Định Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 200: Giải Mã Từ A-Z
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Vô hạn hóa đơn, chỉ 8k/ngày
Tải PDF gốc hàng loạt, tự động
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết mặt hàng
Kiểm tra rủi ro MST hàng loạt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Định khoản kế toán theo Thông Tư 200 là gì mà dân kế toán cứ nhắc đến hoài?
Chắc hẳn nếu bạn đang làm kế toán, đặc biệt là kế toán doanh nghiệp, thì cụm từ "định khoản kế toán theo Thông tư 200" đã quá quen thuộc. Nhưng mà, thật sự hiểu rõ tường tận về nó thì không phải ai cũng tự tin trả lời rành mạch được đâu, đúng không? Nhất là với những bạn mới vào nghề hoặc chuyển từ chế độ kế toán khác sang. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã tất tần tật về định khoản kế toán theo Thông tư 200, từ khái niệm cơ bản đến những nghiệp vụ phức tạp, giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống.
- 1. Định khoản kế toán là gì? Vì sao Thông tư 200 quan trọng?
- 2. Nguyên tắc định khoản kế toán theo Thông tư 200 cần nhớ như in
- 3. Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200: Cái nhìn tổng quan
- 4. Ví dụ minh họa các nghiệp vụ định khoản kế toán thường gặp
- 5. Những lưu ý quan trọng khi định khoản kế toán theo Thông tư 200
- 6. Sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn giúp đơn giản hóa công việc định khoản
- 7. FAQ: Các câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán theo Thông tư 200
- 8. Kết luận
1. Định khoản kế toán là gì? Vì sao Thông tư 200 quan trọng?
Nói một cách dễ hiểu, định khoản kế toán là việc xác định tài khoản nào ghi Nợ, tài khoản nào ghi Có cho một nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Nghe thì đơn giản, nhưng nếu không nắm vững nguyên tắc và hệ thống tài khoản thì rất dễ bị nhầm lẫn, dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính. Thông tư 200/2014/TT-BTC (Thông tư 200) của Bộ Tài chính hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp, quy định chi tiết về hệ thống tài khoản, phương pháp hạch toán kế toán, lập và trình bày báo cáo tài chính. Việc tuân thủ Thông tư 200 là bắt buộc đối với hầu hết các doanh nghiệp tại Việt Nam, giúp đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và so sánh được của thông tin kế toán.
Tại sao Thông tư 200 lại quan trọng? Vì nó giống như cuốn cẩm nang, giúp kế toán viên:
- Hạch toán đúng các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- Lập báo cáo tài chính chính xác, trung thực.
- Tuân thủ quy định của pháp luật.
- Dễ dàng tra cứu và đối chiếu thông tin kế toán.

2. Nguyên tắc định khoản kế toán theo Thông tư 200 cần nhớ như in
Để định khoản đúng, bạn cần nắm vững 4 nguyên tắc cơ bản sau đây:
2.1. Nguyên tắc cơ sở dồn tích
Nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh được ghi nhận tại thời điểm phát sinh, không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền. Ví dụ, bán hàng trả chậm thì doanh thu vẫn được ghi nhận khi giao hàng, chứ không phải đợi đến khi nhận được tiền.
2.2. Nguyên tắc giá gốc
Tài sản được ghi nhận theo giá mua thực tế. Nguyên tắc này giúp đảm bảo tính khách quan và tin cậy của thông tin kế toán.
2.3. Nguyên tắc phù hợp
Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với nhau. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu để sản xuất sản phẩm phải được ghi nhận vào giá vốn hàng bán khi sản phẩm được bán ra.
2.4. Nguyên tắc nhất quán
Các phương pháp kế toán đã chọn phải được áp dụng nhất quán trong suốt kỳ kế toán. Nếu có thay đổi thì phải thuyết minh rõ trong báo cáo tài chính.
Ngoài ra, còn một vài nguyên tắc khác nữa, nhưng đây là những nguyên tắc quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững để định khoản kế toán một cách chính xác.
3. Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200: Cái nhìn tổng quan
Thông tư 200 quy định hệ thống tài khoản kế toán thống nhất, được mã hóa và phân loại theo các nhóm sau:
- Loại 1: Tài sản ngắn hạn (tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho...)
- Loại 2: Tài sản dài hạn (tài sản cố định, đầu tư tài chính dài hạn...)
- Loại 3: Nợ phải trả (nợ ngắn hạn, nợ dài hạn...)
- Loại 4: Vốn chủ sở hữu (vốn góp, lợi nhuận giữ lại...)
- Loại 5: Doanh thu
- Loại 6: Giá vốn hàng bán
- Loại 7: Chi phí tài chính
- Loại 8: Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Loại 9: Chi phí khác
Mỗi tài khoản lại được chia thành các tài khoản cấp 2, cấp 3 để theo dõi chi tiết hơn. Ví dụ, tài khoản 111 (Tiền mặt) có các tài khoản cấp 2 như 1111 (Tiền Việt Nam), 1112 (Ngoại tệ), 1113 (Vàng tiền tệ).
Để tra cứu nhanh các thông tin về hóa đơn, đặc biệt là trong quá trình định khoản, bạn có thể tham khảo các Phần mềm tra cứu hóa đơn. Các phần mềm này giúp bạn kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn, tránh các rủi ro về thuế và kế toán.
Nắm vững hệ thống tài khoản kế toán là nền tảng để bạn định khoản chính xác. Hãy dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng nhé!

4. Ví dụ minh họa các nghiệp vụ định khoản kế toán thường gặp
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ cùng xem xét một số ví dụ minh họa các nghiệp vụ định khoản kế toán thường gặp:
4.1. Mua hàng hóa nhập kho (chưa thanh toán)
Định khoản:
- Nợ TK 156 (Hàng hóa)
- Có TK 331 (Phải trả người bán)
Giải thích: Hàng hóa tăng lên (ghi Nợ TK 156), nợ phải trả người bán tăng lên (ghi Có TK 331).
4.2. Thanh toán tiền điện thoại bằng tiền mặt
Định khoản:
- Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp)
- Có TK 111 (Tiền mặt)
Giải thích: Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng lên (ghi Nợ TK 642), tiền mặt giảm xuống (ghi Có TK 111).
4.3. Bán hàng thu tiền ngay bằng tiền gửi ngân hàng
Định khoản:
- Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ)
- Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp)
Giải thích: Tiền gửi ngân hàng tăng lên (ghi Nợ TK 112), doanh thu bán hàng tăng lên (ghi Có TK 511), thuế GTGT phải nộp tăng lên (ghi Có TK 3331).
4.4. Trích khấu hao tài sản cố định
Định khoản:
- Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) hoặc TK 627 (Chi phí sản xuất chung)
- Có TK 214 (Hao mòn tài sản cố định)
Giải thích: Chi phí tăng lên (ghi Nợ TK 642 hoặc TK 627), giá trị hao mòn của tài sản cố định tăng lên (ghi Có TK 214).
Bạn có thể tham khảo thêm bài viết về Định Khoản Kế Toán Mua Hàng: A-Z Cho Doanh Nghiệp để nắm rõ hơn các nghiệp vụ liên quan đến mua hàng nhé.
Đây chỉ là một vài ví dụ đơn giản. Trong thực tế, các nghiệp vụ kinh tế phát sinh rất đa dạng và phức tạp. Quan trọng là bạn phải nắm vững nguyên tắc và hệ thống tài khoản để định khoản một cách chính xác.
5. Những lưu ý quan trọng khi định khoản kế toán theo Thông tư 200
Trong quá trình định khoản, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Đọc kỹ chứng từ gốc để hiểu rõ bản chất của nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- Xác định đúng tài khoản ghi Nợ và tài khoản ghi Có.
- Đảm bảo tổng số tiền ghi Nợ bằng tổng số tiền ghi Có.
- Ghi chép rõ ràng, đầy đủ các thông tin liên quan đến nghiệp vụ kinh tế phát sinh (số chứng từ, ngày tháng, nội dung...).
- Thường xuyên đối chiếu số liệu giữa sổ sách kế toán và chứng từ gốc để phát hiện và xử lý sai sót kịp thời.
Ngoài ra, bạn cũng nên cập nhật thường xuyên các văn bản pháp luật mới nhất về kế toán để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Ví dụ, bạn có thể tham khảo thêm hướng dẫn chi tiết về Định Khoản Kế Toán Ngân Hàng: Hướng Dẫn Chi Tiết 2024 để hiểu rõ hơn về các nghiệp vụ liên quan đến ngân hàng.
Sai sót trong định khoản có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và uy tín của doanh nghiệp. Vì vậy, hãy luôn cẩn trọng và tỉ mỉ trong công việc này.

6. Sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn giúp đơn giản hóa công việc định khoản
Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng phần mềm kế toán và phần mềm tra cứu hóa đơn là vô cùng quan trọng. Các phần mềm này giúp bạn:
- Tự động hóa các nghiệp vụ kế toán, giảm thiểu sai sót.
- Tra cứu hóa đơn nhanh chóng, chính xác.
- Quản lý hóa đơn tập trung, dễ dàng.
- Lập báo cáo tài chính tự động.
Đặc biệt, các phần mềm tra cứu hóa đơn hiện nay còn tích hợp nhiều tính năng thông minh, giúp bạn kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn, phát hiện hóa đơn giả, hóa đơn trùng, từ đó giảm thiểu rủi ro về thuế và kế toán. Điều này đặc biệt quan trọng khi định khoản các nghiệp vụ liên quan đến hóa đơn.
Thay vì phải nhập liệu thủ công và kiểm tra hóa đơn bằng mắt thường, bạn chỉ cần vài thao tác đơn giản trên phần mềm là có thể hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và chính xác. Quá tiện lợi phải không nào?
Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết Định Khoản Kế Toán Là Việc Gì? Giải Thích Cực Dễ! để hiểu rõ hơn về bản chất của công việc định khoản kế toán.
7. FAQ: Các câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán theo Thông tư 200
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về định khoản kế toán theo Thông tư 200:
7.1. Định khoản sai thì phải làm sao?
Nếu phát hiện định khoản sai, bạn cần sửa chữa ngay lập tức bằng cách lập bút toán điều chỉnh. Có 2 phương pháp điều chỉnh sai sót:
- Phương pháp cải chính: Gạch bỏ bút toán sai và ghi lại bút toán đúng.
- Phương pháp bút toán âm: Lập bút toán ngược lại với bút toán sai và ghi thêm bút toán đúng.
7.2. Có được sử dụng bút toán tắt không?
Bút toán tắt là việc gộp nhiều nghiệp vụ kinh tế tương tự vào một bút toán duy nhất. Theo Thông tư 200, việc sử dụng bút toán tắt được cho phép, nhưng phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và không làm sai lệch báo cáo tài chính.
7.3. Khi nào thì phải điều chỉnh hồi tố?
Điều chỉnh hồi tố được áp dụng khi phát hiện sai sót trọng yếu của các năm trước. Khi đó, bạn phải điều chỉnh lại số dư đầu kỳ của các tài khoản liên quan và trình bày lại báo cáo tài chính của các năm trước.
7.4. Thông tư 200 có thay đổi gì so với các thông tư trước đây?
Thông tư 200 có nhiều thay đổi so với các thông tư trước đây, đặc biệt là về hệ thống tài khoản, phương pháp hạch toán và lập báo cáo tài chính. Bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng để nắm bắt được những thay đổi này.
Nội dung | Thông tư 200 | Thông tư 15/2006/TT-BTC |
---|---|---|
Hệ thống tài khoản | Chi tiết, nhiều tài khoản cấp 3 | Ít chi tiết hơn |
Báo cáo tài chính | Yêu cầu lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp và gián tiếp | Chỉ yêu cầu lập theo phương pháp gián tiếp |
Phương pháp kế toán | Cập nhật theo chuẩn mực kế toán quốc tế | Chưa cập nhật đầy đủ |
8. Kết luận
Định khoản kế toán theo Thông tư 200 là một kỹ năng quan trọng đối với mọi kế toán viên. Để làm tốt công việc này, bạn cần nắm vững nguyên tắc, hệ thống tài khoản và thường xuyên cập nhật kiến thức mới. Đừng quên sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm kế toán và phần mềm tra cứu hóa đơn để công việc trở nên đơn giản và hiệu quả hơn nhé. Chúc bạn thành công!