Hạch Toán Tài Khoản 111: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Cho Kế Toán
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Nếu bạn là kế toán, chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với tài khoản 111 – Tiền mặt. Nhưng tôi dám cá là không phải ai cũng tự tin rằng mình đã hạch toán tài khoản 111 một cách chuẩn chỉnh, đầy đủ và tránh được mọi sai sót. Tôi còn nhớ hồi mới vào nghề, cứ mỗi lần đối chiếu sổ quỹ với sổ cái là tim đập chân run, sợ sai một đồng là phải ngồi lại cả buổi tối để tìm. Bài viết này, tôi muốn chia sẻ với bạn mọi thứ tôi biết về hạch toán tài khoản 111, từ những nguyên tắc cơ bản nhất đến những tình huống phức tạp hay gặp, và cả những mẹo để công việc này trở nên nhẹ nhàng hơn nhờ công nghệ, đặc biệt là các phần mềm tra cứu hóa đơn hiện đại.
Mục lục bài viết
- Tài Khoản 111 Là Gì? Vai Trò Quan Trọng Trong Doanh Nghiệp
- Nguyên Tắc Hạch Toán Tài Khoản 111 “Bất Di Bất Dịch”
- Kết Cấu Và Phương Pháp Hạch Toán TK 111 Chi Tiết
- Hạch Toán Các Nghiệp Vụ Tiền Mặt Thường Gặp (Có Ví Dụ)
- Phân Biệt Hạch Toán TK 111 (Tiền Mặt) Và TK 112 (Tiền Gửi Ngân Hàng)
- 5 Sai Lầm “Chết Người” Khi Hạch Toán TK 111 Và Cách Khắc Phục
- Làm Sao Để Quản Lý & Hạch Toán TK 111 Hiệu Quả?
- Giải Đáp Thắc Mắc Về Hạch Toán Tài Khoản 111

Tài Khoản 111 Là Gì? Vai Trò Quan Trọng Trong Doanh Nghiệp
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản 111 – Tiền mặt dùng để phản ánh tình hình thu, chi, tồn quỹ tiền mặt tại quỹ của doanh nghiệp, bao gồm cả tiền Việt Nam và ngoại tệ. Nói nôm na cho dễ hiểu, đây là tài khoản “giám sát” toàn bộ số tiền thật (tiền giấy, tiền kim loại) đang nằm trong két sắt hoặc tủ đựng tiền của công ty bạn.
Vai trò của nó thì khỏi phải bàn: đây là tài sản có tính thanh khoản cao nhất, phục vụ cho các khoản chi tiêu nhỏ, lẻ, khẩn cấp hàng ngày. Việc hạch toán tài khoản 111 chính xác giúp bạn kiểm soát được dòng tiền, tránh thất thoát, làm cơ sở đối chiếu với thủ quỹ và là căn cứ quan trọng để lập báo cáo tài chính. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm hạch toán nói chung, bài viết Hạch Toán Tài Khoản Là Gì? của chúng tôi sẽ giải thích rất rõ.
Nguyên Tắc Hạch Toán Tài Khoản 111 “Bất Di Bất Dịch”
Để hạch toán tài khoản 111 đúng, bạn phải tuân thủ những nguyên tắc sau, tôi coi đây là chân lý:
- Nguyên tắc giá gốc: Tiền mặt được ghi nhận theo mệnh giá. 1 tờ 500,000 VND thì bạn ghi là 500,000 VND, bất kể bạn có… ước nó thành 1 triệu đi chăng nữa.
- Nguyên tắc nhất quán: Phải thống nhất về đơn vị tiền tệ ghi sổ (thường là VND). Với ngoại tệ, phải quy đổi ra VND theo tỷ giá tại ngày giao dịch.
- Nguyên tắc cập nhật: Mọi nghiệp vụ thu, chi phải được ghi sổ ngay trong ngày, dựa trên chứng từ gốc hợp lệ, hợp pháp (như Phiếu thu, Phiếu chi). Tuyệt đối không để tồn đọng, nhớ nhớ quên quên.
- Đối chiếu thường xuyên: Số liệu trên sổ sách kế toán (sổ cái TK 111) phải khớp với sổ quỹ tiền mặt của thủ quỹ và số tiền thực tế trong két. Việc này nên làm hàng ngày hoặc ít nhất là cuối mỗi tuần.

Kết Cấu Và Phương Pháp Hạch Toán TK 111 Chi Tiết
Tài khoản 111 thường được mở chi tiết thành 2 tài khoản cấp 2:
- TK 1111 – Tiền Việt Nam: Phản ánh tiền đồng Việt Nam.
- TK 1112 – Ngoại tệ: Phản ánh tiền ngoại tệ (USD, EUR…), đã được quy đổi ra VND.
Bên Nợ (Bên Trái):
- Các khoản tiền mặt tăng lên (thu tiền từ khách hàng, rút tiền ngân hàng về quỹ, thu hồi các khoản tạm ứng…).
Bên Có (Bên Phải):
- Các khoản tiền mặt giảm đi (chi tiền mua hàng, trả lương, nộp tiền vào ngân hàng, tạm ứng cho nhân viên…).
Số dư bên Nợ: Phản ánh số tiền mặt hiện còn tồn quỹ.
Một lưu ý nhỏ nhưng quan trọng: Khi hạch toán, luôn luôn phải đính kèm chứng từ. Phiếu thu, phiếu chi phải được đánh số thứ tự liên tục, có đầy đủ chữ ký của người nộp/người nhận, thủ quỹ, kế toán trưởng và người có thẩm quyền.
Hạch Toán Các Nghiệp Vụ Tiền Mặt Thường Gặp (Có Ví Dụ)
Đây là phần “thực chiến” mà tôi hay gặp nhất. Cùng xem qua một vài tình huống cụ thể nhé.
1. Khi Thu Tiền Mặt
Ví dụ 1: Công ty thu được 20 triệu đồng tiền bán hàng hóa trực tiếp cho khách lẻ, bằng tiền mặt.
Hạch toán:
Nợ TK 1111: 20,000,000 VND
Có TK 511 (Doanh thu): 20,000,000 VND
Ví dụ 2: Nhân viên A hoàn tạm ứng 5 triệu đồng số tiền chưa sử dụng hết vào quỹ.
Hạch toán:
Nợ TK 1111: 5,000,000 VND
Có TK 141 (Tạm ứng): 5,000,000 VND
2. Khi Chi Tiền Mặt
Ví dụ 3: Chi tiền mặt 3 triệu để mua văn phòng phẩm.
Hạch toán:
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý): 3,000,000 VND
Có TK 1111: 3,000,000 VND
Ví dụ 4: Tạm ứng cho nhân viên B 10 triệu đi công tác.
Hạch toán:
Nợ TK 141 (Tạm ứng): 10,000,000 VND
Có TK 1111: 10,000,000 VND
Ví dụ 5: Rút 50 triệu tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt.
Hạch toán:
Nợ TK 1111: 50,000,000 VND
Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): 50,000,000 VND

Phân Biệt Hạch Toán TK 111 (Tiền Mặt) Và TK 112 (Tiền Gửi Ngân Hàng)
Nhiều bạn mới hay nhầm lẫn giữa hai tài khoản này. Chúng đều là tài sản ngắn hạn, nhưng cách quản lý và hạch toán khác nhau một trời một vực. Bảng so sánh dưới đây sẽ làm rõ điều đó.
| Tiêu chí | TK 111 – Tiền mặt | TK 112 – Tiền gửi ngân hàng |
|---|---|---|
| Bản chất | Tiền vật chất (giấy, kim loại) tại quỹ DN. | Số dư tiền trên tài khoản ngân hàng của DN. |
| Chứng từ | Phiếu thu, Phiếu chi (nội bộ). | Ủy nhiệm chi, Ủy nhiệm thu, Séc, Sao kê ngân hàng. |
| Tính an toàn | Thấp, rủi ro mất cắp, hỏa hoạn cao. | Cao, được ngân hàng bảo vệ. |
| Hạn mức tồn quỹ | Có (theo quy định của DN & pháp luật về quản lý tiền mặt). | Không giới hạn (phụ thuộc vào số dư TK). |
| Đối chiếu | Đối chiếu Sổ Quỹ <-> Sổ Cái <-> Tiền thực tế. | Đối chiếu Sổ Phụ ngân hàng <-> Sổ Cái TK 112. |
| Nghiệp vụ điển hình | Thu bán lẻ, chi lương, tạm ứng, mua đồ nhỏ lẻ. | Thanh toán cho nhà cung cấp, nhận tiền từ khách hàng chuyển khoản, trả lương qua ngân hàng. |
Nhìn chung, xu hướng hiện nay là hạn chế sử dụng tiền mặt và chuyển sang thanh toán qua ngân hàng để minh bạch, an toàn và dễ kiểm soát. Việc này cũng giúp ích rất nhiều cho công tác tra cứu hóa đơn điện tử sau này.
5 Sai Lầm “Chết Người” Khi Hạch Toán TK 111 Và Cách Khắc Phục
Làm kế toán, đặc biệt là kế toán tiền mặt, sai một li đi một dặm. Dưới đây là những lỗi tôi từng mắc hoặc chứng kiến đồng nghiệp mắc phải:
- Không lập Phiếu thu/Phiếu chi ngay khi phát sinh: Nhớ miệng, ghi chú tạm ra giấy nháp rồi… quên béng. Đến cuối ngày đối chiếu không khớp, phải ngồi nhớ lại xem đã chi gì, cho ai. Cách khắc phục: Thói quen “làm ngay”. Có tiền vào/ra là lập chứng từ và ký xong xuôi ngay lập tức.
- Ghi nhầm số tiền trên chứng từ và sổ sách: Viết 1,000,000 thành 10,000,000. Lỗi này đơn giản nhưng hậu quả lớn, gây chênh lệch số dư. Cách khắc phục: Kiểm tra lại ít nhất 2 lần trước khi ghi sổ. Nên viết cả bằng số và bằng chữ cho rõ ràng.
- Hạch toán thiếu chứng từ gốc: Chi tiền cho một khoản mua hàng nhỏ nhưng không lấy được hóa đơn, hoặc hóa đơn không đúng quy định. Khi thanh tra kiểm tra sẽ không có căn cứ giải trình. Cách khắc phục: Tuyệt đối không chi tiền nếu không có hóa đơn, chứng từ hợp lệ. Đây cũng là lý do vì sao việc sử dụng hóa đơn điện tử và phần mềm tra cứu hóa đơn lại tiện lợi, vì mọi thứ đều có thể lưu trữ và tìm lại dễ dàng.
- Không đối chiếu quỹ hàng ngày: Để dồn nhiều ngày mới đối chiếu một lần, khi phát hiện sai sót sẽ rất khó truy vết. Cách khắc phục: Coi việc đối chiếu cuối ngày là nhiệm vụ bắt buộc, như đánh răng trước khi đi ngủ vậy.
- Nhầm lẫn giữa tiền mặt và tiền gửi ngân hàng: Ví dụ, một khoản thanh toán của khách hàng qua chuyển khoản lại hạch toán vào TK 111. Cách khắc phục: Phân biệt rõ ràng nguồn tiền. Tiền thực tế về tay thủ quỹ mới là TK 111. Tiền về tài khoản ngân hàng là TK 112.
Các sai lầm trong hạch toán không chỉ riêng ở TK 111. Bạn có thể tham khảo thêm những lỗi thường gặp khi hạch toán các khoản phải trả trong bài Hạch Toán TK 331: Hướng Dẫn Chi Tiết & Sai Lầm Thường Gặp để tránh mắc phải.
Làm Sao Để Quản Lý & Hạch Toán TK 111 Hiệu Quả?
Từ kinh nghiệm của bản thân, tôi thấy để làm chủ được tài khoản 111, bạn cần kết hợp giữa nguyên tắc cứng và công cụ mềm.
- Tuân thủ quy trình nội bộ: Xây dựng quy định rõ ràng về mức tồn quỹ tối đa, hạn mức chi tiêu bằng tiền mặt, thẩm quyền phê duyệt phiếu thu/chi.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Đây là trợ thủ đắc lực. Phần mềm sẽ tự động hóa việc ghi sổ, tính toán số dư, in phiếu thu chi và lên báo cáo. Nó giảm thiểu sai sót do ghi chép thủ công.
- Tích hợp với công nghệ hóa đơn điện tử: Đây là xu thế tất yếu. Khi bạn mua hàng có hóa đơn điện tử, phần mềm kế toán có thể kết nối trực tiếp với hệ thống phần mềm tra cứu hóa đơn để tự động lấy dữ liệu về, kiểm tra tính hợp lệ và đưa vào hạch toán. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc mất hóa đơn giấy hay nhập liệu thủ công sai sót nữa. Việc “tải hóa đơn” hay “tra cứu hóa đơn” trở nên tức thì.
- Đào tạo và phân quyền rõ ràng: Thủ quỹ và kế toán phải hiểu rõ nhiệm vụ của mình. Chỉ người có thẩm quyền mới được tiếp cận và xử lý tiền mặt.
Ngoài TK 111 và 112, việc hiểu rõ cách hạch toán các tài khoản trả trước như TK 242 cũng rất quan trọng để có cái nhìn toàn diện về tài sản ngắn hạn. Bạn có thể tìm hiểu thêm trong bài viết Hạch Toán TK 242: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z.
Giải Đáp Thắc Mắc Về Hạch Toán Tài Khoản 111
Có được dùng tiền mặt thu được từ bán hàng để chi tiêu ngay không?
Về nguyên tắc kế toán, được. Tiền thu vào đã làm tăng quỹ tiền mặt (Nợ 111), sau đó bạn lập phiếu chi hợp lệ để chi ra (Có 111). Tuy nhiên, về mặt quản lý, cần đảm bảo khoản chi đó có đủ chứng từ và được phê duyệt.
Khi nào cần mở sổ quỹ tiền mặt chi tiết theo ngoại tệ?
Khi doanh nghiệp bạn thường xuyên thu chi bằng ngoại tệ (ví dụ USD), nên mở sổ quỹ riêng cho TK 1112 theo từng loại ngoại tệ để theo dõi. Khi hạch toán trên sổ cái chung, vẫn phải quy đổi ra VND.
Thủ quỹ có được kiêm nhiệm kế toán tiền mặt không?
Theo nguyên tắc “bất kiêm nhiệm” trong kiểm soát nội bộ, thủ quỹ (người trực tiếp giữ và thu chi tiền) KHÔNG nên kiêm nhiệm luôn việc ghi sổ kế toán tiền mặt (ghi Nợ/Có TK 111). Hai chức năng này nên tách biệt để tăng tính kiểm soát, giảm rủi ro gian lận.
Xử lý thế nào khi phát hiện thừa/thiếu tiền mặt khi đối chiếu cuối ngày?
– Nếu thừa tiền: Trước tiên, kiểm tra lại toàn bộ chứng từ và sổ sách. Nếu vẫn thừa, hạch toán tạm thời vào TK 338 (Phải trả, phải nộp khác) – 3381 (Tài sản thừa chờ giải quyết). Sau đó tìm nguyên nhân và xử lý (ví dụ: trả lại cho người nộp nếu xác định được).
– Nếu thiếu tiền: Cũng kiểm tra kỹ. Nếu xác định là thiếu thật và không tìm ra nguyên nhân cụ thể, người chịu trách nhiệm (thủ quỹ) có thể phải bồi thường. Kế toán hạch toán vào TK 138 (Phải thu khác) – 1388 (Phải thu khác) và theo dõi xử lý.
Hóa đơn điện tử có giúp ích gì cho việc hạch toán TK 111?
Có, rất nhiều! Khi chi tiền mặt để mua hàng có hóa đơn điện tử, bạn có ngay chứng từ hợp lệ, hợp pháp. Các phần mềm kế toán hiện đại tích hợp với cổng hóa đơn điện tử có thể tự động nhận diện và ghi nhận nghiệp vụ, giảm thiểu thời gian nhập liệu và sai sót. Việc tra cứu, lưu trữ cũng dễ dàng hơn hẳn so với hóa đơn giấy.
Kết luận: Hạch toán tài khoản 111 tưởng chừng đơn giản nhưng lại là nền tảng quan trọng, đòi hỏi sự cẩn thận, chính xác tuyệt đối và tuân thủ nguyên tắc. Hy vọng với những chia sẻ từ trải nghiệm thực tế của tôi, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về công việc này. Đừng ngại đầu tư vào những công cụ hỗ trợ như phần mềm kế toán và hệ thống hóa đơn điện tử – chúng sẽ là “cánh tay phải” đắc lực, giúp bạn quản lý dòng tiền mặt hiệu quả, minh bạch và tiết kiệm thời gian một cách đáng kể.
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


