Tài Khoản 113 Trong Kế Toán: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Tài Khoản 113 Trong Kế Toán: Tiền Gửi Ngân Hàng – Hiểu Rõ Để Quản Lý Tài Chính Hiệu Quả
Trong thế giới kế toán, đặc biệt là với các doanh nghiệp tại Việt Nam, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các tài khoản là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” chi tiết về tài khoản 113 trong kế toán – một tài khoản quan trọng liên quan đến tiền gửi ngân hàng. Nghe thì có vẻ khô khan, nhưng thực tế, việc nắm vững tài khoản này sẽ giúp bạn quản lý dòng tiền của doanh nghiệp một cách hiệu quả, tránh sai sót và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Hãy cùng bắt đầu nhé!
- 1. Tài khoản 113 là gì?
- 2. Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 113
- 3. Nguyên tắc kế toán đối với tài khoản 113
- 4. Các nghiệp vụ kinh tế chủ yếu sử dụng tài khoản 113
- 5. Ví dụ cụ thể về tài khoản 113
- 6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng tài khoản 113
- 7. Phân biệt tài khoản 111, 112 và 113
- 8. FAQ về tài khoản 113
- 9. Kết luận
1. Tài khoản 113 là gì?
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản 113 trong kế toán là tài khoản dùng để phản ánh số hiện có và tình hình biến động của các khoản tiền gửi ngân hàng của doanh nghiệp. Hiểu một cách đơn giản, đây là nơi bạn ghi lại tất cả các giao dịch liên quan đến tiền mà doanh nghiệp gửi vào tài khoản ngân hàng. Từ việc nộp tiền mặt vào, nhận thanh toán từ khách hàng, đến các khoản chi trả bằng chuyển khoản, tất cả đều được “gom” vào tài khoản 113.
Tại sao lại cần tài khoản 113? Việc theo dõi tiền gửi ngân hàng một cách chi tiết giúp doanh nghiệp:
- Kiểm soát dòng tiền hiệu quả hơn.
- Đối chiếu số liệu với ngân hàng một cách chính xác.
- Lập báo cáo tài chính trung thực và đáng tin cậy.
- Phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai sót hoặc gian lận.

2. Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 113
Để hiểu rõ hơn về tài khoản 113 trong kế toán, chúng ta cần nắm vững kết cấu và nội dung phản ánh của nó:
- Bên Nợ: Phản ánh các khoản tiền gửi vào ngân hàng (tăng). Ví dụ: Khách hàng chuyển khoản thanh toán, doanh nghiệp nộp tiền mặt vào tài khoản.
- Bên Có: Phản ánh các khoản tiền rút ra từ ngân hàng (giảm). Ví dụ: Doanh nghiệp thanh toán cho nhà cung cấp bằng chuyển khoản, rút tiền mặt từ ngân hàng.
- Số dư bên Nợ: Phản ánh số tiền hiện còn gửi tại ngân hàng của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
Tài khoản 113 có các tài khoản cấp 2 chi tiết như sau:
- 1131: Tiền Việt Nam
- 1132: Ngoại tệ (USD, EUR, JPY,…)
- 1133: Vàng tiền tệ
Việc phân chia chi tiết này giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý tiền gửi theo từng loại tiền tệ một cách dễ dàng hơn.
3. Nguyên tắc kế toán đối với tài khoản 113
Khi hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến tài khoản 113 trong kế toán, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Tính tiền tệ: Các khoản tiền gửi ngân hàng phải được ghi nhận theo đơn vị tiền tệ của Việt Nam (VND). Đối với các khoản tiền gửi bằng ngoại tệ, phải quy đổi ra VND theo tỷ giá hối đoái tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ.
- Tính đầy đủ: Tất cả các khoản tiền gửi vào và rút ra từ ngân hàng phải được ghi nhận đầy đủ và kịp thời.
- Tính chính xác: Số liệu trên tài khoản 113 phải khớp với số liệu trên sổ phụ ngân hàng.
- Tuân thủ chế độ kế toán: Các nghiệp vụ phải được hạch toán theo đúng quy định của chế độ kế toán hiện hành.
Việc tuân thủ các nguyên tắc này sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin kế toán.

4. Các nghiệp vụ kinh tế chủ yếu sử dụng tài khoản 113
Dưới đây là một số nghiệp vụ kinh tế phổ biến liên quan đến tài khoản 113 trong kế toán:
- Nộp tiền mặt vào ngân hàng:
Nợ TK 113 (Tiền gửi ngân hàng)
Có TK 111 (Tiền mặt) - Rút tiền mặt từ ngân hàng:
Nợ TK 111 (Tiền mặt)
Có TK 113 (Tiền gửi ngân hàng) - Khách hàng chuyển khoản thanh toán:
Nợ TK 113 (Tiền gửi ngân hàng)
Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ), TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp),… - Doanh nghiệp thanh toán cho nhà cung cấp bằng chuyển khoản:
Nợ TK 331 (Phải trả người bán), TK 156 (Hàng hóa),…
Có TK 113 (Tiền gửi ngân hàng) - Trả lương cho nhân viên bằng chuyển khoản:
Nợ TK 334 (Phải trả người lao động)
Có TK 113 (Tiền gửi ngân hàng) - Nộp thuế, bảo hiểm bằng chuyển khoản:
Nợ TK 333 (Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước), TK 338 (Phải trả, phải nộp khác)
Có TK 113 (Tiền gửi ngân hàng)
Đây chỉ là một số ví dụ minh họa. Tùy thuộc vào đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp, sẽ có thêm nhiều nghiệp vụ khác liên quan đến tài khoản 113.
5. Ví dụ cụ thể về tài khoản 113
Để dễ hình dung hơn, chúng ta hãy xem xét một ví dụ cụ thể:
Công ty TNHH ABC bán hàng cho khách hàng X với giá trị 55.000.000 VND (bao gồm VAT 10%). Khách hàng X đã chuyển khoản thanh toán vào tài khoản ngân hàng của công ty ABC.
Hạch toán:
- Nợ TK 113 (Tiền gửi ngân hàng): 55.000.000 VND
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): 50.000.000 VND
- Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp): 5.000.000 VND
Trong ví dụ này, số tiền 55.000.000 VND mà khách hàng X chuyển khoản thanh toán sẽ được ghi tăng vào tài khoản 113 (bên Nợ). Đồng thời, doanh thu bán hàng (50.000.000 VND) và thuế GTGT phải nộp (5.000.000 VND) sẽ được ghi nhận tương ứng (bên Có).
6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng tài khoản 113
Để sử dụng tài khoản 113 trong kế toán một cách hiệu quả và tránh sai sót, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Đối chiếu sổ phụ ngân hàng thường xuyên: Việc này giúp phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót hoặc chênh lệch.
- Kiểm tra kỹ chứng từ gốc: Đảm bảo các chứng từ (ủy nhiệm chi, giấy báo Có, giấy báo Nợ,…) hợp lệ và đầy đủ thông tin.
- Phân biệt rõ các loại tiền tệ: Nếu doanh nghiệp có giao dịch bằng ngoại tệ, cần hạch toán và theo dõi riêng biệt.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Phần mềm kế toán sẽ giúp tự động hóa các nghiệp vụ liên quan đến tài khoản 113, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Nếu bạn đang quan tâm đến Phần mềm tra cứu hóa đơn, có thể tham khảo thêm các giải pháp từ HuviSoft để quản lý hóa đơn điện tử và dòng tiền hiệu quả hơn.

7. Phân biệt tài khoản 111, 112 và 113
Nhiều người mới bắt đầu làm quen với kế toán thường nhầm lẫn giữa tài khoản 111 (Tiền mặt), 112 (Tiền gửi ngân hàng) và tài khoản 113 trong kế toán (Tiền đang chuyển). Để tránh nhầm lẫn, chúng ta cùng xem xét bảng so sánh sau:
Tài khoản | 111 (Tiền mặt) | 112 (Tiền gửi ngân hàng) | 113 (Tiền đang chuyển) |
---|---|---|---|
Khái niệm | Tiền mặt hiện có tại quỹ của doanh nghiệp. | Tiền gửi tại các tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp. | Các khoản tiền của doanh nghiệp đã nộp vào ngân hàng hoặc đã chuyển cho đơn vị khác, nhưng chưa nhận được giấy báo Có hoặc báo Nợ. |
Ví dụ | Tiền mặt trong két, tiền thu từ bán hàng trực tiếp. | Tiền gửi tại tài khoản thanh toán, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn. | Tiền mặt nộp vào ngân hàng nhưng chưa được ngân hàng báo Có, tiền chuyển khoản cho đối tác nhưng đối tác chưa nhận được tiền. |
Mục đích sử dụng | Theo dõi và quản lý tiền mặt tại quỹ. | Theo dõi và quản lý tiền gửi tại ngân hàng. | Theo dõi các khoản tiền đang trong quá trình chuyển. |
Như vậy, điểm khác biệt chính giữa tài khoản 113 và hai tài khoản còn lại nằm ở trạng thái của tiền. Tiền trong tài khoản 111 là tiền mặt đang có sẵn, tiền trong tài khoản 112 là tiền đã được gửi vào ngân hàng và có thể sử dụng, còn tiền trong tài khoản 113 trong kế toán là tiền đang trong quá trình “di chuyển” và chưa được ghi nhận chính thức vào tài khoản ngân hàng.
Ví dụ, khi doanh nghiệp chuyển tiền cho đối tác nhưng đối tác chưa nhận được, khoản tiền này sẽ được ghi nhận vào tài khoản 113. Khi đối tác đã nhận được tiền và ngân hàng báo Nợ, khoản tiền này sẽ được chuyển từ tài khoản 113 sang tài khoản 331 (Phải trả người bán).
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm về Bảng Tài Khoản Kế Toán: Chi Tiết A-Z, Cập Nhật Mới Nhất! để có cái nhìn tổng quan hơn về hệ thống tài khoản kế toán.
8. FAQ về tài khoản 113
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tài khoản 113 trong kế toán:
- Hỏi: Khi nào thì sử dụng tài khoản 113?
Đáp: Sử dụng tài khoản 113 khi có các khoản tiền đang trong quá trình chuyển, ví dụ như tiền mặt đã nộp vào ngân hàng nhưng chưa được báo Có, tiền chuyển khoản cho đối tác nhưng đối tác chưa nhận được. - Hỏi: Số dư của tài khoản 113 có ý nghĩa gì?
Đáp: Số dư của tài khoản 113 phản ánh tổng giá trị các khoản tiền mà doanh nghiệp đã nộp vào ngân hàng hoặc đã chuyển cho đơn vị khác, nhưng chưa nhận được giấy báo Có hoặc báo Nợ. - Hỏi: Có bắt buộc phải sử dụng tài khoản 113 không?
Đáp: Việc sử dụng tài khoản 113 là tùy thuộc vào đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp có các khoản tiền đang trong quá trình chuyển, việc sử dụng tài khoản 113 sẽ giúp theo dõi và quản lý các khoản tiền này một cách chính xác hơn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về tài khoản 113, đừng ngần ngại đặt câu hỏi cho chúng tôi nhé!
9. Kết luận
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tài khoản 113 trong kế toán, cũng như cách sử dụng nó một cách hiệu quả trong công việc kế toán hàng ngày. Việc nắm vững các kiến thức về tài khoản kế toán là vô cùng quan trọng để quản lý tài chính doanh nghiệp một cách chính xác và hiệu quả. Đừng quên thường xuyên cập nhật kiến thức kế toán và tìm hiểu thêm về các công cụ hỗ trợ như Hạch Toán Thuê Tài Chính: Chi Tiết A-Z Cho DN! để nâng cao hiệu quả công việc của mình.
Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ nó với bạn bè và đồng nghiệp nhé! Chúc bạn thành công!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí