Tài Khoản 111 & 112: Giải Mã Chi Tiết A-Z Cho DN
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Giới thiệu về tài khoản 111 và 112
Trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với hai tài khoản 111 và 112. Đây là hai tài khoản quan trọng, phản ánh trực tiếp tình hình tiền mặt và tiền gửi ngân hàng của doanh nghiệp. Hiểu rõ bản chất và cách sử dụng hai tài khoản này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong công tác kế toán. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về tài khoản 111 và 112, từ kết cấu, nguyên tắc hạch toán đến những ví dụ thực tế và lưu ý quan trọng, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào công việc.
Tài khoản 111 - Tiền mặt
Tài khoản 111, hay còn gọi là tiền mặt, là tài khoản dùng để phản ánh số hiện có và tình hình biến động của các loại tiền mặt (tiền Việt Nam, ngoại tệ) tại quỹ tiền mặt của doanh nghiệp. Hiểu đơn giản, nó như một cái "ví tiền" của công ty vậy. Ai làm kế toán mà chẳng quen mặt em này, đúng không?

Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 111
- Bên Nợ: Phản ánh các khoản tiền mặt nhập quỹ. Tức là khi tiền mặt tăng lên.
- Bên Có: Phản ánh các khoản tiền mặt xuất quỹ. Tức là khi tiền mặt giảm đi.
- Số dư bên Nợ: Phản ánh số tiền mặt hiện còn tại quỹ của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
Nguyên tắc kế toán cần nắm vững
- Phải mở sổ kế toán chi tiết để theo dõi riêng cho từng loại tiền mặt (tiền Việt Nam, từng loại ngoại tệ).
- Thủ quỹ phải chịu trách nhiệm quản lý và bảo quản tiền mặt tại quỹ.
- Các nghiệp vụ thu, chi tiền mặt phải có chứng từ gốc hợp lệ (phiếu thu, phiếu chi, hóa đơn,...).
- Phải thường xuyên kiểm kê quỹ tiền mặt để đảm bảo số liệu trên sổ sách khớp với thực tế. Cái này quan trọng lắm, để tránh thất thoát nhé!
- Khi có phát sinh ngoại tệ, phải quy đổi ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh.
Ví dụ thực tế về nghiệp vụ tài khoản 111
Ví dụ: Ngày 10/10/2023, công ty ABC bán hàng thu bằng tiền mặt 10.000.000 VNĐ.
Định khoản:
- Nợ TK 111: 10.000.000 VNĐ
- Có TK 511: 10.000.000 VNĐ
Ví dụ: Ngày 12/10/2023, công ty ABC chi tiền mặt trả lương cho nhân viên 5.000.000 VNĐ.
Định khoản:
- Nợ TK 334: 5.000.000 VNĐ
- Có TK 111: 5.000.000 VNĐ
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112, hay còn gọi là tiền gửi ngân hàng, là tài khoản dùng để phản ánh số hiện có và tình hình biến động của các loại tiền gửi tại ngân hàng của doanh nghiệp. Nó giúp chúng ta theo dõi tiền đang nằm ở "ngân hàng" chứ không phải "trong ví".

Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 112
- Bên Nợ: Phản ánh các khoản tiền gửi ngân hàng tăng lên.
- Bên Có: Phản ánh các khoản tiền gửi ngân hàng giảm đi.
- Số dư bên Nợ: Phản ánh số tiền gửi ngân hàng hiện có của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
Nguyên tắc kế toán cần nắm vững
- Phải mở sổ kế toán chi tiết để theo dõi riêng cho từng tài khoản ngân hàng (từng ngân hàng, từng loại tiền tệ).
- Phải đối chiếu số liệu giữa sổ kế toán của doanh nghiệp và sổ phụ ngân hàng thường xuyên để đảm bảo khớp đúng. Cái này mà lệch là mệt mỏi lắm đó nha!
- Các nghiệp vụ liên quan đến tiền gửi ngân hàng phải có chứng từ gốc hợp lệ (ủy nhiệm chi, giấy báo nợ, giấy báo có,...).
- Khi có phát sinh ngoại tệ, phải quy đổi ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh.
Ví dụ thực tế về nghiệp vụ tài khoản 112
Ví dụ: Ngày 15/10/2023, công ty ABC nhận được tiền thanh toán từ khách hàng qua ngân hàng 20.000.000 VNĐ.
Định khoản:
- Nợ TK 112: 20.000.000 VNĐ
- Có TK 131: 20.000.000 VNĐ
Ví dụ: Ngày 18/10/2023, công ty ABC chuyển khoản thanh toán cho nhà cung cấp 15.000.000 VNĐ.
Định khoản:
- Nợ TK 331: 15.000.000 VNĐ
- Có TK 112: 15.000.000 VNĐ
Phân biệt tài khoản 111 và 112: Khi nào dùng cái nào?
Nhiều bạn mới vào nghề hay bị lẫn lộn giữa tài khoản 111 và 112. Thực ra rất đơn giản, cứ nhớ: Tiền mặt (111) là tiền đang có trong tay, còn tiền gửi ngân hàng (112) là tiền đang nằm ở ngân hàng. Chừng nào rút ra tiêu thì mới chuyển từ 112 sang 111.
Bảng so sánh chi tiết

| Tiêu chí | Tài khoản 111 (Tiền mặt) | Tài khoản 112 (Tiền gửi ngân hàng) |
|---|---|---|
| Bản chất | Tiền mặt hiện có tại quỹ của doanh nghiệp | Tiền gửi tại ngân hàng của doanh nghiệp |
| Địa điểm quản lý | Quỹ tiền mặt của doanh nghiệp | Tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp |
| Hình thức | Tiền giấy, tiền kim loại, ngoại tệ | Số dư tài khoản ngân hàng |
| Chứng từ | Phiếu thu, phiếu chi, hóa đơn,... | Ủy nhiệm chi, giấy báo nợ, giấy báo có,... |
| Mục đích sử dụng | Chi tiêu hàng ngày, thanh toán các khoản nhỏ lẻ | Thanh toán các khoản lớn, giao dịch với đối tác ở xa |
Ứng dụng thực tế và lưu ý quan trọng
- Quản lý dòng tiền: Theo dõi biến động của tài khoản 111 và 112 giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền hiệu quả, đảm bảo khả năng thanh toán và đầu tư.
- Kiểm soát chi phí: Phân tích các khoản thu chi qua tài khoản 111 và 112 giúp doanh nghiệp nhận diện các khoản chi phí bất hợp lý và có biện pháp điều chỉnh.
- Lập kế hoạch tài chính: Dữ liệu từ tài khoản 111 và 112 là cơ sở quan trọng để lập kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn cho doanh nghiệp.
Lưu ý quan trọng:
- Phải đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của chứng từ gốc.
- Thực hiện đối chiếu số liệu thường xuyên.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật về quản lý tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.
Ví dụ, khi bạn bán một lô hàng và nhận tiền mặt, hãy ghi nhận ngay vào tài khoản 111. Ngược lại, khi bạn chuyển tiền cho nhà cung cấp qua ngân hàng, hãy ghi nhận vào tài khoản 112. Cứ thế, bạn sẽ dễ dàng quản lý được dòng tiền của doanh nghiệp.
Sử dụng phần mềm để quản lý tài khoản 111 và 112 hiệu quả
Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng phần mềm kế toán là vô cùng cần thiết để quản lý tài khoản 111 và 112 một cách hiệu quả. Các phần mềm này giúp tự động hóa các nghiệp vụ, giảm thiểu sai sót và cung cấp báo cáo nhanh chóng, chính xác.
Bạn có thể tham khảo Kế Toán Thuế GTGT: Phương Pháp Chuẩn Cho Doanh Nghiệp để hiểu rõ hơn về cách phần mềm hỗ trợ kế toán thuế.
Phần mềm tra cứu hóa đơn hỗ trợ kế toán như thế nào?
Ngoài phần mềm kế toán, các phần mềm tra cứu hóa đơn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài khoản 111 và 112. Đặc biệt khi thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, việc kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn là vô cùng quan trọng. Phần mềm tra cứu hóa đơn giúp kế toán dễ dàng tra cứu hóa đơn, tải hóa đơn, giảm thiểu rủi ro sử dụng hóa đơn không hợp lệ. Điều này giúp cho việc hạch toán tài khoản 111 và 112 trở nên chính xác và minh bạch hơn.
Hơn nữa, việc sử dụng các công cụ này còn giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật về hóa đơn điện tử, tránh bị xử phạt do vi phạm.
Bạn có thể tham khảo thêm về Hệ Thống Tài Khoản Thông Tư 200: Giải Mã Chi Tiết và Danh Mục Tài Khoản TT200: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z để hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến hệ thống tài khoản kế toán.
FAQ - Câu hỏi thường gặp về tài khoản 111 và 112
- Khi nào thì ghi Nợ tài khoản 111?
Trả lời: Khi tiền mặt nhập quỹ (tăng lên). - Khi nào thì ghi Có tài khoản 112?
Trả lời: Khi tiền gửi ngân hàng giảm đi (xuất quỹ). - Số dư Có của tài khoản 111 có ý nghĩa gì?
Trả lời: Về nguyên tắc, tài khoản 111 không có số dư Có. Nếu có, cần kiểm tra lại các nghiệp vụ phát sinh. - Làm thế nào để đối chiếu số liệu giữa sổ kế toán và sổ phụ ngân hàng?
Trả lời: Bạn cần lấy sổ phụ ngân hàng và sổ chi tiết tài khoản 112 của doanh nghiệp, sau đó đối chiếu từng nghiệp vụ phát sinh. Nếu có sự chênh lệch, cần tìm hiểu nguyên nhân và điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
Nắm vững kiến thức về tài khoản 111 và 112 là nền tảng quan trọng cho mọi kế toán viên. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về hai tài khoản này. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực tế công việc và sử dụng các công cụ hỗ trợ để quản lý tài chính doanh nghiệp một cách hiệu quả nhất.
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí


