Hạch Toán Tạm Ứng Lương Cho Nhân Viên: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Mục lục
- Tạm ứng lương là gì? Tại sao cần hạch toán đúng?
- Quy trình tạm ứng lương cho nhân viên chuẩn chỉnh
- Cách hạch toán tạm ứng lương cho nhân viên theo Thông tư 200
- Các tài khoản kế toán sử dụng khi hạch toán tạm ứng lương
- Ví dụ minh họa hạch toán tạm ứng lương thực tế
- Những sai lầm thường gặp và cách khắc phục
- Phần mềm tra cứu hóa đơn và công cụ hỗ trợ hạch toán
- Câu hỏi thường gặp về hạch toán tạm ứng lương
Chắc hẳn nhiều kế toán, đặc biệt là những bạn mới vào nghề, đều từng thấy hơi "rối" khi phải xử lý khoản tạm ứng lương cho nhân viên. Có lần tôi còn nhớ, một anh nhân viên kinh doanh gấp gáp xin tạm ứng để đi công tác đột xuất, mà hồ sơ thì thiếu trước hụt sau, làm tôi và phòng kế toán phải chạy đôn chạy đáo. Rồi đến cuối tháng, đối chiếu số liệu lại thấy chênh lệch, mất cả buổi để ngồi truy tìm nguyên nhân. Từ những trải nghiệm thực tế đó, tôi muốn chia sẻ một cách chi tiết và dễ hiểu nhất về việc hạch toán tạm ứng lương cho nhân viên, từ quy trình, định khoản cho đến những lưu ý "sống còn" mà sách vở đôi khi không nhắc tới.
Tạm ứng lương là gì? Tại sao cần hạch toán đúng?
Nói đơn giản, tạm ứng lương là việc doanh nghiệp cho nhân viên ứng trước một phần tiền lương của kỳ lương sắp tới. Khoản này thường được giải quyết khi nhân viên có nhu cầu cá nhân đột xuất, cần tiền gấp cho việc gia đình, ốm đau, hoặc thậm chí là ứng trước để chi phí đi công tác. Việc hạch toán tạm ứng lương cho nhân viên không chỉ là ghi nhận một bút toán cho xong. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Báo cáo tài chính: Số dư các tài khoản phải thu, chi phí phải trả.
- Quản trị nội bộ: Kiểm soát dòng tiền, tránh thất thoát, lạm dụng.
- Quan hệ lao động: Minh bạch, rõ ràng, tạo niềm tin cho người lao động.
- Thuế: Ảnh hưởng đến chi phí được trừ khi tính thuế TNDN nếu hạch toán sai.
Hạch toán sai, nhẹ thì gây rối sổ sách, nặng thì có thể dẫn đến sai sót trong báo cáo thuế, bị phạt. Vì vậy, nắm vững nguyên tắc là điều bắt buộc.

Quy trình tạm ứng lương cho nhân viên chuẩn chỉnh
Để mọi thứ suôn sẻ, doanh nghiệp nên có một quy trình rõ ràng. Quy trình của tôi thường áp dụng gồm 5 bước:
- Đề nghị tạm ứng: Nhân viên viết giấy đề nghị (theo mẫu), nêu rõ lý do, số tiền, thời gian hoàn trả/thu hồi qua lương. Phải có chữ ký của người đề nghị.
- Phê duyệt: Trưởng bộ phận và kế toán trưởng (hoặc giám đốc) phê duyệt. Đây là khâu quan trọng để kiểm soát.
- Lập phiếu chi: Căn cứ vào giấy đề nghị đã duyệt, kế toán lập phiếu chi, đầy đủ chữ ký theo quy định về chứng từ chi tiền.
- Xuất quỹ: Thủ quỹ căn cứ phiếu chi hợp lệ để chi tiền cho nhân viên.
- Hạch toán và theo dõi: Kế toán căn cứ vào phiếu chi để hạch toán tạm ứng lương cho nhân viên vào sổ sách và theo dõi khoản phải thu này cho đến khi khấu trừ vào lương.
Thiếu một trong các bước này, đặc biệt là phê duyệt và chứng từ, mọi thứ sẽ rất dễ "loạn".
Cách hạch toán tạm ứng lương cho nhân viên theo Thông tư 200
Đây là phần "cốt lõi" mà nhiều người tìm kiếm. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, khi chi tạm ứng lương, kế toán phản ánh vào tài khoản 141 – Tạm ứng. Tài khoản này dùng để theo dõi các khoản tạm ứng cho công nhân viên, kể cả tạm ứng lương, tạm ứng công tác phí…
Định khoản cơ bản
Khi chi tiền tạm ứng lương cho nhân viên:
Nợ TK 141 – Tạm ứng (chi tiết cho từng nhân viên)
Có TK 111 – Tiền mặt, hoặc 112 – Tiền gửi ngân hàng.
