Định Khoản 131: Giải Mã Chi Tiết Từ A Đến Z Cho Kế Toán!
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
Chào bạn, dân kế toán mình ơi!
Chắc hẳn bạn đã quá quen mặt với tài khoản 131 rồi, đúng không? Nhưng mà, đôi khi cứ lướt qua lướt lại mấy cái nghiệp vụ, mình lại thấy lấn cấn, không biết định khoản sao cho chuẩn chỉ. Thôi thì, hôm nay tôi sẽ cùng bạn mổ xẻ, giải mã chi tiết về cái định khoản 131 này, để đảm bảo sau bài viết này, bạn sẽ tự tin “cân” mọi nghiệp vụ liên quan đến nó nhé! Chúng ta sẽ không chỉ nói về lý thuyết suông đâu, mà còn có cả ví dụ thực tế, cách xử lý các tình huống oái oăm nữa đấy. Nào, bắt đầu thôi!
Định khoản 131 là gì?
Định khoản 131, hay còn gọi là tài khoản 131, là tài khoản dùng để theo dõi các khoản phải thu của khách hàng. Hiểu đơn giản, nó là nơi ghi lại số tiền mà khách hàng còn nợ mình sau khi mình đã bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Cái này thì dân làm trong lĩnh vực Phần mềm tra cứu hóa đơn như bên tôi thì cực kỳ quan trọng luôn, phải quản lý công nợ cho tốt, nếu không thì "toang" đấy!
Tóm lại, tài khoản 131 giúp doanh nghiệp mình quản lý chặt chẽ các khoản phải thu, đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn, tránh thất thoát vốn. Bạn cứ hình dung nó như một cuốn sổ theo dõi công nợ, ghi chép đầy đủ các giao dịch mua bán chịu giữa mình và khách hàng vậy đó.

Kết cấu tài khoản 131
Để hiểu rõ hơn về định khoản 131, mình cần nắm vững kết cấu của nó. Tài khoản 131 có hai bên:
- Bên Nợ: Ghi nhận các khoản phát sinh tăng các khoản phải thu của khách hàng. Ví dụ: Bán hàng chịu, khách hàng ứng trước tiền hàng.
- Bên Có: Ghi nhận các khoản giảm các khoản phải thu của khách hàng. Ví dụ: Khách hàng thanh toán tiền hàng, giảm giá hàng bán cho khách hàng.
- Số dư Nợ: Phản ánh số tiền khách hàng còn nợ mình.
- Số dư Có (rất hiếm khi xảy ra): Phản ánh số tiền mình đang nợ khách hàng (ví dụ: nhận tiền ứng trước nhiều hơn giá trị hàng hóa).
Nói chung, số dư Nợ là phổ biến nhất, cho thấy khách hàng vẫn còn nợ tiền mình. Nhưng nếu thấy số dư Có, thì phải xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo không có sai sót nhé!
Nguyên tắc kế toán tài khoản 131
Khi hạch toán định khoản 131, cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
- Theo dõi chi tiết theo từng đối tượng khách hàng: Mỗi khách hàng cần có một tài khoản chi tiết riêng để tiện theo dõi và đối chiếu công nợ.
- Phân loại theo thời gian: Phải thu cần được phân loại theo thời gian (ví dụ: dưới 3 tháng, từ 3-6 tháng, trên 6 tháng) để đánh giá khả năng thu hồi nợ và có biện pháp xử lý kịp thời.
- Lập dự phòng phải thu khó đòi: Đối với các khoản phải thu quá hạn thanh toán hoặc có khả năng không thu hồi được, cần trích lập dự phòng phải thu khó đòi theo quy định. Cái này rất quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính cho doanh nghiệp đấy.
- Đối chiếu công nợ thường xuyên: Định kỳ đối chiếu công nợ với khách hàng để đảm bảo số liệu khớp đúng, tránh sai sót và tranh chấp.
Nói thật, nhiều khi làm kế toán mình cứ quay cuồng với số liệu, nhưng đừng quên mấy nguyên tắc này nhé. Nó giúp mình tránh được rất nhiều rắc rối về sau đấy!

Hướng dẫn định khoản 131 chi tiết
Bây giờ, mình sẽ đi vào phần quan trọng nhất: Hướng dẫn định khoản tài khoản 131 trong các trường hợp cụ thể. Tôi sẽ cố gắng diễn giải một cách dễ hiểu nhất, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung nhé.
Định khoản 131 khi bán hàng hóa, dịch vụ
Đây là nghiệp vụ phổ biến nhất liên quan đến tài khoản 131. Khi bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng mà chưa thu tiền ngay (bán chịu), mình sẽ định khoản như sau:
Nợ TK 131 (Phải thu khách hàng)
Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ)
Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp)
Ví dụ: Công ty A bán chịu lô hàng trị giá 100 triệu đồng (chưa bao gồm thuế GTGT 10%) cho công ty B. Định khoản sẽ là:
Nợ TK 131: 110.000.000 đồng
Có TK 511: 100.000.000 đồng
Có TK 3331: 10.000.000 đồng
À, mà nếu bạn nào chưa rành về tài khoản 641 & 642 thì có thể tham khảo thêm bài viết Tài khoản 641 & 642: Giải Mã Theo Thông Tư 200 của Huvisoft nhé, nó cũng liên quan đến doanh thu và chi phí đấy.
Định khoản 131 khi thu tiền bán hàng
Khi khách hàng thanh toán tiền hàng, mình sẽ định khoản giảm khoản phải thu như sau:
Nợ TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
Có TK 131 (Phải thu khách hàng)
Ví dụ: Công ty B thanh toán cho công ty A 110 triệu đồng tiền hàng bằng chuyển khoản. Định khoản sẽ là:
Nợ TK 112: 110.000.000 đồng
Có TK 131: 110.000.000 đồng
Định khoản 131 khi trả lại hàng bán
Trong trường hợp khách hàng trả lại hàng do không đúng quy cách, chất lượng, mình sẽ định khoản như sau:
Nợ TK 521 (Các khoản giảm trừ doanh thu)
Nợ TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp)
Có TK 131 (Phải thu khách hàng)
Ví dụ: Công ty B trả lại cho công ty A lô hàng trị giá 20 triệu đồng (chưa bao gồm thuế GTGT 10%). Định khoản sẽ là:
Nợ TK 521: 20.000.000 đồng
Nợ TK 3331: 2.000.000 đồng
Có TK 131: 22.000.000 đồng
Định khoản 131 trong các trường hợp khác
Ngoài các trường hợp trên, tài khoản 131 còn được sử dụng trong một số trường hợp khác như:
- Khách hàng ứng trước tiền hàng:
Nợ TK 111 hoặc TK 112
Có TK 131 (ghi âm) - Chiết khấu thanh toán cho khách hàng:
Nợ TK 635 (Chi phí tài chính)
Có TK 131 - Xóa nợ phải thu:
Nợ TK 229 (Dự phòng phải thu khó đòi) hoặc TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp)
Có TK 131
Nhớ là, mỗi nghiệp vụ sẽ có cách định khoản khác nhau, nên mình phải xem xét kỹ lưỡng bản chất của giao dịch để hạch toán cho đúng nhé.
Những lưu ý quan trọng khi định khoản 131
Để tránh sai sót khi định khoản tài khoản 131, tôi xin chia sẻ một vài lưu ý quan trọng sau:
- Chứng từ gốc: Luôn luôn phải có đầy đủ chứng từ gốc hợp lệ (hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi,...) làm căn cứ để hạch toán.
- Theo dõi chi tiết: Phải theo dõi chi tiết công nợ theo từng khách hàng, từng hóa đơn, từng thời hạn thanh toán.
- Đối chiếu thường xuyên: Định kỳ đối chiếu công nợ với khách hàng để đảm bảo số liệu khớp đúng.
- Dự phòng phải thu khó đòi: Đừng quên trích lập dự phòng phải thu khó đòi đối với các khoản nợ quá hạn hoặc có khả năng không thu hồi được. Cái này giúp mình giảm thiểu rủi ro tài chính đấy.
- Cập nhật thông tin: Luôn cập nhật các quy định mới nhất về kế toán để áp dụng cho đúng.
Thực ra, làm kế toán cũng giống như làm dâu trăm họ vậy, phải cẩn thận, tỉ mỉ từng chút một. Nhưng mà, cứ nắm vững kiến thức, làm đúng quy trình thì mình sẽ tự tin hơn rất nhiều đấy.

Ví dụ minh họa về định khoản 131
Để bạn dễ hình dung hơn, mình sẽ cùng nhau xem một ví dụ tổng hợp về định khoản 131 nhé:
Công ty X bán chịu cho công ty Y lô hàng trị giá 200 triệu đồng (chưa bao gồm thuế GTGT 10%). Sau đó, công ty Y thanh toán 100 triệu đồng bằng chuyển khoản. Cuối cùng, công ty Y trả lại một phần hàng do không đúng quy cách, trị giá 20 triệu đồng (chưa bao gồm thuế GTGT 10%).
Định khoản các nghiệp vụ này như sau:
- Bán hàng chịu:
Nợ TK 131: 220.000.000 đồng
Có TK 511: 200.000.000 đồng
Có TK 3331: 20.000.000 đồng - Thu tiền thanh toán:
Nợ TK 112: 100.000.000 đồng
Có TK 131: 100.000.000 đồng - Trả lại hàng:
Nợ TK 521: 20.000.000 đồng
Nợ TK 3331: 2.000.000 đồng
Có TK 131: 22.000.000 đồng
Sau các nghiệp vụ này, số dư Nợ của tài khoản 131 (phải thu của công ty Y) là: 220.000.000 - 100.000.000 - 22.000.000 = 98.000.000 đồng.
Hy vọng ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách định khoản tài khoản 131 trong thực tế.
Nếu bạn đang lo lắng về việc quản lý hóa đơn, sao không thử tìm hiểu về các phần mềm tra cứu hóa đơn? Nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức đó!
FAQ về tài khoản 131
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tài khoản 131:
- Số dư Có của tài khoản 131 có ý nghĩa gì?
Số dư Có của tài khoản 131 (rất hiếm khi xảy ra) phản ánh số tiền mình đang nợ khách hàng, ví dụ như nhận tiền ứng trước nhiều hơn giá trị hàng hóa. - Khi nào cần trích lập dự phòng phải thu khó đòi?
Cần trích lập dự phòng phải thu khó đòi đối với các khoản nợ quá hạn thanh toán hoặc có khả năng không thu hồi được. - Có thể bù trừ công nợ giữa các khách hàng khác nhau không?
Việc bù trừ công nợ giữa các khách hàng khác nhau cần tuân thủ theo quy định của pháp luật và phải có sự đồng ý của các bên liên quan.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về tài khoản 131, đừng ngần ngại đặt câu hỏi nhé. Tôi sẽ cố gắng giải đáp một cách chi tiết nhất.
Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến các vấn đề khác như tài khoản 331, bạn có thể xem thêm bài viết Có TK 331: Hiểu Rõ Từ A-Z Cho Kế Toán! để nắm rõ hơn nhé. Và đừng quên tham khảo Bảng Tài Khoản Kế Toán TT200: Giải Mã Chi Tiết Nhất! nữa nha!
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định khoản 131 và cách áp dụng nó trong thực tế. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp kế toán!