Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán: Bí Quyết Lãi Cao!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Giá Vốn Hàng Bán Là Gì? Vì Sao Phải Hạch Toán?
Giá vốn hàng bán (GVHB) là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định lãi lỗ của doanh nghiệp. Hiểu nôm na, nó là tổng chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để có được hàng hóa đó rồi đem bán. Hạch toán giá vốn hàng bán chính xác giúp bạn biết được đâu là sản phẩm “gà đẻ trứng vàng”, đâu là “cục nợ” cần dẹp bỏ. Bài viết này sẽ “mổ xẻ” chi tiết về cách hạch toán GVHB, giúp bạn quản lý tài chính doanh nghiệp hiệu quả hơn, đặc biệt là khi sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn để theo dõi các chi phí đầu vào một cách chính xác.
Giá Vốn Hàng Bán Là Gì?
Như đã nói ở trên, giá vốn hàng bán bao gồm tất cả chi phí liên quan đến việc mua hoặc sản xuất hàng hóa để bán. Cái này thì nghe có vẻ lý thuyết, nhưng thực tế nó phức tạp hơn nhiều đó nha. Cụ thể, nó bao gồm:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
- Chi phí nhân công trực tiếp
- Chi phí sản xuất chung (nếu là doanh nghiệp sản xuất)
- Chi phí mua hàng (nếu là doanh nghiệp thương mại)
- Chi phí vận chuyển, bốc xếp (nếu có)
- Các chi phí khác liên quan trực tiếp đến việc có được hàng hóa để bán
Ví dụ, một công ty may mặc sẽ tính giá vốn dựa trên chi phí vải, chỉ, cúc, lương công nhân may, chi phí điện nước cho xưởng may… Còn một cửa hàng tạp hóa thì tính giá vốn dựa trên giá nhập hàng, chi phí vận chuyển từ nhà cung cấp… Đấy, bạn thấy đó, mỗi ngành nghề lại có những “bí mật” riêng!

Các Phương Pháp Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán Phổ Biến
Có nhiều cách để hạch toán giá vốn hàng bán, mỗi phương pháp lại có ưu nhược điểm riêng. Quan trọng là bạn phải chọn phương pháp phù hợp với quy mô và đặc thù kinh doanh của mình. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
- Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO): Hàng nào nhập kho trước thì xuất kho trước. Ưu điểm là dễ áp dụng, phù hợp với hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn.
- Phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO): Hàng nào nhập kho sau thì xuất kho trước. Phương pháp này ít được sử dụng ở Việt Nam vì không phù hợp với chuẩn mực kế toán.
- Phương pháp bình quân gia quyền: Tính giá vốn dựa trên giá bình quân của hàng tồn kho.
- Phương pháp đích danh: Xác định chính xác giá vốn của từng lô hàng xuất kho. Phương pháp này thường áp dụng cho hàng hóa có giá trị cao, số lượng ít (ví dụ: ô tô, bất động sản).
Theo kinh nghiệm của tôi, FIFO là phương pháp dễ dùng và phổ biến nhất. Tuy nhiên, nếu bạn bán những mặt hàng đặc biệt, ví dụ như đồ cổ, thì phương pháp đích danh sẽ chính xác hơn.
Phương Pháp | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Phù Hợp Với |
---|---|---|---|
FIFO | Dễ áp dụng, phản ánh đúng dòng chảy hàng hóa | Có thể làm tăng lợi nhuận ảo khi giá cả tăng | Hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn, doanh nghiệp nhỏ |
Bình quân gia quyền | Đơn giản, dễ tính toán | Không phản ánh chính xác biến động giá cả | Doanh nghiệp có nhiều loại hàng hóa, giá cả biến động |
Đích danh | Chính xác cao | Khó áp dụng, tốn nhiều thời gian | Hàng hóa có giá trị cao, số lượng ít |
Sử Dụng Tài Khoản Nào Để Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán?
Trong kế toán, chúng ta sử dụng tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán để theo dõi các chi phí liên quan đến hàng hóa đã bán. Tài khoản này có số dư nợ. Khi giá vốn hàng bán tăng, chúng ta ghi Nợ TK 632; khi giảm, chúng ta ghi Có TK 632.
Ngoài ra, bạn cũng cần quan tâm đến các tài khoản liên quan khác như:
- TK 152, 153, 155, 156: Hàng tồn kho
- TK 621, 622, 627: Chi phí sản xuất
- TK 133: Thuế GTGT đầu vào
Việc nắm vững hệ thống tài khoản sẽ giúp bạn hạch toán chính xác và tránh sai sót. Nếu bạn mới bắt đầu, có thể tham khảo thêm các khóa học kế toán hoặc nhờ sự tư vấn của các chuyên gia.

Các Bút Toán Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán Thường Gặp
Đây là phần “xương sống” của việc hạch toán GVHB. Chúng ta sẽ đi qua một vài bút toán quan trọng:
- Khi xuất kho hàng hóa để bán:
Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
Có TK 152, 153, 155, 156 – Hàng tồn kho - Khi phát sinh chi phí liên quan đến giá vốn (ví dụ: chi phí vận chuyển):
Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
Nợ TK 133 – Thuế GTGT đầu vào (nếu có)
Có TK 111, 112, 331 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, phải trả người bán - Cuối kỳ, kết chuyển giá vốn hàng bán:
Nợ TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh
Có TK 632 – Giá vốn hàng bán
Nhớ là phải có chứng từ đầy đủ để chứng minh cho các bút toán này nha. Nếu không, khi quyết toán thuế, bạn sẽ gặp rắc rối đó.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm cách Hạch Toán Giá Vốn Dịch Vụ: A-Z Cho Doanh Nghiệp! để có cái nhìn toàn diện hơn về giá vốn.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán
Hạch toán GVHB không khó, nhưng cần sự tỉ mỉ và cẩn thận. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Xác định chính xác chi phí nào được tính vào giá vốn: Không phải chi phí nào phát sinh cũng được tính vào giá vốn. Chỉ những chi phí liên quan trực tiếp đến việc mua hoặc sản xuất hàng hóa mới được tính.
- Chọn phương pháp hạch toán phù hợp: Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, bạn cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định.
- Lập chứng từ đầy đủ: Hóa đơn, phiếu nhập kho, phiếu xuất kho… là những chứng từ không thể thiếu.
- Kiểm tra, đối chiếu thường xuyên: Đảm bảo số liệu giữa sổ sách kế toán và thực tế khớp nhau.
- Cập nhật thông tin về chính sách kế toán: Các quy định về kế toán có thể thay đổi theo thời gian, bạn cần cập nhật để đảm bảo tuân thủ.
Ví dụ, nhiều doanh nghiệp mới thành lập thường bỏ qua chi phí vận chuyển khi tính giá vốn. Đến khi quyết toán thuế mới “tá hỏa” vì bị truy thu. Đó là lý do vì sao bạn cần đặc biệt lưu ý đến các chi phí phát sinh.

Ví Dụ Thực Tế Về Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán
Để dễ hình dung hơn, chúng ta cùng xem một ví dụ:
Công ty A nhập kho 100 sản phẩm X với giá 100.000 VNĐ/sản phẩm. Chi phí vận chuyển là 500.000 VNĐ.
Vậy, giá vốn của mỗi sản phẩm X là:
(100 sản phẩm * 100.000 VNĐ) + 500.000 VNĐ = 10.500.000 VNĐ
Giá vốn/sản phẩm = 10.500.000 VNĐ / 100 sản phẩm = 105.000 VNĐ/sản phẩm
Khi bán 50 sản phẩm X, bút toán sẽ là:
Nợ TK 632: 50 sản phẩm * 105.000 VNĐ = 5.250.000 VNĐ
Có TK 156: 5.250.000 VNĐ
Đơn giản phải không nào? Quan trọng là bạn phải xác định đầy đủ các chi phí liên quan và tính toán chính xác.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách hạch toán doanh thu, có thể tham khảo bài viết Hạch Toán Doanh Thu Khác: A-Z Cho Doanh Nghiệp 2024. Nó sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán (FAQ)
- Giá vốn hàng bán có bao gồm chi phí quản lý doanh nghiệp không?
Không. Chi phí quản lý doanh nghiệp là chi phí chung, không liên quan trực tiếp đến việc mua hoặc sản xuất hàng hóa. - Nếu hàng hóa bị hao hụt trong quá trình vận chuyển thì có được tính vào giá vốn không?
Có. Nếu có chứng từ chứng minh, bạn có thể tính phần hao hụt vào giá vốn. - Phương pháp nào là tốt nhất để hạch toán giá vốn?
Không có phương pháp nào là tốt nhất tuyệt đối. Bạn cần chọn phương pháp phù hợp với đặc thù kinh doanh của mình. - Tôi có thể thay đổi phương pháp hạch toán giá vốn không?
Có. Nhưng bạn cần thông báo cho cơ quan thuế trước khi thay đổi.
Kết Luận
Hạch toán giá vốn hàng bán là một công việc quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để hạch toán GVHB một cách chính xác và hiệu quả. Đừng quên sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm tra cứu hóa đơn để quản lý chi phí đầu vào một cách dễ dàng hơn. Và nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về hạch toán doanh thu dịch vụ, hãy đọc thêm Hạch Toán Doanh Thu Dịch Vụ: Chi Tiết A-Z, Chuẩn 2024. Chúc bạn thành công!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí