Cách Hạch Toán Theo Thông Tư 133 Chuẩn Nhất 2024
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về Thông tư 133 và hạch toán
- Đối tượng áp dụng Thông tư 133
- Nguyên tắc cơ bản khi hạch toán theo Thông tư 133
- Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133
- Hướng dẫn chi tiết cách hạch toán theo Thông tư 133
- Những lưu ý quan trọng khi hạch toán theo Thông tư 133
- Sử dụng phần mềm kế toán hỗ trợ hạch toán theo Thông tư 133
- FAQ: Các câu hỏi thường gặp về hạch toán theo Thông tư 133
- Kết luận
Giới thiệu về Thông tư 133 và hạch toán
Nếu bạn là một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với việc hạch toán. Mà đã hạch toán thì không thể bỏ qua Thông tư 133/2016/TT-BTC, một văn bản pháp lý quan trọng quy định về chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp này. Vậy, cách hạch toán theo Thông tư 133 như thế nào cho đúng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu để bạn có thể tự tin thực hiện công việc kế toán của mình một cách chính xác và hiệu quả. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ những nguyên tắc cơ bản đến cách hạch toán cụ thể cho từng loại nghiệp vụ, đảm bảo bạn có thể nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế một cách dễ dàng.

Nói thật, hồi mới ra trường, tôi cũng "toát mồ hôi hột" khi phải tiếp xúc với Thông tư 133. Tài liệu thì dày cộp, ngôn ngữ thì chuyên ngành, đọc xong mà đầu óc quay cuồng. Nhưng đừng lo, tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm của mình để giúp bạn vượt qua giai đoạn "khủng hoảng" này một cách nhẹ nhàng nhất. Chúng ta sẽ đi từng bước, từ tổng quan đến chi tiết, từ lý thuyết đến thực hành. Quan trọng nhất là, tôi sẽ cố gắng diễn giải mọi thứ bằng ngôn ngữ đời thường, dễ hiểu nhất có thể. Đừng ngại đặt câu hỏi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé!
Đối tượng áp dụng Thông tư 133
Thông tư 133 ra đời để "đo ni đóng giày" cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Cụ thể, theo quy định, đối tượng áp dụng của Thông tư này bao gồm:
- Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (không phân biệt loại hình) trừ doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, các đơn vị sự nghiệp, tổ chức tín dụng, ngân hàng.
- Doanh nghiệp siêu nhỏ được vận dụng Thông tư này hoặc áp dụng chế độ kế toán đơn giản theo quy định.
Tóm lại, nếu doanh nghiệp của bạn không thuộc các trường hợp bị loại trừ ở trên, thì "auto" áp dụng Thông tư 133 nhé. Còn nếu bạn đang làm kế toán cho một nhà hàng nhỏ, hãy tham khảo thêm Cách Hạch Toán Kế Toán Nhà Hàng: Đầy Đủ, Dễ Hiểu để nắm rõ hơn về các nghiệp vụ đặc thù trong ngành này.
Nguyên tắc cơ bản khi hạch toán theo Thông tư 133
Để hạch toán đúng theo Thông tư 133, bạn cần nắm vững một số nguyên tắc cơ bản sau:
- Nguyên tắc cơ sở dồn tích: Mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh phải được ghi nhận tại thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.
- Nguyên tắc giá gốc: Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc. Giá gốc bao gồm chi phí mua, chi phí vận chuyển, chi phí lắp đặt, chạy thử (nếu có).
- Nguyên tắc phù hợp: Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với nhau. Tức là, chi phí phát sinh để tạo ra doanh thu nào thì phải được ghi nhận đồng thời với doanh thu đó.
- Nguyên tắc thận trọng: Phải thận trọng trong việc ghi nhận doanh thu và chi phí. Không được ghi nhận doanh thu khi chưa chắc chắn, nhưng phải ghi nhận chi phí khi có khả năng xảy ra.
- Nguyên tắc nhất quán: Các phương pháp kế toán đã chọn phải được áp dụng nhất quán trong suốt kỳ kế toán năm.
Đây là những "kim chỉ nam" giúp bạn tránh khỏi những sai sót không đáng có trong quá trình hạch toán. Nếu bạn nắm vững những nguyên tắc này, tôi tin chắc rằng bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi thực hiện công việc kế toán của mình.
Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133
Thông tư 133 quy định một hệ thống tài khoản kế toán thống nhất, bao gồm các tài khoản từ loại 1 đến loại 9. Mỗi tài khoản có một mã số và tên gọi riêng, phản ánh một loại tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí hoặc kết quả kinh doanh. Ví dụ, tài khoản 111 là Tiền mặt, tài khoản 112 là Tiền gửi ngân hàng, tài khoản 156 là Hàng hóa,...
Để nắm vững hệ thống tài khoản này, bạn cần:
- Học thuộc mã số và tên gọi của các tài khoản: Điều này giúp bạn dễ dàng xác định tài khoản cần sử dụng khi hạch toán một nghiệp vụ cụ thể.
- Hiểu rõ nội dung kinh tế của từng tài khoản: Điều này giúp bạn biết tài khoản đó dùng để phản ánh loại tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí nào.
- Nắm vững kết cấu của từng tài khoản: Điều này giúp bạn biết khi nào ghi Nợ, khi nào ghi Có vào tài khoản đó.
Tôi biết, việc học thuộc hệ thống tài khoản này có thể hơi "khoai" một chút. Nhưng đừng nản, hãy chia nhỏ ra và học dần dần. Bạn có thể sử dụng các flashcard hoặc phần mềm học tập để ghi nhớ dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc thực hành thường xuyên cũng sẽ giúp bạn "thấm" dần các tài khoản này.

Hướng dẫn chi tiết cách hạch toán theo Thông tư 133
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào phần quan trọng nhất: cách hạch toán cụ thể cho từng loại nghiệp vụ. Tôi sẽ cố gắng trình bày một cách đơn giản, dễ hiểu nhất có thể, kèm theo các ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung.
Hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến tiền mặt
- Khi thu tiền mặt:
Nợ TK 111 - Tiền mặt
Có TK liên quan (ví dụ: TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, TK 131 - Phải thu khách hàng) - Khi chi tiền mặt:
Nợ TK liên quan (ví dụ: TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp, TK 331 - Phải trả người bán)
Có TK 111 - Tiền mặt
Ví dụ: Doanh nghiệp bán hàng thu tiền mặt 10.000.000 VNĐ.
Định khoản: Nợ TK 111/Có TK 511: 10.000.000 VNĐ
Hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến tiền gửi ngân hàng
- Khi nhận tiền gửi ngân hàng:
Nợ TK 112 - Tiền gửi ngân hàng
Có TK liên quan (ví dụ: TK 131 - Phải thu khách hàng, TK 311 - Vay ngắn hạn) - Khi rút tiền gửi ngân hàng:
Nợ TK liên quan (ví dụ: TK 111 - Tiền mặt, TK 331 - Phải trả người bán)
Có TK 112 - Tiền gửi ngân hàng
Nếu công ty bạn có nhiều giao dịch qua ngân hàng, bạn nên tham khảo thêm Cách Hạch Toán Kế Toán Ngân Hàng: Chi Tiết A-Z để nắm vững các nghiệp vụ đặc thù.
Ví dụ: Khách hàng chuyển khoản thanh toán tiền hàng 5.000.000 VNĐ.
Định khoản: Nợ TK 112/Có TK 131: 5.000.000 VNĐ
Hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến hàng tồn kho
- Khi mua hàng tồn kho:
Nợ TK 156 - Hàng hóa
Có TK liên quan (ví dụ: TK 111 - Tiền mặt, TK 112 - Tiền gửi ngân hàng, TK 331 - Phải trả người bán) - Khi xuất kho hàng tồn kho:
Nợ TK liên quan (ví dụ: TK 632 - Giá vốn hàng bán, TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp)
Có TK 156 - Hàng hóa
Ví dụ: Mua hàng hóa nhập kho, giá mua 20.000.000 VNĐ, chưa thanh toán cho người bán.
Định khoản: Nợ TK 156/Có TK 331: 20.000.000 VNĐ
Hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến tài sản cố định
- Khi mua tài sản cố định:
Nợ TK 211 - Tài sản cố định hữu hình
Có TK liên quan (ví dụ: TK 111 - Tiền mặt, TK 112 - Tiền gửi ngân hàng, TK 331 - Phải trả người bán) - Khi trích khấu hao tài sản cố định:
Nợ TK liên quan (ví dụ: TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp, TK 627 - Chi phí sản xuất chung)
Có TK 214 - Hao mòn tài sản cố định
Ví dụ: Mua một máy tính để bàn, giá mua 15.000.000 VNĐ, thanh toán bằng tiền mặt.
Định khoản: Nợ TK 211/Có TK 111: 15.000.000 VNĐ
Hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến doanh thu và chi phí
- Khi phát sinh doanh thu:
Nợ TK liên quan (ví dụ: TK 111 - Tiền mặt, TK 112 - Tiền gửi ngân hàng, TK 131 - Phải thu khách hàng)
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - Khi phát sinh chi phí:
Nợ TK liên quan (ví dụ: TK 632 - Giá vốn hàng bán, TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp)
Có TK liên quan (ví dụ: TK 111 - Tiền mặt, TK 112 - Tiền gửi ngân hàng, TK 331 - Phải trả người bán)
Ví dụ: Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ, thu tiền mặt 8.000.000 VNĐ.
Định khoản: Nợ TK 111/Có TK 511: 8.000.000 VNĐ

Trên đây chỉ là một vài ví dụ cơ bản về cách hạch toán theo Thông tư 133. Trong thực tế, các nghiệp vụ kinh tế phát sinh rất đa dạng và phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững các nguyên tắc cơ bản và hệ thống tài khoản kế toán, bạn sẽ có thể tự tin xử lý mọi tình huống.
Những lưu ý quan trọng khi hạch toán theo Thông tư 133
Trong quá trình hạch toán theo Thông tư 133, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Tuân thủ đúng quy định của Thông tư: Đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của báo cáo tài chính.
- Lập đầy đủ chứng từ kế toán: Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều phải có chứng từ kế toán hợp lệ (ví dụ: hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi,...) để làm căn cứ ghi sổ.
- Ghi sổ kế toán kịp thời, chính xác: Việc ghi sổ kế toán phải được thực hiện thường xuyên, liên tục và đảm bảo tính chính xác của số liệu.
- Kiểm tra, đối chiếu số liệu thường xuyên: Việc kiểm tra, đối chiếu số liệu giữa các sổ kế toán và giữa sổ kế toán với chứng từ gốc giúp phát hiện và sửa chữa kịp thời các sai sót.
- Lập báo cáo tài chính đúng hạn: Báo cáo tài chính phải được lập đúng theo mẫu quy định và nộp cho cơ quan thuế đúng thời hạn.
Việc hạch toán đúng và đầy đủ là vô cùng quan trọng. Nếu bạn là hộ kinh doanh cá thể, hãy tìm hiểu thêm về Cách Hạch Toán Hộ Kinh Doanh Cá Thể: Chi Tiết A-Z để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Sử dụng phần mềm kế toán hỗ trợ hạch toán theo Thông tư 133
Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng phần mềm kế toán là một giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao hiệu quả công việc kế toán. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều phần mềm kế toán đáp ứng được yêu cầu hạch toán theo Thông tư 133. Khi lựa chọn phần mềm kế toán, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Phù hợp với quy mô và đặc thù của doanh nghiệp: Phần mềm phải có đầy đủ các tính năng cần thiết và dễ sử dụng.
- Đáp ứng được yêu cầu của Thông tư 133: Phần mềm phải được thiết kế theo đúng quy định của Thông tư 133 và thường xuyên được cập nhật khi có thay đổi.
- Có khả năng tích hợp với các hệ thống khác: Phần mềm nên có khả năng tích hợp với các hệ thống khác của doanh nghiệp (ví dụ: hệ thống bán hàng, hệ thống quản lý kho) để đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán của dữ liệu.
- Giá cả hợp lý: Phần mềm phải có giá cả phù hợp với ngân sách của doanh nghiệp.
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp phần mềm, đảm bảo họ có uy tín và cung cấp dịch vụ hỗ trợ tốt.
FAQ: Các câu hỏi thường gặp về hạch toán theo Thông tư 133
- Thông tư 133 áp dụng cho những loại hình doanh nghiệp nào?
Thông tư 133 áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (trừ doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, các đơn vị sự nghiệp, tổ chức tín dụng, ngân hàng). - Có bắt buộc phải sử dụng phần mềm kế toán khi hạch toán theo Thông tư 133 không?
Không bắt buộc, nhưng việc sử dụng phần mềm kế toán sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao hiệu quả công việc kế toán. - Nếu doanh nghiệp không tuân thủ Thông tư 133 thì sẽ bị xử lý như thế nào?
Doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật. - Tôi có thể tìm hiểu thêm thông tin về Thông tư 133 ở đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về Thông tư 133 trên website của Bộ Tài chính hoặc các trang web chuyên về kế toán, thuế.
Kết luận
Cách hạch toán theo Thông tư 133 có vẻ phức tạp, nhưng nếu bạn nắm vững các nguyên tắc cơ bản, hệ thống tài khoản kế toán và thực hành thường xuyên, bạn sẽ có thể tự tin thực hiện công việc kế toán của mình một cách chính xác và hiệu quả. Đừng ngại sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm kế toán và tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia khi cần thiết. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công!
Để hỗ trợ bạn trong việc tra cứu hóa đơn và quản lý thông tin tài chính, bạn có thể tìm hiểu về Phần mềm tra cứu hóa đơn. Đây là một công cụ hữu ích giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý hóa đơn và các nghiệp vụ kế toán liên quan. Chúc các bạn thành công trên con đường kinh doanh!
Tính năng | Thông tư 133 | Chế độ kế toán khác |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | Doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,... |
Hệ thống tài khoản | Hệ thống tài khoản được quy định riêng | Hệ thống tài khoản khác theo quy định |
Báo cáo tài chính | Báo cáo tài chính đơn giản hơn | Báo cáo tài chính chi tiết hơn |
Nguồn tham khảo uy tín: Website Bộ Tài Chính