TK 641, 642 Theo TT 200: Giải Thích Chi Tiết, Dễ Hiểu!
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu: Tại sao cần hiểu rõ TK 641 và 642 theo TT 200?
- Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng: Mổ xẻ từ A đến Z
- Tài khoản 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp: Phân tích chuyên sâu
- Phân biệt tài khoản 641 và 642: Không còn nhầm lẫn!
- Những lưu ý quan trọng khi sử dụng TK 641 và 642
- Ứng dụng phần mềm tra cứu hóa đơn vào quản lý chi phí
- FAQ: Giải đáp thắc mắc thường gặp
- Kết luận: Nắm vững TK 641, 642 – Chìa khóa quản trị chi phí hiệu quả
Giới thiệu: Tại sao cần hiểu rõ TK 641 và 642 theo TT 200?
Bạn là kế toán, chủ doanh nghiệp, hay đơn giản chỉ là người muốn hiểu rõ hơn về hoạt động tài chính của công ty? Chắc chắn bạn đã từng nghe đến tài khoản 641 và 642 theo thông tư 200. Đây là hai tài khoản quan trọng, phản ánh chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp – những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của công ty. Thực tế, nhiều bạn kế toán mới vào nghề, hoặc thậm chí cả những người có kinh nghiệm lâu năm, vẫn còn lúng túng trong việc phân biệt và hạch toán chính xác hai loại chi phí này. Điều này dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến việc ra quyết định của nhà quản lý.
Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ những kiến thức chi tiết, dễ hiểu nhất về tài khoản 641 và 642 theo thông tư 200, giúp bạn:
- Hiểu rõ bản chất, nội dung và kết cấu của từng tài khoản.
- Phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Nắm vững các nguyên tắc hạch toán, tránh sai sót trong quá trình thực hiện.
- Áp dụng hiệu quả vào công việc thực tế, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính cho doanh nghiệp.

Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng: Mổ xẻ từ A đến Z
Nói một cách nôm na, tài khoản 641 là nơi tập hợp tất cả các khoản chi phí liên quan đến việc bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp. Hiểu một cách đầy đủ hơn, theo Thông tư 200, TK 641 dùng để phản ánh các chi phí phát sinh trong quá trình bán sản phẩm, hàng hóa và cung cấp dịch vụ, bao gồm:
- Chi phí nhân viên bán hàng (lương, thưởng, phụ cấp...)
- Chi phí vật liệu đóng gói, vận chuyển, bốc xếp hàng hóa.
- Chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa.
- Chi phí quảng cáo, khuyến mại, tiếp thị.
- Chi phí thuê kho bãi, cửa hàng.
- Chi phí hao hụt hàng hóa trong quá trình bán hàng.
- Các chi phí khác liên quan đến bán hàng.
Nội dung và kết cấu của tài khoản 641
TK 641 có kết cấu như sau:
- Bên Nợ: Ghi tăng các chi phí bán hàng phát sinh trong kỳ.
- Bên Có:
- Ghi giảm các khoản chi phí bán hàng được hoàn nhập.
- Kết chuyển chi phí bán hàng vào tài khoản 911 (Xác định kết quả kinh doanh) để tính lãi lỗ.
- Số dư Nợ: Phản ánh chi phí bán hàng chưa kết chuyển vào cuối kỳ.
Ví dụ thực tế về hạch toán tài khoản 641
Ví dụ: Công ty ABC chi 10.000.000 VNĐ cho hoạt động quảng cáo sản phẩm mới trên báo. Kế toán sẽ hạch toán như sau:
- Nợ TK 641 (Chi phí quảng cáo): 10.000.000 VNĐ
- Có TK 111 (Tiền mặt): 10.000.000 VNĐ

Tài khoản 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp: Phân tích chuyên sâu
Trái ngược với TK 641, tài khoản 642 phản ánh các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý chung của doanh nghiệp. Đây là những chi phí không trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất hay bán hàng, mà phục vụ cho việc điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động của công ty. Cụ thể, theo Thông tư 200, TK 642 bao gồm:
- Chi phí lương, thưởng, phụ cấp của nhân viên quản lý (giám đốc, trưởng phòng, kế toán trưởng...).
- Chi phí văn phòng phẩm, điện, nước, điện thoại, internet sử dụng cho hoạt động quản lý.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định dùng cho quản lý (nhà văn phòng, máy móc thiết bị văn phòng...).
- Chi phí thuê văn phòng, kho bãi dùng cho quản lý.
- Chi phí công tác phí của nhân viên quản lý.
- Chi phí bảo hiểm tài sản, trách nhiệm nghề nghiệp.
- Các khoản thuế, phí, lệ phí (trừ các khoản thuế được trừ vào doanh thu).
- Chi phí dự phòng phải thu khó đòi.
- Chi phí dịch vụ mua ngoài (kiểm toán, tư vấn pháp lý...).
- Các chi phí khác liên quan đến quản lý doanh nghiệp.
Nội dung và kết cấu của tài khoản 642
TK 642 có kết cấu tương tự TK 641:
- Bên Nợ: Ghi tăng các chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh trong kỳ.
- Bên Có:
- Ghi giảm các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp được hoàn nhập.
- Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp vào tài khoản 911 (Xác định kết quả kinh doanh) để tính lãi lỗ.
- Số dư Nợ: Phản ánh chi phí quản lý doanh nghiệp chưa kết chuyển vào cuối kỳ.
Ví dụ thực tế về hạch toán tài khoản 642
Ví dụ: Công ty XYZ trả lương cho nhân viên kế toán văn phòng số tiền 15.000.000 VNĐ. Kế toán sẽ hạch toán như sau:
- Nợ TK 642 (Chi phí lương nhân viên quản lý): 15.000.000 VNĐ
- Có TK 334 (Phải trả người lao động): 15.000.000 VNĐ

Phân biệt tài khoản 641 và 642: Không còn nhầm lẫn!
Đây có lẽ là phần mà nhiều bạn quan tâm nhất. Vậy làm sao để phân biệt rõ ràng giữa tài khoản 641 và 642 theo thông tư 200? Dưới đây là một số điểm khác biệt cơ bản:
- Tính chất chi phí: TK 641 là chi phí trực tiếp liên quan đến hoạt động bán hàng, trong khi TK 642 là chi phí gián tiếp, phục vụ cho hoạt động quản lý chung.
- Đối tượng phục vụ: TK 641 phục vụ cho việc bán hàng và cung cấp dịch vụ, còn TK 642 phục vụ cho việc quản lý và điều hành toàn bộ doanh nghiệp.
- Ví dụ cụ thể:
- Chi phí quảng cáo sản phẩm trên Facebook: TK 641
- Chi phí thuê văn phòng cho bộ phận kế toán: TK 642
- Lương nhân viên bán hàng: TK 641
- Lương giám đốc: TK 642
Bảng so sánh chi tiết TK 641 và TK 642
Tiêu chí | Tài khoản 641 (Chi phí bán hàng) | Tài khoản 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) |
---|---|---|
Tính chất chi phí | Trực tiếp liên quan đến hoạt động bán hàng | Gián tiếp, phục vụ cho hoạt động quản lý chung |
Đối tượng phục vụ | Bán hàng và cung cấp dịch vụ | Quản lý và điều hành toàn bộ doanh nghiệp |
Ví dụ | Lương nhân viên bán hàng, chi phí quảng cáo sản phẩm | Lương giám đốc, chi phí thuê văn phòng |
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng TK 641 và 642
Để sử dụng tài khoản 641 và 642 theo thông tư 200 một cách chính xác, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Xác định rõ bản chất của chi phí: Trước khi hạch toán, hãy xem xét kỹ lưỡng chi phí đó có liên quan trực tiếp đến hoạt động bán hàng hay chỉ phục vụ cho hoạt động quản lý chung.
- Tuân thủ đúng quy định của Thông tư 200: Đọc kỹ và hiểu rõ các quy định về hạch toán chi phí trong Thông tư 200 để tránh sai sót.
- Lập chứng từ đầy đủ: Mọi chi phí phát sinh đều phải có chứng từ hợp lệ (hóa đơn, phiếu chi, hợp đồng...) để làm căn cứ hạch toán.
- Kiểm tra, đối chiếu thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra, đối chiếu số liệu giữa sổ sách kế toán và chứng từ gốc để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót.
Ngoài ra, một mẹo nhỏ mà tôi hay dùng đó là, khi nào phân vân không biết chi phí này nên đưa vào TK nào, hãy tự hỏi: "Nếu không có hoạt động bán hàng thì chi phí này có phát sinh không?". Nếu câu trả lời là "Không" thì khả năng cao đó là chi phí bán hàng (TK 641). Ngược lại, nếu chi phí đó vẫn phát sinh ngay cả khi không có hoạt động bán hàng, thì đó có thể là chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642).
Ứng dụng phần mềm tra cứu hóa đơn vào quản lý chi phí
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm kế toán, đặc biệt là Phần mềm tra cứu hóa đơn trở nên vô cùng quan trọng. Phần mềm không chỉ giúp bạn quản lý hóa đơn một cách dễ dàng, mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc theo dõi, phân tích và kiểm soát chi phí, bao gồm cả chi phí bán hàng (TK 641) và chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642). Với phần mềm, bạn có thể dễ dàng:
- Tự động tổng hợp dữ liệu từ các hóa đơn, chứng từ.
- Phân loại chi phí theo từng tài khoản (641, 642...).
- Lập báo cáo chi phí một cách nhanh chóng và chính xác.
- Phân tích hiệu quả chi phí, từ đó đưa ra các giải pháp tiết kiệm chi phí.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm về Tài khoản theo Thông tư 133: Hướng dẫn chi tiết nhất! để có cái nhìn tổng quan hơn về hệ thống tài khoản kế toán. Hoặc tìm hiểu về Định Khoản Nghiệp Vụ: A-Z Cho Dân Kế Toán! để nắm vững các nghiệp vụ kế toán cơ bản. Nhớ là Thông tư 133 dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, còn Thông tư 200 áp dụng cho các doanh nghiệp lớn hơn, bạn nhé!
FAQ: Giải đáp thắc mắc thường gặp
- Chi phí khấu hao tài sản cố định dùng cho việc bán hàng thì hạch toán vào tài khoản nào?
Trả lời: Chi phí khấu hao tài sản cố định dùng cho việc bán hàng (ví dụ: xe tải chở hàng, quầy kệ trưng bày sản phẩm...) sẽ được hạch toán vào TK 641 (Chi phí bán hàng). - Chi phí đào tạo nhân viên bán hàng thì hạch toán vào tài khoản nào?
Trả lời: Chi phí đào tạo nhân viên bán hàng sẽ được hạch toán vào TK 641 (Chi phí bán hàng). - Chi phí thuê luật sư tư vấn về các vấn đề pháp lý của công ty thì hạch toán vào tài khoản nào?
Trả lời: Chi phí thuê luật sư tư vấn về các vấn đề pháp lý chung của công ty sẽ được hạch toán vào TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp). - Nếu một chi phí vừa liên quan đến bán hàng, vừa liên quan đến quản lý thì hạch toán như thế nào?
Trả lời: Trong trường hợp này, bạn cần phân bổ chi phí đó theo một tiêu chí hợp lý (ví dụ: tỷ lệ doanh thu, tỷ lệ nhân viên...). Phần chi phí phân bổ cho hoạt động bán hàng sẽ được hạch toán vào TK 641, phần còn lại sẽ được hạch toán vào TK 642.
Để có thêm thông tin chi tiết và chính xác nhất về các quy định liên quan đến kế toán, bạn có thể tham khảo trực tiếp trang web của Bộ Tài Chính.
Kết luận: Nắm vững TK 641, 642 – Chìa khóa quản trị chi phí hiệu quả
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo tài khoản 641 và 642 theo thông tư 200 là một yếu tố quan trọng giúp bạn quản lý chi phí một cách hiệu quả, từ đó nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp. Hy vọng rằng, với những kiến thức mà tôi đã chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong công việc kế toán của mình. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực tế và sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm tra cứu hóa đơn để đạt được hiệu quả cao nhất. Chúc bạn thành công!