Bảng Tài Khoản Thông Tư 200: Giải Mã Chi Tiết Nhất!
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 5,000 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 299đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 299k | 999k | 3.999k | 4.999k |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Sử dụng trọn đời, vô hạn mã số thuế
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Sự dụng trọn đời, vô hạn mã số thuế
- Giới thiệu về Bảng Tài Khoản Thông Tư 200
- Tổng quan về Thông tư 200 và Bảng Tài Khoản
- Cấu trúc chi tiết của Bảng Tài Khoản Thông Tư 200
- Ví dụ minh họa cách sử dụng Bảng Tài Khoản TT200
- So sánh Thông tư 200 với Thông tư 133 và 107
- Những lưu ý quan trọng khi áp dụng Bảng Tài Khoản
- FAQ: Các câu hỏi thường gặp về Bảng Tài Khoản TT200
- Kết luận
Giới thiệu về Bảng Tài Khoản Thông Tư 200
Chào bạn! Nếu bạn đang làm kế toán hoặc quản lý tài chính trong doanh nghiệp, chắc hẳn không còn xa lạ gì với các thông tư hướng dẫn về chế độ kế toán. Trong số đó, bảng tài khoản Thông tư 200 là một tài liệu cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách chúng ta hạch toán và báo cáo tài chính. Hiểu rõ về nó giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tài chính.
Bài viết này sẽ “mổ xẻ” chi tiết bảng tài khoản Thông tư 200, từ cấu trúc, nguyên tắc áp dụng, đến những lưu ý quan trọng. Chúng ta sẽ cùng nhau đi qua từng mục một cách dễ hiểu nhất, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể. Đừng lo nếu bạn mới bắt đầu làm quen, vì mình sẽ cố gắng giải thích mọi thứ một cách đơn giản và gần gũi nhất có thể. Nào, chúng ta cùng bắt đầu nhé!

Tổng quan về Thông tư 200 và Bảng Tài Khoản
Thông tư 200/2014/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành, hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp. Đây là một văn bản pháp lý quan trọng, quy định về các nguyên tắc, phương pháp kế toán áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp tại Việt Nam (trừ một số trường hợp đặc biệt).
Bảng tài khoản Thông tư 200 là một phần không thể tách rời của thông tư này. Nó bao gồm danh mục các tài khoản kế toán, mỗi tài khoản có một mã số và tên gọi riêng, được sử dụng để ghi chép và phân loại các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Bạn có thể xem thêm hướng dẫn chi tiết tại bài viết Bảng Tài Khoản Theo TT200: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Doanh Nghiệp để hiểu rõ hơn.
Nói một cách dễ hiểu, bảng tài khoản giống như một “bảng mã” giúp chúng ta “gắn nhãn” cho từng giao dịch. Ví dụ, khi mua hàng, chúng ta sẽ sử dụng tài khoản “156 – Hàng hóa”; khi bán hàng, chúng ta sẽ sử dụng tài khoản “511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ”. Nhờ có bảng tài khoản, thông tin tài chính của doanh nghiệp được sắp xếp một cách có hệ thống, dễ dàng cho việc theo dõi, phân tích và lập báo cáo.
Cấu trúc chi tiết của Bảng Tài Khoản Thông tư 200
Bảng tài khoản Thông tư 200 được xây dựng theo nguyên tắc số hóa, mỗi tài khoản có một mã số duy nhất. Mã số này thường có từ 1 đến 4 chữ số, được phân loại theo cấp bậc.
Phân loại theo số chữ số:
- Loại 1: Tài khoản cấp 1 (ví dụ: 1 – Tiền)
- Loại 2: Tài khoản cấp 2 (ví dụ: 11 – Tiền mặt)
- Loại 3: Tài khoản cấp 3 (ví dụ: 111 – Tiền mặt tại quỹ)
- Loại 4: Tài khoản cấp 4 (ví dụ: 1111 – Tiền Việt Nam)
Càng nhiều chữ số, tài khoản càng chi tiết. Ví dụ, tài khoản “1111 – Tiền Việt Nam” chi tiết hơn tài khoản “111 – Tiền mặt tại quỹ”.
Phân loại theo loại hình tài sản và nguồn vốn:
- Loại 1, 2: Tài sản (ví dụ: Tiền, Hàng tồn kho, Tài sản cố định)
- Loại 3, 4: Nợ phải trả và Nguồn vốn chủ sở hữu (ví dụ: Phải trả người bán, Vay và nợ thuê tài chính, Vốn đầu tư của chủ sở hữu)
- Loại 5, 6, 7: Doanh thu, Chi phí sản xuất kinh doanh
- Loại 8: Chi phí khác
- Loại 9: Xác định kết quả kinh doanh

Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và sử dụng tài khoản phù hợp cho từng nghiệp vụ kinh tế. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn, đừng quên rằng bạn có thể sử dụng các Phần mềm tra cứu hóa đơn để hỗ trợ tìm kiếm và đối chiếu.
Ví dụ minh họa cách sử dụng Bảng Tài Khoản TT200
Để bạn dễ hình dung hơn, chúng ta sẽ cùng xem một vài ví dụ cụ thể:
- Ví dụ 1: Doanh nghiệp mua một lô hàng hóa trị giá 50 triệu đồng, thanh toán bằng tiền mặt.
- Hạch toán:
- Nợ TK 156 (Hàng hóa): 50.000.000
- Có TK 111 (Tiền mặt): 50.000.000
- Ví dụ 2: Doanh nghiệp bán một lô hàng hóa trị giá 100 triệu đồng, khách hàng thanh toán bằng chuyển khoản.
- Hạch toán:
- Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): 100.000.000
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): 100.000.000
- Ví dụ 3: Doanh nghiệp trả lương cho nhân viên bằng tiền mặt.
- Hạch toán:
- Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): (Phần lương trả cho bộ phận quản lý)
- Nợ TK 622 (Chi phí nhân công trực tiếp): (Phần lương trả cho nhân viên trực tiếp sản xuất)
- Có TK 111 (Tiền mặt)
Đây chỉ là những ví dụ đơn giản, nhưng hy vọng nó giúp bạn hiểu được cách sử dụng bảng tài khoản Thông tư 200 trong thực tế. Mỗi nghiệp vụ kinh tế sẽ có một cách hạch toán riêng, đòi hỏi bạn phải nắm vững nguyên tắc và vận dụng linh hoạt.
So sánh Thông tư 200 với Thông tư 133 và 107
Hiện nay, bên cạnh Thông tư 200, còn có Thông tư 133/2016/TT-BTC áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa và Thông tư 107/2017/TT-BTC áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp. Vậy sự khác biệt giữa các thông tư này là gì?
Điểm khác biệt chính:
- Đối tượng áp dụng:
- Thông tư 200: Áp dụng cho doanh nghiệp lớn
- Thông tư 133: Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Thông tư 107: Áp dụng cho đơn vị hành chính sự nghiệp
- Số lượng tài khoản:
- Thông tư 200: Nhiều tài khoản hơn, chi tiết hơn
- Thông tư 133: Ít tài khoản hơn, đơn giản hơn
- Thông tư 107: Hệ thống tài khoản đặc thù cho lĩnh vực công
- Mức độ chi tiết của báo cáo tài chính:
- Thông tư 200: Báo cáo tài chính chi tiết hơn
- Thông tư 133: Báo cáo tài chính đơn giản hơn
- Thông tư 107: Báo cáo tài chính theo quy định của Nhà nước
Nếu bạn là doanh nghiệp nhỏ và vừa, có thể tham khảo thêm bài viết Bảng Tài Khoản Thông Tư 133: Giải Thích Chi Tiết Nhất! để hiểu rõ hơn về chế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp của mình. Còn nếu bạn làm trong lĩnh vực hành chính sự nghiệp, Bảng Tài Khoản Thông Tư 107: Hướng Dẫn Chi Tiết & Mới Nhất! sẽ là tài liệu hữu ích cho bạn.
Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt:
Tiêu chí | Thông tư 200 | Thông tư 133 | Thông tư 107 |
---|---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp lớn | Doanh nghiệp nhỏ và vừa | Đơn vị hành chính sự nghiệp |
Số lượng tài khoản | Nhiều, chi tiết | Ít, đơn giản | Đặc thù |
Báo cáo tài chính | Chi tiết | Đơn giản | Theo quy định NN |

Những lưu ý quan trọng khi áp dụng Bảng Tài Khoản
Khi áp dụng bảng tài khoản Thông tư 200, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Nắm vững nguyên tắc kế toán: Trước khi hạch toán bất kỳ nghiệp vụ nào, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ bản chất của nghiệp vụ đó và nguyên tắc kế toán liên quan.
- Sử dụng tài khoản phù hợp: Lựa chọn tài khoản phù hợp nhất với bản chất của nghiệp vụ. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của kế toán trưởng hoặc chuyên gia.
- Hạch toán chính xác: Ghi chép đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến nghiệp vụ (số tiền, ngày tháng, chứng từ gốc, v.v.).
- Tuân thủ quy định của pháp luật: Đảm bảo việc hạch toán và lập báo cáo tài chính tuân thủ đúng quy định của pháp luật hiện hành.
- Cập nhật thông tin: Theo dõi và cập nhật các thay đổi, sửa đổi của Thông tư 200 và các văn bản pháp luật liên quan.
Việc tuân thủ những lưu ý này sẽ giúp bạn hạn chế tối đa sai sót trong quá trình làm kế toán, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tài chính.
FAQ: Các câu hỏi thường gặp về Bảng Tài Khoản TT200
- Câu hỏi: Doanh nghiệp tôi mới thành lập, có bắt buộc phải áp dụng Thông tư 200 không?Trả lời: Nếu doanh nghiệp của bạn không phải là doanh nghiệp nhỏ và vừa, thì bạn bắt buộc phải áp dụng Thông tư 200.
- Câu hỏi: Tôi có thể tự ý sửa đổi hoặc bổ sung tài khoản vào bảng tài khoản không?Trả lời: Bạn không được tự ý sửa đổi hoặc bổ sung tài khoản vào bảng tài khoản đã được quy định trong Thông tư 200. Nếu có nhu cầu sử dụng tài khoản chi tiết hơn, bạn có thể mở các tài khoản cấp dưới (cấp 3, cấp 4) theo hướng dẫn của Thông tư.
- Câu hỏi: Tôi tìm tài khoản mãi không thấy, phải làm sao?Trả lời: Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa liên quan đến nghiệp vụ bạn đang muốn hạch toán. Nếu vẫn không tìm thấy, hãy tham khảo ý kiến của kế toán trưởng hoặc chuyên gia. Hoặc bạn có thể sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn để tìm kiếm nhanh chóng hơn, nhất là các phần mềm có chức năng tra cứu tài khoản kế toán.
Kết luận
Bảng tài khoản Thông tư 200 là một công cụ quan trọng, không thể thiếu đối với bất kỳ kế toán viên nào. Việc hiểu rõ về nó không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, mà còn đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính doanh nghiệp. Hy vọng rằng, với những chia sẻ trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về bảng tài khoản Thông tư 200. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp kế toán!