Bảng TK Theo Thông Tư 200: Giải Thích Chi Tiết Nhất!
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Bảng TK Theo Thông Tư 200: Cẩm Nang Cho Doanh Nghiệp Việt
Xin chào anh chị em làm kế toán! Chắc hẳn ai trong nghề cũng thuộc nằm lòng Thông tư 200 rồi đúng không? Nhưng mà, đôi khi "học tài thi phận" ấy, lúc làm thật vẫn cứ lóng ngóng. Hôm nay, tôi sẽ cùng bạn "bóc tách" cái bảng TK theo Thông tư 200 này một cách dễ hiểu nhất, kèm theo cả kinh nghiệm "xương máu" mà tôi đúc kết được trong quá trình làm kế toán nữa. Yên tâm, không "cao siêu" đâu, chỉ là chia sẻ thực tế để anh chị em mình cùng nhau "gỡ rối" thôi!
- Tổng Quan Về Thông Tư 200 Và Bảng Tài Khoản
- Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Từ Loại 1 Đến Loại 2
- Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Từ Loại 3 Đến Loại 4
- Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Từ Loại 5 Đến Loại 6
- Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Từ Loại 7 Đến Loại 8
- Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Loại 9
- Ứng Dụng Bảng TK Theo Thông Tư 200 Trong Thực Tế
- Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Bảng Tài Khoản
- FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảng TK Theo Thông Tư 200
Tổng Quan Về Thông Tư 200 Và Bảng Tài Khoản
Trước khi đi sâu vào chi tiết, ta cần nắm rõ bức tranh toàn cảnh. Thông tư 200/2014/TT-BTC, do Bộ Tài chính ban hành, là "kim chỉ nam" cho việc hạch toán kế toán tại Việt Nam. Nó quy định rõ ràng về hệ thống tài khoản, cách lập báo cáo tài chính,... giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và đảm bảo tính minh bạch.
Trong đó, Phần mềm tra cứu hóa đơn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dữ liệu đầu vào, giúp kế toán viên dễ dàng đối chiếu và hạch toán chính xác.
Bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 200 là danh sách các tài khoản được sử dụng để ghi chép, phân loại và tổng hợp thông tin về tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Nó như một "bảng chữ cái" của ngôn ngữ kế toán vậy, nắm vững nó là coi như "nói chuyện" được với sổ sách rồi đó!

Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Từ Loại 1 Đến Loại 2
Bảng tài khoản được chia thành nhiều loại, mỗi loại phản ánh một khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh doanh. Giờ ta sẽ đi từ loại 1 đến loại 2 nhé:
- Loại 1: Tài sản ngắn hạn. Đây là những tài sản có thời gian sử dụng, luân chuyển trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. Ví dụ: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho,...
- Loại 2: Tài sản dài hạn. Những tài sản có thời gian sử dụng, luân chuyển trên một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. Ví dụ: Tài sản cố định hữu hình (nhà xưởng, máy móc), tài sản cố định vô hình (bằng sáng chế, phần mềm), các khoản đầu tư dài hạn,...
Để nắm rõ hơn về các mã số tài khoản, bạn có thể tham khảo bài viết này: Bảng Mã Số Tài Khoản Kế Toán: Hướng Dẫn Chi Tiết 2024. Nó sẽ giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác đó.
Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Từ Loại 3 Đến Loại 4
- Loại 3: Nợ phải trả. Các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các bên khác. Ví dụ: Vay ngắn hạn, vay dài hạn, phải trả người bán, thuế phải nộp,...
- Loại 4: Vốn chủ sở hữu. Phần vốn thuộc sở hữu của chủ doanh nghiệp, các thành viên góp vốn. Ví dụ: Vốn góp, lợi nhuận giữ lại,...
Nhớ là, việc phân loại tài khoản chính xác là cực kỳ quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính và việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp đó.

Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Từ Loại 5 Đến Loại 6
- Loại 5: Doanh thu. Tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ.
- Loại 6: Chi phí sản xuất kinh doanh. Các khoản chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh.
Ví dụ thực tế nè: Công ty A bán được lô hàng trị giá 500 triệu đồng, thì 500 triệu này sẽ được hạch toán vào tài khoản loại 5 (Doanh thu). Còn để sản xuất lô hàng này, công ty A phải chi ra 300 triệu đồng tiền nguyên vật liệu, nhân công,... thì 300 triệu này sẽ được hạch toán vào tài khoản loại 6 (Chi phí).
Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Từ Loại 7 Đến Loại 8
- Loại 7: Thu nhập khác. Các khoản thu nhập phát sinh từ các hoạt động không phải là hoạt động sản xuất kinh doanh chính. Ví dụ: Thu từ thanh lý tài sản, thu từ tiền phạt khách hàng,...
- Loại 8: Chi phí khác. Các khoản chi phí phát sinh từ các hoạt động không phải là hoạt động sản xuất kinh doanh chính. Ví dụ: Chi phí thanh lý tài sản, chi phí tiền phạt,...
Một mẹo nhỏ: Để tránh nhầm lẫn giữa loại 5, 6 và loại 7, 8, bạn cứ nhớ là loại 5 và 6 liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính, còn loại 7 và 8 thì không nhé.
Phân Loại Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Loại 9
Cuối cùng là:
- Loại 9: Xác định kết quả kinh doanh. Tài khoản này dùng để xác định lãi lỗ của doanh nghiệp trong kỳ.
Đây là tài khoản "chốt sổ", cho biết doanh nghiệp làm ăn có hiệu quả hay không đó. Tôi thấy nhiều bạn kế toán mới vào nghề hay "run tay" khi đụng đến tài khoản này lắm, nhưng đừng lo, cứ nắm chắc các loại tài khoản trên là "xử" được hết thôi.

Ứng Dụng Bảng TK Theo Thông Tư 200 Trong Thực Tế
Nắm vững lý thuyết là một chuyện, quan trọng là phải biết áp dụng vào thực tế. Khi hạch toán một nghiệp vụ kinh tế phát sinh, bạn cần:
- Xác định rõ bản chất của nghiệp vụ đó.
- Tìm tài khoản phù hợp trong Bảng Hệ Thống Tài Khoản Thông Tư 133: Chi Tiết & Dễ Hiểu! (thông tư 200).
- Ghi nhận nghiệp vụ vào sổ sách kế toán.
Ví dụ, khi doanh nghiệp mua nguyên vật liệu nhập kho, bạn sẽ hạch toán Nợ TK 152 (Nguyên vật liệu), Có TK 111/112/331 (tùy vào hình thức thanh toán).
Việc sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm thông tin hóa đơn, đối chiếu số liệu và hạch toán chính xác.
Bảng so sánh nhanh một số tài khoản thường dùng:
| Tài khoản | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| 111 | Tiền mặt | Tiền mặt tại quỹ |
| 112 | Tiền gửi ngân hàng | Tiền gửi tại Vietcombank |
| 152 | Nguyên vật liệu | Thép, xi măng |
| 331 | Phải trả người bán | Nợ tiền nhà cung cấp A |
| 411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Vốn góp ban đầu |
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Bảng Tài Khoản
- Luôn cập nhật thông tư, nghị định mới nhất. Pháp luật thay đổi liên tục, nên phải luôn "update" kiến thức để tránh sai sót.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia. Khi gặp nghiệp vụ phức tạp, đừng ngại hỏi ý kiến của những người có kinh nghiệm.
- Sử dụng phần mềm kế toán. Phần mềm sẽ giúp bạn tự động hóa nhiều công đoạn, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảng TK Theo Thông Tư 200
- Thông tư 200 áp dụng cho những loại hình doanh nghiệp nào?
- Thông tư 200 áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp (trừ doanh nghiệp siêu nhỏ).
- Có bắt buộc phải sử dụng đúng hệ thống tài khoản theo Thông tư 200 không?
- Có, đây là quy định bắt buộc.
- Tôi có thể tự tạo thêm tài khoản ngoài danh mục trong Thông tư 200 không?
- Không được tự ý tạo thêm tài khoản. Nếu cần thiết, bạn phải xin ý kiến của Bộ Tài chính.
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp anh chị em hiểu rõ hơn về Phần mềm tra cứu hóa đơn và bảng TK theo Thông tư 200. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Chúc mọi người làm việc hiệu quả!
Nguồn tham khảo: Thư Viện Pháp Luật
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


