Tài Khoản Nguyên Lý Kế Toán: Giải Thích Từ A Đến Z!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
- Giới thiệu về các tài khoản nguyên lý kế toán
- Các tài khoản tài sản: Tiền, hàng tồn kho, phải thu…
- Các tài khoản nợ phải trả: Vay ngắn hạn, phải trả người bán…
- Các tài khoản vốn chủ sở hữu: Vốn góp, lợi nhuận giữ lại…
- Các tài khoản doanh thu và chi phí: Doanh thu bán hàng, giá vốn…
- Mối quan hệ giữa các tài khoản kế toán: Định khoản kế toán
- Ảnh hưởng của các tài khoản đến báo cáo tài chính
- Câu hỏi thường gặp về các tài khoản nguyên lý kế toán
- Kết luận
Giới thiệu về các tài khoản nguyên lý kế toán
Chào bạn, nếu bạn đang mày mò tìm hiểu về kế toán, đặc biệt là các tài khoản nguyên lý kế toán, thì bạn đã đến đúng chỗ rồi đấy! Nghe cái tên có vẻ “hack não”, nhưng thực ra nó là nền tảng để bạn hiểu rõ bức tranh tài chính của một doanh nghiệp. Giống như việc học chữ cái trước khi đọc sách vậy. Bài viết này sẽ giải thích một cách dễ hiểu nhất, không “lý thuyết suông” mà đi kèm ví dụ minh họa để bạn nắm chắc kiến thức nhé.
Nói nôm na, các tài khoản nguyên lý kế toán là công cụ để ghi chép, phân loại và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Mỗi tài khoản sẽ phản ánh một loại tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu hoặc chi phí cụ thể. Ví dụ, tài khoản "Tiền mặt" sẽ ghi lại tất cả các khoản tiền mặt tăng lên hoặc giảm đi của doanh nghiệp. Tương tự như vậy, ta có thể xem thêm về Số Tài Khoản Kế Toán: Giải Thích Chi Tiết Nhất! để hiểu rõ hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:
- Khái niệm cơ bản về các tài khoản nguyên lý kế toán.
- Phân loại các tài khoản kế toán (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí).
- Cách sử dụng các tài khoản kế toán để định khoản các nghiệp vụ kinh tế.
- Ảnh hưởng của các tài khoản kế toán đến báo cáo tài chính.
Các tài khoản tài sản: Tiền, hàng tồn kho, phải thu…
Tài sản là những gì doanh nghiệp sở hữu và có giá trị kinh tế. Nó có thể là tiền mặt, nhà xưởng, máy móc, hàng hóa, hoặc thậm chí là các khoản phải thu từ khách hàng. Hiểu một cách đơn giản, nó là của cải của công ty đó bạn. Các tài khoản tài sản thường có số hiệu bắt đầu từ 1.
Một số tài khoản tài sản phổ biến bao gồm:
- Tiền mặt (111): Ghi chép các khoản tiền mặt hiện có của doanh nghiệp.
- Tiền gửi ngân hàng (112): Ghi chép số tiền gửi trong tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp.
- Các khoản phải thu (131, 136, 138): Ghi chép số tiền mà khách hàng hoặc các đối tượng khác còn nợ doanh nghiệp.
- Hàng tồn kho (152, 153, 156): Ghi chép giá trị của nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, hàng hóa đang tồn kho.
- Tài sản cố định (211, 213): Ghi chép giá trị của nhà cửa, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải mà doanh nghiệp sử dụng lâu dài.
Ví dụ, công ty ABC bán chịu hàng hóa cho khách hàng với giá 100 triệu đồng. Kế toán sẽ ghi tăng tài khoản “Phải thu khách hàng” (131) và ghi tăng tài khoản “Doanh thu bán hàng”.

Các tài khoản nợ phải trả: Vay ngắn hạn, phải trả người bán…
Nợ phải trả là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải trả cho các đối tượng khác. Nó có thể là khoản vay ngân hàng, khoản phải trả cho nhà cung cấp, hoặc các khoản thuế phải nộp cho nhà nước. Các tài khoản nợ phải trả thường có số hiệu bắt đầu từ 3.
Một số tài khoản nợ phải trả phổ biến bao gồm:
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (311): Ghi chép các khoản vay ngân hàng hoặc vay từ các tổ chức tín dụng khác với thời hạn dưới 1 năm.
- Phải trả người bán (331): Ghi chép số tiền mà doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước (333): Ghi chép các khoản thuế (GTGT, thu nhập doanh nghiệp,…) và các khoản phí, lệ phí mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước.
- Phải trả người lao động (334): Ghi chép tiền lương, tiền công và các khoản phụ cấp mà doanh nghiệp còn nợ người lao động.
Ví dụ, công ty XYZ vay ngân hàng 500 triệu đồng để bổ sung vốn lưu động. Kế toán sẽ ghi tăng tài khoản “Tiền gửi ngân hàng” (112) và ghi tăng tài khoản “Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn” (311). Nói đến vay và nợ, bạn cũng có thể tham khảo thêm về Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp: Chi Tiết A-Z để biết thêm chi tiết.
Các tài khoản vốn chủ sở hữu: Vốn góp, lợi nhuận giữ lại…
Vốn chủ sở hữu là phần vốn thuộc sở hữu của các chủ sở hữu doanh nghiệp. Nó bao gồm vốn góp ban đầu, lợi nhuận giữ lại và các quỹ khác. Về cơ bản, nó là phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả. Các tài khoản vốn chủ sở hữu thường có số hiệu bắt đầu từ 4.
Một số tài khoản vốn chủ sở hữu phổ biến bao gồm:
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu (411): Ghi chép số vốn mà các chủ sở hữu đã góp vào doanh nghiệp.
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421): Ghi chép phần lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp chưa chia cho các chủ sở hữu hoặc chưa sử dụng vào mục đích khác.
- Các quỹ (414, 418): Ghi chép giá trị của các quỹ (quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính,…) mà doanh nghiệp trích lập từ lợi nhuận.
Ví dụ, các cổ đông của công ty MNP góp thêm 200 triệu đồng vào vốn điều lệ. Kế toán sẽ ghi tăng tài khoản “Tiền gửi ngân hàng” (112) và ghi tăng tài khoản “Vốn đầu tư của chủ sở hữu” (411).

Các tài khoản doanh thu và chi phí: Doanh thu bán hàng, giá vốn…
Doanh thu là tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán. Chi phí là tổng giá trị các khoản làm giảm lợi ích kinh tế của doanh nghiệp trong kỳ kế toán. Các tài khoản doanh thu thường có số hiệu bắt đầu từ 5, 7. Các tài khoản chi phí thường có số hiệu bắt đầu từ 6, 8.
Một số tài khoản doanh thu và chi phí phổ biến bao gồm:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (511): Ghi chép tổng doanh thu mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
- Giá vốn hàng bán (632): Ghi chép giá trị vốn của hàng hóa đã bán trong kỳ.
- Chi phí bán hàng (641): Ghi chép các chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng (lương nhân viên bán hàng, chi phí quảng cáo, chi phí vận chuyển,…).
- Chi phí quản lý doanh nghiệp (642): Ghi chép các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý doanh nghiệp (lương nhân viên quản lý, chi phí thuê văn phòng, chi phí khấu hao tài sản cố định,…).
- Doanh thu hoạt động tài chính (515): Ghi chép doanh thu từ các hoạt động đầu tư tài chính (lãi tiền gửi, cổ tức, lợi nhuận được chia,…).
- Chi phí tài chính (635): Ghi chép các chi phí liên quan đến hoạt động tài chính (lãi vay ngân hàng, chi phí chiết khấu thanh toán,…).
Ví dụ, công ty QRS bán hàng hóa cho khách hàng với giá 50 triệu đồng, giá vốn hàng bán là 30 triệu đồng. Kế toán sẽ ghi tăng tài khoản “Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ” (511) và ghi tăng tài khoản “Giá vốn hàng bán” (632). Thông tư 133 cũng quy định rất rõ về vấn đề này, bạn có thể tìm hiểu thêm qua bài viết Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133: A-Z Cho DN.
Mối quan hệ giữa các tài khoản kế toán: Định khoản kế toán
Định khoản kế toán là việc xác định tài khoản nào tăng, tài khoản nào giảm khi một nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Nguyên tắc cơ bản của định khoản kế toán là phải đảm bảo tính cân bằng giữa tổng tài sản và tổng nguồn vốn (Nợ = Có). Bạn cứ hình dung nó như một cái cân, lúc nào cũng phải thăng bằng.
Ví dụ, khi doanh nghiệp mua hàng hóa nhập kho, kế toán sẽ định khoản:
- Nợ tài khoản “Hàng tồn kho” (156) – Tài sản tăng
- Có tài khoản “Tiền gửi ngân hàng” (112) – Tài sản giảm (nếu thanh toán bằng tiền gửi ngân hàng) hoặc Có tài khoản “Phải trả người bán” (331) – Nợ phải trả tăng (nếu chưa thanh toán)
Một ví dụ khác, khi doanh nghiệp trả lương cho nhân viên, kế toán sẽ định khoản:
- Nợ tài khoản “Chi phí quản lý doanh nghiệp” (642) – Chi phí tăng
- Có tài khoản “Tiền mặt” (111) – Tài sản giảm
Việc định khoản đúng giúp đảm bảo tính chính xác của thông tin kế toán và là cơ sở để lập các báo cáo tài chính.
Ảnh hưởng của các tài khoản đến báo cáo tài chính
Các tài khoản kế toán là cơ sở để lập các báo cáo tài chính, bao gồm:
- Bảng cân đối kế toán: Phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Các tài khoản tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu sẽ được trình bày trên bảng cân đối kế toán.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Phản ánh tình hình doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Các tài khoản doanh thu và chi phí sẽ được trình bày trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Phản ánh các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Các tài khoản tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các khoản tương đương tiền sẽ được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Việc hiểu rõ các tài khoản nguyên lý kế toán và cách chúng ảnh hưởng đến báo cáo tài chính giúp bạn có thể phân tích, đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách chính xác. Và từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn. Nếu bạn quan tâm đến các công cụ hỗ trợ cho kế toán, hãy tìm hiểu thêm về Phần mềm tra cứu hóa đơn, một giải pháp hiệu quả cho doanh nghiệp.
Bảng so sánh ảnh hưởng của các loại tài khoản đến báo cáo tài chính:
| Loại tài khoản | Báo cáo tài chính | Ảnh hưởng |
|---|---|---|
| Tài sản | Bảng cân đối kế toán | Tăng tài sản |
| Nợ phải trả | Bảng cân đối kế toán | Tăng nợ phải trả |
| Vốn chủ sở hữu | Bảng cân đối kế toán | Tăng vốn chủ sở hữu |
| Doanh thu | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh | Tăng lợi nhuận |
| Chi phí | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh | Giảm lợi nhuận |
Câu hỏi thường gặp về các tài khoản nguyên lý kế toán
- Tài khoản kế toán có bắt buộc phải có số hiệu không?
Có, theo quy định của Bộ Tài chính, mỗi tài khoản kế toán phải được gán một số hiệu duy nhất để dễ dàng quản lý và theo dõi. - Khi nào thì một tài khoản được coi là tài sản?
Một tài khoản được coi là tài sản khi nó đáp ứng các điều kiện sau: (1) Doanh nghiệp kiểm soát được, (2) Có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai, (3) Giá trị của tài sản có thể được xác định một cách đáng tin cậy. - Sự khác biệt giữa chi phí và giá vốn hàng bán là gì?
Giá vốn hàng bán là giá trị vốn của hàng hóa đã bán trong kỳ, trong khi chi phí là các khoản làm giảm lợi ích kinh tế của doanh nghiệp, bao gồm cả các chi phí khác ngoài giá vốn hàng bán (ví dụ: chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp).
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về các tài khoản nguyên lý kế toán. Đây là kiến thức nền tảng quan trọng để bạn có thể tiếp tục học hỏi và nâng cao trình độ kế toán của mình. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi nhé! Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục kế toán!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


