Định Khoản Nguyên Lý Kế Toán: Giải Thích Dễ Hiểu Nhất!

- Định khoản là gì? Tại sao lại quan trọng?
- Nguyên tắc định khoản “nằm lòng” cho người mới
- Hiểu rõ tài khoản kế toán: Nền tảng của định khoản
- Ví dụ định khoản nguyên lý kế toán thực tế
- Định khoản và phần mềm kế toán: Giải pháp tối ưu
- Những sai lầm thường gặp khi định khoản và cách khắc phục
- FAQ - Câu hỏi thường gặp về định khoản
Định khoản là gì? Tại sao lại quan trọng?
Nghe đến định khoản nguyên lý kế toán, nhiều bạn mới vào nghề hay các bạn sinh viên mới học kế toán thường thấy hơi “ngợp”. Thật ra, định khoản cũng không đến mức phức tạp như bạn nghĩ đâu! Hiểu một cách đơn giản, định khoản là việc xác định xem một nghiệp vụ kinh tế phát sinh sẽ làm tăng hay giảm tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp, và ghi chép nó vào các tài khoản kế toán tương ứng. Nó giống như việc bạn ghi lại mọi giao dịch vào một cuốn sổ vậy, nhưng thay vì ghi lung tung, bạn ghi theo một quy tắc nhất định.
Vậy tại sao định khoản lại quan trọng đến vậy? À, nó quan trọng vì nó là nền tảng của mọi báo cáo tài chính. Nếu định khoản sai, toàn bộ báo cáo tài chính của bạn sẽ bị “tẩu hỏa nhập ma”, dẫn đến những quyết định kinh doanh sai lầm, thậm chí là vi phạm pháp luật. Ví dụ, nếu bạn định khoản sai một khoản chi phí, lợi nhuận của bạn sẽ bị sai lệch, ảnh hưởng đến việc nộp thuế, huy động vốn, v.v. Đó là còn chưa kể đến việc khi kiểm toán vào họ sẽ “bới” ra cho bạn.

Hơn nữa, định khoản còn giúp bạn theo dõi và quản lý tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp một cách hiệu quả. Bạn sẽ biết được tiền của mình đang ở đâu, nợ bao nhiêu, phải thu bao nhiêu, và sử dụng chúng như thế nào. Nhờ đó, bạn có thể đưa ra những quyết định sáng suốt để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Nguyên tắc định khoản “nằm lòng” cho người mới
Để định khoản đúng, bạn cần nắm vững một số nguyên tắc cơ bản sau đây:
- Nguyên tắc cân đối: Tổng số tiền ghi Nợ phải bằng tổng số tiền ghi Có. Cái này là “luật bất thành văn” rồi, không cân bằng thì coi như sai.
- Nguyên tắc tài khoản đối ứng: Mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được ghi ít nhất vào hai tài khoản, một tài khoản ghi Nợ và một tài khoản ghi Có.
- Nguyên tắc phù hợp: Nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được ghi vào tài khoản phù hợp với bản chất của nó. Ví dụ, mua hàng hóa thì phải ghi vào tài khoản hàng hóa, trả tiền lương thì phải ghi vào tài khoản chi phí lương.
Ngoài ra, bạn cũng cần phải nắm rõ bản chất của từng loại tài khoản kế toán (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí) và mối quan hệ giữa chúng. Cái này thì chịu khó học thuộc thôi, không có cách nào khác đâu!
Ví dụ, một nghiệp vụ đơn giản như mua hàng hóa nhập kho bằng tiền mặt. Ta sẽ định khoản như sau:
- Nợ: Tài khoản hàng hóa
- Có: Tài khoản tiền mặt
Số tiền ghi Nợ và Có phải bằng nhau, ví dụ 10 triệu đồng.

Hiểu rõ tài khoản kế toán: Nền tảng của định khoản
Tài khoản kế toán giống như "ngôi nhà" của mỗi loại tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí. Mỗi tài khoản có một tên gọi và mã số riêng, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý. Ví dụ, tài khoản tiền mặt có mã số 111, tài khoản hàng hóa có mã số 156, tài khoản phải thu khách hàng có mã số 131,… Tham khảo thêm về TK TT200: Giải Mã Toàn Diện Từ A-Z Cho Doanh Nghiệp để hiểu rõ hơn về hệ thống tài khoản theo thông tư 200 nhé!
Mỗi tài khoản có hai bên: bên Nợ (Debit) và bên Có (Credit). Tùy thuộc vào loại tài khoản, việc ghi Nợ hay ghi Có sẽ làm tăng hoặc giảm số dư của tài khoản đó. Ví dụ, đối với tài khoản tài sản, ghi Nợ sẽ làm tăng số dư, ghi Có sẽ làm giảm số dư. Ngược lại, đối với tài khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, ghi Nợ sẽ làm giảm số dư, ghi Có sẽ làm tăng số dư.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tài khoản kế toán, bạn nên tham khảo Phần mềm tra cứu hóa đơn và các tài liệu hướng dẫn kế toán chính thống. Nắm vững hệ thống tài khoản là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn có thể định khoản chính xác.
Ví dụ định khoản nguyên lý kế toán thực tế
Để bạn dễ hình dung hơn, tôi sẽ đưa ra một vài ví dụ định khoản thực tế:
- Ví dụ 1: Doanh nghiệp vay ngân hàng 100 triệu đồng để bổ sung vốn lưu động.
- Nợ: Tài khoản tiền gửi ngân hàng (112) – 100 triệu đồng
- Có: Tài khoản vay ngắn hạn (311) – 100 triệu đồng
- Ví dụ 2: Doanh nghiệp mua nguyên vật liệu nhập kho trị giá 50 triệu đồng, thanh toán bằng tiền mặt.
- Nợ: Tài khoản nguyên vật liệu (152) – 50 triệu đồng
- Có: Tài khoản tiền mặt (111) – 50 triệu đồng
- Ví dụ 3: Doanh nghiệp trả lương cho nhân viên bằng tiền mặt, tổng số tiền là 20 triệu đồng.
- Nợ: Tài khoản chi phí lương (642) – 20 triệu đồng
- Có: Tài khoản tiền mặt (111) – 20 triệu đồng

Nhìn chung thì nó cứ lặp đi lặp lại như vậy thôi. Điều quan trọng là bạn phải xác định đúng bản chất của nghiệp vụ, và chọn đúng tài khoản để định khoản.
Định khoản và phần mềm kế toán: Giải pháp tối ưu
Trong thời đại công nghệ số, việc định khoản thủ công bằng tay đã trở nên lỗi thời và kém hiệu quả. Thay vào đó, các doanh nghiệp nên sử dụng phần mềm kế toán để tự động hóa quy trình này. Phần mềm kế toán không chỉ giúp bạn định khoản nhanh chóng và chính xác, mà còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích khác như lập báo cáo tài chính, quản lý hóa đơn, theo dõi công nợ, v.v.
Một số phần mềm kế toán phổ biến hiện nay bao gồm MISA, Fast Accounting, Bravo, Effect,… Tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu của doanh nghiệp, bạn có thể lựa chọn phần mềm phù hợp nhất. Ngoài ra, với Phần mềm tra cứu hóa đơn, việc quản lý và kiểm tra hóa đơn đầu vào, đầu ra cũng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp cho công tác kế toán được chính xác và minh bạch.
Tuy nhiên, việc sử dụng phần mềm kế toán không có nghĩa là bạn có thể “khoán trắng” mọi việc cho nó. Bạn vẫn cần phải có kiến thức về kế toán để kiểm tra và đối chiếu số liệu, đảm bảo tính chính xác của thông tin. Ví dụ như tìm hiểu về Tài Khoản 332 Trong Kế Toán HCSN: Giải Mã Chi Tiết cũng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều nếu đang làm việc trong lĩnh vực HCSN.
Những sai lầm thường gặp khi định khoản và cách khắc phục
Dù đã nắm vững nguyên tắc và sử dụng phần mềm kế toán, bạn vẫn có thể mắc phải một số sai lầm khi định khoản. Dưới đây là một vài sai lầm thường gặp và cách khắc phục:
- Sai lầm 1: Định khoản sai tài khoản. Ví dụ, ghi nhầm vào tài khoản chi phí quản lý doanh nghiệp thay vì tài khoản chi phí bán hàng. Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ lưỡng bản chất của nghiệp vụ và đối chiếu với danh mục tài khoản kế toán.
- Sai lầm 2: Ghi sai số tiền. Ví dụ, ghi nhầm 10 triệu thành 1 triệu. Cách khắc phục: Kiểm tra lại số liệu trên chứng từ gốc và đối chiếu với sổ sách kế toán.
- Sai lầm 3: Bỏ sót nghiệp vụ. Ví dụ, quên ghi nhận một khoản chi phí phát sinh. Cách khắc phục: Rà soát lại toàn bộ chứng từ và sổ sách kế toán, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ nghiệp vụ nào.
Để hạn chế sai sót, bạn nên:
- Luôn luôn kiểm tra kỹ lưỡng trước khi ghi nhận.
- Thường xuyên đối chiếu số liệu giữa các sổ sách kế toán.
- Tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán để nâng cao trình độ chuyên môn.
Ngoài ra, đừng ngần ngại hỏi ý kiến của những người có kinh nghiệm hơn khi gặp khó khăn. Trong kế toán, “hỏi là hơn tịt”.
FAQ - Câu hỏi thường gặp về định khoản
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về định khoản nguyên lý kế toán:
- Câu hỏi: Định khoản có bắt buộc phải tuân theo Thông tư 200/2014/TT-BTC không?Trả lời: Đúng vậy, Thông tư 200/2014/TT-BTC quy định về chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp, bao gồm cả hệ thống tài khoản kế toán và phương pháp định khoản. Bạn có thể tham khảo thêm TK Thông Tư 200: Giải Mã & Ứng Dụng Chi Tiết để hiểu rõ hơn.
- Câu hỏi: Có phần mềm nào giúp định khoản tự động không?Trả lời: Có rất nhiều phần mềm kế toán có tính năng định khoản tự động. Tuy nhiên, bạn vẫn cần phải kiểm tra lại để đảm bảo tính chính xác.
- Câu hỏi: Làm thế nào để học định khoản nhanh nhất?Trả lời: Cách nhanh nhất là thực hành nhiều, làm nhiều bài tập, và hỏi ý kiến của những người có kinh nghiệm.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định khoản nguyên lý kế toán. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp kế toán!
Nguồn tham khảo: Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS