Tài Khoản 335 Theo Thông Tư 200: Giải Mã Chi Tiết A-Z
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về Tài khoản 335 theo Thông tư 200
- Thông tư 200 và tầm quan trọng của việc hiểu rõ tài khoản 335
- Nội dung và kết cấu của Tài khoản 335
- Nguyên tắc kế toán đối với Tài khoản 335 theo Thông tư 200
- Ví dụ minh họa về hạch toán Tài khoản 335
- So sánh Tài khoản 335 theo Thông tư 200 và Thông tư 133
- Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Tài khoản 335
- Ứng dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn Huvisoft trong quản lý kế toán
- FAQ: Các câu hỏi thường gặp về Tài khoản 335
- Kết luận
Giới thiệu về Tài khoản 335 theo Thông tư 200
Trong thế giới kế toán doanh nghiệp, việc nắm vững các tài khoản kế toán theo quy định của nhà nước là điều tối quan trọng. Đặc biệt, tài khoản 335 theo thông tư 200 là một trong những tài khoản mà kế toán viên cần phải hiểu rõ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính. Vậy, tài khoản 335 là gì? Nó được sử dụng như thế nào trong thực tế? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về tài khoản 335 theo thông tư 200, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào công việc.
Thông tư 200 và tầm quan trọng của việc hiểu rõ tài khoản 335
Thông tư 200/2014/TT-BTC là một văn bản pháp lý quan trọng, hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp. Nó quy định chi tiết về hệ thống tài khoản kế toán, phương pháp hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, và cách lập báo cáo tài chính. Việc hiểu rõ Thông tư 200 nói chung, và tài khoản 335 theo thông tư 200 nói riêng, giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tài chính.
Nói thật, nhiều khi mình làm kế toán cứ bị rối tung lên vì quá nhiều thông tư, nghị định. Nhưng mà cứ nhớ cái gốc là Thông tư 200 thì mọi thứ sẽ dễ thở hơn nhiều. Giống như cái kim chỉ nam vậy đó!
Nội dung và kết cấu của Tài khoản 335
Theo Thông tư 200, Tài khoản 335 có tên gọi đầy đủ là “Chi phí phải trả”. Đây là tài khoản dùng để phản ánh các khoản chi phí thực tế chưa chi tiền nhưng chắc chắn sẽ phải chi trả trong tương lai, thường là các khoản chi phí đã phát sinh nhưng chưa có hóa đơn chứng từ hoặc chưa đến kỳ thanh toán.

Nội dung cụ thể phản ánh trong Tài khoản 335
Tài khoản 335 bao gồm các khoản mục chi phí sau đây:
- Chi phí lãi vay phải trả (cho các khoản vay ngắn hạn, dài hạn).
- Chi phí thuê tài sản phải trả (thuê hoạt động).
- Chi phí điện, nước, điện thoại chưa có hóa đơn.
- Chi phí dịch vụ mua ngoài phải trả.
- Các khoản chi phí khác phải trả.
Kết cấu của Tài khoản 335
Tài khoản 335 có kết cấu như sau:
- Bên Nợ:
- Các khoản chi phí phải trả đã được thanh toán bằng tiền hoặc các hình thức khác.
- Các khoản chi phí phải trả không còn nhu cầu thanh toán.
- Bên Có:
- Các khoản chi phí phải trả phát sinh trong kỳ.
- Số dư bên Có:
- Số chi phí phải trả còn lại đến cuối kỳ.
Nguyên tắc kế toán đối với Tài khoản 335 theo Thông tư 200
Khi hạch toán tài khoản 335 theo thông tư 200, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Phải xác định rõ khoản chi phí đó có thực sự phát sinh và có khả năng chi trả trong tương lai hay không.
- Phải có bằng chứng hợp lý để chứng minh sự phát sinh của chi phí (ví dụ: hợp đồng, biên bản nghiệm thu…).
- Giá trị của chi phí phải được ước tính một cách đáng tin cậy.
- Khi có hóa đơn, chứng từ đầy đủ, phải ghi nhận chi phí vào tài khoản chi phí phù hợp và giảm số dư của Tài khoản 335.
Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc quản lý hóa đơn, có thể tham khảo Tài Khoản 33311 Theo Thông Tư 200: Giải Mã Chi Tiết để hiểu rõ hơn về cách hạch toán thuế GTGT.

Ví dụ minh họa về hạch toán Tài khoản 335
Ví dụ: Công ty A thuê văn phòng của công ty B với giá 10 triệu đồng/tháng. Đến cuối tháng, công ty A chưa nhận được hóa đơn từ công ty B. Kế toán công ty A sẽ hạch toán:
- Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): 10.000.000 đồng
- Có TK 335 (Chi phí phải trả): 10.000.000 đồng
Đến khi nhận được hóa đơn, kế toán sẽ hạch toán:
- Nợ TK 335 (Chi phí phải trả): 10.000.000 đồng
- Có TK 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng): 10.000.000 đồng
So sánh Tài khoản 335 theo Thông tư 200 và Thông tư 133
Mặc dù cả Thông tư 200 và Thông tư 133 đều đề cập đến Tài khoản chi phí phải trả, nhưng có một số điểm khác biệt chính:
Tiêu chí | Thông tư 200 | Thông tư 133 |
---|---|---|
Tên gọi tài khoản | Chi phí phải trả (TK 335) | Phải trả người bán (TK 331) - sử dụng chung cho cả phải trả nhà cung cấp và chi phí phải trả |
Phạm vi sử dụng | Chi phí phải trả (lãi vay, thuê tài sản, điện nước...) | Phải trả người bán (hàng hóa, dịch vụ) |
Mức độ chi tiết | Chi tiết hơn, phân loại rõ ràng các khoản chi phí | Ít chi tiết hơn, gộp chung vào tài khoản phải trả người bán |
Như vậy, có thể thấy Thông tư 200 chi tiết và rõ ràng hơn trong việc phân loại các khoản chi phí phải trả. Đối với các doanh nghiệp lớn, việc áp dụng Thông tư 200 sẽ giúp quản lý chi phí hiệu quả hơn. Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ có thể áp dụng Thông tư 133 để đơn giản hóa công tác kế toán.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Tài khoản 335
Để sử dụng tài khoản 335 theo thông tư 200 một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Tính chính xác và đầy đủ: Đảm bảo rằng tất cả các khoản chi phí phải trả đều được ghi nhận đầy đủ và chính xác.
- Chứng từ hợp lệ: Luôn thu thập và lưu trữ các chứng từ liên quan đến các khoản chi phí phải trả.
- Thời điểm ghi nhận: Ghi nhận chi phí vào thời điểm phát sinh, không chờ đến khi có hóa đơn.
- Đối chiếu thường xuyên: Đối chiếu số dư Tài khoản 335 với các tài liệu liên quan để đảm bảo khớp đúng.
Ngoài ra, việc nắm vững Tài khoản 33312: Giải đáp chi tiết cho doanh nghiệp cũng sẽ giúp bạn quản lý thuế và các khoản phải nộp ngân sách nhà nước một cách hiệu quả hơn.

Ứng dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn Huvisoft trong quản lý kế toán
Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc sử dụng các phần mềm kế toán và phần mềm tra cứu hóa đơn trở nên ngày càng phổ biến. Phần mềm tra cứu hóa đơn Huvisoft là một giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp quản lý hóa đơn điện tử, tra cứu thông tin hóa đơn, và tự động hạch toán các nghiệp vụ kế toán liên quan. Việc sử dụng Huvisoft giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót, và nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
Hơn nữa, việc quản lý công nợ phải thu cũng quan trọng không kém. Bạn có thể tìm hiểu thêm về Tài Khoản 131 Theo Thông Tư 200: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất! để nắm rõ cách quản lý công nợ phải thu theo quy định.
FAQ: Các câu hỏi thường gặp về Tài khoản 335
- Tài khoản 335 có phải là tài khoản lưỡng tính không?
Không, Tài khoản 335 là tài khoản nguồn vốn, chỉ có số dư bên Có (thể hiện chi phí phải trả). - Có thể sử dụng Tài khoản 335 cho các khoản chi phí chưa chắc chắn phát sinh không?
Không, chỉ sử dụng Tài khoản 335 cho các khoản chi phí đã phát sinh và có khả năng chi trả trong tương lai. - Khi nào thì phải tất toán Tài khoản 335?
Khi các khoản chi phí phải trả đã được thanh toán hoặc không còn nhu cầu thanh toán.
Kết luận
Hiểu rõ và áp dụng đúng tài khoản 335 theo thông tư 200 là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong công việc kế toán. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!