, thì chắc chắn bạn sẽ thành công. Và đừng quên tận dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm kế toán để làm việc hiệu quả hơn nhé! Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ cho bạn bè và đồng nghiệp của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục kế toán!