Hệ Thống TK Thông Tư 133: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Mục lục
Hệ Thống TK Thông Tư 133 Là Gì?
Nếu bạn đang điều hành một doanh nghiệp vừa và nhỏ, chắc hẳn cụm từ "hệ thống tk thông tư 133" đã không còn xa lạ. Nhưng thực sự hiểu rõ về nó, áp dụng đúng và tận dụng được lợi thế từ nó lại là một câu chuyện khác. Tôi nhớ có lần tư vấn cho một chủ tiệm cafe, anh ấy cứ loay hoay mãi với các khoản chi phí, không biết phân loại thế nào cho đúng, cuối cùng báo cáo tài chính cứ sai lệch hoài. Vấn đề nằm ở chỗ anh ấy chưa nắm được hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC.
Về cơ bản, đây là văn bản pháp lý quy định về Chế độ kế toán dành riêng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN). Nó được Bộ Tài chính ban hành thay thế cho Quyết định 48/2006/QĐ-BTC cũ, với mục tiêu đơn giản hóa công tác kế toán, phù hợp hơn với quy mô và năng lực của các doanh nghiệp này. Hệ thống tk thông tư 133 bao gồm toàn bộ danh mục tài khoản kế toán, cách ghi nhận, hạch toán và lập báo cáo tài chính. Nói nôm na, nó như một cuốn "sổ tay hướng dẫn sử dụng" bắt buộc cho kế toán của DNVVN tại Việt Nam.

Đối Tượng Áp Dụng Thông Tư 133
Không phải doanh nghiệp nào cũng áp dụng Thông tư 133 đâu nhé. Việc xác định đúng đối tượng là bước đầu tiên và quan trọng, tránh "đeo kính sai độ" thì nhìn đâu cũng thấy mờ. Thông tư này áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, được xác định theo tiêu chí tại Nghị định 39/2018/NĐ-CP (về sau được sửa đổi bởi Nghị định 80/2021/NĐ-CP). Tiêu chí chủ yếu dựa trên:
- Số lao động bình quân năm: Doanh nghiệp nhỏ có dưới 50 người; Doanh nghiệp vừa có từ 50 đến dưới 200 người (trong lĩnh vực nông-lâm-ngư nghiệp, công nghiệp-xây dựng) hoặc dưới 100 người (trong lĩnh vực thương mại-dịch vụ).
- Tổng doanh thu năm: Doanh nghiệp nhỏ có doanh thu dưới 50 tỷ đồng; Doanh nghiệp vừa có doanh thu từ 50 đến dưới 200 tỷ đồng.
- Tổng nguồn vốn: Doanh nghiệp nhỏ có vốn dưới 20 tỷ đồng; Doanh nghiệp vừa có vốn từ 20 đến dưới 100 tỷ đồng.
Lưu ý quan trọng: Các doanh nghiệp siêu nhỏ cũng thuộc đối tượng áp dụng Thông tư 133. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp bạn là công ty mẹ, công ty con trong tập đoàn, công ty đại chúng, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp bảo hiểm... thì sẽ phải áp dụng Thông tư 200 - một chế độ kế toán phức tạp và đầy đủ hơn nhiều.
So Sánh Thông Tư 133 Và Thông Tư 200
Nhiều người hay nhầm lẫn giữa hai thông tư này. Thực ra, chúng như hai anh em, một người dành cho các "cậu ấm" doanh nghiệp lớn (TT200), một người dành cho các "cậu bé" DNVVN (TT133). Để bạn dễ hình dung, tôi làm một bảng so sánh nho nhỏ dưới đây.
| Tiêu chí | Thông tư 133 (Cho DNVVN) | Thông tư 200 (Cho DNLN & Đặc thù) |
|---|---|---|
| Tính phức tạp | Đơn giản hóa, ít tài khoản cấp 2,3 hơn. | Chi tiết, đầy đủ, nhiều tài khoản cấp sâu. |
| Số lượng tài khoản | Danh mục tài khoản ngắn gọn, dễ áp dụng. | Danh mục tài khoản dài, phân tích chi tiết. |
| Nguyên tắc ghi nhận doanh thu | Linh hoạt hơn, có thể theo tiền mặt hoặc dồn tích tùy quy mô. | Bắt buộc theo nguyên tắc cơ sở dồn tích. |
| Báo cáo tài chính | Bắt buộc lập Bảng CĐKT, Báo cáo KQHĐKD, Bản thuyết minh (giản lược). | Bắt buộc đầy đủ 4 báo cáo, thuyết minh chi tiết. |
| Trích lập dự phòng | Quy định đơn giản hơn, ít khoản mục bắt buộc trích lập. | Quy định chặt chẽ, nhiều khoản mục phải trích lập dự phòng. |
Nhìn chung, hệ thống kế toán theo TT200 mang tính hàn lâm và chuẩn mực cao, phù hợp với các doanh nghiệp có cơ cấu phức tạp và yêu cầu minh bạch tuyệt đối. Trong khi đó, hệ thống tk thông tư 133 như một phiên bản "lite", giúp doanh nghiệp nhỏ giảm gánh nặng về chi phí kế toán và thời gian, tập trung vào kinh doanh.

Các Nguyên Tắc Kế Toán Chủ Yếu Theo TT133
Dù đã được đơn giản hóa, hệ thống tk thông tư 133 vẫn dựa trên những nguyên tắc kế toán cơ bản. Hiểu được mấy nguyên tắc này thì việc hạch toán sẽ trở nên có "linh hồn" chứ không phải ghi chép máy móc.
Nguyên Tắc Cơ Sở Dồn Tích & Tiền Mặt
Đây là điểm khác biệt rõ nhất so với TT200. TT133 cho phép DNVVN được lựa chọn áp dụng cơ sở kế toán dồn tích hoặc cơ sở tiền mặt. Nghĩa là sao? Cơ sở dồn tích là ghi nhận doanh thu/chi phí khi phát sinh nghĩa vụ (ví dụ: bán hàng chưa thu tiền vẫn ghi nhận doanh thu). Cơ sở tiền mặt là chỉ ghi nhận khi thực thu/thực chi tiền (thu tiền mới ghi doanh thu). Doanh nghiệp siêu nhỏ thường chọn tiền mặt cho đơn giản, nhưng doanh nghiệp vừa và nhỏ có phát sinh công nợ nhiều thì nên chọn dồn tích để bức tranh tài chính chân thực hơn.
Nguyên Tắc Giá Gốc
Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc (giá bạn thực sự bỏ ra để có nó), không phải giá thị trường hiện tại. Cái máy tính bạn mua 15 triệu dù giờ cũ chỉ còn 5 triệu, trên sổ sách vẫn là 15 triệu (trừ khi trích khấu hao). Nguyên tắc này đảm bảo tính khách quan, vì giá thị trường thì lên xuống thất thường.
Nguyên Tắc Phù Hợp
Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với nhau trong cùng một kỳ. Nếu kỳ này bạn ghi nhận doanh thu từ một hợp đồng, thì toàn bộ chi phí bỏ ra để có hợp đồng đó (nguyên vật liệu, nhân công...) cũng phải được ghi nhận trong kỳ này. Tránh tình trạng "ăn trước, khóc sau" hay ngược lại, làm lệch lợi nhuận thực tế.
Hướng Dẫn Hạch Toán Một Số Nghiệp Vụ Cơ Bản
Lý thuyết là vậy, còn thực hành thì sao? Tôi lấy vài ví dụ thường gặp nhất để bạn dễ hình dung cách hệ thống tk thông tư 133 vận hành.
Mua Hàng Hóa, Nguyên Vật Liệu (NVL)
Khi mua NVL nhập kho, chưa thanh toán. Bạn sẽ ghi:
Nợ TK 152 (Nguyên liệu, vật liệu) - Giá mua chưa VAT.
Nợ TK 1331 (Thuế GTGT được khấu trừ) - Thuế VAT đầu vào.
Có TK 331 (Phải trả người bán) - Tổng giá thanh toán.
Lúc này, việc quản lý hóa đơn điện tử đầu vào rất quan trọng. Bạn cần lưu trữ cẩn thận để làm căn cứ khấu trừ thuế và hạch toán chi phí.
Doanh Thu Bán Hàng
Xuất bán sản phẩm, đã thu tiền ngay bằng chuyển khoản.
Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng) - Tổng thu.
Có TK 511 (Doanh thu bán hàng) - Giá bán chưa VAT.
Có TK 33311 (Thuế GTGT đầu ra) - Thuế VAT.
Đồng thời, ghi nhận giá vốn:
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán).
Có TK 155 (Thành phẩm) hoặc 156 (Hàng hóa).
Chi Phí Lương
Tính lương phải trả cho nhân viên.
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) - Bộ phận văn phòng.
Hoặc Nợ TK 154 (Chi phí SXKD dở dang) - Bộ phận sản xuất.
Hoặc Nợ TK 641 (Chi phí bán hàng) - Bộ phận bán hàng.
Có TK 334 (Phải trả người lao động).

Lỗi Sai Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
Làm kế toán theo hệ thống tk thông tư 133, tôi thấy có mấy lỗi cứ lặp đi lặp lại ở nhiều doanh nghiệp nhỏ.
- Phân loại sai chi phí: Nhầm lẫn giữa Chi phí quản lý doanh nghiệp (642) và Chi phí bán hàng (641). Ví dụ: Lương nhân viên marketing để quảng bá sản phẩm phải vào 641, không phải 642. Cách khắc phục: Xác định rõ bộ phận phát sinh và mục đích của khoản chi.
- Không theo dõi công nợ chi tiết: Chỉ ghi chung chung TK 131, 331 mà không mở sổ chi tiết cho từng khách hàng, nhà cung cấp. Đến lúc đối chiếu thì rối tung. Phải mở sổ chi tiết ngay từ đầu.
- Bỏ quên hóa đơn đầu vào: Mua hàng về dùng ngay, quên lấy hóa đơn hoặc để thất lạc. Điều này vừa mất đi khoản khấu trừ thuế, vừa không có căn cứ hạch toán chi phí hợp lý. Hãy tập thói quen tra cứu hóa đơn và lưu trữ ngăn nắp, có thể dùng các phần mềm tra cứu hóa đơn để hỗ trợ.
- Không trích khấu hao TSCĐ hoặc trích sai: Mua xe máy, máy tính về cứ để đấy, không tính vào chi phí khấu hao hàng kỳ. Cần xác định thời gian sử dụng và trích khấu hao đều đặn theo quy định.
Giải Pháp Phần Mềm Hỗ Trợ
Thời đại công nghệ rồi, việc áp dụng hệ thống tk thông tư 133 thủ công bằng tay vừa dễ sai sót, vừa tốn thời gian kinh khủng. Giải pháp tối ưu là sử dụng phần mềm kế toán. Phần mềm tốt sẽ được tích hợp sẵn danh mục tài khoản theo TT133, tự động hạch toán các nghiệp vụ phát sinh, lên sổ sách và báo cáo tài chính tự động chỉ với vài cú click.
Đặc biệt, nhiều phần mềm hiện đại còn tích hợp chức năng phần mềm tra cứu hóa đơn điện tử. Bạn có thể dễ dàng tra cứu, xác thực, và lưu trữ hóa đơn điện tử đầu vào ngay trên hệ thống, liên thông trực tiếp với việc hạch toán chi phí. Điều này giúp việc quản lý chứng từ, tải hóa đơn và khấu trừ thuế trở nên vô cùng thuận tiện, minh bạch. Nếu bạn cần tìm hiểu về chế độ kế toán cho các đơn vị đặc thù hơn như Hợp tác xã, có thể tham khảo thêm về hệ thống kế toán theo Thông tư 107.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Doanh nghiệp tôi đủ điều kiện áp dụng TT133, nhưng tôi muốn áp dụng TT200 được không?
Được. Pháp luật không cấm doanh nghiệp nhỏ áp dụng chế độ kế toán của doanh nghiệp lớn (TT200). Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc vì TT200 phức tạp hơn, đòi hỏi nhân sự có chuyên môn cao và chi phí kế toán sẽ tốn kém hơn. Chỉ nên chọn nếu quy mô thực sự cần hoặc có kế hoạch phát triển lên lớn trong thời gian ngắn.
Tôi có thể tự chuyển đổi từ TT133 sang TT200 khi doanh nghiệp phát triển không?
Có, nhưng việc chuyển đổi cần được lập kế hoạch cẩn thận. Bạn phải đánh giá lại toàn bộ tài sản, công nợ, vốn chủ sở hữu theo nguyên tắc của TT200, mở lại sổ sách và có thể phải điều chỉnh lại số dư đầu kỳ của năm chuyển đổi. Nên có sự tư vấn của kế toán trưởng hoặc chuyên gia.
Hóa đơn điện tử có bắt buộc khi áp dụng TT133 không?
Việc sử dụng hóa đơn điện tử là yêu cầu chung theo Luật Quản lý thuế, áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp, không phân biệt chế độ kế toán. Vì vậy, doanh nghiệp áp dụng TT133 vẫn phải tuân thủ quy định về hóa đơn điện tử. Việc có một công cụ hỗ trợ tra cứu hóa đơn là rất cần thiết.
Làm thế nào để biết tôi đang hạch toán đúng theo hệ thống tk thông tư 133?
Cách tốt nhất là đối chiếu với văn bản chính thức của Thông tư 133 và các hướng dẫn liên quan. Bạn cũng nên tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn, nhờ kiểm toán viên hoặc chuyên gia kế toán rà soát định kỳ. Sử dụng phần mềm kế toán uy tín được cập nhật theo đúng thông tư cũng là một cách hữu hiệu để giảm thiểu sai sót.
Kết lại, việc nắm vững và áp dụng đúng hệ thống tk thông tư 133 không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là chìa khóa để chủ doanh nghiệp nhìn rõ "sức khỏe tài chính" của mình, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Đừng coi kế toán là một gánh nặng, hãy biến nó thành công cụ đắc lực. Nếu bạn còn băn khoăn, hãy bắt đầu bằng việc tìm một phần mềm kế toán phù hợp hoặc tham vấn từ những người có kinh nghiệm thực tế.
Tải hóa đơn PDF GỐC hàng loạt
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
| Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k |
|---|---|---|---|---|
| Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
| Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
| Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |


