Định Khoản Kế Toán Bán Hàng: Chi Tiết A-Z Cho DN
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về định khoản kế toán bán hàng
- Vai trò quan trọng của định khoản kế toán bán hàng
- Các định khoản kế toán bán hàng cơ bản
- Kê khai thuế GTGT đầu ra trong bán hàng
- Ảnh hưởng của định khoản đến báo cáo tài chính
- Ví dụ minh họa các định khoản kế toán bán hàng
- Lưu ý quan trọng khi định khoản kế toán bán hàng
- FAQ - Các câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Giới thiệu về định khoản kế toán bán hàng
Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại, bán hàng là một hoạt động sống còn. Nhưng bán hàng không chỉ đơn giản là trao hàng nhận tiền. Đằng sau mỗi giao dịch bán hàng là cả một quy trình kế toán phức tạp, đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận. Và ở trung tâm của quy trình đó chính là các định khoản trong kế toán bán hàng. Nói một cách dễ hiểu, định khoản kế toán bán hàng là việc ghi chép lại các nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến hoạt động bán hàng vào các tài khoản kế toán theo đúng quy định của pháp luật. Nghe có vẻ khô khan, nhưng thực tế nó lại vô cùng quan trọng đối với việc quản lý tài chính của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về các định khoản kế toán bán hàng, từ những khái niệm cơ bản đến các ví dụ thực tế, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào công việc.
Vai trò quan trọng của định khoản kế toán bán hàng
Vậy tại sao các định khoản trong kế toán bán hàng lại quan trọng đến vậy? Hãy tưởng tượng, nếu không có định khoản, mọi giao dịch bán hàng sẽ chỉ là những con số rời rạc, không có hệ thống, không thể kiểm soát. Khi đó, việc theo dõi doanh thu, chi phí, lợi nhuận, công nợ... sẽ trở nên vô cùng khó khăn, thậm chí là không thể. Chính vì vậy, định khoản kế toán bán hàng đóng vai trò then chốt trong việc:
- Ghi chép chính xác và đầy đủ các nghiệp vụ bán hàng: Đảm bảo không bỏ sót bất kỳ giao dịch nào, từ đó có được bức tranh tài chính trung thực và khách quan.
- Cung cấp thông tin cho việc quản lý và ra quyết định: Dựa vào các định khoản, nhà quản lý có thể đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật: Việc định khoản đúng quy định giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý liên quan đến thuế và các nghĩa vụ tài chính khác.
- Lập báo cáo tài chính: Định khoản là cơ sở để lập các báo cáo tài chính, cung cấp thông tin cho các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế...
Ví dụ, khi bạn bán một chiếc áo sơ mi cho khách hàng, việc định khoản sẽ giúp bạn ghi nhận doanh thu, giá vốn hàng bán, các khoản thuế liên quan (nếu có) và các chi phí phát sinh (nếu có). Tất cả những thông tin này sẽ được tổng hợp và phản ánh trên báo cáo tài chính, giúp bạn biết được liệu việc bán chiếc áo sơ mi đó có mang lại lợi nhuận hay không.

Các định khoản kế toán bán hàng cơ bản
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào chi tiết các định khoản kế toán bán hàng cơ bản nhất. Tùy thuộc vào hình thức thanh toán và các yếu tố khác, các định khoản này có thể khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản, chúng ta sẽ có các trường hợp sau:
Bán hàng thu tiền mặt
Đây là trường hợp đơn giản nhất. Khi bán hàng và thu tiền mặt ngay lập tức, chúng ta sẽ định khoản như sau:
- Nợ TK 111 (Tiền mặt): Ghi tăng số tiền mặt thu được.
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): Ghi nhận doanh thu bán hàng.
- Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp): Ghi nhận thuế GTGT đầu ra (nếu có).
- Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán): Ghi nhận giá vốn của hàng hóa đã bán.
- Có TK 156 (Hàng hóa) hoặc TK 155 (Thành phẩm): Ghi giảm giá trị hàng hóa hoặc thành phẩm đã bán.
Ví dụ: Cửa hàng bán lẻ thu tiền mặt 10 triệu đồng từ việc bán quần áo, giá vốn hàng bán là 6 triệu đồng, thuế GTGT 10%. Định khoản:
- Nợ TK 111: 11.000.000
- Có TK 511: 10.000.000
- Có TK 3331: 1.000.000
- Nợ TK 632: 6.000.000
- Có TK 156: 6.000.000
Bán hàng chưa thu tiền (bán chịu)
Trong trường hợp bán hàng mà khách hàng chưa thanh toán ngay (bán chịu), chúng ta sẽ ghi nhận công nợ phải thu:
- Nợ TK 131 (Phải thu của khách hàng): Ghi tăng khoản phải thu từ khách hàng.
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): Ghi nhận doanh thu bán hàng.
- Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp): Ghi nhận thuế GTGT đầu ra (nếu có).
- Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán): Ghi nhận giá vốn của hàng hóa đã bán.
- Có TK 156 (Hàng hóa) hoặc TK 155 (Thành phẩm): Ghi giảm giá trị hàng hóa hoặc thành phẩm đã bán.
Khi khách hàng thanh toán, chúng ta sẽ ghi:
- Nợ TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Ghi tăng tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng.
- Có TK 131 (Phải thu của khách hàng): Ghi giảm khoản phải thu từ khách hàng.
Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Tài Khoản Định Khoản Kế Toán: Hướng Dẫn Chi Tiết để hiểu rõ hơn về các loại tài khoản kế toán.
Bán hàng qua ngân hàng
Nếu khách hàng thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng, chúng ta sẽ định khoản tương tự như bán hàng thu tiền mặt, chỉ khác là thay vì ghi vào tài khoản tiền mặt (TK 111), chúng ta sẽ ghi vào tài khoản tiền gửi ngân hàng (TK 112):
- Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Ghi tăng số tiền gửi ngân hàng.
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): Ghi nhận doanh thu bán hàng.
- Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp): Ghi nhận thuế GTGT đầu ra (nếu có).
- Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán): Ghi nhận giá vốn của hàng hóa đã bán.
- Có TK 156 (Hàng hóa) hoặc TK 155 (Thành phẩm): Ghi giảm giá trị hàng hóa hoặc thành phẩm đã bán.
Trường hợp hàng bán bị trả lại
Đôi khi, khách hàng có thể trả lại hàng đã mua vì lý do nào đó (hàng bị lỗi, không đúng yêu cầu...). Trong trường hợp này, chúng ta sẽ phải điều chỉnh các định khoản đã ghi trước đó:
- Nợ TK 521 (Các khoản giảm trừ doanh thu): Ghi nhận giá trị hàng bán bị trả lại (giá chưa có thuế GTGT).
- Nợ TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp): Ghi giảm số thuế GTGT đầu ra đã ghi nhận trước đó.
- Có TK 111 (Tiền mặt), TK 112 (Tiền gửi ngân hàng) hoặc TK 131 (Phải thu của khách hàng): Ghi giảm số tiền đã trả lại cho khách hàng (nếu đã thanh toán) hoặc giảm khoản phải thu (nếu chưa thanh toán).
- Nợ TK 156 (Hàng hóa) hoặc TK 155 (Thành phẩm): Ghi tăng giá trị hàng hóa hoặc thành phẩm nhập lại kho.
- Có TK 632 (Giá vốn hàng bán): Ghi giảm giá vốn hàng bán đã ghi nhận trước đó.
Lưu ý: Khi hàng bán bị trả lại, doanh nghiệp cần lập biên bản trả hàng để làm căn cứ cho việc điều chỉnh các định khoản.

Kê khai thuế GTGT đầu ra trong bán hàng
Như đã đề cập ở trên, khi bán hàng, doanh nghiệp phải kê khai và nộp thuế GTGT đầu ra. Số thuế GTGT đầu ra này sẽ được ghi nhận vào tài khoản 3331 (Thuế GTGT phải nộp). Việc kê khai thuế GTGT được thực hiện định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng quý) theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp cần thu thập đầy đủ hóa đơn, chứng từ liên quan đến hoạt động bán hàng để kê khai thuế GTGT một cách chính xác. Bạn có thể tìm hiểu thêm về phần mềm tra cứu hóa đơn để quản lý hóa đơn điện tử một cách hiệu quả, giúp cho việc kê khai thuế trở nên dễ dàng hơn.
Ảnh hưởng của định khoản đến báo cáo tài chính
Các định khoản kế toán bán hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến các báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là:
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Doanh thu bán hàng (TK 511) và giá vốn hàng bán (TK 632) là hai yếu tố quan trọng để xác định lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.
- Bảng cân đối kế toán: Các khoản phải thu của khách hàng (TK 131), tiền mặt (TK 111), tiền gửi ngân hàng (TK 112), hàng hóa (TK 156), thành phẩm (TK 155) và thuế GTGT phải nộp (TK 3331) đều được phản ánh trên bảng cân đối kế toán.
Do đó, việc định khoản chính xác và đầy đủ là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính trung thực và khách quan của các báo cáo tài chính. Các báo cáo này sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa các định khoản kế toán bán hàng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách định khoản kế toán bán hàng, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1: Công ty A bán 100 sản phẩm cho khách hàng B với giá bán 500.000 đồng/sản phẩm (chưa bao gồm thuế GTGT 10%). Khách hàng B thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng. Giá vốn hàng bán của 100 sản phẩm này là 30.000.000 đồng.
Định khoản:
- Nợ TK 112: 55.000.000
- Có TK 511: 50.000.000
- Có TK 3331: 5.000.000
- Nợ TK 632: 30.000.000
- Có TK 156: 30.000.000
Ví dụ 2: Công ty C bán chịu 50 sản phẩm cho khách hàng D với giá bán 400.000 đồng/sản phẩm (chưa bao gồm thuế GTGT 10%). Giá vốn hàng bán của 50 sản phẩm này là 20.000.000 đồng.
Định khoản:
- Nợ TK 131: 22.000.000
- Có TK 511: 20.000.000
- Có TK 3331: 2.000.000
- Nợ TK 632: 20.000.000
- Có TK 156: 20.000.000
Khi khách hàng D thanh toán, định khoản:
- Nợ TK 111: 22.000.000
- Có TK 131: 22.000.000
Ví dụ 3: Khách hàng E trả lại 10 sản phẩm đã mua của công ty F với giá bán 300.000 đồng/sản phẩm (chưa bao gồm thuế GTGT 10%). Công ty F đã hoàn tiền cho khách hàng E bằng tiền mặt. Giá vốn hàng bán của 10 sản phẩm này là 12.000.000 đồng.
Định khoản:
- Nợ TK 521: 3.000.000
- Nợ TK 3331: 300.000
- Có TK 111: 3.300.000
- Nợ TK 156: 12.000.000
- Có TK 632: 12.000.000
Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết Định Khoản Kế Toán Tổng Hợp: A-Z Cho Doanh Nghiệp để có cái nhìn tổng quan hơn về các định khoản kế toán khác.

Lưu ý quan trọng khi định khoản kế toán bán hàng
Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định của pháp luật, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau khi định khoản kế toán bán hàng:
- Nắm vững các nguyên tắc kế toán cơ bản: Điều này giúp bạn hiểu rõ bản chất của các nghiệp vụ kinh tế và định khoản một cách chính xác.
- Sử dụng đúng tài khoản kế toán: Mỗi tài khoản kế toán có một mục đích sử dụng riêng. Việc sử dụng sai tài khoản có thể dẫn đến sai lệch trong báo cáo tài chính.
- Thu thập đầy đủ hóa đơn, chứng từ: Hóa đơn, chứng từ là căn cứ để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế. Việc thiếu hóa đơn, chứng từ có thể dẫn đến việc không được khấu trừ thuế hoặc bị phạt.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật: Các quy định về kế toán và thuế có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, bạn cần cập nhật thường xuyên để đảm bảo tuân thủ.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Phần mềm kế toán có thể giúp bạn tự động hóa quá trình định khoản, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc định khoản, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của các chuyên gia kế toán.
FAQ - Các câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Khi nào thì cần xuất hóa đơn cho khách hàng?
Trả lời: Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp phải xuất hóa đơn cho khách hàng khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, không phân biệt giá trị từng lần bán.
Câu hỏi 2: Thuế suất thuế GTGT áp dụng cho hoạt động bán hàng là bao nhiêu?
Trả lời: Hiện nay, thuế suất thuế GTGT áp dụng cho hoạt động bán hàng phổ biến nhất là 10%. Tuy nhiên, một số mặt hàng, dịch vụ có thể được áp dụng thuế suất 0% hoặc 5% theo quy định của pháp luật.
Câu hỏi 3: Có bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử không?
Trả lời: Theo quy định của pháp luật, các doanh nghiệp mới thành lập từ ngày 1/7/2022 bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử. Các doanh nghiệp thành lập trước ngày này có thể lựa chọn sử dụng hóa đơn giấy hoặc hóa đơn điện tử.
Câu hỏi 4: Định khoản Nợ Có là gì?
Trả lời: Định khoản Nợ Có là việc ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào các tài khoản kế toán theo nguyên tắc kế toán kép. Nguyên tắc này yêu cầu mỗi nghiệp vụ kinh tế phải được ghi vào ít nhất hai tài khoản, một tài khoản bên Nợ và một tài khoản bên Có, với số tiền bằng nhau. Bạn có thể tìm hiểu thêm về Tài Khoản Đối Ứng Trong Kế Toán: Giải Thích Chi Tiết để hiểu sâu hơn về vấn đề này.
Kết luận
Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và ví dụ minh họa trong bài viết này, bạn đã nắm vững được các định khoản trong kế toán bán hàng. Việc định khoản chính xác và đầy đủ là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính, giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả và tuân thủ các quy định của pháp luật. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn thành công!
P.S: Đừng quên tìm hiểu thêm về các Phần mềm tra cứu hóa đơn để tối ưu quy trình kế toán bán hàng cho doanh nghiệp của bạn nhé!