TK 131 Theo Thông Tư 200: Giải Thích Chi Tiết & Ví Dụ
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
TK 131 Theo Thông Tư 200: Tất Tần Tật Dành Cho Kế Toán
Bạn đang loay hoay với TK 131 theo Thông tư 200? Đừng lo, tôi hiểu mà! Cái Thông tư 200 này, nhất là cái khoản tài khoản kế toán, nhiều khi làm anh em kế toán chúng ta đau đầu thật sự. Bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối mọi thắc mắc về tk 131 theo thông tư 200, từ định nghĩa, nguyên tắc hạch toán, đến ví dụ minh họa cụ thể. Coi như là cẩm nang bỏ túi để bạn tự tin xử lý mọi nghiệp vụ liên quan đến khoản phải thu của khách hàng.
1. TK 131 là gì? Định nghĩa theo Thông tư 200
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tk 131 (phải thu của khách hàng) là tài khoản dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp đối với khách hàng phát sinh từ các giao dịch bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ. Hiểu đơn giản, nó là số tiền mà khách hàng đang nợ mình sau khi mình đã giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ rồi đó. Ví dụ, công ty bạn bán chịu lô hàng cho công ty A, thì số tiền mà công ty A nợ chính là khoản phải thu, và được theo dõi trên TK 131.

2. Nguyên tắc kế toán TK 131 theo Thông tư 200
Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch, việc hạch toán TK 131 phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Phản ánh kịp thời, đầy đủ: Tất cả các khoản phải thu phát sinh phải được ghi nhận đầy đủ và đúng thời điểm.
- Chi tiết theo từng đối tượng: Phải theo dõi chi tiết công nợ của từng khách hàng, tránh tình trạng nhập nhằng.
- Đánh giá lại các khoản phải thu bằng ngoại tệ: Theo quy định của Thông tư 200, nếu có các khoản phải thu bằng ngoại tệ, phải đánh giá lại theo tỷ giá hối đoái tại thời điểm lập báo cáo.
- Lập dự phòng phải thu khó đòi: Cái này quan trọng nè! Phải trích lập dự phòng cho các khoản nợ có khả năng không thu hồi được. Cái này giúp mình chủ động hơn trong việc quản lý rủi ro.
Để hiểu rõ hơn về hệ thống tài khoản theo Thông tư 200, bạn có thể tham khảo bài viết Thông Tư 200: Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Chi Tiết Nhất để có cái nhìn tổng quan nhất.
3. Kết cấu và nội dung phản ánh của TK 131
TK 131 có kết cấu như sau:
- Bên Nợ:
- Số tiền phải thu của khách hàng phát sinh trong kỳ.
- Số tiền đã thu hồi được từ khách hàng (ghi âm).
- Bên Có:
- Số tiền khách hàng đã trả.
- Các khoản giảm trừ cho khách hàng (chiết khấu, giảm giá...).
- Số tiền xóa sổ do không thu hồi được.
- Số dư Nợ: Phản ánh số tiền còn phải thu của khách hàng tại thời điểm báo cáo.
Lưu ý: TK 131 có thể có số dư Có. Số dư Có phản ánh số tiền trả trước của khách hàng hoặc số tiền đã thu nhiều hơn số phải thu.

4. Phương pháp hạch toán kế toán một số nghiệp vụ kinh tế chủ yếu
Để dễ hình dung, tôi sẽ đưa ra một vài ví dụ về cách hạch toán TK 131 trong các nghiệp vụ phổ biến:
- Bán hàng chịu cho khách hàng:
- Nợ TK 131: Phải thu của khách hàng
- Có TK 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Có TK 3331: Thuế GTGT phải nộp
- Khách hàng thanh toán tiền hàng:
- Nợ TK 111, 112: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
- Có TK 131: Phải thu của khách hàng
- Giảm giá hàng bán cho khách hàng:
- Nợ TK 521: Các khoản giảm trừ doanh thu
- Nợ TK 3331: Thuế GTGT phải nộp (nếu có)
- Có TK 131: Phải thu của khách hàng
- Xóa nợ phải thu khó đòi:
- Nợ TK 229: Dự phòng phải thu khó đòi
- Nợ TK 642: Chi phí quản lý doanh nghiệp (nếu chưa lập dự phòng)
- Có TK 131: Phải thu của khách hàng
Ví dụ cụ thể: Công ty A bán chịu lô hàng trị giá 110 triệu đồng (đã bao gồm 10% VAT) cho công ty B. Kế toán công ty A sẽ hạch toán:
- Nợ TK 131: 110.000.000 VNĐ
- Có TK 511: 100.000.000 VNĐ
- Có TK 3331: 10.000.000 VNĐ
Sau đó, công ty B thanh toán đầy đủ số tiền trên. Kế toán công ty A hạch toán:
- Nợ TK 112: 110.000.000 VNĐ
- Có TK 131: 110.000.000 VNĐ
Để quản lý tốt các khoản phải thu, bạn có thể tham khảo các Phần mềm tra cứu hóa đơn. Phần mềm này giúp bạn theo dõi công nợ chi tiết, nhắc nợ tự động, và lập báo cáo công nợ một cách nhanh chóng.
5. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng TK 131
Khi sử dụng TK 131, bạn cần đặc biệt lưu ý những điều sau:
- Xác định rõ đối tượng: Phải xác định chính xác tên, địa chỉ, mã số thuế của khách hàng để tránh nhầm lẫn.
- Theo dõi thời hạn thanh toán: Cái này cực kỳ quan trọng! Phải theo dõi sát sao thời hạn thanh toán của từng khoản nợ để có biện pháp xử lý kịp thời.
- Lập dự phòng đầy đủ: Đừng quên trích lập dự phòng cho các khoản nợ có khả năng không thu hồi được. Cái này giúp mình giảm thiểu rủi ro tài chính.
- Đối chiếu công nợ thường xuyên: Định kỳ đối chiếu công nợ với khách hàng để đảm bảo số liệu khớp đúng.
- Lưu trữ chứng từ đầy đủ: Phải lưu trữ đầy đủ các chứng từ liên quan đến các khoản phải thu (hợp đồng, hóa đơn, biên bản giao nhận...).
Nếu bạn quan tâm đến việc quản lý các số tài khoản kế toán một cách chi tiết và hệ thống, đừng bỏ qua bài viết Số Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 200: Chi Tiết A-Z. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng các tài khoản kế toán theo quy định của Thông tư 200.

6. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về TK 131
Hỏi: TK 131 có số dư Có được không? Ý nghĩa của số dư Có là gì?
Đáp: Có. TK 131 có thể có số dư Có. Số dư Có phản ánh số tiền trả trước của khách hàng hoặc số tiền đã thu nhiều hơn số phải thu.
Hỏi: Khi nào thì xóa nợ phải thu trên TK 131?
Đáp: Xóa nợ phải thu khi xác định khoản nợ đó không có khả năng thu hồi (ví dụ: khách hàng phá sản, bỏ trốn...). Phải có đầy đủ hồ sơ, chứng từ chứng minh khoản nợ đó không thể thu hồi được.
Hỏi: Cách hạch toán khi khách hàng trả nợ bằng hàng hóa?
Đáp: Khi khách hàng trả nợ bằng hàng hóa, hạch toán như sau:
- Nợ TK 152, 156: Hàng tồn kho
- Nợ TK 133: Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
- Có TK 131: Phải thu của khách hàng
- Có TK 515: Doanh thu hoạt động tài chính (nếu giá trị hàng hóa lớn hơn giá trị khoản nợ)
Để cập nhật những thông tin mới nhất về các số TK kế toán, bạn có thể tham khảo thêm tại Số TK Kế Toán: Giải Mã Toàn Tập Từ A-Z (2024).
7. Kết luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những kiến thức cơ bản về tk 131 theo thông tư 200. Việc quản lý các khoản phải thu là vô cùng quan trọng đối với sự ổn định tài chính của doanh nghiệp. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế công việc của bạn để quản lý công nợ một cách hiệu quả nhất. Đừng quên sử dụng các Phần mềm tra cứu hóa đơn để hỗ trợ công việc kế toán của bạn, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.