Danh Sách Tài Khoản Kế Toán Chi Tiết [Mới Nhất]
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về danh sách tài khoản kế toán
- Tài khoản kế toán là gì?
- Phân loại danh sách tài khoản kế toán chi tiết
- Danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 200
- Danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133
- So sánh danh mục tài khoản theo TT200 và TT133
- Lưu ý khi sử dụng danh sách tài khoản kế toán
- Phần mềm hỗ trợ quản lý danh sách tài khoản kế toán
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Giới thiệu về danh sách tài khoản kế toán
Chào bạn! Nếu bạn đang loay hoay với đống sổ sách kế toán, hoặc mới bắt đầu làm quen với nghề, thì chắc chắn việc nắm vững danh sách tài khoản kế toán là điều vô cùng quan trọng. Đây chính là “bảng chữ cái” của kế toán, giúp bạn ghi chép, phân loại và tổng hợp thông tin tài chính một cách chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan, chi tiết và dễ hiểu nhất về danh sách này, từ định nghĩa, phân loại đến cách áp dụng thực tế. Đừng lo, mình sẽ cố gắng diễn giải một cách “dân dã” nhất để bạn dễ dàng tiếp thu, đảm bảo đọc xong là áp dụng được ngay!

Tài khoản kế toán là gì?
Hiểu một cách đơn giản, tài khoản kế toán là một công cụ dùng để theo dõi và ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Mỗi tài khoản sẽ đại diện cho một loại tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí hoặc các yếu tố khác liên quan đến hoạt động kinh doanh. Ví dụ, tài khoản “Tiền mặt” sẽ ghi lại tất cả các khoản tiền mặt thu vào và chi ra của doanh nghiệp.
Theo dõi sát sao các nghiệp vụ này cực kỳ quan trọng. Nếu không nắm rõ, việc quyết định mua phần mềm tra cứu hóa đơn phù hợp cũng trở nên khó khăn, vì không biết dòng tiền của mình đang ở đâu. Việc hạch toán sai lệch cũng ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và việc nộp thuế của doanh nghiệp.
Phân loại danh sách tài khoản kế toán chi tiết
Để dễ quản lý, tài khoản kế toán được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Dưới đây là cách phân loại phổ biến nhất:
- Tài sản: Là những gì doanh nghiệp sở hữu, ví dụ như tiền mặt, hàng tồn kho, máy móc, thiết bị,...
- Nợ phải trả: Là những khoản doanh nghiệp phải trả cho bên ngoài, ví dụ như vay ngân hàng, nợ nhà cung cấp,...
- Vốn chủ sở hữu: Là phần vốn thuộc sở hữu của chủ doanh nghiệp, ví dụ như vốn góp, lợi nhuận giữ lại,...
- Doanh thu: Là tổng số tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ,...
- Chi phí: Là các khoản tiền doanh nghiệp phải chi ra để phục vụ hoạt động kinh doanh, ví dụ như lương nhân viên, tiền thuê văn phòng,...
Mỗi nhóm tài khoản lớn lại được chia thành các tài khoản chi tiết hơn. Ví dụ, tài khoản "Tiền mặt" có thể được chia thành "Tiền mặt tại quỹ" và "Tiền gửi ngân hàng".

Danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 200
Thông tư 200/2014/TT-BTC là văn bản pháp lý quy định về chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm cả danh mục tài khoản kế toán. Thông tư này áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Danh mục tài khoản theo Thông tư 200 được mã hóa theo hệ thống số, mỗi tài khoản có một mã số riêng. Ví dụ, tài khoản "Tiền mặt" có mã số là 111. Bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các tài khoản và mã số tương ứng trong Thông tư 200.
Nắm vững danh sách tài khoản kế toán giúp bạn ghi chép chính xác các nghiệp vụ, từ đó có dữ liệu đầu vào chính xác cho việc tra cứu hóa đơn. Ngược lại, nếu hạch toán sai, việc tra cứu hóa đơn và kiểm soát chi phí sẽ gặp nhiều khó khăn.
Danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133
Thông tư 133/2016/TT-BTC cũng quy định về chế độ kế toán doanh nghiệp, nhưng áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Danh mục tài khoản theo Thông tư 133 có phần đơn giản hơn so với Thông tư 200, phù hợp với quy mô và hoạt động của các doanh nghiệp này.
Tương tự như Thông tư 200, danh mục tài khoản theo Thông tư 133 cũng được mã hóa theo hệ thống số. Tuy nhiên, số lượng tài khoản ít hơn và cách phân loại cũng có một số khác biệt.
Nếu bạn là chủ một doanh nghiệp nhỏ và vừa, hãy tham khảo Danh Mục Tài Khoản Thông Tư 133: Hướng Dẫn Chi Tiết để nắm rõ hơn nhé!
So sánh danh mục tài khoản theo TT200 và TT133
Vậy nên chọn Thông tư 200 hay Thông tư 133? Để giúp bạn dễ hình dung, mình sẽ so sánh hai thông tư này qua bảng sau:
Tiêu chí | Thông tư 200 | Thông tư 133 |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ (trừ doanh nghiệp siêu nhỏ) | Doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Số lượng tài khoản | Nhiều hơn, chi tiết hơn | Ít hơn, đơn giản hơn |
Mức độ phức tạp | Phức tạp hơn | Đơn giản hơn |
Phù hợp với | Doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động phức tạp | Doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động đơn giản |
Nhìn chung, nếu doanh nghiệp của bạn có quy mô lớn và hoạt động phức tạp, nên áp dụng Thông tư 200. Ngược lại, nếu là doanh nghiệp nhỏ và vừa, Thông tư 133 sẽ phù hợp hơn.
Lưu ý khi sử dụng danh sách tài khoản kế toán
- Luôn cập nhật: Các quy định về kế toán có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy hãy luôn cập nhật các thông tư, nghị định mới nhất để áp dụng cho doanh nghiệp của bạn. Bạn có thể tham khảo trên website của Bộ Tài chính hoặc các trang web chuyên về kế toán.
- Hiểu rõ bản chất: Đừng chỉ học thuộc lòng danh sách tài khoản, mà hãy hiểu rõ bản chất của từng tài khoản để có thể áp dụng một cách linh hoạt.
- Sử dụng phần mềm hỗ trợ: Hiện nay có rất nhiều phần mềm kế toán hỗ trợ việc quản lý danh sách tài khoản và hạch toán các nghiệp vụ. Hãy tận dụng các công cụ này để tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Phần mềm hỗ trợ quản lý danh sách tài khoản kế toán
Nói đến phần mềm kế toán, hiện nay có rất nhiều lựa chọn trên thị trường. Mỗi phần mềm đều có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và quy mô của doanh nghiệp mà bạn có thể lựa chọn phần mềm phù hợp. Một số phần mềm kế toán phổ biến hiện nay bao gồm MISA SME.NET, Bravo, Fast Accounting,...
Bên cạnh đó, đừng quên các công cụ Phần mềm tra cứu hóa đơn cũng hỗ trợ đắc lực trong việc quản lý chi phí và hạch toán. Việc kết hợp các công cụ này sẽ giúp bạn quản lý tài chính một cách toàn diện và hiệu quả hơn.
Ví dụ, một phần mềm kế toán có thể tự động tạo các bút toán từ dữ liệu hóa đơn điện tử sau khi tra cứu, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian nhập liệu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tôi là doanh nghiệp siêu nhỏ, có cần tuân thủ theo Thông tư 133 không?
Không bắt buộc. Doanh nghiệp siêu nhỏ có thể lựa chọn áp dụng chế độ kế toán đơn giản hơn theo quy định của pháp luật.
2. Mã tài khoản kế toán có bắt buộc phải theo đúng quy định không?
Có. Việc sử dụng đúng mã tài khoản giúp đảm bảo tính thống nhất và dễ dàng đối chiếu, kiểm tra.
3. Tôi có thể tự tạo thêm tài khoản kế toán không?
Bạn có thể tạo thêm tài khoản chi tiết hơn nếu cần thiết, nhưng phải đảm bảo phù hợp với bản chất của các tài khoản cấp trên và tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về danh sách tài khoản kế toán và cách áp dụng chúng vào thực tế. Chúc bạn thành công!
Nguồn tham khảo:
- Thông tư 200/2014/TT-BTC
- Thông tư 133/2016/TT-BTC
- Website Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA)