Hạch Toán TK 331: Hướng Dẫn Chi Tiết & Sai Lầm Thường Gặp
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Mục lục
Nếu bạn là kế toán, chắc hẳn đã không ít lần "đau đầu" với cái tài khoản 331 này. Tôi còn nhớ những ngày đầu đi làm, mỗi lần hạch toán phải trả nhà cung cấp là lại lật sổ tay, hỏi đồng nghiệp, sợ sai một li đi một dặm. Thực ra, hạch toán tk 331 không khó, quan trọng là bạn nắm vững bản chất và tránh được những lỗi cơ bản mà nhiều người mắc phải. Bài viết này tôi sẽ chia sẻ từ A đến Z, kèm theo cả những kinh nghiệm xương máu của bản thân sau nhiều năm làm nghề.

TK 331 là gì? Định nghĩa và vai trò
TK 331 - "Phải trả cho người bán", nghe tên là đã rõ nghĩa rồi phải không? Nó phản ánh các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp đối với người bán, nhà cung cấp về vật tư, hàng hóa, dịch vụ, TSCĐ... mà mình đã mua, nhưng chưa thanh toán tiền. Nói nôm na cho dễ hiểu, đây là sổ "ghi nợ" của công ty bạn với các đối tác.
Vai trò của nó thì cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn quản lý dòng tiền chi ra, biết khi nào cần thanh toán để tránh bị phạt chậm trả, mà còn là cơ sở để đối chiếu công nợ với nhà cung cấp. Một bộ phận phần mềm tra cứu hóa đơn tốt sẽ giúp việc này trơn tru hơn rất nhiều, nhưng trước hết bạn phải hiểu bản chất đã.
Kết cấu của TK 331
TK này có kết cấu chung như sau:
- Bên Nợ: Các khoản đã trả, đã ứng trước cho người bán; số tiền thừa trả lại người bán; khoản chiết khấu thanh toán được hưởng; khoản giảm giá hàng mua sau khi mua.
- Bên Có: Số tiền phải trả cho người bán về vật tư, hàng hóa, dịch vụ đã nhận.
- Số dư bên Có: Số tiền còn phải trả cho người bán. Đây là con số bạn cần đặc biệt theo dõi.
Nguyên tắc hạch toán TK 331 cơ bản
Trước khi đi vào các bút toán cụ thể, có mấy nguyên tắc "sống còn" bạn phải nhớ:
- Hạch toán chi tiết theo từng đối tượng: Mỗi nhà cung cấp là một mã công nợ riêng. Đừng bao giờ gom chung, không thì lúc đối chiếu mệt nghỉ.
- Ghi nhận đúng thời điểm: Khoản nợ phải trả phát sinh khi bạn nhận được hàng hóa, dịch vụ và hóa đơn hợp lệ, hợp pháp, chứ không phải khi bạn xuất tiền. Cái này nhiều bạn hay quên.
- Theo dõi cả ngoại tệ: Nếu mua hàng bằng ngoại tệ, phải quy đổi ra VNĐ theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh. Số dư cuối kỳ phải được đánh giá lại.

Các nghiệp vụ phát sinh và cách hạch toán chi tiết
Phần này là "thịt" của vấn đề. Tôi sẽ lấy ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung nhất.
1. Mua hàng hóa, nguyên vật liệu nhập kho chưa thanh toán
Đây là nghiệp vụ phổ biến nhất. Ngày 10/10, công ty bạn mua 10 triệu đồng vật tư từ công ty A, thuế GTGT 10%, đã nhập kho nhưng chưa trả tiền.
Hạch toán:
- Nợ TK 152, 153, 156...: 10.000.000 (Giá chưa thuế)
- Nợ TK 133: 1.000.000 (Thuế GTGT được khấu trừ)
- Có TK 331 (Công ty A): 11.000.000 (Tổng giá thanh toán)
2. Thanh toán tiền cho nhà cung cấp
Đến ngày 25/10, bạn chuyển khoản trả toàn bộ 11 triệu cho công ty A.
Hạch toán:
- Nợ TK 331 (Công ty A): 11.000.000
- Có TK 112: 11.000.000
3. Ứng trước tiền cho nhà cung cấp
Đôi khi bạn phải ứng trước một phần. Ngày 01/11, ứng trước 5 triệu cho công ty B để đặt mua một lô hàng.
Hạch toán:
- Nợ TK 331 (Công ty B): 5.000.000
- Có TK 111, 112: 5.000.000
4. Hàng mua bị trả lại, giảm giá hoặc được chiết khấu
Nếu hàng mua có vấn đề, bạn trả lại một phần trị giá 2 triệu (đã bao gồm thuế).
Hạch toán:
- Nợ TK 331 (Nhà cung cấp): 2.200.000 (Giả sử thuế 10%)
- Có TK 156, 152...: 2.000.000
- Có TK 133: 200.000 (Điều chỉnh giảm thuế đầu vào)
Những nghiệp vụ về hạch toán tiền cho thuê văn phòng hay hạch toán thuê tài chính cũng có liên quan đến TK 331 khi phát sinh nghĩa vụ trả tiền, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu về hạch toán tiền thuê văn phòng và hạch toán thuê tài chính để hiểu rõ hơn.

So sánh TK 331 và TK 131: Đừng nhầm lẫn!
Rất nhiều kế toán mới, thậm chí cả người có kinh nghiệm đôi khi vẫn lẫn lộn giữa TK 331 (Phải trả người bán) và TK 131 (Phải thu của khách hàng). Chúng như hai anh em sinh đôi ngược nhau vậy. Để phân biệt rõ, bạn có thể xem bảng so sánh dưới đây:
| Tiêu chí | TK 331 - Phải trả người bán | TK 131 - Phải thu khách hàng |
|---|---|---|
| Bản chất | Khoản nợ phải trả của doanh nghiệp | Khoản nợ phải thu của doanh nghiệp |
| Đối tượng | Nhà cung cấp, người bán | Khách hàng, người mua |
| Phát sinh khi | Mua hàng hóa, dịch vụ chưa trả tiền | Bán hàng hóa, dịch vụ chưa thu tiền |
| Số dư đặc trưng | Dư Có (thể hiện số còn nợ) | Dư Nợ (thể hiện số còn phải thu) |
| Vai trò trong BCTC | Nằm ở phần Nợ phải trả (Bảng CĐKT) | Nằm ở phần Tài sản (Bảng CĐKT) |
Nói đơn giản, TK 331 là bạn nợ người ta, còn TK 131 là người ta nợ bạn. Việc hạch toán nhầm sẽ làm sai lệch hoàn toàn báo cáo tài chính. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về TK 131, tôi đã có một bài viết rất chi tiết về hạch toán TK 131, bạn nên đọc để nắm vững cả hai mặt của vấn đề công nợ.
5 Sai lầm "chết người" khi hạch toán TK 331
Từ kinh nghiệm của tôi và nhiều đồng nghiệp, đây là những lỗi hay gặp nhất, gây hậu quả từ nhẹ (đối chiếu mệt) đến nặng (sai sót BCTC, quyết toán thuế).
1. Không hạch toán ngay khi nhận đủ hóa đơn, chứng từ
Nhiều bạn có thói quen chờ đến khi nào thanh toán mới hạch toán luôn một thể. Sai lầm kinh điển! Việc này làm chi phí kỳ này không khớp với doanh thu kỳ của đối tác, gây khó khăn cho việc lập Báo cáo tài chính và theo dõi công nợ thực tế phát sinh.
2. Gộp chung nhiều nhà cung cấp vào một mã
"Cho tiện" là lý do thường gặp. Nhưng khi nhà cung cấp gửi công văn đối chiếu, hay khi cần tra cứu nhanh một khoản nợ cụ thể, bạn sẽ mất hàng giờ để lục lại chứng từ gốc. Hãy chi tiết hóa ngay từ đầu.
3. Quên theo dõi khoản ứng trước (TK 331 dư Nợ)
Khi ứng trước, TK 331 phát sinh bên Nợ. Nếu không theo dõi cẩn thận, khi nhận hàng, bạn có thể hạch toán Có TK 331 mới mà quên bù trừ với số dư Nợ cũ, dẫn đến số phải trả bị sai.
4. Nhầm lẫn giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán
Chiết khấu thương mại (giảm ngay trên hóa đơn) làm giảm giá trị hàng mua (ghi vào TK 152,156...). Còn chiết khấu thanh toán (vì trả tiền sớm) được ghi nhận là thu nhập tài chính (TK 515). Nhầm cái này là sai nguyên tắc kế toán.
5. Không đối chiếu công nợ định kỳ
Đây là sai lầm hệ thống. Công nợ trên sổ sách của bạn và xác nhận của nhà cung cấp có thể khác nhau do sai sót từ một trong hai bên, hoặc do thời điểm ghi nhận. Đối chiếu ít nhất mỗi quý một lần là việc bắt buộc.
Lưu ý đặc biệt với hóa đơn điện tử và phần mềm
Thời đại công nghệ số rồi, việc hạch toán TK 331 cũng có nhiều thay đổi. Hóa đơn điện tử giờ đây là chuẩn mực. Khi nhận hóa đơn điện tử từ nhà cung cấp, bạn cần lưu ý:
- Kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của hóa đơn ngay trên cổng tra cứu của Tổng cục Thuế hoặc qua các phần mềm tra cứu hóa đơn chuyên dụng. Đừng vội hạch toán nếu hóa đơn có nghi vấn.
- Việc tải hóa đơn và lưu trữ điện tử phải đảm bảo an toàn, dễ tra cứu. Một phần mềm tra cứu hóa đơn tích hợp với phần mềm kế toán sẽ giúp bạn tự động hóa quy trình: nhận hóa đơn -> kiểm tra -> hạch toán vào TK 331. Nó tiết kiệm thời gian khủng khiếp và giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công.
- Khi cần mua hóa đơn đỏ (trong trường hợp đặc biệt), hãy đảm bảo thủ tục đầy đủ và hạch toán đúng vào TK 331 khi nhận hóa đơn, không phải khi xuất tiền.
Câu hỏi thường gặp về hạch toán TK 331
TK 331 có số dư bên Nợ được không?
Được. Số dư bên Nợ TK 331 phản ánh số tiền đã ứng trước, trả thừa cho người bán. Đây là một tài sản (khoản phải thu) của doanh nghiệp. Khi lên Bảng CĐKT, số dư Nợ này sẽ được trình bày bên phần "Tài sản" - mục "Các khoản phải thu ngắn hạn/dài hạn".
Khi nào cần mở chi tiết TK 331 theo từng hóa đơn?
Về nguyên tắc, bạn cần mở chi tiết theo từng đối tượng (nhà cung cấp). Tuy nhiên, trong thực tế, việc theo dõi chi tiết đến từng hóa đơn là rất cần thiết, nhất là với các nhà cung cấp có nhiều giao dịch. Nó giúp bạn biết chính xác mình nợ từng lần mua hàng nào, hạn thanh toán ra sao, để ưu tiên chi trả. Các phần mềm kế toán hiện đại đều hỗ trợ tính năng này.
Xử lý thế nào nếu nhà cung cấp không còn hoạt động mà công ty còn dư nợ?
Đây là tình huống khó. Trước hết, cần có biên bản xác nhận công nợ hoặc bằng chứng về việc doanh nghiệp đó giải thể, phá sản. Sau một thời gian nhất định (theo quy định về xử lý công nợ không đòi được), khoản nợ này có thể được ghi nhận là thu nhập khác (TK 711) sau khi lập hồ sơ, dự phòng đầy đủ. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia thuế hoặc kiểm toán viên cho trường hợp cụ thể.
Làm sao để đối chiếu TK 331 cho nhanh và chính xác?
Bí quyết là làm thường xuyên và có hệ thống. Cuối mỗi tháng/quý, xuất báo cáo công nợ phải trả và gửi email xác nhận cho từng nhà cung cấp. Sử dụng phần mềm kế toán có chức năng gửi email tự động và lưu trữ biên bản đối chiếu điện tử sẽ giúp ích rất nhiều. Đừng để đến cuối năm mới làm, lúc đó sai sót chồng chất sẽ rất mệt để xử lý.
---
Tóm lại, hạch toán tk 331 tưởng đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều chi tiết cần lưu ý. Hiểu rõ bản chất, nắm vững nguyên tắc và tránh được những sai lầm phổ biến sẽ giúp bạn làm chủ được nghiệp vụ này, từ đó quản lý dòng tiền và công nợ của doanh nghiệp một cách hiệu quả. Hãy coi TK 331 như một công cụ đắc lực để minh bạch hóa tài chính, chứ không phải một nhiệm vụ kế toán khô khan. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để số hóa và tự động hóa toàn bộ quy trình từ tiếp nhận hóa đơn đến hạch toán, hãy khám phá các giải pháp phần mềm tra cứu hóa đơn tích hợp - nó thực sự là "trợ thủ" đáng giá trong thời đại số ngày nay.
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


