Tài Khoản Sử Dụng Trong Kế Toán Bán Hàng: A-Z
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Gói | Hóa đơn | MST | Thời hạn | Giá |
---|---|---|---|---|
8k/ngày | Vô hạn | Vô hạn | 1 năm | 1.990k |
10đ/hóa đơn | 399.000 | 1 | Trọn đời | 3.990k |
5k/ngày | Vô hạn | 1 | 3 năm | 2.990k |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
- Giới thiệu
- Các tài khoản doanh thu bán hàng
- Các tài khoản giá vốn hàng bán
- Các tài khoản các khoản giảm trừ doanh thu
- Các tài khoản chi phí bán hàng
- Các tài khoản thuế liên quan
- Ví dụ thực tế về hạch toán tài khoản bán hàng
- Lưu ý quan trọng khi sử dụng tài khoản kế toán bán hàng
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Kết luận
Tài Khoản Sử Dụng Trong Kế Toán Bán Hàng Quan Trọng Thế Nào?
Trong bất kỳ hoạt động kinh doanh nào, bán hàng đóng vai trò sống còn. Để quản lý hiệu quả dòng tiền và lợi nhuận từ hoạt động này, việc sử dụng chính xác các tài khoản sử dụng trong kế toán bán hàng là vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang loay hoay không biết nên dùng tài khoản nào cho đúng, thì bài viết này chính là “cứu cánh” đấy. Chúng ta sẽ đi từ A đến Z, từ những tài khoản cơ bản nhất đến những lưu ý “xương máu” mà dân kế toán nào cũng cần phải biết.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Nắm vững hệ thống tài khoản sử dụng trong kế toán bán hàng theo Thông tư 200.
- Hiểu rõ bản chất của từng tài khoản và cách hạch toán đúng.
- Tránh những sai sót thường gặp, giúp báo cáo tài chính chính xác hơn.
- Áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả nhất.

Các tài khoản doanh thu bán hàng
Đây là nhóm tài khoản quan trọng nhất, phản ánh tổng doanh thu mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa, dịch vụ.
- Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Tài khoản này dùng để phản ánh tổng doanh thu thuần từ việc bán sản phẩm, hàng hóa và cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Nó bao gồm cả doanh thu bán hàng hóa, bất động sản đầu tư, doanh thu cung cấp dịch vụ và doanh thu khác.
- Tài khoản 5111 - Doanh thu bán hàng hóa: Phản ánh doanh thu từ việc bán các loại hàng hóa thông thường.
- Tài khoản 5112 - Doanh thu bán các thành phẩm: Dùng để theo dõi doanh thu từ việc bán các sản phẩm do doanh nghiệp trực tiếp sản xuất ra.
- Tài khoản 5113 - Doanh thu cung cấp dịch vụ: Thể hiện doanh thu từ các dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng (ví dụ: dịch vụ vận tải, sửa chữa, tư vấn,...).
- Tài khoản 5118 - Doanh thu khác: Ghi nhận các khoản doanh thu phát sinh không thuộc các hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ nêu trên.
Ví dụ, một công ty bán lẻ quần áo sử dụng tài khoản 5111 để ghi nhận doanh thu từ việc bán quần áo cho khách hàng.
Các tài khoản giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán (COGS) là toàn bộ chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa, dịch vụ đã bán. Việc theo dõi giá vốn giúp doanh nghiệp xác định lợi nhuận gộp và đánh giá hiệu quả kinh doanh.
- Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán: Tài khoản này dùng để phản ánh giá vốn của hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ đã bán ra trong kỳ. Giá vốn bao gồm: Giá mua, chi phí vận chuyển, bốc xếp, bảo quản,...
Ví dụ, một công ty sản xuất đồ gỗ sử dụng tài khoản 632 để ghi nhận chi phí gỗ, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung cho số lượng đồ gỗ đã bán ra.
Việc xác định chính xác giá vốn hàng bán giúp doanh nghiệp tính đúng lợi nhuận gộp, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn. Một số doanh nghiệp còn dùng Phần mềm tra cứu hóa đơn để kiểm tra các hóa đơn đầu vào, đảm bảo tính chính xác của giá vốn.

Các tài khoản các khoản giảm trừ doanh thu
Đây là các khoản làm giảm doanh thu thực tế mà doanh nghiệp nhận được.
- Tài khoản 521 - Các khoản giảm trừ doanh thu: Phản ánh các khoản giảm trừ doanh thu do chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại trong kỳ.
- Tài khoản 5211 - Chiết khấu thương mại: Ghi nhận khoản chiết khấu mà doanh nghiệp giảm trừ cho người mua hàng do mua với số lượng lớn.
- Tài khoản 5212 - Giảm giá hàng bán: Phản ánh khoản giảm giá mà doanh nghiệp chấp nhận giảm cho người mua do hàng hóa kém phẩm chất, không đúng quy cách,...
- Tài khoản 5213 - Hàng bán bị trả lại: Ghi nhận giá trị hàng hóa bị khách hàng trả lại do không đúng quy cách, phẩm chất hoặc không đúng hợp đồng.
- Tài khoản 5214 - Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu: Ghi nhận các loại thuế gián thu liên quan đến doanh thu bán hàng.
Ví dụ, một cửa hàng điện máy bán một chiếc tivi với giá niêm yết 10 triệu đồng, nhưng do khách hàng là khách hàng thân thiết nên được chiết khấu 5%, thì khoản chiết khấu này sẽ được ghi vào tài khoản 5211.
Các tài khoản chi phí bán hàng
Đây là các chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng và tiếp thị sản phẩm, dịch vụ.
- Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng: Phản ánh các chi phí liên quan đến quá trình bán hàng và tiếp thị sản phẩm, dịch vụ, như: Chi phí nhân viên bán hàng, chi phí quảng cáo, chi phí vận chuyển, chi phí bảo hành,...
- Tài khoản 6411 - Chi phí nhân viên bán hàng: Ghi nhận tiền lương, các khoản phụ cấp, bảo hiểm,... của nhân viên bán hàng.
- Tài khoản 6412 - Chi phí vật liệu bao bì: Phản ánh giá trị vật liệu dùng để đóng gói sản phẩm.
- Tài khoản 6414 - Chi phí khấu hao TSCĐ dùng cho bán hàng: Thể hiện phần giá trị hao mòn của các tài sản cố định sử dụng trong bộ phận bán hàng.
- Tài khoản 6415 - Chi phí bảo hành: Ghi nhận chi phí liên quan đến việc bảo hành sản phẩm cho khách hàng.
- Tài khoản 6417 - Chi phí quảng cáo, tiếp thị: Phản ánh các chi phí liên quan đến quảng bá sản phẩm, dịch vụ.
- Tài khoản 6418 - Chi phí khác: Các chi phí phát sinh khác liên quan đến hoạt động bán hàng.
Việc theo dõi chi phí bán hàng giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa chi phí, từ đó tăng lợi nhuận. Nếu bạn chưa rõ về các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán thì có thể tham khảo thêm bài viết về Tài Khoản Ngoài Bảng Cân Đối Kế Toán: A-Z Cho DN để hiểu rõ hơn.
Các tài khoản thuế liên quan
Bán hàng thường đi kèm với các loại thuế, việc hạch toán đúng các tài khoản thuế là rất quan trọng.
- Tài khoản 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước: Phản ánh các khoản thuế, phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác cho Nhà nước.
- Tài khoản 3331 - Thuế giá trị gia tăng phải nộp: Ghi nhận số thuế GTGT đầu ra phải nộp cho Nhà nước.
- Tài khoản 3332 - Thuế tiêu thụ đặc biệt: Ghi nhận số thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp cho Nhà nước.
- Tài khoản 3333 - Thuế xuất nhập khẩu: Ghi nhận số thuế xuất nhập khẩu phải nộp cho Nhà nước.
Ví dụ, khi bán hàng hóa chịu thuế GTGT, doanh nghiệp phải ghi nhận đồng thời doanh thu (tài khoản 511) và thuế GTGT đầu ra (tài khoản 3331).

Ví dụ thực tế về hạch toán tài khoản bán hàng
Để bạn dễ hình dung hơn, hãy xem xét một ví dụ cụ thể:
Công ty TNHH ABC bán 100 sản phẩm A với giá 100.000 VNĐ/sản phẩm (chưa bao gồm VAT 10%). Giá vốn của mỗi sản phẩm là 60.000 VNĐ. Chi phí bán hàng phát sinh là 500.000 VNĐ.
Hạch toán:
- Doanh thu: Nợ TK 131 (hoặc 111, 112): 11.000.000 VNĐ; Có TK 511: 10.000.000 VNĐ; Có TK 3331: 1.000.000 VNĐ.
- Giá vốn: Nợ TK 632: 6.000.000 VNĐ; Có TK 156: 6.000.000 VNĐ.
- Chi phí bán hàng: Nợ TK 641: 500.000 VNĐ; Có TK 111 (hoặc 112): 500.000 VNĐ.
Qua ví dụ này, bạn có thể thấy rõ cách các tài khoản được sử dụng để ghi nhận doanh thu, giá vốn và chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng tài khoản kế toán bán hàng
Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Nắm vững Thông tư 200: Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất quy định về hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam. Hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ và hiểu rõ các quy định trong Thông tư 200. Đừng quên tham khảo thêm Tài Khoản Kế Toán TT200: Giải Thích Chi Tiết Nhất! để hiểu sâu hơn nhé.
- Xác định đúng bản chất giao dịch: Trước khi hạch toán, hãy xác định rõ bản chất của giao dịch là gì. Ví dụ, phân biệt rõ giữa chiết khấu thương mại và giảm giá hàng bán.
- Sử dụng chứng từ hợp lệ: Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều phải có chứng từ hợp lệ (hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi,...).
- Kiểm tra thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra, đối chiếu số liệu giữa các tài khoản để phát hiện và xử lý sai sót kịp thời.
Bảng so sánh các tài khoản thường dùng trong kế toán bán hàng:
Tài khoản | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
511 | Ghi nhận doanh thu bán hàng | Bán quần áo, cung cấp dịch vụ sửa chữa |
632 | Ghi nhận giá vốn hàng bán | Giá vốn quần áo đã bán, chi phí nguyên vật liệu dịch vụ |
521 | Ghi nhận các khoản giảm trừ doanh thu | Chiết khấu cho khách hàng mua số lượng lớn |
641 | Ghi nhận chi phí bán hàng | Chi phí quảng cáo, lương nhân viên bán hàng |
3331 | Ghi nhận thuế GTGT phải nộp | Thuế GTGT đầu ra khi bán hàng |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Hỏi: Khi nào thì sử dụng tài khoản 5212 (giảm giá hàng bán)?
Đáp: Sử dụng khi hàng hóa bán ra bị lỗi, kém phẩm chất hoặc không đúng quy cách, và doanh nghiệp chấp nhận giảm giá cho khách hàng. - Hỏi: Chi phí vận chuyển hàng hóa cho khách hàng thì hạch toán vào tài khoản nào?
Đáp: Chi phí vận chuyển hàng hóa cho khách hàng thường được hạch toán vào tài khoản 641 (Chi phí bán hàng). - Hỏi: Làm sao để đảm bảo tính chính xác của số liệu kế toán bán hàng?
Đáp: Cần kiểm tra, đối chiếu thường xuyên số liệu giữa các tài khoản, đảm bảo có đầy đủ chứng từ hợp lệ và tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Ngoài ra, việc sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn giúp bạn kiểm soát hóa đơn đầu vào một cách dễ dàng. - Hỏi: Tài khoản 511 và 512 khác nhau như thế nào?
Đáp: Tài khoản 511 dùng để hạch toán doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ nói chung, còn tài khoản 512 dùng riêng cho doanh thu bán hàng nội bộ.
Kết luận
Việc nắm vững các tài khoản sử dụng trong kế toán bán hàng là yếu tố then chốt để quản lý tài chính hiệu quả và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Hy vọng rằng, với những kiến thức và ví dụ cụ thể trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc hạch toán và quản lý hoạt động bán hàng của doanh nghiệp mình. Đừng quên theo dõi các bài viết khác về Phần mềm tra cứu hóa đơn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé! Nắm chắc kiến thức về Tài Khoản Kế Toán Thông Tư 200: Chi Tiết A-Z 2024 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc đấy. Chúc bạn thành công!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Gói | Hóa đơn | MST | Thời hạn | Giá |
---|---|---|---|---|
8k/ngày | Vô hạn | Vô hạn | 1 năm | 1.990k |
10đ/hóa đơn | 399.000 | 1 | Trọn đời | 3.990k |
5k/ngày | Vô hạn | 1 | 3 năm | 2.990k |
Dùng thử 7 ngày miễn phí