Hạch Toán TK 811: Giải Thích Chi Tiết, Ví Dụ Cụ Thể
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Giới thiệu về hạch toán TK 811
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp không tránh khỏi những khoản chi phí phát sinh ngoài dự kiến, những khoản lỗ do sự cố bất ngờ hay thanh lý tài sản. Để theo dõi và quản lý những khoản này một cách hiệu quả, chúng ta cần đến sự trợ giúp của tài khoản 811. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về hạch toán TK 811, từ khái niệm cơ bản đến phương pháp hạch toán chi tiết, giúp bạn nắm vững cách sử dụng tài khoản này trong công tác kế toán của doanh nghiệp.
Vậy, TK 811 là gì? Tại sao nó lại quan trọng? Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất tần tật về tài khoản này, từ định nghĩa, kết cấu, nguyên tắc hạch toán cho đến những ví dụ minh họa cụ thể. Ngoài ra, tôi cũng sẽ chia sẻ một vài kinh nghiệm thực tế và lời khuyên hữu ích để bạn có thể áp dụng vào công việc của mình một cách hiệu quả nhất. Đừng lo lắng nếu bạn là người mới bắt đầu, bài viết được trình bày một cách dễ hiểu, gần gũi, đảm bảo ai đọc cũng hiểu và áp dụng được ngay.
TK 811 là gì? Bản chất và ý nghĩa
TK 811, hay còn gọi là Chi phí khác, là một tài khoản kế toán dùng để phản ánh các khoản chi phí phát sinh không mang tính chất thường xuyên hoặc không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh chính của doanh nghiệp. Hiểu một cách đơn giản, nó là nơi tập hợp những "khoản chi lặt vặt" mà chúng ta không thể xếp vào các tài khoản chi phí khác.

Bản chất của TK 811 là một tài khoản chi phí, có số dư bên Nợ. Điều này có nghĩa là khi chi phí phát sinh, chúng ta sẽ ghi Nợ TK 811. Ngược lại, khi kết chuyển chi phí, chúng ta sẽ ghi Có TK 811.
Ý nghĩa của việc sử dụng TK 811 là giúp doanh nghiệp:
- Theo dõi và quản lý chi phí một cách chi tiết: Biết được các khoản chi phí phát sinh ngoài dự kiến, từ đó có biện pháp kiểm soát và cắt giảm nếu cần thiết.
- Tính toán chính xác lợi nhuận: Việc hạch toán đầy đủ các khoản chi phí, bao gồm cả chi phí khác, sẽ giúp doanh nghiệp xác định được lợi nhuận thực tế.
- Phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động: Dựa vào số liệu chi phí khác, doanh nghiệp có thể đánh giá được mức độ rủi ro và khả năng ứng phó với các sự cố bất ngờ.
Nội dung và kết cấu của TK 811
Theo Thông tư 200, TK 811 có kết cấu như sau:
- Bên Nợ: Ghi nhận các khoản chi phí khác phát sinh trong kỳ.
- Bên Có: Ghi nhận các khoản giảm chi phí khác do được bồi thường, hoàn trả hoặc kết chuyển chi phí khác vào cuối kỳ.
- Số dư Nợ: Phản ánh tổng chi phí khác phát sinh trong kỳ chưa được kết chuyển.
TK 811 có 3 tài khoản cấp 2:
- TK 8111 – Chi phí thanh lý, nhượng bán TSCĐ: Phản ánh các chi phí liên quan đến việc thanh lý, nhượng bán tài sản cố định (ví dụ: chi phí thuê dịch vụ thẩm định giá, chi phí vận chuyển, bốc dỡ).
- TK 8112 – Giá trị còn lại của TSCĐ thanh lý, nhượng bán: Phản ánh giá trị còn lại của tài sản cố định khi thanh lý, nhượng bán.
- TK 8118 – Các chi phí khác: Phản ánh các khoản chi phí khác không thuộc hai khoản mục trên (ví dụ: tiền phạt vi phạm hợp đồng, chi phí do ngừng hoạt động tạm thời, chi phí do thiên tai, hỏa hoạn).
Ví dụ, khi doanh nghiệp thanh lý một chiếc máy móc cũ, các chi phí liên quan như chi phí tháo dỡ, vận chuyển sẽ được ghi vào TK 8111. Giá trị còn lại của chiếc máy móc đó (sau khi đã trừ đi khấu hao) sẽ được ghi vào TK 8112.
Nguyên tắc hạch toán TK 811
Để hạch toán TK 811 một cách chính xác, chúng ta cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
- Tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ: Mọi khoản chi phí ghi vào TK 811 đều phải có đầy đủ chứng từ hợp lệ, hợp pháp (ví dụ: hóa đơn, biên lai, hợp đồng).
- Tính đúng đắn của nội dung: Nội dung chi phí phải phù hợp với thực tế phát sinh và đúng với quy định của pháp luật.
- Thời điểm ghi nhận: Chi phí được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thanh toán.
- Tuân thủ chế độ kế toán hiện hành: Việc hạch toán phải tuân thủ theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và các văn bản pháp luật liên quan.
Một ví dụ đơn giản: Nếu doanh nghiệp bị phạt do vi phạm hợp đồng, phải có biên bản xử phạt và quyết định xử phạt của cơ quan có thẩm quyền thì khoản tiền phạt đó mới được hạch toán vào TK 811.
Phương pháp hạch toán TK 811
Dưới đây là một số nghiệp vụ hạch toán TK 811 thường gặp:
- Khi phát sinh chi phí thanh lý, nhượng bán TSCĐ:
Nợ TK 8111 – Chi phí thanh lý, nhượng bán TSCĐ
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
Có các TK 111, 112, 331,…
- Khi ghi giảm giá trị còn lại của TSCĐ thanh lý, nhượng bán:
Nợ TK 8112 – Giá trị còn lại của TSCĐ thanh lý, nhượng bán
Có TK 211 – Tài sản cố định hữu hình
- Khi phát sinh các chi phí khác:
Nợ TK 8118 – Các chi phí khác
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
Có các TK 111, 112, 331,…
- Cuối kỳ, kết chuyển chi phí khác vào tài khoản xác định kết quả kinh doanh:
Nợ TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh
Có TK 811 – Chi phí khác

Để hiểu rõ hơn về các nghiệp vụ này, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về hạch toán chi phí in catalogue, một loại chi phí có thể được hạch toán vào TK 811 nếu không liên quan trực tiếp đến hoạt động bán hàng.
Ví dụ cụ thể về hạch toán TK 811
Ví dụ 1: Doanh nghiệp A thanh lý một chiếc xe tải cũ với giá 100 triệu đồng. Chi phí thuê đơn vị thẩm định giá là 5 triệu đồng (đã bao gồm VAT 10%). Giá trị còn lại của chiếc xe tải là 80 triệu đồng.
Hạch toán:
- Ghi nhận chi phí thẩm định giá:
Nợ TK 8111: 5.000.000
Nợ TK 133: 500.000
Có TK 111: 5.500.000
- Ghi giảm giá trị còn lại của xe tải:
Nợ TK 8112: 80.000.000
Có TK 211: 80.000.000
Ví dụ 2: Doanh nghiệp B bị phạt 10 triệu đồng do vi phạm luật giao thông.
Hạch toán:
Nợ TK 8118: 10.000.000
Có TK 111: 10.000.000
Lưu ý, việc hạch toán TK 811 cần được thực hiện cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ đúng quy định. Nếu bạn chưa quen với việc này, đừng ngần ngại tìm đến sự trợ giúp của các chuyên gia kế toán hoặc sử dụng các phần mềm hỗ trợ.
Sử dụng phần mềm để hỗ trợ hạch toán TK 811
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm kế toán là một giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao hiệu quả công việc. Các phần mềm kế toán hiện nay thường có đầy đủ các tính năng hỗ trợ hạch toán TK 811, từ việc nhập liệu chứng từ, tạo báo cáo đến kết chuyển số liệu.
Ngoài ra, các phần mềm tra cứu hóa đơn cũng có thể giúp bạn kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn, đảm bảo rằng các chứng từ sử dụng để hạch toán TK 811 là hợp pháp và đáng tin cậy. Việc này đặc biệt quan trọng để tránh các rủi ro về thuế và pháp lý.
Việc lựa chọn phần mềm phù hợp phụ thuộc vào quy mô và đặc thù của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, một số tiêu chí quan trọng cần xem xét bao gồm: tính năng đầy đủ, dễ sử dụng, khả năng tích hợp với các hệ thống khác (ví dụ: hệ thống quản lý bán hàng, hệ thống quản lý kho), và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt.

Câu hỏi thường gặp về hạch toán TK 811 (FAQ)
- TK 811 khác gì so với các tài khoản chi phí khác?
TK 811 dùng để phản ánh các khoản chi phí không mang tính chất thường xuyên hoặc không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh chính. Các tài khoản chi phí khác (ví dụ: TK 621, TK 627, TK 641, TK 642) dùng để phản ánh các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh.
- Có phải tất cả các khoản chi phí phát sinh đều được hạch toán vào TK 811?
Không, chỉ những khoản chi phí không mang tính chất thường xuyên hoặc không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh chính mới được hạch toán vào TK 811.
- Khi nào thì cần sử dụng TK 8111, TK 8112 và TK 8118?
TK 8111 dùng để phản ánh các chi phí liên quan đến việc thanh lý, nhượng bán TSCĐ. TK 8112 dùng để phản ánh giá trị còn lại của TSCĐ khi thanh lý, nhượng bán. TK 8118 dùng để phản ánh các khoản chi phí khác không thuộc hai khoản mục trên.
- Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác khi hạch toán TK 811?
Cần tuân thủ các nguyên tắc hạch toán, đảm bảo tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ, tính đúng đắn của nội dung và thời điểm ghi nhận.
- Có thể tham khảo thêm thông tin về TK 811 ở đâu?
Bạn có thể tham khảo Hệ thống tài khoản kế toán TT200 hoặc Tài khoản Thông Tư 200 để hiểu rõ hơn về quy định và hướng dẫn hạch toán TK 811.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về hạch toán TK 811. Việc nắm vững kiến thức về tài khoản này sẽ giúp bạn quản lý chi phí hiệu quả, tính toán chính xác lợi nhuận và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực tế công việc của bạn và thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất của pháp luật để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn thành công!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí