Cách Hạch Toán Tài Khoản Theo Thông Tư 200: Chi Tiết Nhất!
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về Thông Tư 200 và hạch toán tài khoản
- Tổng quan về hệ thống tài khoản theo Thông Tư 200
- Cách hạch toán các tài khoản liên quan đến tài sản
- Cách hạch toán các tài khoản nợ phải trả
- Cách hạch toán các tài khoản vốn chủ sở hữu
- Cách hạch toán các tài khoản doanh thu, chi phí
- Một số lưu ý quan trọng khi hạch toán theo Thông Tư 200
- FAQ: Các câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Giới thiệu về Thông Tư 200 và hạch toán tài khoản
Bạn đang loay hoay với mớ tài khoản kế toán theo Thông Tư 200? Đừng lo, ai làm kế toán mà chả có lúc thấy rối như tơ vò! Thông Tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định về chế độ kế toán doanh nghiệp, nó như kim chỉ nam cho mọi hoạt động hạch toán của doanh nghiệp Việt Nam vậy. Việc nắm vững cách hạch toán các tài khoản theo thông tư 200 là tối quan trọng, giúp doanh nghiệp báo cáo tài chính chính xác, minh bạch, và tuân thủ pháp luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau mổ xẻ chi tiết cách hạch toán các tài khoản “từ A đến Z” theo Thông Tư 200, giúp bạn tự tin hơn trong công việc kế toán của mình.

Tổng quan về hệ thống tài khoản theo Thông Tư 200
Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông Tư 200 được xây dựng khá logic, chia thành các loại lớn như sau:
- Loại 1: Tài sản ngắn hạn
- Loại 2: Tài sản dài hạn
- Loại 3: Nợ phải trả
- Loại 4: Vốn chủ sở hữu
- Loại 5: Doanh thu
- Loại 6: Chi phí sản xuất kinh doanh
- Loại 7: Thu nhập khác
- Loại 8: Chi phí khác
Mỗi loại lại được chia nhỏ thành các tài khoản cấp 1, cấp 2, cấp 3,... tùy theo mức độ chi tiết cần thiết. Ví dụ, trong loại Tài sản ngắn hạn (Loại 1), có tài khoản 111 – Tiền mặt, rồi lại chia nhỏ thành 1111 – Tiền Việt Nam, 1112 – Ngoại tệ, 1113 – Vàng tiền tệ. Việc hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc định khoản và hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Nếu bạn đang làm quen với hệ thống tài khoản kế toán, đừng bỏ qua bài viết Các Tài Khoản Của Kế Toán: A-Z Cho DN [2024] của Huvisoft, nó sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn đấy.
Cách hạch toán các tài khoản liên quan đến tài sản
Tài sản là xương sống của mọi doanh nghiệp, nên việc hạch toán đúng các tài khoản liên quan đến tài sản là vô cùng quan trọng. Chúng ta sẽ đi qua một vài tài khoản phổ biến:
- Tài khoản 111, 112 (Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng): Khi tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng tăng, ghi Nợ tài khoản 111 hoặc 112; khi giảm, ghi Có tài khoản 111 hoặc 112. Ví dụ, khi bạn bán hàng thu tiền mặt, hạch toán: Nợ 111/Có 511.
- Tài khoản 131 (Phải thu của khách hàng): Khi phát sinh khoản phải thu, ghi Nợ 131; khi khách hàng thanh toán, ghi Có 131. Cái này thì dễ rồi, cứ nhớ khách nợ mình thì mình ghi Nợ thôi!
- Tài khoản 152, 153, 156 (Nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, hàng hóa): Khi nhập kho, ghi Nợ 152, 153, 156; khi xuất kho, ghi Có 152, 153, 156. Cần phân biệt rõ giữa nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ và hàng hóa nhé.
- Tài khoản 211 (Tài sản cố định hữu hình): Khi mua TSCĐ, ghi Nợ 211; khi thanh lý, ghi Có 211. Nhớ trích khấu hao TSCĐ hàng tháng/quý/năm nhé, cái này quan trọng lắm đó.
Ví dụ thực tế: Công ty A mua một chiếc máy photocopy trị giá 20 triệu đồng, thanh toán bằng tiền mặt. Hạch toán:
- Nợ TK 211: 20.000.000
- Có TK 111: 20.000.000

Cách hạch toán các tài khoản nợ phải trả
Nợ phải trả là khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho các đối tượng khác. Hạch toán các tài khoản nợ phải trả cũng cần hết sức cẩn thận để tránh sai sót:
- Tài khoản 331 (Phải trả cho người bán): Khi phát sinh khoản phải trả, ghi Có 331; khi thanh toán cho người bán, ghi Nợ 331.
- Tài khoản 333 (Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước): Khi phát sinh nghĩa vụ nộp thuế, ghi Có 333; khi nộp thuế, ghi Nợ 333. Cái này thì khỏi phải nói, chậm nộp là bị phạt ngay!
- Tài khoản 334 (Phải trả người lao động): Khi tính lương phải trả, ghi Có 334; khi trả lương, ghi Nợ 334.
- Tài khoản 341 (Vay và nợ thuê tài chính): Khi vay tiền, ghi Có 341; khi trả nợ, ghi Nợ 341.
Ví dụ thực tế: Công ty B vay ngân hàng 500 triệu đồng. Hạch toán:
- Nợ TK 112: 500.000.000
- Có TK 341: 500.000.000
Cách hạch toán các tài khoản vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu thể hiện phần vốn thuộc sở hữu của các chủ sở hữu doanh nghiệp. Các tài khoản liên quan đến vốn chủ sở hữu bao gồm:
- Tài khoản 411 (Vốn đầu tư của chủ sở hữu): Khi chủ sở hữu góp vốn, ghi Có 411; khi rút vốn, ghi Nợ 411.
- Tài khoản 421 (Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối): Khi có lợi nhuận, ghi Có 421; khi phân phối lợi nhuận, ghi Nợ 421.
Ví dụ thực tế: Hai thành viên góp vốn vào công ty TNHH mỗi người 200 triệu đồng. Hạch toán:
- Nợ TK 112: 400.000.000
- Có TK 411: 400.000.000
Cách hạch toán các tài khoản doanh thu, chi phí
Doanh thu và chi phí là hai yếu tố quan trọng để xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Cách hạch toán các tài khoản này như sau:
- Tài khoản 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): Khi phát sinh doanh thu, ghi Có 511.
- Tài khoản 632 (Giá vốn hàng bán): Khi xuất kho hàng hóa để bán, ghi Nợ 632.
- Tài khoản 641, 642 (Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp): Khi phát sinh chi phí, ghi Nợ 641, 642.
Ví dụ thực tế: Công ty C bán được lô hàng trị giá 100 triệu đồng, giá vốn là 60 triệu đồng. Hạch toán:
- Nợ TK 131: 100.000.000
- Có TK 511: 100.000.000
- Nợ TK 632: 60.000.000
- Có TK 156: 60.000.000
Để hạch toán tài khoản kế toán một cách bài bản, bạn có thể tham khảo bài viết Cách Hạch Toán Tài Khoản Kế Toán: Chi Tiết A-Z 2024, sẽ giúp bạn nắm chắc hơn các nghiệp vụ cơ bản.

Một số lưu ý quan trọng khi hạch toán theo Thông Tư 200
Hạch toán theo Thông Tư 200 không khó, nhưng đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận. Dưới đây là một vài lưu ý quan trọng:
- Đọc kỹ Thông Tư 200: Cái này là bắt buộc rồi, không đọc thì làm sao mà biết đường!
- Hiểu rõ bản chất của từng nghiệp vụ: Đừng hạch toán một cách máy móc, hãy hiểu rõ nghiệp vụ đó là gì, ảnh hưởng đến tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí như thế nào.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Phần mềm kế toán sẽ giúp bạn hạch toán nhanh chóng và chính xác hơn, giảm thiểu sai sót. Hiện nay có rất nhiều Phần mềm tra cứu hóa đơn, phần mềm kế toán hỗ trợ doanh nghiệp.
- Thường xuyên kiểm tra, đối chiếu: Kiểm tra số liệu giữa các tài khoản, đối chiếu với chứng từ gốc để phát hiện và sửa chữa sai sót kịp thời.
- Cập nhật các văn bản pháp luật liên quan: Pháp luật luôn thay đổi, nên bạn cần cập nhật thường xuyên để đảm bảo hạch toán đúng quy định.
Bảng so sánh Thông Tư 200 và Thông Tư 133:
Tiêu chí | Thông Tư 200 | Thông Tư 133 |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp lớn, có quy mô vừa và nhỏ | Doanh nghiệp siêu nhỏ |
Hệ thống tài khoản | Chi tiết, nhiều tài khoản cấp 2, cấp 3 | Đơn giản, ít tài khoản hơn |
Báo cáo tài chính | Đầy đủ các báo cáo theo quy định | Báo cáo đơn giản hơn |
Mức độ phức tạp | Phức tạp hơn | Đơn giản hơn |
Nếu bạn là doanh nghiệp vừa và nhỏ, thì việc nắm vững cách hạch toán các tài khoản theo thông tư 200 là điều bắt buộc. Còn nếu doanh nghiệp của bạn siêu nhỏ, thì có thể tham khảo Thông Tư 133. Bạn có thể xem thêm về Các Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133: Chi Tiết Nhất! của Huvisoft để có cái nhìn rõ ràng hơn.
FAQ: Các câu hỏi thường gặp
- Thông Tư 200 áp dụng cho những doanh nghiệp nào?
Thông Tư 200 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế, các loại hình doanh nghiệp. - Có thể sử dụng phần mềm kế toán nào để hạch toán theo Thông Tư 200?
Hiện nay có rất nhiều phần mềm kế toán hỗ trợ hạch toán theo Thông Tư 200, ví dụ như MISA, FAST, Bravo,... - Hạch toán sai thì có bị phạt không?
Có, hạch toán sai có thể bị phạt theo quy định của pháp luật về kế toán. - Có cần thuê kế toán trưởng để hạch toán theo Thông Tư 200 không?
Tùy thuộc vào quy mô của doanh nghiệp, nếu doanh nghiệp lớn thì bắt buộc phải có kế toán trưởng. - Có thể tự học hạch toán theo Thông Tư 200 được không?
Hoàn toàn có thể, bạn có thể tự học qua sách vở, tài liệu, các khóa học online hoặc offline.
Nguồn tham khảo về Thông tư 200: Thông tư 200/2014/TT-BTC trên Thư Viện Pháp Luật.
Kết luận
Nắm vững cách hạch toán các tài khoản theo thông tư 200 là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ kế toán viên nào. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong công việc của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Chúc các bạn thành công!