Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
- Giới thiệu
- Thông tư 133 là gì?
- Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133
- Tài khoản loại 1: Tiền và các khoản tương đương tiền
- Tài khoản loại 2: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Tài khoản loại 3: Các khoản phải thu
- Tài khoản loại 4: Hàng tồn kho
- Tài khoản loại 5: Tài sản cố định
- Tài khoản loại 6: Nợ phải trả
- Tài khoản loại 7: Vốn chủ sở hữu
- Tài khoản loại 8: Doanh thu
- Tài khoản loại 9: Chi phí sản xuất, kinh doanh
- Sự khác biệt giữa Thông tư 133 và Thông tư 200
- Ứng dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 trong phần mềm tra cứu hóa đơn
- Các ví dụ cụ thể về hạch toán theo Thông tư 133
- Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Kết luận
Giới thiệu
Chào bạn! Nếu bạn đang làm kế toán, đặc biệt là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chắc hẳn bạn đã nghe đến Phần mềm tra cứu hóa đơn và hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 rồi đúng không? Đây là một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, nhiều khi mình vẫn thấy các bạn kế toán mới vào nghề hơi bối rối, không biết bắt đầu từ đâu. Bài viết này mình viết ra để giúp các bạn hiểu rõ hơn về hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133, từ đó làm việc hiệu quả hơn nhé.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các phần sau:
- Thông tư 133 là gì?
- Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 (chi tiết từng loại tài khoản)
- Sự khác biệt giữa Thông tư 133 và Thông tư 200
- Ứng dụng trong phần mềm tra cứu hóa đơn
- Các ví dụ cụ thể về hạch toán theo Thông tư 133
- FAQ (các câu hỏi thường gặp)

Thông tư 133 là gì?
Thông tư 133/2016/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành, hướng dẫn Chế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nói nôm na, đây là "luật chơi" cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong việc ghi chép, hạch toán kế toán. Thông tư này quy định chi tiết về hệ thống tài khoản kế toán, cách lập báo cáo tài chính, và nhiều vấn đề khác liên quan đến kế toán.
Điều quan trọng là Thông tư 133 giúp cho việc hạch toán kế toán của các DNNVV trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn so với Thông tư 200 (áp dụng cho các doanh nghiệp lớn). Ví dụ, số lượng tài khoản kế toán trong Thông tư 133 ít hơn, giúp giảm bớt sự phức tạp.
Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133
Đây là phần quan trọng nhất của Thông tư 133. Hệ thống tài khoản kế toán là danh sách các tài khoản được sử dụng để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Mỗi tài khoản có một số hiệu và tên gọi riêng, giúp chúng ta dễ dàng theo dõi và quản lý thông tin tài chính.
Theo Thông tư 133, hệ thống tài khoản kế toán được chia thành 9 loại chính, từ loại 1 đến loại 9. Mình sẽ đi vào chi tiết từng loại để các bạn dễ hình dung nha:
Tài khoản loại 1: Tiền và các khoản tương đương tiền
Đây là loại tài khoản dùng để phản ánh số hiện có và tình hình biến động của tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển, và các khoản tương đương tiền (ví dụ: các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn).
- 111 - Tiền mặt: Phản ánh tiền mặt hiện có tại quỹ của doanh nghiệp.
- 112 - Tiền gửi ngân hàng: Phản ánh số tiền gửi tại các ngân hàng.
- 113 - Tiền đang chuyển: Phản ánh số tiền đang trong quá trình chuyển từ nơi này đến nơi khác (ví dụ: tiền gửi vào tài khoản ngân hàng nhưng chưa nhận được giấy báo có).
Tài khoản loại 2: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Loại tài khoản này dùng để phản ánh giá trị các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (có thời hạn dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh bình thường), như chứng khoán kinh doanh, đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn.
- 121 - Chứng khoán kinh doanh: Phản ánh giá trị các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu) mà doanh nghiệp mua vào với mục đích kinh doanh.
- 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn: Phản ánh giá trị các khoản đầu tư như tiền gửi có kỳ hạn, trái phiếu, tín phiếu mà doanh nghiệp nắm giữ đến ngày đáo hạn.
Tài khoản loại 3: Các khoản phải thu
Phản ánh các khoản nợ mà khách hàng, đối tác, hoặc nhân viên còn nợ doanh nghiệp. Nói cách khác, đây là số tiền mà doanh nghiệp sẽ thu được trong tương lai.
- 131 - Phải thu của khách hàng: Phản ánh số tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp do mua hàng hóa, dịch vụ.
- 136 - Phải thu nội bộ: Phản ánh các khoản phải thu giữa các đơn vị trực thuộc doanh nghiệp.
- 138 - Phải thu khác: Phản ánh các khoản phải thu ngoài các khoản đã nêu trên (ví dụ: tiền bồi thường, tiền phạt).
Tài khoản loại 4: Hàng tồn kho
Đây là loại tài khoản dùng để phản ánh giá trị của hàng hóa, vật tư, sản phẩm dở dang, và thành phẩm mà doanh nghiệp đang lưu giữ để bán hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh.
- 151 - Hàng mua đang đi đường: Phản ánh giá trị hàng hóa đã mua nhưng chưa nhập kho.
- 152 - Nguyên liệu, vật liệu: Phản ánh giá trị các loại nguyên liệu, vật liệu dùng để sản xuất sản phẩm.
- 153 - Công cụ, dụng cụ: Phản ánh giá trị các loại công cụ, dụng cụ sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh.
- 155 - Thành phẩm: Phản ánh giá trị các sản phẩm đã hoàn thành và sẵn sàng để bán.
- 156 - Hàng hóa: Phản ánh giá trị hàng hóa mua về để bán (đối với doanh nghiệp thương mại).

Tài khoản loại 5: Tài sản cố định
Phản ánh giá trị của các tài sản cố định hữu hình (nhà cửa, máy móc, thiết bị) và tài sản cố định vô hình (bằng sáng chế, phần mềm) mà doanh nghiệp sử dụng trong thời gian dài (thường trên 1 năm) để phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.
- 211 - Tài sản cố định hữu hình: Phản ánh giá trị các loại tài sản cố định có hình thái vật chất.
- 213 - Tài sản cố định vô hình: Phản ánh giá trị các loại tài sản cố định không có hình thái vật chất.
- 214 - Hao mòn tài sản cố định: Phản ánh giá trị hao mòn lũy kế của các tài sản cố định.
Tài khoản loại 6: Nợ phải trả
Phản ánh các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các tổ chức, cá nhân khác, bao gồm nợ ngắn hạn (thời hạn dưới 1 năm) và nợ dài hạn (thời hạn trên 1 năm).
- 331 - Phải trả cho người bán: Phản ánh số tiền mà doanh nghiệp còn nợ người bán do mua hàng hóa, dịch vụ.
- 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước: Phản ánh các khoản thuế, phí, lệ phí mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước.
- 334 - Phải trả người lao động: Phản ánh tiền lương, tiền thưởng, và các khoản khác mà doanh nghiệp phải trả cho người lao động. Bạn có thể tham khảo thêm về cách hạch toán tạm ứng lương.
- 341 - Vay và nợ thuê tài chính: Phản ánh các khoản vay ngân hàng, vay các tổ chức tài chính, và nợ thuê tài chính.
Tài khoản loại 7: Vốn chủ sở hữu
Phản ánh giá trị vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận giữ lại, và các quỹ khác thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
- 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu: Phản ánh số vốn mà chủ sở hữu đã góp vào doanh nghiệp.
- 414 - Quỹ đầu tư phát triển: Phản ánh số tiền trích lập từ lợi nhuận sau thuế để đầu tư phát triển doanh nghiệp.
- 421 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: Phản ánh số lợi nhuận sau thuế chưa được phân phối cho các mục đích khác.
Tài khoản loại 8: Doanh thu
Phản ánh tổng doanh thu bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, và doanh thu từ các hoạt động tài chính khác của doanh nghiệp.
- 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Phản ánh doanh thu từ việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
- 515 - Doanh thu hoạt động tài chính: Phản ánh doanh thu từ các hoạt động tài chính như lãi tiền gửi, lãi đầu tư.
Tài khoản loại 9: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Phản ánh các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí khấu hao tài sản cố định, và các chi phí khác.
- 621 - Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp: Phản ánh chi phí nguyên liệu, vật liệu sử dụng trực tiếp cho quá trình sản xuất.
- 622 - Chi phí nhân công trực tiếp: Phản ánh chi phí nhân công trả cho công nhân trực tiếp sản xuất.
- 627 - Chi phí sản xuất chung: Phản ánh các chi phí sản xuất khác ngoài chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công trực tiếp.
- 632 - Giá vốn hàng bán: Phản ánh giá vốn của hàng hóa đã bán.
- 641 - Chi phí bán hàng: Phản ánh các chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng.
- 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp: Phản ánh các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý doanh nghiệp.

Sự khác biệt giữa Thông tư 133 và Thông tư 200
Chắc hẳn nhiều bạn cũng thắc mắc, vậy Thông tư 133 khác gì so với Thông tư 200? Đây là câu hỏi rất hay và quan trọng. Mình sẽ tóm tắt những điểm khác biệt chính như sau:
Tiêu chí | Thông tư 133 | Thông tư 200 |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) | Doanh nghiệp lớn, các loại hình doanh nghiệp khác |
Số lượng tài khoản | Ít hơn, đơn giản hơn | Nhiều hơn, chi tiết hơn |
Báo cáo tài chính | Đơn giản hơn, ít chỉ tiêu hơn | Phức tạp hơn, nhiều chỉ tiêu hơn |
Mục đích | Giúp DNNVV dễ dàng áp dụng và thực hiện kế toán | Đảm bảo tính minh bạch và đầy đủ thông tin cho các doanh nghiệp lớn |
Nói chung, Thông tư 133 được thiết kế để phù hợp với quy mô và năng lực của các DNNVV, giúp họ giảm bớt gánh nặng trong việc thực hiện các quy định về kế toán. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp của bạn có quy mô lớn hơn hoặc có các nghiệp vụ phức tạp, thì việc áp dụng Thông tư 200 sẽ phù hợp hơn.
Ứng dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 trong phần mềm tra cứu hóa đơn
Việc áp dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 vào phần mềm tra cứu hóa đơn giúp cho việc quản lý và theo dõi hóa đơn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Ví dụ, khi bạn nhập một hóa đơn mua hàng, phần mềm sẽ tự động gợi ý các tài khoản kế toán phù hợp (ví dụ: Tài khoản 152 - Nguyên liệu, vật liệu, Tài khoản 331 - Phải trả cho người bán), giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
Ngoài ra, phần mềm còn có thể tự động tạo các báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu từ hóa đơn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Điều này đặc biệt hữu ích đối với các DNNVV, vì họ thường không có đủ nguồn lực để thuê một kế toán viên chuyên nghiệp.
Các ví dụ cụ thể về hạch toán theo Thông tư 133
Để các bạn dễ hình dung hơn, mình sẽ đưa ra một vài ví dụ cụ thể về cách hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo Thông tư 133:
- Ví dụ 1: Mua nguyên vật liệu nhập kho, giá trị 10 triệu đồng, chưa thanh toán cho người bán.
- Nợ TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu: 10.000.000
- Có TK 331 - Phải trả cho người bán: 10.000.000
- Ví dụ 2: Bán hàng hóa cho khách hàng, giá trị 20 triệu đồng, khách hàng đã thanh toán bằng tiền mặt.
- Nợ TK 111 - Tiền mặt: 20.000.000
- Có TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: 20.000.000
- Ví dụ 3: Trả lương cho nhân viên, tổng số tiền 15 triệu đồng.
- Nợ TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp: 15.000.000
- Có TK 334 - Phải trả người lao động: 15.000.000
Đây chỉ là những ví dụ đơn giản, trong thực tế sẽ có nhiều nghiệp vụ phức tạp hơn. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là bạn cần xác định rõ bản chất của nghiệp vụ, sau đó chọn các tài khoản kế toán phù hợp để hạch toán.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Trong quá trình làm việc, mình nhận thấy có một số câu hỏi mà các bạn kế toán thường xuyên thắc mắc về hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133. Mình sẽ tổng hợp và giải đáp ở đây nhé:
- Câu hỏi: Doanh nghiệp của tôi có quy mô nhỏ, nhưng lại có nhiều nghiệp vụ phức tạp. Vậy tôi nên áp dụng Thông tư 133 hay Thông tư 200? Trả lời: Trong trường hợp này, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng. Nếu bạn cảm thấy Thông tư 133 không đáp ứng được nhu cầu quản lý của doanh nghiệp, thì nên chuyển sang áp dụng Thông tư 200. Tuy nhiên, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và nguồn lực để thực hiện việc này.
- Câu hỏi: Tôi mới vào nghề kế toán, làm sao để nắm vững hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133? Trả lời: Cách tốt nhất là bạn nên đọc kỹ Thông tư 133, tham gia các khóa đào tạo về kế toán, và thực hành nhiều trên các phần mềm kế toán. Ngoài ra, bạn cũng có thể học hỏi kinh nghiệm từ các đồng nghiệp đi trước.
- Câu hỏi: Làm thế nào để lựa chọn phần mềm tra cứu hóa đơn phù hợp với Thông tư 133? Trả lời: Bạn nên chọn các phần mềm có giao diện thân thiện, dễ sử dụng, và được cập nhật thường xuyên theo các quy định mới nhất của pháp luật. Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét các tính năng như tự động hạch toán, tạo báo cáo tài chính, và khả năng tích hợp với các hệ thống khác của doanh nghiệp.
- Câu hỏi: Kế toán cho thuê tài sản thì hạch toán như thế nào? Trả lời: Bạn có thể tham khảo bài viết Kế Toán Cho Thuê Tài Sản: A-Z Từ Chuyên Gia! để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Kết luận
Hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133. Đây là một kiến thức quan trọng đối với bất kỳ ai làm kế toán, đặc biệt là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc nắm vững hệ thống tài khoản kế toán không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, mà còn giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn cho doanh nghiệp.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Mình sẽ cố gắng trả lời trong thời gian sớm nhất. Chúc các bạn thành công trên con đường sự nghiệp kế toán!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí