Danh Mục Tài Khoản Theo TT 107: Giải Thích Chi Tiết
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về Thông tư 107 và Danh mục Tài khoản
- Danh mục tài khoản theo Thông tư 107: Tổng quan
- So sánh danh mục tài khoản theo Thông tư 107 và Thông tư 200
- Các tài khoản chủ yếu trong Thông tư 107
- Ví dụ thực tế về cách áp dụng danh mục tài khoản
- Lưu ý khi sử dụng danh mục tài khoản theo Thông tư 107
- Phần mềm hỗ trợ quản lý danh mục tài khoản
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Kết luận
Giới thiệu về Thông tư 107 và Danh mục Tài khoản
Bạn đang loay hoay tìm hiểu về danh mục tài khoản theo Thông tư 107? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z! Thông tư 107/2017/TT-BTC hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp, và đương nhiên, phần quan trọng nhất là danh mục tài khoản. Nó giống như bảng chữ cái của ngôn ngữ kế toán vậy, nắm vững nó thì mới đọc hiểu được báo cáo tài chính. Bài viết này sẽ không chỉ cung cấp cho bạn một danh sách khô khan, mà còn giải thích cặn kẽ, so sánh với Thông tư 200, và đưa ra ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung. Mình tin rằng sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều trong việc áp dụng nó vào công việc kế toán của mình, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng các Phần mềm tra cứu hóa đơn.

Danh mục tài khoản theo Thông tư 107: Tổng quan
Vậy, danh mục tài khoản theo Thông tư 107 là gì mà quan trọng đến vậy? Hiểu một cách đơn giản, đây là một hệ thống các tài khoản kế toán được mã hóa và phân loại một cách khoa học, giúp việc ghi chép, hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh một cách thống nhất và chính xác. Nó bao gồm các loại tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí và các khoản mục khác. Thông tư 107 quy định chi tiết về số hiệu, tên gọi và nội dung của từng tài khoản, giúp người làm kế toán dễ dàng xác định và sử dụng đúng mục đích. Bạn có thể tham khảo thêm Danh Mục Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp: Chi Tiết A-Z để có cái nhìn tổng quan hơn. Việc áp dụng đúng danh mục tài khoản là yếu tố then chốt để đảm bảo tính trung thực, khách quan của thông tin tài chính, phục vụ cho việc quản lý, điều hành và ra quyết định của đơn vị.
So sánh danh mục tài khoản theo Thông tư 107 và Thông tư 200
Nhiều bạn kế toán, đặc biệt là những người đã quen với Thông tư 200, thường thắc mắc về sự khác biệt giữa danh mục tài khoản theo Thông tư 107 và Thông tư 200. Về cơ bản, Thông tư 200 áp dụng cho các doanh nghiệp, còn Thông tư 107 dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp. Do đó, danh mục tài khoản theo Thông tư 107 có nhiều tài khoản đặc thù liên quan đến hoạt động thu chi ngân sách, hoạt động sự nghiệp, hoạt động dự án… mà Thông tư 200 không có. Bạn có thể tham khảo bài viết Danh Mục Tài Khoản Kế Toán TT200: Chi Tiết & Dễ Hiểu để nắm rõ hơn về TT200. Một số điểm khác biệt chính:
- Về số lượng tài khoản: Thông tư 107 có nhiều tài khoản hơn để phản ánh đầy đủ các nghiệp vụ đặc thù của đơn vị hành chính sự nghiệp.
- Về tên gọi tài khoản: Một số tài khoản có tên gọi khác nhau, mặc dù bản chất có thể tương đồng.
- Về nội dung tài khoản: Nội dung hướng dẫn của từng tài khoản cũng có sự khác biệt để phù hợp với đặc thù của từng loại hình đơn vị.
Để dễ hình dung, mình xin phép tóm tắt trong bảng so sánh sau:
Tiêu chí | Thông tư 107 | Thông tư 200 |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Đơn vị hành chính sự nghiệp | Doanh nghiệp |
Mục đích | Quản lý thu chi ngân sách, hoạt động sự nghiệp | Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh |
Độ phức tạp | Cao hơn, nhiều tài khoản đặc thù | Ít phức tạp hơn |

Các tài khoản chủ yếu trong Thông tư 107
Trong danh mục tài khoản theo Thông tư 107, có một số tài khoản đóng vai trò quan trọng và được sử dụng thường xuyên. Mình sẽ điểm qua một vài tài khoản chính:
- TK 111, 112: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng (tương tự như TT200).
- TK 131: Phải thu khách hàng (tương tự TT200, nhưng cần chú ý đến đối tượng là các đơn vị, cá nhân khác nhau).
- TK 152, 153: Nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ (tương tự TT200).
- TK 211: Tài sản cố định (tương tự TT200).
- TK 331: Phải trả người bán (tương tự TT200).
- TK 411: Nguồn vốn kinh doanh (tương tự TT200, nhưng cần chú ý đến nguồn vốn từ ngân sách nhà nước).
- TK 511: Doanh thu (cần phân biệt doanh thu từ hoạt động sự nghiệp và doanh thu từ hoạt động khác).
- TK 611: Chi phí (cần phân biệt chi phí từ hoạt động sự nghiệp và chi phí từ hoạt động khác).
Việc nắm vững nội dung và cách sử dụng các tài khoản này sẽ giúp bạn hạch toán chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong đơn vị. Nếu bạn đang tìm hiểu về cách áp dụng danh mục tài khoản, hãy đọc thêm bài viết Danh Mục TK Theo TT200: Giải Thích Chi Tiết & Cách Áp Dụng. Dù là TT200, nhưng về nguyên tắc hạch toán cơ bản thì vẫn rất hữu ích.
Ví dụ thực tế về cách áp dụng danh mục tài khoản
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, mình sẽ đưa ra một ví dụ cụ thể. Giả sử, một trường tiểu học mua một chiếc máy tính trị giá 15 triệu đồng từ nguồn kinh phí thường xuyên. Kế toán của trường sẽ hạch toán như sau:
- Nợ TK 211 (Tài sản cố định): 15.000.000 VNĐ
- Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): 15.000.000 VNĐ
Sau đó, hàng năm, kế toán sẽ trích khấu hao tài sản cố định này và hạch toán vào chi phí hoạt động:
- Nợ TK 611 (Chi phí hoạt động): Số tiền khấu hao
- Có TK 214 (Hao mòn tài sản cố định): Số tiền khấu hao
Đây chỉ là một ví dụ đơn giản, nhưng nó cho thấy cách sử dụng danh mục tài khoản theo Thông tư 107 trong thực tế. Mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh sẽ được hạch toán vào các tài khoản phù hợp, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính. Nhớ rằng, nếu bạn đang sử dụng phần mềm kế toán, việc cài đặt và sử dụng đúng danh mục tài khoản ban đầu là cực kỳ quan trọng. Nó sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình hạch toán và báo cáo sau này đó.

Lưu ý khi sử dụng danh mục tài khoản theo Thông tư 107
Khi sử dụng danh mục tài khoản theo Thông tư 107, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Nắm vững nội dung của từng tài khoản: Đọc kỹ hướng dẫn của Thông tư 107 để hiểu rõ mục đích, phạm vi và cách sử dụng của từng tài khoản.
- Xác định đúng bản chất của nghiệp vụ kinh tế: Trước khi hạch toán, cần phân tích kỹ nghiệp vụ kinh tế để xác định đúng tài khoản cần sử dụng.
- Tuân thủ nguyên tắc kế toán: Đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc kế toán cơ bản như nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc thận trọng…
- Sử dụng phần mềm kế toán: Nếu có thể, hãy sử dụng phần mềm kế toán để giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả công việc.
- Cập nhật thông tin mới nhất: Theo dõi các văn bản hướng dẫn mới nhất của Bộ Tài chính để cập nhật các thay đổi trong chế độ kế toán.
Thực tế, có rất nhiều bạn kế toán mới ra trường thường xuyên nhầm lẫn giữa các tài khoản, đặc biệt là các tài khoản liên quan đến nguồn vốn và chi phí. Đừng ngại hỏi ý kiến của những người có kinh nghiệm hơn nhé!
Phần mềm hỗ trợ quản lý danh mục tài khoản
Hiện nay, có rất nhiều phần mềm kế toán hỗ trợ quản lý danh mục tài khoản theo Thông tư 107. Các phần mềm này thường có các tính năng sau:
- Cài đặt sẵn danh mục tài khoản: Phần mềm đã được cài đặt sẵn danh mục tài khoản theo Thông tư 107, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức.
- Tự động hạch toán: Phần mềm có thể tự động hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh dựa trên các thông tin đã nhập.
- Lập báo cáo tài chính: Phần mềm có thể tự động lập các báo cáo tài chính theo quy định của Thông tư 107.
- Quản lý dữ liệu: Phần mềm giúp quản lý dữ liệu kế toán một cách khoa học và an toàn.
Việc sử dụng phần mềm kế toán không chỉ giúp bạn quản lý danh mục tài khoản theo Thông tư 107 hiệu quả hơn, mà còn giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất làm việc. Đặc biệt, với các Phần mềm tra cứu hóa đơn hiện nay, việc quản lý hóa đơn đầu vào và đối chiếu với số liệu kế toán trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhờ vậy, bạn có thể tập trung vào các công việc chuyên môn khác, mang lại giá trị cao hơn cho đơn vị.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: Thông tư 107 áp dụng cho những đơn vị nào?
Thông tư 107 áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp.
Câu hỏi 2: Tôi có thể tìm danh mục tài khoản theo Thông tư 107 ở đâu?
Bạn có thể tìm danh mục tài khoản trong Thông tư 107/2017/TT-BTC hoặc trên website của Bộ Tài chính.
Câu hỏi 3: Tôi nên làm gì nếu gặp khó khăn khi sử dụng danh mục tài khoản?
Bạn có thể tham khảo các tài liệu hướng dẫn, hỏi ý kiến của đồng nghiệp hoặc chuyên gia kế toán, hoặc tham gia các khóa đào tạo về kế toán hành chính sự nghiệp.
Kết luận
Danh mục tài khoản theo Thông tư 107 là một công cụ quan trọng giúp các đơn vị hành chính sự nghiệp quản lý tài chính một cách hiệu quả. Việc nắm vững nội dung và cách sử dụng danh mục tài khoản này là yêu cầu bắt buộc đối với mỗi kế toán viên. Hy vọng rằng, với những kiến thức và kinh nghiệm mà mình chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng danh mục tài khoản theo Thông tư 107 vào công việc thực tế. Chúc bạn thành công!
À, đừng quên thường xuyên cập nhật kiến thức về kế toán và thuế nhé. Thế giới luôn thay đổi, và chúng ta cũng cần phải học hỏi và thích nghi để không bị tụt hậu. Chúc bạn luôn là một kế toán viên giỏi và chuyên nghiệp!