Cách Hạch Toán TK 331 Chi Tiết Nhất 2024
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- 1. Giới thiệu về TK 331 và tầm quan trọng
- 2. TK 331 là gì?
- 3. Nguyên tắc hạch toán TK 331
- 4. Kết cấu và nội dung phản ánh của TK 331
- 5. Cách hạch toán TK 331 chi tiết
- 6. Một số lưu ý quan trọng khi hạch toán TK 331
- 7. Sử dụng phần mềm hỗ trợ hạch toán TK 331
- 8. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về TK 331
- 9. Kết luận
1. Giới thiệu về TK 331 và tầm quan trọng
Chào bạn! Trong thế giới kế toán đầy phức tạp, việc nắm vững cách hạch toán các tài khoản là điều cực kỳ quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tài khoản rất quen thuộc, đó là TK 331 – Phải trả người bán. Đây là một trong những tài khoản quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc quản lý công nợ và dòng tiền của doanh nghiệp. Nếu bạn đang loay hoay tìm hiểu về Hạch Toán TK 131: Giải Pháp Quản Lý Công Nợ Hiệu Quả, việc hiểu rõ TK 331 càng trở nên cần thiết, vì nó liên quan mật thiết đến việc đối chiếu và thanh toán công nợ phải thu.
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách hạch toán TK 331 một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào công việc thực tế. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ định nghĩa, nguyên tắc, kết cấu, đến các tình huống hạch toán cụ thể, kèm theo những lưu ý quan trọng. Ngoài ra, tôi cũng sẽ chia sẻ một vài kinh nghiệm cá nhân và những sai lầm thường gặp để bạn tránh nhé!
2. TK 331 là gì?
TK 331, hay còn gọi là "Phải trả người bán", là tài khoản dùng để theo dõi và phản ánh tình hình thanh toán các khoản nợ phải trả cho người bán hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp. Hiểu một cách đơn giản, đây là số tiền mà doanh nghiệp đang nợ các đối tác cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho mình.
Ví dụ: Công ty A mua lô hàng hóa trị giá 100 triệu đồng của công ty B, nhưng chưa thanh toán ngay. Khoản nợ 100 triệu đồng này sẽ được ghi vào TK 331 của công ty A.

Việc quản lý tốt TK 331 giúp doanh nghiệp kiểm soát được công nợ phải trả, tránh tình trạng thanh toán chậm trễ, ảnh hưởng đến uy tín và quan hệ với đối tác. Đồng thời, nó cũng giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn.
3. Nguyên tắc hạch toán TK 331
Để hạch toán TK 331 một cách chính xác, bạn cần nắm vững những nguyên tắc cơ bản sau:
- Ghi nhận đầy đủ: Tất cả các khoản nợ phải trả cho người bán đều phải được ghi nhận đầy đủ và kịp thời.
- Đúng thời điểm: Ghi nhận khoản nợ khi hàng hóa, dịch vụ đã được giao nhận và chấp nhận, không phụ thuộc vào việc đã thanh toán hay chưa.
- Đúng đối tượng: Phải theo dõi chi tiết từng khoản nợ phải trả cho từng người bán cụ thể.
- Đảm bảo tính hợp lệ: Các chứng từ liên quan đến khoản nợ (hóa đơn, biên bản giao nhận,...) phải hợp lệ và đầy đủ.
- Đối chiếu thường xuyên: Định kỳ đối chiếu số liệu giữa sổ sách kế toán của doanh nghiệp và xác nhận công nợ từ người bán để đảm bảo tính chính xác.
Nếu bạn đang sử dụng các Phần mềm tra cứu hóa đơn, việc đối chiếu này sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, vì bạn có thể dễ dàng kiểm tra và đối chiếu các hóa đơn đầu vào.
4. Kết cấu và nội dung phản ánh của TK 331
TK 331 có kết cấu như sau:
- Bên Nợ:
- Số tiền đã trả cho người bán.
- Các khoản giảm trừ vào công nợ phải trả (chiết khấu, giảm giá, hàng trả lại,...).
- Số dư Có chuyển sang (nếu có).
- Bên Có:
- Số tiền còn nợ người bán phát sinh trong kỳ.
- Điều chỉnh tăng do tỷ giá (nếu có).
- Số dư Có: Số tiền còn phải trả cho người bán ở thời điểm hiện tại.
- Số dư Nợ (rất hiếm khi xảy ra): Phản ánh số tiền trả trước cho người bán lớn hơn giá trị hàng hóa, dịch vụ đã nhận.
Nói chung, TK 331 thường có số dư Có, thể hiện số tiền doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp. Số dư Nợ chỉ xảy ra khi doanh nghiệp trả trước quá nhiều tiền cho người bán so với giá trị hàng hóa, dịch vụ thực tế nhận được. Cái này thì ít gặp, nhưng không phải là không có, nhất là khi làm ăn với đối tác mới, mình hay phải đặt cọc trước.

5. Cách hạch toán TK 331 chi tiết
Đây là phần quan trọng nhất, chúng ta sẽ đi vào các tình huống hạch toán TK 331 cụ thể. Hãy chuẩn bị sẵn giấy bút để ghi chép nhé!
5.1. Mua hàng hóa, dịch vụ chưa thanh toán
Khi mua hàng hóa, dịch vụ chưa thanh toán, kế toán ghi:
- Nợ TK 152, 153, 156, 211, 627, 641, 642,... (tùy vào loại hàng hóa, dịch vụ)
- Nợ TK 133 (nếu có thuế GTGT đầu vào được khấu trừ)
- Có TK 331 - Phải trả người bán (tổng giá trị phải trả)
Ví dụ: Mua nguyên vật liệu nhập kho trị giá 50 triệu đồng, thuế GTGT 5%, chưa thanh toán cho nhà cung cấp. Định khoản:
- Nợ TK 152: 50.000.000
- Nợ TK 133: 2.500.000
- Có TK 331: 52.500.000
Ở đây, việc xác định đúng tài khoản Nợ là rất quan trọng. Nếu mua hàng hóa để bán, bạn sẽ ghi vào TK 156. Nếu mua nguyên vật liệu để sản xuất, bạn sẽ ghi vào TK 152. Nếu bạn chưa quen với các tài khoản kế toán, hãy tham khảo bài viết về Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp: A-Z Cho Người Mới! để nắm vững hơn nhé.
5.2. Trả trước cho người bán
Khi trả trước tiền cho người bán, kế toán ghi:
- Nợ TK 331 - Phải trả người bán
- Có TK 111, 112 (tiền mặt, tiền gửi ngân hàng)
Ví dụ: Chuyển khoản trả trước 30 triệu đồng cho nhà cung cấp để đặt cọc mua hàng. Định khoản:
- Nợ TK 331: 30.000.000
- Có TK 112: 30.000.000
Lưu ý: Khi nhận hàng và có hóa đơn, bạn vẫn phải hạch toán như trường hợp mua hàng chưa thanh toán ở trên. Số tiền trả trước sẽ được cấn trừ vào khoản nợ phải trả.
5.3. Giữ lại tiền trả cho nhà cung cấp
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể giữ lại một phần tiền thanh toán cho nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng hàng hóa, dịch vụ. Khi đó, kế toán ghi:
- Nợ TK 331 - Phải trả người bán
- Có TK 344 - Nhận ký quỹ, ký cược (nếu có)
- Có TK 111, 112 (tiền mặt, tiền gửi ngân hàng)
5.4. Chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán
Khi được hưởng chiết khấu thương mại hoặc giảm giá hàng bán từ nhà cung cấp, kế toán ghi:
- Nợ TK 331 - Phải trả người bán
- Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính (nếu là chiết khấu thanh toán)
- Có TK 711 - Thu nhập khác (nếu là giảm giá hàng mua)
Ví dụ: Được nhà cung cấp chiết khấu thanh toán 2% trên tổng giá trị đơn hàng 100 triệu đồng. Định khoản:
- Nợ TK 331: 2.000.000
- Có TK 515: 2.000.000
5.5. Hàng mua trả lại
Khi trả lại hàng cho nhà cung cấp do không đúng quy cách, chất lượng, kế toán ghi:
- Nợ TK 331 - Phải trả người bán
- Có TK 152, 153, 156,... (tùy vào loại hàng hóa)
- Có TK 133 (nếu có thuế GTGT đầu vào)
Ví dụ: Trả lại lô hàng trị giá 10 triệu đồng (chưa VAT) do không đúng quy cách. Định khoản:
- Nợ TK 331: 11.000.000 (bao gồm 10% VAT)
- Có TK 156: 10.000.000
- Có TK 133: 1.000.000
5.6. Thanh toán cho người bán
Khi thanh toán tiền cho người bán, kế toán ghi:
- Nợ TK 331 - Phải trả người bán
- Có TK 111, 112 (tiền mặt, tiền gửi ngân hàng)
Ví dụ: Thanh toán 50 triệu đồng cho nhà cung cấp bằng tiền gửi ngân hàng. Định khoản:
- Nợ TK 331: 50.000.000
- Có TK 112: 50.000.000
Thanh toán là nghiệp vụ quen thuộc nhất rồi, đúng không nào? Nhưng nhớ kiểm tra kỹ số dư TK 331 trước khi thanh toán để tránh sai sót nha. Nếu bạn làm việc nhiều với các giao dịch thanh toán, đừng bỏ qua bài viết Định khoản kế toán thanh toán: Hướng dẫn A-Z, nó sẽ giúp bạn rất nhiều đấy!
6. Một số lưu ý quan trọng khi hạch toán TK 331
Khi hạch toán TK 331, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Theo dõi chi tiết theo từng đối tượng: Phải mở sổ chi tiết theo dõi công nợ phải trả cho từng nhà cung cấp. Điều này giúp bạn dễ dàng kiểm soát và đối chiếu công nợ.
- Đối chiếu công nợ định kỳ: Thường xuyên đối chiếu số liệu với nhà cung cấp để đảm bảo tính chính xác. Nếu có sai lệch, cần tìm hiểu nguyên nhân và điều chỉnh kịp thời.
- Xử lý chênh lệch tỷ giá: Nếu có giao dịch bằng ngoại tệ, cần theo dõi và xử lý chênh lệch tỷ giá theo quy định.
- Phân loại công nợ: Phân loại công nợ theo thời gian (ví dụ: dưới 3 tháng, từ 3-6 tháng, trên 6 tháng) để có kế hoạch thanh toán hợp lý.
- Lập dự phòng nợ phải trả khó đòi: Nếu có khoản nợ nào khó đòi, cần trích lập dự phòng theo quy định. Cái này thì hơi nâng cao một chút, nhưng bạn nên tìm hiểu trước để phòng khi cần dùng đến.

7. Sử dụng phần mềm hỗ trợ hạch toán TK 331
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm kế toán để hỗ trợ hạch toán TK 331 là vô cùng cần thiết. Phần mềm sẽ giúp bạn:
- Tự động hóa các nghiệp vụ hạch toán.
- Quản lý công nợ phải trả một cách khoa học và hiệu quả.
- Theo dõi chi tiết từng khoản nợ, từng đối tượng.
- Lập báo cáo công nợ nhanh chóng và chính xác.
- Giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công.
Hiện nay, có rất nhiều phần mềm kế toán trên thị trường với các tính năng khác nhau. Bạn nên lựa chọn phần mềm phù hợp với quy mô và đặc thù của doanh nghiệp mình. Ngoài ra, nếu doanh nghiệp bạn cần quản lý hóa đơn đầu vào, đầu ra thì nên sử dụng các Phần mềm tra cứu hóa đơn để đảm bảo tính chính xác.
8. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về TK 331
Câu hỏi 1: Khi nào thì ghi nhận vào TK 331?
Trả lời: Ghi nhận vào TK 331 khi hàng hóa, dịch vụ đã được giao nhận và chấp nhận, không phụ thuộc vào việc đã thanh toán hay chưa.
Câu hỏi 2: TK 331 có thể có số dư Nợ không?
Trả lời: Có, nhưng rất hiếm khi xảy ra. Số dư Nợ phản ánh số tiền trả trước cho người bán lớn hơn giá trị hàng hóa, dịch vụ đã nhận.
Câu hỏi 3: Làm thế nào để quản lý TK 331 hiệu quả?
Trả lời: Cần theo dõi chi tiết theo từng đối tượng, đối chiếu công nợ định kỳ, phân loại công nợ theo thời gian, và sử dụng phần mềm kế toán để hỗ trợ.
Câu hỏi 4: Cách xử lý khi có chênh lệch công nợ giữa sổ sách của doanh nghiệp và nhà cung cấp?
Trả lời: Cần kiểm tra lại chứng từ gốc, tìm hiểu nguyên nhân sai lệch và điều chỉnh kịp thời. Nếu cần thiết, liên hệ với nhà cung cấp để đối chiếu và xác nhận lại số liệu.
9. Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về cách hạch toán TK 331. Hy vọng rằng, với những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ, bạn sẽ tự tin hơn trong việc quản lý công nợ phải trả và hạch toán TK 331 một cách chính xác. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi nhé! Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp kế toán!