Định Khoản Các Nghiệp Vụ Kế Toán Cơ Bản: A-Z Cho Newbie!
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu: Định khoản kế toán – tưởng khó mà dễ!
- Định khoản là gì? Tại sao dân kế toán phải 'thuộc nằm lòng'?
- Nguyên tắc 'bất di bất dịch' khi định khoản các nghiệp vụ kế toán
- Giải mã các tài khoản kế toán 'quen mặt'
- 'Mổ xẻ' định khoản các nghiệp vụ kế toán cơ bản – có ví dụ minh họa!
- Mẹo và lưu ý 'nhỏ mà có võ' khi định khoản
- FAQ: Giải đáp các thắc mắc thường gặp về định khoản kế toán
- Kết luận: Nắm vững định khoản – chìa khóa thành công của dân kế toán!
Giới thiệu: Định khoản kế toán – tưởng khó mà dễ!
Chào bạn, nếu bạn mới 'chân ướt chân ráo' bước vào thế giới kế toán, hoặc đang loay hoay không biết định khoản các nghiệp vụ kế toán cơ bản thế nào cho đúng, thì đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là 'cẩm nang' giúp bạn 'gỡ rối' mọi vấn đề. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ A đến Z về định khoản, từ khái niệm, nguyên tắc, đến ví dụ cụ thể. Thậm chí, tôi còn chia sẻ cả những 'bí kíp' mà hồi mới vào nghề, tôi ước ai đó đã chỉ cho mình. Đảm bảo sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin 'cân' mọi nghiệp vụ kế toán!
Định khoản là gì? Tại sao dân kế toán phải 'thuộc nằm lòng'?
Định khoản, nói một cách dễ hiểu, là việc xác định xem một nghiệp vụ kinh tế phát sinh sẽ ảnh hưởng đến những tài khoản nào trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh, đồng thời làm tăng hay giảm số dư của các tài khoản đó. Nghe có vẻ 'hàn lâm' nhỉ? Nhưng thực tế, nó chính là 'xương sống' của kế toán. Nếu định khoản sai, coi như 'toang' cả hệ thống sổ sách, báo cáo. Mà báo cáo sai thì... khỏi nói, hậu quả 'khôn lường'!
Vậy nên, dân kế toán chúng ta phải 'thuộc nằm lòng' định khoản. Giống như việc học bảng cửu chương hồi bé ấy, phải nắm vững thì mới làm được các bài toán khó hơn. May mắn thay, giờ đây, có rất nhiều công cụ hỗ trợ, đặc biệt là phần mềm tra cứu hóa đơn, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Chứ hồi xưa, tôi toàn phải 'cày cuốc' thủ công thôi!

Nguyên tắc 'bất di bất dịch' khi định khoản các nghiệp vụ kế toán
Để định khoản 'chuẩn chỉ', chúng ta cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc cân bằng: Tổng giá trị ghi Nợ phải bằng tổng giá trị ghi Có. Cái này quan trọng lắm nha, không cân bằng là biết sai ngay.
- Nguyên tắc đối ứng: Mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được ghi ít nhất vào hai tài khoản, một bên Nợ và một bên Có.
- Nguyên tắc nhất quán: Áp dụng một phương pháp định khoản duy nhất cho các nghiệp vụ tương tự. Tránh 'nay thế này, mai thế khác', sẽ gây rối.
Ngoài ra, còn một số nguyên tắc khác liên quan đến việc lựa chọn tài khoản, thời điểm ghi nhận, nhưng ba nguyên tắc trên là 'kim chỉ nam' cho mọi kế toán viên.
Giải mã các tài khoản kế toán 'quen mặt'
Tài khoản kế toán là nơi để ghi chép, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Có rất nhiều tài khoản khác nhau, nhưng chúng ta có thể chia thành một số nhóm chính:
- Tài sản: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hàng tồn kho, tài sản cố định… (ví dụ: TK 111, 112, 156, 211…)
- Nguồn vốn: Vốn chủ sở hữu, nợ phải trả… (ví dụ: TK 411, 331, 341…)
- Doanh thu: Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ… (ví dụ: TK 511…)
- Chi phí: Chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí quản lý… (ví dụ: TK 621, 622, 642…)
Mỗi tài khoản lại có kết cấu khác nhau, ví dụ tài khoản tài sản thường có số dư bên Nợ, còn tài khoản nguồn vốn thường có số dư bên Có. Nắm vững kết cấu tài khoản sẽ giúp bạn định khoản chính xác hơn.
Để hiểu rõ hơn về các tài khoản kế toán, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Định Khoản Kế Toán: Toàn Tập Cho Dân Kế Toán. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các loại tài khoản thường gặp.

'Mổ xẻ' định khoản các nghiệp vụ kế toán cơ bản – có ví dụ minh họa!
Đây là phần 'thực chiến' nhất của bài viết. Chúng ta sẽ cùng xem xét một số nghiệp vụ kế toán cơ bản và cách định khoản chúng.
Nghiệp vụ liên quan đến tiền mặt
- Thu tiền mặt do bán hàng: Nợ TK 111 (Tiền mặt) / Có TK 511 (Doanh thu bán hàng)
- Chi tiền mặt mua vật tư: Nợ TK 152 (Vật tư) / Có TK 111 (Tiền mặt)
Ví dụ: Công ty A bán một lô hàng cho khách hàng, thu bằng tiền mặt 10 triệu đồng. Định khoản:
Nợ TK 111: 10.000.000 VNĐ
Có TK 511: 10.000.000 VNĐ
Nghiệp vụ liên quan đến ngân hàng
- Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt: Nợ TK 111 (Tiền mặt) / Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
- Chuyển khoản thanh toán cho nhà cung cấp: Nợ TK 331 (Phải trả người bán) / Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
Ví dụ: Công ty A chuyển khoản thanh toán cho nhà cung cấp B 5 triệu đồng. Định khoản:
Nợ TK 331: 5.000.000 VNĐ
Có TK 112: 5.000.000 VNĐ
Nghiệp vụ mua hàng
- Mua hàng hóa nhập kho, chưa thanh toán: Nợ TK 156 (Hàng hóa) / Có TK 331 (Phải trả người bán)
- Mua hàng hóa nhập kho, đã thanh toán bằng tiền mặt: Nợ TK 156 (Hàng hóa) / Có TK 111 (Tiền mặt)
Ví dụ: Công ty A mua một lô hàng hóa trị giá 20 triệu đồng, chưa thanh toán cho nhà cung cấp. Định khoản:
Nợ TK 156: 20.000.000 VNĐ
Có TK 331: 20.000.000 VNĐ
Nghiệp vụ bán hàng
- Bán hàng hóa, thu bằng tiền mặt: Nợ TK 111 (Tiền mặt) / Có TK 511 (Doanh thu bán hàng)
- Bán hàng hóa, khách hàng chưa thanh toán: Nợ TK 131 (Phải thu khách hàng) / Có TK 511 (Doanh thu bán hàng)
Để hiểu sâu hơn về tài khoản 131, bạn có thể tham khảo bài viết Định Khoản 131: Chi Tiết & Dễ Hiểu Nhất 2024. Bài viết này phân tích chi tiết về cách sử dụng và định khoản tài khoản 131.
Ví dụ: Công ty A bán một lô hàng hóa cho khách hàng C, khách hàng chưa thanh toán, trị giá 30 triệu đồng. Định khoản:
Nợ TK 131: 30.000.000 VNĐ
Có TK 511: 30.000.000 VNĐ
Nghiệp vụ chi phí
- Chi tiền mặt trả lương cho nhân viên: Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) / Có TK 111 (Tiền mặt)
- Tính khấu hao tài sản cố định: Nợ TK 627 (Chi phí sản xuất chung) / Có TK 214 (Hao mòn tài sản cố định)
Ví dụ: Công ty A chi tiền mặt trả lương cho nhân viên văn phòng 15 triệu đồng. Định khoản:
Nợ TK 642: 15.000.000 VNĐ
Có TK 111: 15.000.000 VNĐ
Lưu ý: Đây chỉ là một số nghiệp vụ cơ bản. Tùy vào từng loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, sẽ có những nghiệp vụ phức tạp hơn. Điều quan trọng là bạn phải hiểu bản chất của từng nghiệp vụ để định khoản cho đúng.

Mẹo và lưu ý 'nhỏ mà có võ' khi định khoản
- Đọc kỹ chứng từ: Chứng từ là 'căn cứ' để định khoản. Phải đọc kỹ, hiểu rõ nội dung thì mới định khoản chính xác được.
- Sử dụng sơ đồ chữ T: Vẽ sơ đồ chữ T ra, ghi Nợ - Có rõ ràng sẽ giúp bạn dễ hình dung và tránh sai sót.
- Kiểm tra lại: Sau khi định khoản xong, nhớ kiểm tra lại xem đã cân bằng chưa, có hợp lý không.
- Học hỏi kinh nghiệm: Hỏi ý kiến của những người có kinh nghiệm, tham gia các khóa đào tạo, đọc sách báo chuyên ngành… để nâng cao trình độ.
Ngoài ra, đừng ngại sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm tra cứu hóa đơn. Nó không chỉ giúp bạn quản lý hóa đơn hiệu quả mà còn có thể hỗ trợ định khoản một số nghiệp vụ đơn giản. Ngay cả dân chuyên nghiệp như tôi cũng dùng đó!
FAQ: Giải đáp các thắc mắc thường gặp về định khoản kế toán
Câu hỏi 1: Định khoản sai thì có sửa được không?
Trả lời: Được chứ! Kế toán mà, ai chả có lúc sai sót. Quan trọng là phải phát hiện và sửa chữa kịp thời. Có nhiều cách sửa, như ghi bút toán âm, bút toán bổ sung, hoặc bút toán cải chính. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà chọn cách sửa cho phù hợp.
Câu hỏi 2: Có quy định nào về việc sử dụng bút toán kép (ghi nhiều tài khoản Nợ hoặc Có) không?
Trả lời: Không có quy định cụ thể, nhưng nên hạn chế sử dụng bút toán kép, trừ khi nghiệp vụ đó thực sự phức tạp và không thể tách rời. Sử dụng bút toán đơn (một Nợ, một Có) sẽ dễ theo dõi và kiểm soát hơn.
Câu hỏi 3: Làm thế nào để nhớ hết các tài khoản kế toán?
Trả lời: Không ai có thể nhớ hết tất cả các tài khoản ngay lập tức cả. Quan trọng là bạn phải hiểu bản chất của từng tài khoản, thường xuyên sử dụng, và tra cứu khi cần thiết. Dần dần, bạn sẽ quen thôi.
Câu hỏi 4: Tại sao cần phải định khoản đúng?
Trả lời: Định khoản đúng là nền tảng để lập báo cáo tài chính chính xác. Báo cáo tài chính chính xác giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả. Ngoài ra, nó còn giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, tránh bị phạt.
Kết luận: Nắm vững định khoản – chìa khóa thành công của dân kế toán!
Định khoản các nghiệp vụ kế toán cơ bản là một kỹ năng quan trọng mà mọi kế toán viên cần phải nắm vững. Nó không chỉ là nền tảng để lập báo cáo tài chính chính xác mà còn là chìa khóa để thành công trong sự nghiệp kế toán. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin định khoản mọi nghiệp vụ. Chúc bạn thành công!
Và đừng quên, trong thời đại số, việc ứng dụng công nghệ vào kế toán là vô cùng quan trọng. Hãy tìm hiểu và sử dụng các phần mềm tra cứu hóa đơn để giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc bạn luôn 'vững tay bút' trên con đường kế toán!
Nghiệp vụ | Định khoản |
---|---|
Thu tiền mặt do bán hàng | Nợ TK 111 / Có TK 511 |
Mua hàng hóa nhập kho, chưa thanh toán | Nợ TK 156 / Có TK 331 |
Trả lương nhân viên bằng tiền mặt | Nợ TK 642 / Có TK 111 |
Khách hàng trả nợ bằng chuyển khoản | Nợ TK 112 / Có TK 131 |