Tài Khoản Theo Thông Tư 133: Chi Tiết & Dễ Hiểu
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải XML, HTML hàng loạt
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 5,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 249đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 999k | 4.999k |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Sử dụng trọn đời, vô hạn mã số thuế
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Sự dụng trọn đời, vô hạn mã số thuế
- Giới thiệu về Thông Tư 133 và Tài Khoản Kế Toán
- Tổng Quan Về Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 133
- Đặc Điểm Nổi Bật của Thông Tư 133 So Với Thông Tư 200
- Một Số Tài Khoản Quan Trọng Theo Thông Tư 133
- Ví Dụ Minh Họa Về Cách Sử Dụng Tài Khoản
- Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Tài Khoản Theo Thông Tư 133
- Phần Mềm Kế Toán Hỗ Trợ Theo Thông Tư 133
- FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tài Khoản Theo Thông Tư 133
- Kết Luận
Giới thiệu về Thông Tư 133 và Tài Khoản Kế Toán
Chào bạn, nếu bạn đang làm kế toán, đặc biệt là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với Thông Tư 133/2016/TT-BTC rồi đúng không? Thông tư này quy định về chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Và một phần cực kỳ quan trọng của thông tư này chính là hệ thống tài khoản theo Thông Tư 133. Nó giúp chúng ta ghi chép, phản ánh một cách chính xác và có hệ thống mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau mổ xẻ, tìm hiểu chi tiết về hệ thống tài khoản này, từ những khái niệm cơ bản đến cách áp dụng thực tế, những điểm khác biệt so với Thông Tư 200, và những lưu ý quan trọng để bạn có thể sử dụng một cách hiệu quả nhất nhé. Và đừng quên, nếu bạn cần tìm một giải pháp Phần mềm tra cứu hóa đơn, thì có thể tham khảo HuviSoft nha.
Tổng Quan Về Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 133
Hệ thống tài khoản theo Thông Tư 133 là một tập hợp các tài khoản kế toán được mã hóa và phân loại một cách khoa học, dùng để theo dõi và ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Các tài khoản này được sắp xếp theo một trình tự nhất định, giúp cho việc tổng hợp và phân tích thông tin kế toán trở nên dễ dàng hơn. Nói một cách đơn giản, nó giống như một cái tủ đựng hồ sơ được sắp xếp ngăn nắp, mỗi ngăn là một loại tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí khác nhau, giúp chúng ta dễ dàng tìm kiếm và sử dụng thông tin khi cần thiết.

Hệ thống này bao gồm các loại tài khoản chính sau:
- Loại 1: Tài sản ngắn hạn
- Loại 2: Tài sản dài hạn
- Loại 3: Nợ phải trả
- Loại 4: Vốn chủ sở hữu
- Loại 5: Doanh thu
- Loại 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
- Loại 7: Thu nhập khác
- Loại 8: Chi phí khác
Mỗi loại tài khoản lại được chia thành các tài khoản cấp 2, cấp 3 chi tiết hơn, để phản ánh rõ hơn bản chất của từng nghiệp vụ. Ví dụ, trong loại tài khoản 1 (Tài sản ngắn hạn), chúng ta có các tài khoản như tiền mặt (111), tiền gửi ngân hàng (112), các khoản phải thu (131), hàng tồn kho (152, 156)...
Đặc Điểm Nổi Bật của Thông Tư 133 So Với Thông Tư 200
Nếu bạn đã từng làm quen với Thông Tư 200/2014/TT-BTC, chắc hẳn bạn sẽ thấy có một số điểm khác biệt giữa hai thông tư này. Thông Tư 133 được thiết kế đơn giản hơn, phù hợp với đặc điểm của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:
Tiêu chí | Thông Tư 200 | Thông Tư 133 |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Tất cả các loại hình doanh nghiệp | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (trừ doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp niêm yết) |
Số lượng tài khoản | Nhiều hơn | Ít hơn, đơn giản hơn |
Hình thức báo cáo | Chi tiết hơn | Đơn giản hơn |
Mục đích | Phản ánh đầy đủ, chi tiết mọi nghiệp vụ | Đơn giản hóa, phù hợp với quy mô nhỏ |
Ví dụ, Thông Tư 200 yêu cầu doanh nghiệp phải sử dụng nhiều tài khoản chi tiết để theo dõi chi phí sản xuất, trong khi Thông Tư 133 cho phép doanh nghiệp sử dụng một số tài khoản tổng hợp để đơn giản hóa việc hạch toán. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về các tài khoản kế toán, bạn có thể tham khảo bài viết Tài Khoản Kế Toán: Tất Tần Tật Từ A Đến Z (2024). Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về tất cả các loại tài khoản kế toán.
Một Số Tài Khoản Quan Trọng Theo Thông Tư 133
Trong hệ thống tài khoản theo Thông Tư 133, có một số tài khoản mà bạn sẽ thường xuyên sử dụng. Chúng ta hãy cùng điểm qua một vài tài khoản quan trọng nhất nhé:
- Tài khoản 111, 112 (Tiền mặt, Tiền gửi ngân hàng): Dùng để theo dõi số tiền mặt và tiền gửi ngân hàng hiện có của doanh nghiệp.
- Tài khoản 131 (Phải thu của khách hàng): Dùng để theo dõi các khoản nợ mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp.
- Tài khoản 152, 156 (Nguyên vật liệu, Hàng hóa): Dùng để theo dõi số lượng và giá trị của nguyên vật liệu và hàng hóa tồn kho.
- Tài khoản 331 (Phải trả cho người bán): Dùng để theo dõi các khoản nợ mà doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp.
- Tài khoản 411 (Vốn đầu tư của chủ sở hữu): Dùng để theo dõi số vốn mà chủ sở hữu đã đầu tư vào doanh nghiệp.
- Tài khoản 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): Dùng để theo dõi doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp.
- Tài khoản 632 (Giá vốn hàng bán): Dùng để theo dõi giá vốn của hàng hóa đã bán.
- Tài khoản 641, 642 (Chi phí bán hàng, Chi phí quản lý doanh nghiệp): Dùng để theo dõi các chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng và quản lý doanh nghiệp.

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về tài khoản 511, bạn có thể đọc thêm bài viết Tài Khoản 511: Giải Mã Chi Tiết Cho Dân Kế Toán. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hạch toán doanh thu và các vấn đề liên quan.
Ví Dụ Minh Họa Về Cách Sử Dụng Tài Khoản
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tài khoản theo Thông Tư 133, chúng ta hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể:
Ví dụ: Công ty TNHH A bán một lô hàng hóa trị giá 100 triệu đồng cho khách hàng B, khách hàng B thanh toán bằng tiền mặt.
Hạch toán:
- Nợ TK 111 (Tiền mặt): 100 triệu đồng
- Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): 100 triệu đồng
Trong ví dụ này, chúng ta ghi Nợ tài khoản 111 (Tiền mặt) vì tiền mặt của doanh nghiệp tăng lên. Chúng ta ghi Có tài khoản 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) vì doanh thu của doanh nghiệp tăng lên.
Một ví dụ khác, công ty A mua nguyên vật liệu trị giá 50 triệu đồng, chưa thanh toán cho nhà cung cấp.
Hạch toán:
- Nợ TK 152 (Nguyên vật liệu): 50 triệu đồng
- Có TK 331 (Phải trả cho người bán): 50 triệu đồng
Chúng ta ghi Nợ tài khoản 152 (Nguyên vật liệu) vì nguyên vật liệu của doanh nghiệp tăng lên. Chúng ta ghi Có tài khoản 331 (Phải trả cho người bán) vì doanh nghiệp đang nợ nhà cung cấp.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Tài Khoản Theo Thông Tư 133
Khi sử dụng tài khoản theo Thông Tư 133, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Nắm vững nguyên tắc kế toán: Để hạch toán chính xác, bạn cần hiểu rõ các nguyên tắc kế toán cơ bản như nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc giá gốc...
- Xác định đúng bản chất của nghiệp vụ: Trước khi hạch toán, bạn cần xác định rõ bản chất của nghiệp vụ kinh tế phát sinh, để lựa chọn tài khoản phù hợp.
- Tuân thủ đúng hướng dẫn của Thông Tư: Hãy đọc kỹ và tuân thủ đúng các hướng dẫn của Thông Tư 133 để tránh sai sót trong quá trình hạch toán.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Sử dụng phần mềm kế toán sẽ giúp bạn hạch toán nhanh chóng, chính xác và giảm thiểu sai sót.
Ngoài ra, hãy luôn cập nhật những thay đổi mới nhất của các văn bản pháp luật liên quan đến kế toán để đảm bảo tuân thủ đúng quy định. Việc này giúp bạn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.
Phần Mềm Kế Toán Hỗ Trợ Theo Thông Tư 133
Hiện nay, có rất nhiều phần mềm kế toán hỗ trợ tài khoản theo Thông Tư 133, giúp cho công việc kế toán trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Một số phần mềm phổ biến bao gồm:
- MISA SME.NET
- FAST Accounting
- Effect Business
- Bravo

Các phần mềm này thường có các tính năng như tự động hạch toán, lập báo cáo tài chính, quản lý hóa đơn, quản lý kho... giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong công việc kế toán. Phần mềm Phần mềm tra cứu hóa đơn của HuviSoft cũng có thể hỗ trợ bạn trong việc quản lý và tra cứu hóa đơn một cách nhanh chóng và tiện lợi, giúp bạn đối chiếu dữ liệu kế toán một cách chính xác. Nếu bạn đang sử dụng Thông Tư 200 thay vì Thông Tư 133, thì việc nắm vững kiến thức về hệ thống tài khoản là cực kỳ quan trọng. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 200: Chi Tiết A-Z để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tài Khoản Theo Thông Tư 133
Câu hỏi 1: Thông Tư 133 áp dụng cho những loại hình doanh nghiệp nào?
Trả lời: Thông Tư 133 áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trừ doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp niêm yết và các doanh nghiệp thuộc đối tượng áp dụng của các văn bản pháp luật khác.
Câu hỏi 2: Có bắt buộc phải sử dụng phần mềm kế toán khi áp dụng Thông Tư 133 không?
Trả lời: Không bắt buộc, nhưng việc sử dụng phần mềm kế toán sẽ giúp bạn hạch toán nhanh chóng, chính xác và giảm thiểu sai sót.
Câu hỏi 3: Sự khác biệt chính giữa Thông Tư 133 và Thông Tư 200 là gì?
Trả lời: Thông Tư 133 đơn giản hơn, phù hợp với quy mô nhỏ của doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong khi Thông Tư 200 chi tiết hơn và áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.
Câu hỏi 4: Nếu doanh nghiệp của tôi không còn là doanh nghiệp vừa và nhỏ nữa thì có cần chuyển sang áp dụng Thông Tư 200 không?
Trả lời: Đúng vậy, khi doanh nghiệp của bạn không còn đáp ứng các tiêu chí của doanh nghiệp vừa và nhỏ, bạn cần chuyển sang áp dụng Thông Tư 200.
Kết Luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tài khoản theo Thông Tư 133. Việc nắm vững và áp dụng đúng các quy định của Thông Tư sẽ giúp bạn hạch toán chính xác, lập báo cáo tài chính trung thực và minh bạch, từ đó giúp cho việc quản lý tài chính của doanh nghiệp trở nên hiệu quả hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Phần mềm tra cứu hóa đơn của HuviSoft để cập nhật những thông tin mới nhất về kế toán và các giải pháp phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp.