Hạch Toán Bán Chứng Khoán Kinh Doanh: A-Z Cho DN
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu
- Chứng khoán kinh doanh là gì?
- Tài khoản sử dụng để hạch toán bán chứng khoán kinh doanh
- Nguyên tắc hạch toán bán chứng khoán kinh doanh
- Các nghiệp vụ hạch toán bán chứng khoán kinh doanh cụ thể
- Ví dụ minh họa
- Lưu ý quan trọng khi hạch toán
- Phần mềm hỗ trợ hạch toán chứng khoán
- FAQ - Câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Giới thiệu
Chào bạn, trong thế giới tài chính doanh nghiệp, việc đầu tư vào chứng khoán không còn là điều xa lạ. Tuy nhiên, việc hạch toán bán chứng khoán kinh doanh lại là một vấn đề khiến nhiều kế toán viên đau đầu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ A đến Z, về quy trình hạch toán này, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Chúng ta sẽ đi từ khái niệm cơ bản, các tài khoản sử dụng, nguyên tắc hạch toán, đến các nghiệp vụ cụ thể và ví dụ minh họa chi tiết. Đừng lo lắng nếu bạn mới bắt đầu, tôi sẽ cố gắng giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất. Và tất nhiên, không thể thiếu những lưu ý quan trọng để bạn tránh mắc phải sai sót không đáng có. Let's go!
Chứng khoán kinh doanh là gì?
Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rõ “chứng khoán kinh doanh” là gì. Theo định nghĩa, đây là các loại chứng khoán mà doanh nghiệp mua vào với mục đích kiếm lời thông qua việc mua bán ngắn hạn. Các loại chứng khoán kinh doanh phổ biến bao gồm:
- Cổ phiếu
- Trái phiếu
- Chứng chỉ quỹ
- Các công cụ tài chính phái sinh
Việc xác định đúng loại chứng khoán là bước đầu tiên quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách hạch toán sau này.

Tài khoản sử dụng để hạch toán bán chứng khoán kinh doanh
Trong quá trình hạch toán bán chứng khoán kinh doanh, chúng ta sẽ sử dụng một số tài khoản chính sau:
- Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh: Phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại chứng khoán kinh doanh.
- Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính: Ghi nhận doanh thu từ việc bán chứng khoán (lãi).
- Tài khoản 635 – Chi phí tài chính: Ghi nhận chi phí liên quan đến giao dịch chứng khoán và các khoản lỗ do bán chứng khoán.
- Tài khoản 111, 112 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng: Phản ánh số tiền thu được từ việc bán chứng khoán.
Việc sử dụng đúng tài khoản là vô cùng quan trọng, nó ảnh hưởng đến tính chính xác của báo cáo tài chính. Nếu bạn chưa chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của kế toán trưởng hoặc chuyên gia tư vấn.
Nguyên tắc hạch toán bán chứng khoán kinh doanh
Khi hạch toán bán chứng khoán kinh doanh, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Giá gốc: Chứng khoán kinh doanh được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua và các chi phí liên quan trực tiếp đến việc mua chứng khoán (nếu có).
- Giá trị hợp lý: Tại thời điểm cuối kỳ kế toán năm, doanh nghiệp phải đánh giá lại giá trị hợp lý của chứng khoán kinh doanh. Nếu giá trị hợp lý thấp hơn giá gốc, phải trích lập dự phòng giảm giá.
- Doanh thu, chi phí: Doanh thu từ bán chứng khoán được ghi nhận khi quyền sở hữu chứng khoán được chuyển giao cho người mua. Chi phí liên quan đến giao dịch chứng khoán được ghi nhận vào chi phí tài chính trong kỳ.
- Tuân thủ chuẩn mực kế toán: Việc hạch toán phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) liên quan đến chứng khoán và các công cụ tài chính.
Việc nắm vững các nguyên tắc này sẽ giúp bạn hạch toán một cách chính xác và tránh được những sai sót không đáng có.

Các nghiệp vụ hạch toán bán chứng khoán kinh doanh cụ thể
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào các nghiệp vụ cụ thể khi bán chứng khoán kinh doanh:
Bán chứng khoán có lãi
Khi bán chứng khoán có lãi, chúng ta sẽ hạch toán như sau:
- Ghi nhận doanh thu:
Nợ TK 111, 112 (Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng)
Có TK 515 (Doanh thu hoạt động tài chính) - Ghi giảm giá gốc chứng khoán:
Nợ TK 635 (Chi phí tài chính) - Giá vốn
Có TK 121 (Chứng khoán kinh doanh)
Ví dụ: Công ty A bán 1.000 cổ phiếu với giá 20.000 đồng/cổ phiếu, giá gốc là 15.000 đồng/cổ phiếu. Kế toán sẽ hạch toán:
- Nợ TK 111: 20.000.000 đồng
- Có TK 515: 20.000.000 đồng
- Nợ TK 635: 15.000.000 đồng
- Có TK 121: 15.000.000 đồng
Bán chứng khoán bị lỗ
Tương tự, khi bán chứng khoán bị lỗ, chúng ta sẽ hạch toán như sau:
- Ghi nhận doanh thu:
Nợ TK 111, 112 (Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng)
Có TK 515 (Doanh thu hoạt động tài chính) - Ghi giảm giá gốc chứng khoán và ghi nhận lỗ:
Nợ TK 635 (Chi phí tài chính) - Giá vốn và phần lỗ
Có TK 121 (Chứng khoán kinh doanh)
Ví dụ: Công ty A bán 1.000 cổ phiếu với giá 12.000 đồng/cổ phiếu, giá gốc là 15.000 đồng/cổ phiếu. Kế toán sẽ hạch toán:
- Nợ TK 111: 12.000.000 đồng
- Có TK 515: 12.000.000 đồng
- Nợ TK 635: 15.000.000 đồng
- Có TK 121: 15.000.000 đồng
Các chi phí liên quan đến giao dịch chứng khoán
Ngoài giá mua bán, còn có các chi phí liên quan đến giao dịch chứng khoán như phí môi giới, phí lưu ký, thuế… Các chi phí này sẽ được hạch toán vào tài khoản 635 – Chi phí tài chính.
Ví dụ: Công ty A phải trả 100.000 đồng phí môi giới khi bán chứng khoán. Kế toán sẽ hạch toán:
- Nợ TK 635: 100.000 đồng
- Có TK 111, 112: 100.000 đồng
Ví dụ minh họa
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ tổng quan. Công ty B mua 2.000 cổ phiếu X với giá 25.000 đồng/cổ phiếu. Sau một thời gian, công ty bán 1.000 cổ phiếu với giá 30.000 đồng/cổ phiếu và phải trả 50.000 đồng phí môi giới. Kế toán sẽ hạch toán như sau:
- Khi mua cổ phiếu:
Nợ TK 121: 50.000.000 đồng
Có TK 111, 112: 50.000.000 đồng - Khi bán cổ phiếu:
Nợ TK 111: 30.000.000 đồng
Có TK 515: 30.000.000 đồng - Ghi giảm giá gốc cổ phiếu:
Nợ TK 635: 25.000.000 đồng
Có TK 121: 25.000.000 đồng - Hạch toán phí môi giới:
Nợ TK 635: 50.000 đồng
Có TK 111, 112: 50.000 đồng
Như vậy, lãi từ việc bán chứng khoán của công ty B là: 30.000.000 – 25.000.000 – 50.000 = 4.950.000 đồng.

Lưu ý quan trọng khi hạch toán
Khi hạch toán bán chứng khoán kinh doanh, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Xác định đúng giá gốc: Việc xác định giá gốc chính xác là rất quan trọng, đặc biệt khi có nhiều lô chứng khoán khác nhau. Bạn có thể sử dụng phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) hoặc phương pháp bình quân gia quyền.
- Đánh giá lại giá trị hợp lý: Đừng quên đánh giá lại giá trị hợp lý của chứng khoán vào cuối kỳ kế toán năm. Nếu giá trị hợp lý giảm, hãy trích lập dự phòng giảm giá để đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính.
- Theo dõi chi phí: Theo dõi và hạch toán đầy đủ các chi phí liên quan đến giao dịch chứng khoán, bao gồm phí môi giới, phí lưu ký, thuế…
- Chứng từ đầy đủ: Lưu giữ đầy đủ chứng từ gốc, bao gồm hợp đồng mua bán, phiếu thu, phiếu chi, sao kê ngân hàng… để phục vụ cho việc kiểm tra, thanh tra sau này.
- Cập nhật quy định: Luôn cập nhật các quy định mới nhất của pháp luật về kế toán và thuế để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Ngoài ra, việc quản lý nợ phải trả cũng rất quan trọng, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Hạch Toán 331: Bí Quyết Quản Lý Nợ Phải Trả Hiệu Quả để có thêm kiến thức về vấn đề này. Việc hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp cũng là một yếu tố không thể bỏ qua, hãy tìm hiểu thêm qua bài viết Hạch Toán 642: Chi Tiết Từ A Đến Z Cho Doanh Nghiệp!. Đừng quên hạch toán các chi phí trả trước một cách chính xác, bạn có thể tham khảo Hạch Toán 242: Tất Tần Tật Cho Dân Kế Toán để biết thêm chi tiết.
Phần mềm hỗ trợ hạch toán chứng khoán
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm kế toán để hỗ trợ hạch toán bán chứng khoán kinh doanh là vô cùng cần thiết. Các phần mềm kế toán hiện nay thường có các tính năng sau:
- Quản lý danh mục chứng khoán
- Tự động tính giá gốc
- Tự động hạch toán các nghiệp vụ mua bán
- Báo cáo lãi lỗ chi tiết
- Kết nối với các sở giao dịch chứng khoán
Việc sử dụng phần mềm không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức mà còn giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả công việc. Đặc biệt, nếu doanh nghiệp của bạn đang sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn thì việc tích hợp với phần mềm kế toán sẽ giúp quá trình hạch toán trở nên đồng bộ và chính xác hơn, đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính.
Một số phần mềm kế toán phổ biến hiện nay bạn có thể tham khảo như MISA, FAST, BRAVO…
Bảng so sánh các phương pháp xác định giá gốc chứng khoán
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
FIFO (Nhập trước xuất trước) | Dễ áp dụng, phù hợp với nhiều loại chứng khoán | Không phản ánh đúng giá trị thị trường hiện tại |
Bình quân gia quyền | Phản ánh giá trị trung bình, giảm thiểu biến động | Khó áp dụng khi có nhiều lô chứng khoán với giá khác nhau |
FAQ - Câu hỏi thường gặp
- Hạch toán bán chứng khoán kinh doanh có khác gì so với chứng khoán đầu tư không?
Có, chứng khoán kinh doanh được hạch toán theo giá gốc và đánh giá lại theo giá trị hợp lý vào cuối kỳ, trong khi chứng khoán đầu tư thường được hạch toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu hoặc theo giá gốc. - Khi nào thì phải trích lập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh?
Khi giá trị hợp lý của chứng khoán kinh doanh thấp hơn giá gốc. - Chi phí nào được tính vào chi phí tài chính khi bán chứng khoán?
Phí môi giới, phí lưu ký, thuế và các chi phí liên quan trực tiếp đến giao dịch.
Kết luận
Hạch toán bán chứng khoán kinh doanh là một nghiệp vụ phức tạp, đòi hỏi kế toán viên phải nắm vững kiến thức chuyên môn và tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn thành công!