Đến kỳ thanh toán lương (thường là cuối tháng), kế toán tiến hành khấu trừ khoản tạm ứng này vào lương của nhân viên. Khi đó, bút toán sẽ là:
Nợ TK 334 – Phải trả người lao động
Có TK 141 – Tạm ứng
Sau bút toán này, khoản tạm ứng được thanh toán triệt để, số dư TK 141 của nhân viên đó về 0. Lương thực nhận của nhân viên = Tổng lương phải trả – Các khoản khấu trừ (BHXH, tạm ứng…).

Các tài khoản kế toán sử dụng khi hạch toán tạm ứng lương
Ngoài TK 141 và 334 kể trên, bạn cần hiểu rõ mối liên hệ với các tài khoản khác. Ví dụ, TK 334 là tài khoản trung tâm trong việc tính lương và các khoản trích theo lương. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách xử lý các khoản phải trả phức tạp hơn, có thể tham khảo bài viết chi tiết về hạch toán tài khoản 335 – chi phí phải trả. Còn khi tính lương, bạn sẽ hạch toán Nợ TK 622, 627, 641, 642… và Có TK 334. Việc khấu trừ tạm ứng chỉ là một phần trong quy trình tổng thể đó.
Điều quan trọng là phải mở sổ chi tiết theo dõi TK 141 cho từng nhân viên. Cái này mà lơ là là dễ nhầm lẫn người này sang người khác lắm. Tôi từng chứng kiến một công ty nhỏ, kế toán ghi chép tay, đến lúc đối chiếu mới phát hiện ghi nhầm tên, mã nhân viên, mất mấy ngày để ngồi dò lại toàn bộ chứng từ.
Ví dụ minh họa hạch toán tạm ứng lương thực tế
Chúng ta cùng xem một tình huống cụ thể nhé. Nhân viên Nguyễn Văn A (bộ phận kinh doanh) có đơn xin tạm ứng lương ngày 10/05 với số tiền 5.000.000đ, lý do: con ốm nhập viện. Đơn đã được phê duyệt.
- Ngày 10/05: Công ty chi tiền mặt tạm ứng cho anh A.
Nợ TK 141 (Nguyễn Văn A): 5,000,000
Có TK 111: 5,000,000 - Cuối tháng 05: Tính lương tháng 05 cho anh A là 15,000,000đ. Các khoản khấu trừ bắt buộc (BHXH, BHYT, BHTN) là 1,050,000đ. Công ty tiến hành khấu trừ khoản tạm ứng 5tr vào lương.
Nợ TK 642 (hoặc 622 nếu là nhân viên trực tiếp sản xuất): 15,000,000 (tính lương vào chi phí)
Có TK 334: 15,000,000
Nợ TK 334: 6,050,000 (1,050,000 + 5,000,000)
Có TK 338 (BH): 1,050,000
Có TK 141 (A): 5,000,000 - Số tiền thực trả cho anh A vào cuối tháng 5: 15,000,000 – 6,050,000 = 8,950,000đ.
Sau các bút toán này, TK 141 của anh A đã về 0. Rõ ràng và sạch sẽ!
Những sai lầm thường gặp và cách khắc phục
Làm kế toán lâu năm, tôi thấy có mấy lỗi cứ lặp đi lặp lại:
| Sai lầm | Hậu quả | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Không lưu giữ đầy đủ giấy đề nghị, phiếu chi. | Không có căn cứ khi thanh tra, kiểm toán; khó đối chiếu nội bộ. | Thiết lập quy trình bắt buộc: Đề nghị -> Duyệt -> Phiếu chi -> Chi tiền. |
| Hạch toán thẳng vào TK 334 (Phải trả NLĐ) ngay khi chi, không qua TK 141. | Làm sai bản chất nghiệp vụ (đây là khoản phải thu, không phải chi phí lương ngay); số dư TK 334 âm gây khó hiểu. | Tuân thủ đúng nguyên tắc: Chi tạm ứng luôn ghi Nợ 141. Chỉ Có 141 khi khấu trừ lương. |
| Quên khấu trừ tạm ứng vào lương kỳ sau. | Khoản phải thu 141 tồn đọng, sai lệch số liệu, có thể gây thất thoát tài sản. | Sử dụng sổ theo dõi chi tiết hoặc phần mềm nhắc nhở tự động. Kiểm tra trước mỗi kỳ lương. |
| Không phân biệt tạm ứng lương và tạm ứng công tác phí (hạch toán chung một nơi). | Khó theo dõi, phân bổ chi phí sai, ảnh hưởng đến tính giá thành (nếu là công tác phí cho bộ phận SX). | Mở chi tiết TK 141 thành các tiểu khoản riêng: 141.1 – Tạm ứng lương, 141.2 – Tạm ứng công tác phí. |
Ngoài ra, một sai lầm nữa là không hiểu bản chất dẫn đến hạch toán nhầm sang các loại chi phí khác. Chẳng hạn, nếu mua một tài sản cố định mới cho công ty, bạn phải hạch toán tăng tài sản cố định hoàn toàn khác. Bạn có thể xem thêm về nghiệp vụ này trong bài hướng dẫn hạch toán tăng tài sản cố định để tránh nhầm lẫn.

Phần mềm tra cứu hóa đơn và công cụ hỗ trợ hạch toán
Thời đại công nghệ rồi, việc quản lý thủ công bằng sổ sách giấy tờ vừa dễ sai sót, vừa tốn thời gian. Các phần mềm kế toán hiện đại đều có chức năng quản lý tạm ứng rất tốt. Bạn chỉ cần nhập thông tin đề nghị, số tiền, hệ thống sẽ tự động:
- Lưu trữ chứng từ điện tử.
- Ghi nhận bút toán tạm ứng (Nợ 141) khi xác nhận chi.
- Tự động nhắc nhở và đề xuất khấu trừ vào lương kỳ tiếp theo.
- Theo dõi chi tiết từng nhân viên, in báo cáo nhanh chóng.
Hơn nữa, việc tích hợp với phần mềm tra cứu hóa đơn là một lợi thế lớn. Khi nhân viên đi công tác về, nộp lại hóa đơn chi phí, bạn có thể dùng phần mềm để tra cứu, xác thực tính hợp lệ, hợp lệ của hóa đơn điện tử ngay lập tức, trước khi quyết toán tạm ứng. Điều này giúp kiểm soát chi phí chặt chẽ hơn rất nhiều, tránh được rủi ro về hóa đơn giả, hóa đơn không hợp lệ. Việc tra cứu hóa đơn trở nên dễ dàng và là một phần không thể thiếu trong quy trình quản lý tài chính nội bộ hiệu quả.
Tương tự, khi hạch toán các khoản giảm giá hàng bán hay chi phí khác, việc có chứng từ hóa đơn rõ ràng là cực kỳ quan trọng. Nếu bạn quan tâm đến cách xử lý chi phí giá vốn, có thể tham khảo thêm bài viết về hạch toán TK 632 để có cái nhìn toàn diện về các loại chi phí trong doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp về hạch toán tạm ứng lương
1. Tạm ứng lương có phải khấu trừ thuế TNCN không?
Không. Thuế TNCN chỉ tính trên tổng thu nhập thực nhận trong kỳ. Tạm ứng chỉ là ứng trước tiền lương, chưa phải thu nhập. Thuế sẽ được tính và khấu trừ trên tổng thu nhập chịu thuế của cả kỳ lương, sau khi đã trừ các khoản giảm trừ.
2. Số tiền tạm ứng tối đa là bao nhiêu?
Pháp luật không quy định cụ thể. Điều này phụ thuộc vào quy chế tài chính nội bộ của từng công ty. Thông thường, các công ty quy định mức tạm ứng không vượt quá một tỷ lệ nhất định của lương (ví dụ: 50% lương cơ bản) hoặc không vượt quá số lương còn lại của kỳ làm việc hiện tại. Quan trọng là phải có quy định rõ ràng và áp dụng thống nhất.
3. Nhân viên nghỉ việc khi còn nợ tạm ứng thì xử lý thế nào?
Đây là tình huống cần lưu ý. Công ty phải thu hồi khoản tạm ứng này. Cách xử lý:
- Khấu trừ toàn bộ vào tiền lương và các khoản phải trả cuối cùng cho nhân viên (trừ lương tháng cuối, phụ cấp thôi việc…).
- Nếu số tiền phải trả không đủ để bù trừ, công ty cần lập biên bản thỏa thuận hoặc đơn đề nghị hoàn trả, và xử lý như một khoản phải thu khác đòi (có thể ghi nhận vào TK 1388). Tốt nhất nên có điều khoản ràng buộc trong hợp đồng lao động hoặc quy chế tạm ứng.
4. Có được hạch toán tạm ứng lương vào chi phí được trừ ngay không?
Không được. Khi chi tạm ứng, bản chất là một khoản cho nhân viên vay (tài sản của công ty chuyển thành khoản phải thu). Chỉ khi khấu trừ vào lương, phần lương thực tế đó mới được tính vào chi phí tiền lương và là chi phí được trừ khi tính thuế TNDN. Hạch toán thẳng vào chi phí ngay khi chi là sai.
Tóm lại, việc hạch toán tạm ứng lương cho nhân viên tưởng chừng đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều chi tiết cần lưu ý. Từ quy trình, chứng từ đến định khoản chính xác, mỗi bước đều quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Áp dụng phần mềm tra cứu hóa đơn và các công cụ kế toán chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tự động hóa, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm rất nhiều thời gian. Hy vọng những chia sẻ trên đây, xuất phát từ kinh nghiệm thực tế của tôi, sẽ giúp bạn tự tin xử lý nghiệp vụ này một cách trơn tru và chuyên nghiệp nhất.
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


